CTCP Vinaconex 39 (pvv)

1.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,7232,3502,41210,7902,0422,2892,1145,7088,5005,2483,1541,3791,89015,2441,8452,3772,5282,0462,03511,003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,7232,3502,41210,7902,0422,2892,1145,7088,5005,2483,1541,3791,89015,2441,8452,3772,5282,0462,03511,003
4. Giá vốn hàng bán2,9261,4721,47210,6001,4721,4721,4724,5517,5342,0103,2471,6782,03311,9062,2222,5772,2222,2882,22211,167
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7978789401895708186421,1589663,239-93-299-1433,338-377-200306-242-187-164
6. Doanh thu hoạt động tài chính594315778194-18267135106155983379
7. Chi phí tài chính6,3206,2306,2307,9444,8446,2366,23512,0916,6126,5676,2736,7346,4377,2306,1635,9496,8897,4126,3335,417
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,2886,2316,2317,9814,6136,2886,21811,7276,3536,4616,0427,1887,1837,2856,1096,7026,757-6,1096,1096,762
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3730
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1771,6829141,8341,3231,5131,7811,9011,7691,5411,0861,0911,8218941,0161,9702,0541,2451,1181,135
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,106-7,034-6,173-9,626-5,597-6,927-7,297-12,826-7,221-4,888-7,186-7,989-8,296-4,631-7,547-8,036-8,637-8,897-7,638-6,667
12. Thu nhập khác24246
13. Chi phí khác89805381,0301731701,6246863767141646193562,2143782,475494431428507
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-89-80-538-1,006-173-170-1,624-686-374-714-164-619-356-2,168-378-2,475-494-431-428-507
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,195-7,114-6,711-10,632-5,770-7,097-8,921-13,513-7,595-5,602-7,350-8,608-8,652-6,800-7,925-10,511-9,131-9,328-8,066-7,174
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20934-68
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại67777772720127771607272077115
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6777777272012777369761207747
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,201-7,121-6,718-10,639-5,777-7,104-8,928-13,539-7,615-5,614-7,357-8,615-8,658-7,169-7,932-10,571-9,151-9,334-8,073-7,221
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1-376-1-378-11-3-6-193-190-190-9-117-9,000-269-3-402
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,201-7,121-6,717-10,263-5,777-7,104-8,927-13,161-7,603-5,612-7,351-8,422-8,468-6,978-7,922-10,455-151-9,065-8,070-6,819

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn585,984587,529587,234588,470598,668598,743599,744603,986612,964614,468626,335630,631646,109617,715623,387638,968635,252635,556636,008639,080
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4485633981575184383372,6294984,78914,64415,2284684,5183194081844961871,815
1. Tiền4485633981575184383371,6294983,7891,1441,2284686503194081844961871,815
2. Các khoản tương đương tiền1,0001,00013,50014,0003,868
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn97,85597,88797,88697,88397,73098,07297,98397,46498,31895,02995,31597,368117,91396,84995,94599,81892,80792,75493,70193,744
1. Chứng khoán kinh doanh7,1877,1877,1877,1867,0707,2887,2566,7534,7081,1631,1631,1631,1631,1631,1631,1631,1631,1631,1631,163
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-959-927-929-931-967-843-901-916-1,018-762-476-423-878-941-846-973-984-1,037-1,089-1,047
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn91,62791,62791,62791,62791,62791,62791,62791,62794,62794,62794,62796,627117,62796,62795,62799,62792,62792,62793,62793,627
III. Các khoản phải thu ngắn hạn326,002325,984326,169327,249328,055328,824330,276331,240338,747334,149337,804338,539352,792341,481340,245356,851360,143360,283360,146361,781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng145,515145,290145,617145,890146,428147,427148,829149,856158,120153,179153,013155,291157,614158,220148,166159,821162,541163,773163,657166,000
2. Trả trước cho người bán130,388130,521130,374130,355130,731130,503130,422130,432130,787130,951131,715130,560130,902132,073131,032131,980131,790130,659130,688129,746
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác58,98159,05359,06059,88459,77659,77559,90659,83358,72158,89961,95761,56973,15660,06969,92873,93174,69374,73274,68274,916
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881
IV. Tổng hàng tồn kho161,674163,091162,775163,178172,294171,364171,049172,532174,854179,264177,985179,145174,937174,866186,816181,833182,050181,953181,919181,685
1. Hàng tồn kho161,674163,091162,775163,178172,294171,364171,049172,532174,854179,264177,985179,145174,937174,866186,816181,833182,050181,953181,919181,685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác44647144991225471,238588351625969705455
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2237235169
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ44446942971201758905585959705455
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước222347303
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn275,661280,318282,000283,690285,499287,188288,860290,494292,353294,308296,265298,059287,896328,230330,846330,556353,286356,043358,799361,555
I. Các khoản phải thu dài hạn193,715193,715193,715193,715193,715193,715193,715193,715193,715193,715193,715193,715181,015218,715218,715218,715218,715218,715218,715218,715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác193,715193,715193,715193,715193,715193,715193,715193,715193,715193,715193,715193,715181,015218,715218,715218,715218,715218,715218,715218,715
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,0822,1622,2422,3222,4022,4822,5682,8153,1443,5193,8954,3774,9965,7066,5187,4418,1559,35310,32311,292
1. Tài sản cố định hữu hình2,0822,1622,2422,3222,4022,4822,5682,8153,1443,5193,8954,3774,9965,7066,5187,4418,1559,35310,32311,292
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư30,60431,08431,56532,04532,52633,00633,48733,96734,42734,90735,38735,86736,55437,24037,92738,61439,52939,98740,67341,360
- Nguyên giá47,88847,88847,88847,88847,88847,88847,88847,88847,85847,85847,85847,85847,85847,85847,85847,85847,85847,85847,85847,858
- Giá trị hao mòn lũy kế-17,284-16,804-16,323-15,843-15,362-14,882-14,401-13,921-13,432-12,952-12,471-11,991-11,305-10,618-9,931-9,245-8,329-7,871-7,185-6,498
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,45613,45613,45613,45613,45613,45613,45613,45613,45613,45613,45613,45613,45613,45613,45613,45613,45613,45613,45613,456
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,4281,4281,4281,4281,4281,4281,4281,4281,4281,4281,4281,4281,4281,4281,4281,4281,4281,4281,4281,428
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,02812,02812,02812,02812,02812,02812,02812,02812,02812,02812,02812,02812,02812,02812,02812,02812,02812,02812,02812,028
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn303,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,00020,00020,00020,00020,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn303,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,00020,00020,00020,00020,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35,77436,90138,02239,15240,40141,52942,63443,54144,61145,71146,81247,64448,87650,11351,23052,33053,43154,53155,63156,732
1. Chi phí trả trước dài hạn35,58336,70337,81738,94040,09741,22142,31943,17743,98345,37646,47047,56448,65749,75150,84551,93853,03254,12655,21956,313
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại19119820521130430831536462833534280219362385392399406412419
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN861,645867,847869,234872,160884,168885,931888,603894,481905,317908,776922,600928,690934,006945,945954,233969,524988,539991,599994,8061,000,634
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả979,251979,251973,517969,725970,836966,824962,393959,189956,148951,989955,173954,348950,917959,113955,475961,449973,584968,159962,032959,788
I. Nợ ngắn hạn931,939930,689923,593918,538918,596913,393907,706903,356895,195889,744896,683894,581890,157892,201891,180899,878910,736904,035894,632891,112
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn234,352237,352237,352237,715237,715237,715237,715237,715234,715234,715237,584238,104236,985240,285237,715247,971249,927249,936247,456247,476
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn136,547137,179136,552136,347136,156135,684136,209137,245139,388139,875143,645148,414150,848154,934156,588160,539166,272166,564166,405168,254
4. Người mua trả tiền trước80,67280,53980,52780,46788,53488,44688,52588,59088,38888,39889,16987,31987,28988,37095,78495,61895,16195,12495,16895,138
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,8563,1572,6423,2332,9432,9432,6002,6002,6262,6433,3563,9924,4314,1973,5294,14810,91410,98111,75211,803
6. Phải trả người lao động1,9902,2162,2172,2032,0001,9902,0002,2132,0002,2112,2352,0502,6052,5922,5862,5513,1622,7972,8012,818
7. Chi phí phải trả ngắn hạn372,417366,392360,280354,310346,502342,105335,898329,930322,024315,883309,745303,704296,699290,529283,610277,501276,005269,835262,554256,445
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác102,418103,167103,336103,574104,059103,823104,072104,376105,367105,331110,262110,311110,612110,606110,682110,863108,607108,110107,808108,490
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi688688688688688688688688688688688688688688688688688688688688
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn47,31248,56249,92451,18852,23953,43154,68655,83360,95362,24558,49059,76660,76066,91364,29561,57162,84764,12467,40068,676
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6546287147027346496295001,6011,6011,6011,6011,3011,3011,3011,3011,3011,3011,3011,301
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0004,0002,0002,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,5315,5315,5315,5305,2745,2745,2735,2735,0155,0314,894
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn41,12742,40343,68044,95646,23247,50848,78450,06151,33752,61353,88955,16556,45957,71858,99460,27061,54662,82364,09965,375
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-117,606-111,404-104,283-97,565-86,668-80,893-73,789-64,708-50,831-43,213-32,573-25,658-16,911-13,168-1,2428,07514,95523,44032,77440,847
I. Vốn chủ sở hữu-117,606-111,404-104,283-97,565-86,668-80,893-73,789-64,708-50,831-43,213-32,573-25,658-16,911-13,168-1,2428,07514,95523,44032,77440,847
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần15,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,070
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,527
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,123
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-441,554-435,353-428,232-421,515-410,995-405,219-398,116-389,035-375,536-367,895-357,258-350,348-341,794-338,051-326,316-317,400-309,477-300,721-291,655-283,585
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,2293,2293,2293,2293,6073,6053,6063,6073,9853,9623,9643,9704,1634,1634,3534,7553,7123,4403,7093,712
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN861,645867,847869,234872,160884,168885,931888,603894,481905,317908,776922,600928,690934,006945,945954,233969,524988,539991,599994,8061,000,634
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |