CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí (pxi)

2
0.10
(5.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,3067981,4951,51526,3174762,1912,6341,3951,5192,047-24,4671,7372,1892,017-39,5494,69627,07716,05976,339
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,3067981,4951,51526,3174762,1912,6341,3951,5192,047-24,4671,7372,1892,017-39,5494,69627,07716,05976,339
4. Giá vốn hàng bán5411,0948383,58226,1329327112,0733701,0271,464-7,9381,17911,5742,145-13,8653,51125,15016,42867,813
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)765-296657-2,068185-4551,4805611,026492583-16,529558-9,385-128-25,6831,1851,927-3688,526
6. Doanh thu hoạt động tài chính312556225858278644801109320320313316320320347411486489485521
7. Chi phí tài chính8-446121212121212121296414359367412409755446
-Trong đó: Chi phí lãi vay8-446121212121212121296403359367412392755446
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7591,9461,8535,0302,3774,6261,3551,5207583,6192,2292,8486551,2072,2904,3093,50318,130-1,2982,807
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-689-1,681-975-6,246-1,925-4,449914-863576-2,819-1,345-19,072127-10,687-2,431-29,949-2,245-16,1226605,793
12. Thu nhập khác1,2281,1151444807111,4031,320111156168197662222,2963,4344,6158282,275885194
13. Chi phí khác1,384415451-1,5803,3524869,0922,0842,680-4,0953894083,131-141,1412,2375373,6574,084554
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-157701-3072,060-2,641917-7,772-1,973-2,5244,263-192254-3,1092,3092,2932,377291-1,382-3,199-360
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-846-981-1,282-4,186-4,566-3,532-6,858-2,836-1,9481,444-1,537-18,819-2,981-8,377-138-27,571-1,954-17,504-2,5395,434
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành347741,586
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)347741,586
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-846-981-1,282-4,186-4,566-3,532-6,858-2,836-1,9481,444-1,537-18,819-2,981-8,377-138-27,571-2,301-17,578-2,5393,847
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-846-981-1,282-4,186-4,566-3,532-6,858-2,836-1,9481,444-1,537-18,819-2,981-8,377-138-27,571-2,301-17,578-2,5393,847

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn301,694302,087308,357313,940318,858311,166320,591324,132331,361330,788331,125356,604360,916381,297385,329433,973459,332478,668555,479583,613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,9601,7173,1735,0077,88716345,46546,85445,57345,86845,79245,95146,16845,96146,40546,31446,39546,79547,96346,499
1. Tiền1,9601,7173,1735,0077,8871631491,5382575524766358526451,0899981,0791,4792,7431,279
2. Các khoản tương đương tiền45,31645,31645,31645,31645,31645,31645,31645,31645,31645,31645,31645,31645,22045,220
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,31645,31645,31645,31645,31645,316
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,31645,31645,31645,31645,31645,316
III. Các khoản phải thu ngắn hạn86,45987,57692,97196,96798,868100,926115,619121,224133,451136,306137,902163,671168,970191,601196,913248,489267,453283,343339,528357,175
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng118,139127,419118,566114,948115,701153,597132,946149,609159,438163,134164,915191,889192,809245,924219,848267,581258,766315,311302,049309,871
2. Trả trước cho người bán2,1102,1102,2392,2392,2392,2802,2592,1672,1452,3802,1432,4182,6182,6192,8102,9252,3752,4751,0871,114
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng8,58315,04720,48918,81422,90724,22126,04525,90725,64825,74128,39031,47634,65441,16355,10158,290
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác29,20729,62729,04030,09929,20512,14123,51211,23111,82710,88911,2009,62811,1589,0628,7849,33431,27631,01031,29431,374
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-71,580-71,580-71,921-70,808-67,092-67,092-66,004-66,004-66,004-66,004-66,004-66,004-66,004-66,004-66,004-66,004-66,128-65,452-50,003-43,475
IV. Tổng hàng tồn kho165,701165,322164,793164,653164,788163,642158,057156,054152,337148,614147,432146,981145,777143,735142,010139,170145,484148,531167,988179,939
1. Hàng tồn kho165,983165,604165,074164,935164,788163,642158,057156,054152,337148,614147,432147,949148,392146,349144,625141,785145,484148,531167,988179,939
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-281-281-281-281-967-2,614-2,614-2,614-2,614
V. Tài sản ngắn hạn khác2,2582,1562,1051,9962,0001,1181,450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2582,1562,1051,9962,0001,118
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,450
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,93415,56615,73316,04816,41616,8374,62232,28432,96733,64934,33235,01935,70236,50937,33638,24739,23840,62741,79343,049
I. Các khoản phải thu dài hạn12,89712,89712,89712,89712,89712,89712,89712,897
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác12,89712,89712,89712,89712,89712,89712,89712,897
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2699011,0681,3731,7412,1622,8443,5274,2104,8935,5766,2586,9417,7488,5649,45810,44811,83812,98714,153
1. Tài sản cố định hữu hình2699011,0681,3731,7412,1622,8443,5274,2104,8935,5766,2586,9417,7488,5649,45810,44811,83812,98714,153
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,08114,08114,08114,08114,08114,08114,08114,08114,08114,08114,08114,08114,081
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,08114,08114,08114,08114,08114,08114,08114,08114,08114,08114,08114,08114,081
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,7681,7681,7681,7781,7781,7781,7781,7781,77814,67514,67514,68014,68014,68014,69114,70814,70814,70814,72514,814
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,9402,9402,9402,9402,9402,9402,9402,9402,94015,83715,83715,83715,83715,83715,83715,83715,83715,83715,83715,837
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,172-1,172-1,172-1,162-1,162-1,162-1,162-1,162-1,162-1,162-1,162-1,158-1,158-1,158-1,146-1,129-1,129-1,129-1,112-1,023
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN316,628317,654324,091329,988335,274328,002325,213356,416364,327364,438365,458391,623396,618417,806422,665472,220498,569519,295597,272626,662
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả183,642183,821189,277193,695180,695168,825162,872173,135178,211173,800176,264200,888187,064205,271201,753251,153249,931268,356328,755344,914
I. Nợ ngắn hạn171,110171,216176,672181,089168,077156,187162,872160,498165,574160,897163,361187,985174,161192,368187,974237,375234,440251,151328,755344,914
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15020030050050050050050050050050018,25010,75010,75011,50015,40029,07734,664
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn70,13770,18870,65272,29874,03575,53570,95377,42281,50781,93282,31284,25186,23690,07398,888109,054123,751127,816149,296155,894
4. Người mua trả tiền trước18,63118,58118,79719,40718,73218,89118,65318,57318,98118,85418,72018,66318,83418,75820,51218,64118,67923,34527,03718,599
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước42,19242,22938,81639,21825,28229,78128,10329,03528,96724,34226,08926,28825,77625,35826,92027,60830,60830,02829,34030,462
6. Phải trả người lao động2753203302862773413156641,0627799705151,2111,2351,6298396597991,5232,085
7. Chi phí phải trả ngắn hạn21,89721,55422,67923,38719,9931,6381,1411,0094134131,24442310,11310,3192,0851,55320,02123,06824,02124,296
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn34272317,98228,234
11. Phải trả ngắn hạn khác17,97618,33925,24126,28629,42129,46130,52433,24934,09434,01833,46757,28231,43028,30727,09768,60327,44728,93735,79835,905
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn12,6371,4501,45014,36714,460
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi35773841464651575962626889300302309314315
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,53212,60612,60612,60612,61812,63712,63712,63712,90312,90312,90312,90312,90313,77813,77815,49117,205
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn12,53212,60612,60612,60612,61812,63712,63712,63712,90312,90312,90312,90312,90313,77813,77815,49117,205
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu132,987133,833134,813136,293154,579159,178162,341183,281186,116190,638189,194190,735209,554212,535220,913221,067248,638250,939268,517281,747
I. Vốn chủ sở hữu132,987133,833134,813136,293154,579159,178162,341183,281186,116190,638189,194190,735209,554212,535220,913221,067248,638250,939268,517281,747
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51914,519
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-181,533-180,687-179,706-178,226-159,940-155,341-152,178-131,239-128,403-123,881-125,325-123,784-104,965-101,984-93,607-93,452-65,881-63,580-46,002-32,772
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN316,628317,654324,091329,988335,274328,002325,213356,416364,327364,438365,458391,623396,618417,806422,665472,220498,569519,295597,272626,662
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |