CTCP Xi măng Sông Lam 2 (px1)

10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh891,792800,023133,76342,69261,701
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)891,792800,023133,76342,69261,701
4. Giá vốn hàng bán828,985681,726125,10046,00951,658
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)62,807118,2988,663-3,31710,042
6. Doanh thu hoạt động tài chính223291469
7. Chi phí tài chính33,16618,0302216203
-Trong đó: Chi phí lãi vay32,32717,6612216203
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng26,32236,6717,1745,1025,241
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,33012,1869,4234,3964,480
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,78851,440-7,923-13,025127
12. Thu nhập khác189655836405
13. Chi phí khác1,5114,4199571,923522
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,322-3,764-957-1,087-117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-11,11047,676-8,879-14,11210
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành413674
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)413674
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-11,52347,002-8,879-14,11210
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-11,52347,002-8,879-14,11210

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn273,109331,337235,99070,994118,423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,2908,475750583699
1. Tiền10,2908,475750583699
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn152,562262,208163,85761,08186,929
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng137,641244,199120,27622,17531,841
2. Trả trước cho người bán30,89230,74442,79739,28750,833
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1582035,6024,4364,255
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,130-12,938-4,818-4,818
IV. Tổng hàng tồn kho98,54159,46168,2157,84710,805
1. Hàng tồn kho98,54159,46168,2157,84710,805
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11,7161,1933,1691,48319,989
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,0951,1933024917,702
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,6222,867158
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước366
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,2761,921
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn956,772988,101712,333708,709806,695
I. Các khoản phải thu dài hạn243223209
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác243223209
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định932,481972,401691,6326,17020,059
1. Tài sản cố định hữu hình932,410972,322691,6176,15119,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình72791519104
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,46310,49815,677702,297785,086
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,46310,49815,677702,297
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,5864,9794,8142421,549
1. Chi phí trả trước dài hạn8,5864,9794,814761,387
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác166163
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,229,8811,319,438948,323779,703925,118
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,079,2231,157,258811,625634,126730,678
I. Nợ ngắn hạn485,622394,198251,05233,503130,055
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn152,390140,11340,5902001,720
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn205,164170,688141,43220,74223,030
4. Người mua trả tiền trước70,52147,330292223
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,4195,5024,8512,7432,793
6. Phải trả người lao động4,8706,0582,2981,6511,028
7. Chi phí phải trả ngắn hạn38,79521,052706295,526
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,3933,38561,4498,0345,865
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6969696969
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn593,601763,060560,573600,623600,623
1. Phải trả người bán dài hạn113,128242,537
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn480,473520,523560,573600,623600,623
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu150,658162,181136,698145,577194,440
I. Vốn chủ sở hữu150,658162,181136,698145,577194,440
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,0071,007881881881
9. Quỹ dự phòng tài chính126126
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu126
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-50,349-38,826-64,309-55,430-6,567
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,229,8811,319,438948,323779,703925,118
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |