TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 135,206 | 175,253 | 188,361 | 245,753 | 444,061 | 669,560 | 135,166 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 24,660 | 23,963 | 32,607 | 79,716 | 74,269 | 30,127 | 71,796 |
1. Tiền | 7,660 | 4,399 | 4,299 | 6,564 | 11,249 | 23,107 | 14,896 |
2. Các khoản tương đương tiền | 17,000 | 19,564 | 28,307 | 73,151 | 63,020 | 7,020 | 56,900 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 21,796 | 18,918 | 18,918 | 16,677 | 10,042 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 21,796 | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 18,918 | 18,918 | 16,677 | 10,042 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 29,368 | 61,007 | 76,424 | 81,185 | 50,422 | 54,612 | 33,426 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 32,906 | 65,138 | 73,445 | 77,149 | 36,449 | 19,795 | 14,078 |
2. Trả trước cho người bán | 2,187 | 2,058 | 8,886 | 2,433 | 3,096 | 4,839 | 3,134 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,442 | 4,978 | 6,467 | 13,979 | 23,252 | 34,632 | 16,215 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,167 | -11,167 | -12,375 | -12,375 | -12,375 | -4,655 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 57,381 | 67,820 | 57,316 | 66,882 | 307,604 | 583,139 | 19,942 |
1. Hàng tồn kho | 57,381 | 67,820 | 57,316 | 66,882 | 307,604 | 583,139 | 19,942 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,001 | 3,546 | 3,097 | 1,293 | 1,723 | 1,682 | 10,002 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9 | 15 | 8 | 186 | 7 | 31 | 648 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,992 | 2,711 | 2,270 | 286 | 286 | 1,651 | 9,354 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 820 | 820 | 820 | 1,430 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 76,354 | 80,988 | 92,553 | 89,612 | 91,791 | 28,227 | 421,349 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 18,134 | 19,808 | 16,994 | 10,655 | 10,655 | 10,655 | 7,525 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 18,134 | 19,808 | 16,994 | 10,655 | 10,655 | 10,655 | 7,525 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 42,841 | 45,401 | 44,242 | 46,446 | 47,203 | | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 38,885 | 41,428 | 40,252 | 42,439 | 43,179 | | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 3,955 | 3,973 | 3,990 | 4,007 | 4,024 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 14,732 | 14,732 | 13,727 | 13,267 | 409,733 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | 398,548 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 14,732 | 14,732 | 13,727 | 13,267 | 11,185 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,633 | 1,892 | 1,649 | 1,649 | 3,039 | 4,279 | 4,065 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 8,000 | 8,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,367 | -2,108 | -2,351 | -2,351 | -961 | -3,721 | -3,935 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,746 | 13,887 | 14,936 | 16,130 | 17,167 | 26 | 27 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,746 | 13,887 | 14,936 | 16,130 | 17,167 | 26 | 27 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 211,560 | 256,241 | 280,915 | 335,364 | 535,852 | 697,787 | 556,515 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 136,109 | 176,445 | 193,294 | 210,159 | 414,133 | 588,250 | 451,656 |
I. Nợ ngắn hạn | 114,651 | 154,988 | 171,837 | 188,702 | 414,133 | 588,250 | 415,230 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 98,974 | 202,919 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,431 | 17,585 | 30,094 | 18,389 | 36,593 | 29,734 | 35,361 |
4. Người mua trả tiền trước | 14,634 | 20,898 | 20,852 | 25,801 | 235,383 | 388,494 | 162,166 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 347 | 30,670 | 378 | 2,493 | 1,747 | 819 | 1,140 |
6. Phải trả người lao động | 6 | | | | 341 | 451 | 349 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 17,076 | 17,570 | 25,168 | 51,016 | 59,954 | 14,563 | 11,244 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 67,409 | 64,242 | 62,616 | 87,489 | 76,321 | 55,213 | 2,050 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | 28,098 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 748 | 1,022 | 1,630 | 514 | 795 | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 21,457 | 21,457 | 21,457 | 21,457 | | | 36,427 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 21,457 | 21,457 | 21,457 | 21,457 | | | 36,427 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 75,451 | 79,796 | 87,621 | 125,206 | 121,718 | 109,537 | 104,858 |
I. Vốn chủ sở hữu | 75,451 | 79,796 | 87,621 | 125,206 | 121,718 | 109,537 | 104,858 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,260 | 9,260 | 9,260 | 6,974 | 1,250 | 1,250 | 1,250 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 269 | 269 | 269 | 269 | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -34,078 | -29,732 | -21,908 | 17,963 | 20,469 | 8,288 | 3,609 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 211,560 | 256,241 | 280,915 | 335,364 | 535,852 | 697,787 | 556,515 |