Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,306 | 798 | 1,495 | 1,515 | 26,317 | 476 | 2,191 | 2,634 | 1,395 | 1,519 | 2,047 | -24,467 | 1,737 | 2,189 | 2,017 | -39,549 | 4,696 | 27,077 | 16,059 | 76,339 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,306 | 798 | 1,495 | 1,515 | 26,317 | 476 | 2,191 | 2,634 | 1,395 | 1,519 | 2,047 | -24,467 | 1,737 | 2,189 | 2,017 | -39,549 | 4,696 | 27,077 | 16,059 | 76,339 |
4. Giá vốn hàng bán | 541 | 1,094 | 838 | 3,582 | 26,132 | 932 | 711 | 2,073 | 370 | 1,027 | 1,464 | -7,938 | 1,179 | 11,574 | 2,145 | -13,865 | 3,511 | 25,150 | 16,428 | 67,813 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 765 | -296 | 657 | -2,068 | 185 | -455 | 1,480 | 561 | 1,026 | 492 | 583 | -16,529 | 558 | -9,385 | -128 | -25,683 | 1,185 | 1,927 | -368 | 8,526 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 312 | 556 | 225 | 858 | 278 | 644 | 801 | 109 | 320 | 320 | 313 | 316 | 320 | 320 | 347 | 411 | 486 | 489 | 485 | 521 |
7. Chi phí tài chính | 8 | -4 | 4 | 6 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 96 | 414 | 359 | 367 | 412 | 409 | 755 | 446 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 8 | -4 | 4 | 6 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 96 | 403 | 359 | 367 | 412 | 392 | 755 | 446 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,759 | 1,946 | 1,853 | 5,030 | 2,377 | 4,626 | 1,355 | 1,520 | 758 | 3,619 | 2,229 | 2,848 | 655 | 1,207 | 2,290 | 4,309 | 3,503 | 18,130 | -1,298 | 2,807 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -689 | -1,681 | -975 | -6,246 | -1,925 | -4,449 | 914 | -863 | 576 | -2,819 | -1,345 | -19,072 | 127 | -10,687 | -2,431 | -29,949 | -2,245 | -16,122 | 660 | 5,793 |
12. Thu nhập khác | 1,228 | 1,115 | 144 | 480 | 711 | 1,403 | 1,320 | 111 | 156 | 168 | 197 | 662 | 22 | 2,296 | 3,434 | 4,615 | 828 | 2,275 | 885 | 194 |
13. Chi phí khác | 1,384 | 415 | 451 | -1,580 | 3,352 | 486 | 9,092 | 2,084 | 2,680 | -4,095 | 389 | 408 | 3,131 | -14 | 1,141 | 2,237 | 537 | 3,657 | 4,084 | 554 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -157 | 701 | -307 | 2,060 | -2,641 | 917 | -7,772 | -1,973 | -2,524 | 4,263 | -192 | 254 | -3,109 | 2,309 | 2,293 | 2,377 | 291 | -1,382 | -3,199 | -360 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -846 | -981 | -1,282 | -4,186 | -4,566 | -3,532 | -6,858 | -2,836 | -1,948 | 1,444 | -1,537 | -18,819 | -2,981 | -8,377 | -138 | -27,571 | -1,954 | -17,504 | -2,539 | 5,434 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 347 | 74 | 1,586 | |||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 347 | 74 | 1,586 | |||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -846 | -981 | -1,282 | -4,186 | -4,566 | -3,532 | -6,858 | -2,836 | -1,948 | 1,444 | -1,537 | -18,819 | -2,981 | -8,377 | -138 | -27,571 | -2,301 | -17,578 | -2,539 | 3,847 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -846 | -981 | -1,282 | -4,186 | -4,566 | -3,532 | -6,858 | -2,836 | -1,948 | 1,444 | -1,537 | -18,819 | -2,981 | -8,377 | -138 | -27,571 | -2,301 | -17,578 | -2,539 | 3,847 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 301,694 | 302,087 | 308,357 | 313,940 | 318,858 | 311,166 | 320,591 | 324,132 | 331,361 | 330,788 | 331,125 | 356,604 | 360,916 | 381,297 | 385,329 | 433,973 | 459,332 | 478,668 | 555,479 | 583,613 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,960 | 1,717 | 3,173 | 5,007 | 7,887 | 163 | 45,465 | 46,854 | 45,573 | 45,868 | 45,792 | 45,951 | 46,168 | 45,961 | 46,405 | 46,314 | 46,395 | 46,795 | 47,963 | 46,499 |
1. Tiền | 1,960 | 1,717 | 3,173 | 5,007 | 7,887 | 163 | 149 | 1,538 | 257 | 552 | 476 | 635 | 852 | 645 | 1,089 | 998 | 1,079 | 1,479 | 2,743 | 1,279 |
2. Các khoản tương đương tiền | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,220 | 45,220 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | 45,316 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 86,459 | 87,576 | 92,971 | 96,967 | 98,868 | 100,926 | 115,619 | 121,224 | 133,451 | 136,306 | 137,902 | 163,671 | 168,970 | 191,601 | 196,913 | 248,489 | 267,453 | 283,343 | 339,528 | 357,175 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 118,139 | 127,419 | 118,566 | 114,948 | 115,701 | 153,597 | 132,946 | 149,609 | 159,438 | 163,134 | 164,915 | 191,889 | 192,809 | 245,924 | 219,848 | 267,581 | 258,766 | 315,311 | 302,049 | 309,871 |
2. Trả trước cho người bán | 2,110 | 2,110 | 2,239 | 2,239 | 2,239 | 2,280 | 2,259 | 2,167 | 2,145 | 2,380 | 2,143 | 2,418 | 2,618 | 2,619 | 2,810 | 2,925 | 2,375 | 2,475 | 1,087 | 1,114 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 8,583 | 15,047 | 20,489 | 18,814 | 22,907 | 24,221 | 26,045 | 25,907 | 25,648 | 25,741 | 28,390 | 31,476 | 34,654 | 41,163 | 55,101 | 58,290 | ||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 29,207 | 29,627 | 29,040 | 30,099 | 29,205 | 12,141 | 23,512 | 11,231 | 11,827 | 10,889 | 11,200 | 9,628 | 11,158 | 9,062 | 8,784 | 9,334 | 31,276 | 31,010 | 31,294 | 31,374 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -71,580 | -71,580 | -71,921 | -70,808 | -67,092 | -67,092 | -66,004 | -66,004 | -66,004 | -66,004 | -66,004 | -66,004 | -66,004 | -66,004 | -66,004 | -66,004 | -66,128 | -65,452 | -50,003 | -43,475 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 165,701 | 165,322 | 164,793 | 164,653 | 164,788 | 163,642 | 158,057 | 156,054 | 152,337 | 148,614 | 147,432 | 146,981 | 145,777 | 143,735 | 142,010 | 139,170 | 145,484 | 148,531 | 167,988 | 179,939 |
1. Hàng tồn kho | 165,983 | 165,604 | 165,074 | 164,935 | 164,788 | 163,642 | 158,057 | 156,054 | 152,337 | 148,614 | 147,432 | 147,949 | 148,392 | 146,349 | 144,625 | 141,785 | 145,484 | 148,531 | 167,988 | 179,939 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -281 | -281 | -281 | -281 | -967 | -2,614 | -2,614 | -2,614 | -2,614 | |||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,258 | 2,156 | 2,105 | 1,996 | 2,000 | 1,118 | 1,450 | |||||||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,258 | 2,156 | 2,105 | 1,996 | 2,000 | 1,118 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,450 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 14,934 | 15,566 | 15,733 | 16,048 | 16,416 | 16,837 | 4,622 | 32,284 | 32,967 | 33,649 | 34,332 | 35,019 | 35,702 | 36,509 | 37,336 | 38,247 | 39,238 | 40,627 | 41,793 | 43,049 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 12,897 | 12,897 | 12,897 | 12,897 | 12,897 | 12,897 | 12,897 | 12,897 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 12,897 | 12,897 | 12,897 | 12,897 | 12,897 | 12,897 | 12,897 | 12,897 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 269 | 901 | 1,068 | 1,373 | 1,741 | 2,162 | 2,844 | 3,527 | 4,210 | 4,893 | 5,576 | 6,258 | 6,941 | 7,748 | 8,564 | 9,458 | 10,448 | 11,838 | 12,987 | 14,153 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 269 | 901 | 1,068 | 1,373 | 1,741 | 2,162 | 2,844 | 3,527 | 4,210 | 4,893 | 5,576 | 6,258 | 6,941 | 7,748 | 8,564 | 9,458 | 10,448 | 11,838 | 12,987 | 14,153 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | 14,081 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,768 | 1,768 | 1,768 | 1,778 | 1,778 | 1,778 | 1,778 | 1,778 | 1,778 | 14,675 | 14,675 | 14,680 | 14,680 | 14,680 | 14,691 | 14,708 | 14,708 | 14,708 | 14,725 | 14,814 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,940 | 2,940 | 2,940 | 2,940 | 2,940 | 2,940 | 2,940 | 2,940 | 2,940 | 15,837 | 15,837 | 15,837 | 15,837 | 15,837 | 15,837 | 15,837 | 15,837 | 15,837 | 15,837 | 15,837 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,172 | -1,172 | -1,172 | -1,162 | -1,162 | -1,162 | -1,162 | -1,162 | -1,162 | -1,162 | -1,162 | -1,158 | -1,158 | -1,158 | -1,146 | -1,129 | -1,129 | -1,129 | -1,112 | -1,023 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 316,628 | 317,654 | 324,091 | 329,988 | 335,274 | 328,002 | 325,213 | 356,416 | 364,327 | 364,438 | 365,458 | 391,623 | 396,618 | 417,806 | 422,665 | 472,220 | 498,569 | 519,295 | 597,272 | 626,662 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 183,642 | 183,821 | 189,277 | 193,695 | 180,695 | 168,825 | 162,872 | 173,135 | 178,211 | 173,800 | 176,264 | 200,888 | 187,064 | 205,271 | 201,753 | 251,153 | 249,931 | 268,356 | 328,755 | 344,914 |
I. Nợ ngắn hạn | 171,110 | 171,216 | 176,672 | 181,089 | 168,077 | 156,187 | 162,872 | 160,498 | 165,574 | 160,897 | 163,361 | 187,985 | 174,161 | 192,368 | 187,974 | 237,375 | 234,440 | 251,151 | 328,755 | 344,914 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 150 | 200 | 300 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 18,250 | 10,750 | 10,750 | 11,500 | 15,400 | 29,077 | 34,664 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 70,137 | 70,188 | 70,652 | 72,298 | 74,035 | 75,535 | 70,953 | 77,422 | 81,507 | 81,932 | 82,312 | 84,251 | 86,236 | 90,073 | 98,888 | 109,054 | 123,751 | 127,816 | 149,296 | 155,894 |
4. Người mua trả tiền trước | 18,631 | 18,581 | 18,797 | 19,407 | 18,732 | 18,891 | 18,653 | 18,573 | 18,981 | 18,854 | 18,720 | 18,663 | 18,834 | 18,758 | 20,512 | 18,641 | 18,679 | 23,345 | 27,037 | 18,599 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 42,192 | 42,229 | 38,816 | 39,218 | 25,282 | 29,781 | 28,103 | 29,035 | 28,967 | 24,342 | 26,089 | 26,288 | 25,776 | 25,358 | 26,920 | 27,608 | 30,608 | 30,028 | 29,340 | 30,462 |
6. Phải trả người lao động | 275 | 320 | 330 | 286 | 277 | 341 | 315 | 664 | 1,062 | 779 | 970 | 515 | 1,211 | 1,235 | 1,629 | 839 | 659 | 799 | 1,523 | 2,085 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 21,897 | 21,554 | 22,679 | 23,387 | 19,993 | 1,638 | 1,141 | 1,009 | 413 | 413 | 1,244 | 423 | 10,113 | 10,319 | 2,085 | 1,553 | 20,021 | 23,068 | 24,021 | 24,296 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 3 | 4 | 27 | 23 | 17,982 | 28,234 | ||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 17,976 | 18,339 | 25,241 | 26,286 | 29,421 | 29,461 | 30,524 | 33,249 | 34,094 | 34,018 | 33,467 | 57,282 | 31,430 | 28,307 | 27,097 | 68,603 | 27,447 | 28,937 | 35,798 | 35,905 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 12,637 | 1,450 | 1,450 | 14,367 | 14,460 | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3 | 5 | 7 | 7 | 38 | 41 | 46 | 46 | 51 | 57 | 59 | 62 | 62 | 68 | 89 | 300 | 302 | 309 | 314 | 315 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 12,532 | 12,606 | 12,606 | 12,606 | 12,618 | 12,637 | 12,637 | 12,637 | 12,903 | 12,903 | 12,903 | 12,903 | 12,903 | 13,778 | 13,778 | 15,491 | 17,205 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 12,532 | 12,606 | 12,606 | 12,606 | 12,618 | 12,637 | 12,637 | 12,637 | 12,903 | 12,903 | 12,903 | 12,903 | 12,903 | 13,778 | 13,778 | 15,491 | 17,205 | |||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 132,987 | 133,833 | 134,813 | 136,293 | 154,579 | 159,178 | 162,341 | 183,281 | 186,116 | 190,638 | 189,194 | 190,735 | 209,554 | 212,535 | 220,913 | 221,067 | 248,638 | 250,939 | 268,517 | 281,747 |
I. Vốn chủ sở hữu | 132,987 | 133,833 | 134,813 | 136,293 | 154,579 | 159,178 | 162,341 | 183,281 | 186,116 | 190,638 | 189,194 | 190,735 | 209,554 | 212,535 | 220,913 | 221,067 | 248,638 | 250,939 | 268,517 | 281,747 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 | 14,519 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -181,533 | -180,687 | -179,706 | -178,226 | -159,940 | -155,341 | -152,178 | -131,239 | -128,403 | -123,881 | -125,325 | -123,784 | -104,965 | -101,984 | -93,607 | -93,452 | -65,881 | -63,580 | -46,002 | -32,772 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 316,628 | 317,654 | 324,091 | 329,988 | 335,274 | 328,002 | 325,213 | 356,416 | 364,327 | 364,438 | 365,458 | 391,623 | 396,618 | 417,806 | 422,665 | 472,220 | 498,569 | 519,295 | 597,272 | 626,662 |