CTCP Bất động sản Dầu khí (pwa)

3.40
-0.10
(-2.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn135,206175,253188,361245,753444,061669,560135,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,66023,96332,60779,71674,26930,12771,796
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,79618,91818,91816,67710,042
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,36861,00776,42481,18550,42254,61233,426
IV. Tổng hàng tồn kho57,38167,82057,31666,882307,604583,13919,942
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0013,5463,0971,2931,7231,68210,002
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn76,35480,98892,55389,61291,79128,227421,349
I. Các khoản phải thu dài hạn18,13419,80816,99410,65510,65510,6557,525
II. Tài sản cố định42,84145,40144,24246,44647,203
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,73214,73213,72713,267409,733
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,6331,8921,6491,6493,0394,2794,065
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,74613,88714,93616,13017,1672627
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN211,560256,241280,915335,364535,852697,787556,515
A. Nợ phải trả136,109176,445193,294210,159414,133588,250451,656
I. Nợ ngắn hạn114,651154,988171,837188,702414,133588,250415,230
II. Nợ dài hạn21,45721,45721,45721,45736,427
B. Nguồn vốn chủ sở hữu75,45179,79687,621125,206121,718109,537104,858
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN211,560256,241280,915335,364535,852697,787556,515
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |