CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (pvy)

2.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh181,060262,638333,924410,593344,399175,81662,73993,709111,67367,97941,456106,42290,619113,15159,462124,75290,908108,41044,94660,751
4. Giá vốn hàng bán160,806247,114319,400380,340314,458174,05765,68697,738129,06775,96054,088103,66388,334102,39763,067118,07883,361101,31655,17565,472
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,25415,52414,52430,25329,9401,759-2,947-4,029-17,394-7,980-12,6332,7592,28510,753-3,6046,6757,5467,093-10,229-4,721
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0866,5681,8093,3685,7055735723472211,4292752815693602804843344274401,116
7. Chi phí tài chính14,78416,29014,85214,82214,56914,54114,04614,59413,56113,95512,85613,30712,91412,81312,49813,18212,69613,38212,85613,418
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,63715,10414,85214,82214,56914,48914,04614,59413,32813,26512,81113,16712,85712,78012,49713,17112,69613,27212,85613,361
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,2941,222-83018,6417321,4815,66912,7623,0752,7202,3474,0702,3432,4292,8221,8063,9052,9663,7483,642
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,2634,5802,31115820,344-13,691-22,090-31,039-33,810-23,226-27,560-14,337-12,403-4,128-18,645-7,829-8,721-8,828-26,392-20,664
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,1634,0412,424-6,88520,381-13,668-22,045-31,010-33,991-22,872-27,530-14,106-12,405-4,126-18,303-7,095-8,639-8,800-26,391-15,428
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1634,0412,424-6,88520,381-13,668-22,045-31,010-33,991-22,872-27,530-14,106-12,405-4,126-18,303-7,095-8,639-8,800-26,391-15,428
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1634,0412,424-6,88520,381-13,668-22,045-31,010-33,991-22,872-27,530-14,106-12,405-4,126-18,303-7,095-8,639-8,800-26,391-15,428

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn595,968619,852742,270591,774614,588395,236251,387239,998311,846280,441274,877276,839261,353270,945237,250270,663235,458226,394184,639203,240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,23433,74240,14883,278128,548132,00323,35538,35827,03422,63444,80157,92843,17730,35625,08521,37718,99423,28217,70452,189
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,24615,33415,33417,70512,70516,70516,7054,73510,79514,96915,02914,96114,96114,88514,8856,7217,36318,71718,35015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn236,023332,038421,653322,170370,143159,220127,549108,589181,190152,608130,608138,318130,904157,075126,663178,732141,135113,13073,54051,451
IV. Tổng hàng tồn kho271,542193,967231,180146,47798,46184,30979,44384,22288,26584,45780,10963,28869,28864,31165,27260,11666,15269,22972,94382,714
V. Tài sản ngắn hạn khác59,92244,77133,95522,1434,7312,9984,3354,0934,5615,7734,3292,3453,0234,3185,3453,7171,8142,0362,1011,886
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn410,368396,982402,218413,050424,602438,564450,066443,801455,545468,213473,724483,413495,174508,544518,257529,878542,933553,530558,631549,719
I. Các khoản phải thu dài hạn50505050505050505050
II. Tài sản cố định266,820266,899273,741281,488291,399302,645311,034319,424327,826336,240344,401350,727357,746366,283374,717383,120387,310393,857392,317399,527
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,94022,55018,87718,87718,87718,87718,8771,2791,8701,2798,97920,06718,05313,757
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,5902,5903,3763,3763,3762,5902,5902,5902,5902,5902,5902,5902,5902,590
VI. Tổng tài sản dài hạn khác103,608104,943107,009109,308110,950113,665117,565121,787125,128129,383126,682128,767132,918138,342140,899146,708146,593139,556148,211136,385
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,006,3351,016,8351,144,4881,004,8231,039,190833,799701,453683,799767,391748,655748,600760,252756,527779,489755,506800,541778,391779,924743,269752,959
A. Nợ phải trả1,430,6641,442,3261,574,0211,434,9091,462,3911,277,3811,131,3661,091,5911,144,1721,091,4451,068,5181,052,7071,034,8751,045,4321,017,3231,044,0451,014,7991,007,694962,239945,428
I. Nợ ngắn hạn1,416,8881,428,4081,559,9251,420,6711,446,9061,255,5891,091,0981,051,3171,064,8991,012,169950,242934,391877,460887,964820,855847,577779,315772,210687,755631,944
II. Nợ dài hạn13,77613,91814,09514,23815,48421,79240,26840,27379,27379,276118,276118,316157,415157,468196,468196,468235,484235,484274,484313,484
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-424,328-425,491-429,533-430,085-423,200-443,581-429,913-407,792-376,781-342,790-319,918-292,455-278,348-265,943-261,817-243,504-236,409-227,770-218,970-192,470
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,006,3351,016,8351,144,4881,004,8231,039,190833,799701,453683,799767,391748,655748,600760,252756,527779,489755,506800,541778,391779,924743,269752,959
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |