CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (pvy)

2.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh993,546314,816369,654364,874344,714363,495352,7951,472,7722,289,5771,049,107265,634
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,655
3. Doanh thu thuần (1)-(2)993,546314,816369,654364,874344,714363,495352,7951,472,7722,289,5771,047,452265,634
4. Giá vốn hàng bán934,541356,853357,438353,789342,320378,308376,7401,784,9522,095,995930,865252,562
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)59,005-42,03712,21511,0852,393-14,812-23,945-312,180193,582116,58713,072
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,3171,5391,5321,6763,2324,5465,98513,65710,94815,96317,909
7. Chi phí tài chính57,97854,19551,53252,11552,02749,28160,47875,565127,25167,76079,181
-Trong đó: Chi phí lãi vay57,92653,96251,30251,99551,12547,89758,54363,09765,92662,19375,469
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,49421,02211,66411,61513,21916,29418,49224,32630,67329,73831,327
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-17,151-115,715-49,448-50,969-59,620-75,842-96,930-398,41446,60635,052-79,526
12. Thu nhập khác3256396409129,85614,49021,9995,9401,7874,3651,784
13. Chi phí khác7,263403668781,1224,14817,17318,0237,64616,279128,656
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6,938235574348,73310,3434,825-12,082-5,858-11,914-126,872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-410,49640,74723,138-206,399
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,662
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,2732,0632,940-7,926
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,2732,0632,9402,736
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-413,77038,68420,198-209,135
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-413,77038,68420,198-209,135

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn590,650221,001275,553268,034195,114289,763386,7051,187,2511,548,5281,728,209928,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền59,60038,34057,93013,98349,68928,35844,027194,601479,4401,013,572766,438
1. Tiền40,64134,97549,6986,13517,46514,95844,02774,601479,440721,152416,438
2. Các khoản tương đương tiền18,9593,3658,2327,84832,22413,400120,000292,420350,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,4914,75514,96111,51517,50027,98114,052914
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,4914,75514,96111,51517,50027,98114,052914
III. Các khoản phải thu ngắn hạn346,756108,468138,866174,56243,388141,774262,217880,430251,337484,007131,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng336,236116,536135,519168,25538,97761,391142,477769,0169,33446,34765,775
2. Trả trước cho người bán15,8861,5471,5455,3372,1314,5503,8352,038193,902396,66010,492
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng73,93513,705
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác26,1072,0773,3631,2392,2801,897102,200109,37748,10141,00055,236
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-31,472-11,692-1,561-269
IV. Tổng hàng tồn kho143,58265,34561,41564,25882,65184,66964,19796,276811,659188,15322,084
1. Hàng tồn kho149,52766,24962,31865,23583,87385,82881,200108,940811,659188,15322,084
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,945-904-904-978-1,223-1,160-17,003-12,664
V. Tài sản ngắn hạn khác22,2204,0932,3813,7171,8866,9822,21015,0296,09342,4778,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2121,5669812,3755646851,0439,8382,0202,6132,131
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ19,9239574,8851,1674,4472,455178
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0851,5701,4001,3421,3211,4117451,618148
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác39,7166,228
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn412,264462,679483,377532,465549,434572,464603,962657,348682,223825,446950,537
I. Các khoản phải thu dài hạn50505050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác50505050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định281,488319,424350,691383,116399,385437,435482,498530,161545,355681,067797,648
1. Tài sản cố định hữu hình280,607318,350349,424381,657399,084433,263467,184503,513542,726675,500791,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8811,0741,2661,4593014,17215,31426,6482,6295,5675,693
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,87718,8771,27911,1814,1764824,0903,691
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,87718,8771,27911,1814,1764824,0903,691
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,5902,5902,5902,590
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,5902,5902,5902,590
VI. Tổng tài sản dài hạn khác109,308121,787128,767146,708138,817130,804121,464126,705136,868140,289149,198
1. Chi phí trả trước dài hạn109,308121,787128,767146,708138,817130,804121,464126,705133,595134,952140,921
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,2735,3378,277
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,002,913683,680758,930800,498744,548862,228990,6661,844,5982,230,7512,553,6541,879,098
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,434,8701,091,5481,051,3181,044,012937,1271,006,0981,046,7581,764,4751,760,5162,129,4111,470,877
I. Nợ ngắn hạn1,420,6321,031,054933,004847,544662,643652,586613,8751,255,5601,174,4111,465,423811,229
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn615,765568,800491,800418,396339,000263,000195,000767,615755,727497,272164,912
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn250,080104,260106,380149,934101,443146,179267,177278,547287,008113,84283,716
4. Người mua trả tiền trước3,4103,3003,23010,71617,38833,4836,657120,05351,750257,973491,830
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước842,2481,0251,4786,6831,2386,93333,216382
6. Phải trả người lao động31243,8895,6874,8825,4783,2965,86913,15610,3747,822
7. Chi phí phải trả ngắn hạn139,141334,440283,721231,491175,982172,532101,69146,94731,58670,56732,259
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng5,3515,351198418,116
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11,96221,1499,0421,5458,545
11. Phải trả ngắn hạn khác400,07920,10520,30420,93620,60321,41320,52724,76225,66561,29426,870
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,7516,803
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi811252833173203986891,9842,3882,7683,437
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,23860,494118,314196,468274,484353,512432,883508,915586,104663,988659,648
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn40,104118,104196,104274,104352,104430,104508,104586,104663,988659,648
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1631632093643801,4072,778810
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn14,07420,226
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-431,957-407,868-292,388-243,514-192,579-143,870-56,09280,124470,236424,243408,221
I. Vốn chủ sở hữu-431,907-407,818-292,338-243,464-192,529-141,642-76,14346,690460,460421,776401,579
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu594,898594,898594,898594,898594,898594,898594,898594,898594,898594,898594,898
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,5982,5982,5982,5982,5982,5982,5982,5982,5982,5982,598
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,029,402-1,005,313-889,833-840,959-790,024-739,137-673,638-550,805-137,035-175,719-195,917
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-50-50-50-50-50-2,22820,05133,4339,7752,4676,643
1. Nguồn kinh phí-50-50-50-50-50-6,0924,9747,1449,329914
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3,86415,07726,2894471,5536,643
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,002,913683,680758,930800,498744,548862,228990,6661,844,5982,230,7512,553,6541,879,098
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |