CTCP Xi măng Sông Lam 2 (px1)

10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn273,109331,337235,99070,994118,423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,2908,475750583699
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn152,562262,208163,85761,08186,929
IV. Tổng hàng tồn kho98,54159,46168,2157,84710,805
V. Tài sản ngắn hạn khác11,7161,1933,1691,48319,989
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn956,772988,101712,333708,709806,695
I. Các khoản phải thu dài hạn243223209
II. Tài sản cố định932,481972,401691,6326,17020,059
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,46310,49815,677702,297785,086
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,5864,9794,8142421,549
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,229,8811,319,438948,323779,703925,118
A. Nợ phải trả1,079,2231,157,258811,625634,126730,678
I. Nợ ngắn hạn485,622394,198251,05233,503130,055
II. Nợ dài hạn593,601763,060560,573600,623600,623
B. Nguồn vốn chủ sở hữu150,658162,181136,698145,577194,440
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,229,8811,319,438948,323779,703925,118
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |