CTCP Vinaconex 39 (pvv)

1.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,23522,61020,3598,11231,005110,469266,655180,192426,536366,549208,674379,240710,062721,975101,944
2. Các khoản giảm trừ doanh thu98292
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,23522,61020,3598,11231,005110,469266,655179,210426,444366,549208,674379,240710,062721,975101,9449,283
4. Giá vốn hàng bán15,01517,50917,9137,64629,666108,564253,038157,068361,162317,123243,559344,011617,222649,07194,7428,758
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,2195,1012,4464671,3391,90513,61622,14265,28349,426-34,88535,22992,83972,9057,202525
6. Doanh thu hoạt động tài chính82451547863102571,7485,4967,3167,7486,74610,34219,7684,8992,414198
7. Chi phí tài chính25,26031,66126,38626,92227,54934,18730,18734,90533,21318,53638,52353,43160,68714,882198
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,10026,87426,93626,99627,55932,85030,14531,89427,78315,53838,25953,05856,97613,064198
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng37494141,8632,7614,2223,7722,4352,5101,5851,005113
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4516,2974,8126,4154,98913,30211,63325,57422,57525,30526,55940,26544,73435,2764,2551,756
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-29,447-32,407-28,204-32,784-30,937-45,740-28,320-35,60212,5899,562-95,657-50,6355,60226,6415,049-1,033
12. Thu nhập khác24246258451,4242,4205,0043,1555,3964,96563423
13. Chi phí khác2,9971,9403,4955,9442,4494,7364,2839,1332,7297,5106,5303,4215,45680917
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,973-1,938-3,449-5,944-2,449-4,477-4,238-7,709-308-2,506-3,3751,974-492-1766-24
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-32,420-34,345-31,653-38,728-33,386-50,218-32,558-43,31112,2817,056-99,032-48,6605,11026,4655,055-1,057
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-83209-85-7513,0699957,6246,4811,3133493,5787,498855
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại367274312-4171381,526-618-298427-1,950-124-596-1,507-729
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)284274521-417537752,4506978,0514,5311,189-2472,0716,769855
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-32,704-34,619-32,174-38,311-33,439-50,992-35,008-44,0094,2302,524-100,221-48,4133,03919,6974,200-1,057
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-377-363-393-392-857-779-682-3,014-1,880-1,313-2,478-4472,419283
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-32,327-34,256-31,781-37,919-32,582-50,213-34,325-40,9956,1103,838-97,742-47,96662119,4134,200-1,057

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn588,470603,834631,947635,724639,080654,581794,792954,341796,592978,807981,4891,037,5581,029,943689,877178,579
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1572,62915,2281,4081,8151,1935,2984,81715,59344,28629,5565,44023,71569,46851,377
1. Tiền1571,6291,2284081,8151,1935,2984,81713,59324,46617,9925,44015,34344,3582,274
2. Các khoản tương đương tiền1,00014,0001,0002,00019,82011,5648,37225,10949,103
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn97,88397,46497,36895,81893,74496,23896,37596,7581,80811,32929,77526,76495,805
1. Chứng khoán kinh doanh7,1866,7531,1631,1631,1631,1631,1631,1631,16311,98430,62227,34696,665
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-931-916-423-973-1,047-1,058-920-878-836-656-846-582-860
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn91,62791,62796,62795,62793,62796,13296,13296,4721,480
III. Các khoản phải thu ngắn hạn327,249331,240339,855356,978361,781360,178385,687404,547452,127461,339424,681421,104471,906451,19480,346
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng145,890149,856155,291161,018166,000164,005187,915169,429190,707228,481190,454205,328259,110252,71024,812
2. Trả trước cho người bán130,355130,432131,703130,873129,746129,790131,215143,191174,950185,405192,974147,934187,931105,61523,002
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,90711,707
6. Phải thu ngắn hạn khác59,88459,83361,74273,96774,91675,26475,43989,90179,92649,28042,33768,68225,38392,86832,531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-8,881-5,163-1,828-1,084-840-518
IV. Tổng hàng tồn kho163,178172,379179,145181,462181,685195,694307,308444,868325,402442,711470,633522,514402,054163,89528,675
1. Hàng tồn kho163,178172,379179,145181,462181,685195,694307,308444,868325,452442,761470,683522,564402,104163,89528,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-50-50-50-50-50
V. Tài sản ngắn hạn khác412235159551,2781233,3511,66219,14326,84461,73736,4625,32118,181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn351123733481962721,1572,9752,41254
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ412059551,2783,2771,3148,78516,65615,380396102
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác18,94717,78743,92418,1072,51318,025
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn283,690290,494298,327333,556361,555372,870364,884327,939481,828394,266388,981401,716363,539260,12733,505
I. Các khoản phải thu dài hạn193,715193,715193,715218,715218,715219,10430,08984,25378,506
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác193,715193,715193,715218,715218,715219,10430,08984,25378,506
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,3222,8154,3777,44111,29215,22119,39727,78241,20247,72758,22171,25583,52064,52320,556
1. Tài sản cố định hữu hình2,3222,8154,3777,44111,29215,22119,37727,72841,11447,72758,22171,23283,48364,47120,531
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20548722375224
III. Bất động sản đầu tư32,04533,96735,86738,61441,36044,10719,154
- Nguyên giá47,88847,88847,85847,85847,85847,85820,800
- Giá trị hao mòn lũy kế-15,843-13,921-11,991-9,245-6,498-3,752-1,646
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,45613,45613,45613,45613,45613,44214,32614,16256,57114,64114,87116,8493,16733,420237
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,4281,4281,4281,4281,4281,4141,3361,14040,175
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,02812,02812,02812,02812,02812,02812,99013,02216,396
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,00020,00020,000213,715128,987220,774241,774222,074209,186161,186121,927
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh91,7887,0607,0607,0608,3602,1002,100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0003,0003,0003,00020,00020,000121,927121,927122,086234,713213,713207,086159,086121,927
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn91,627
VI. Tổng tài sản dài hạn khác39,15243,54147,91252,33056,73260,99568,20372,75584,77590,12593,815104,426115,66640,25712,712
1. Chi phí trả trước dài hạn38,94043,21947,56451,93856,31360,43866,12071,04383,30288,40493,604103,212113,95439,52812,712
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2113223483924195572,0831,7121,4731,6281191,2141,507729
3. Tài sản dài hạn khác9393206
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN872,160894,328930,274969,2801,000,6341,027,4511,159,6761,282,2801,278,4201,373,0731,370,4701,439,2741,393,482950,004212,084
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả969,725959,189960,516967,347959,788953,1651,034,3981,122,8181,067,7941,165,5781,167,6641,127,2761,033,123880,930179,521
I. Nợ ngắn hạn918,538903,356895,724898,019891,112879,384955,5121,040,128963,619928,429887,219939,777831,047862,281173,843
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn237,715237,715238,104244,971247,476248,426266,383267,535287,516316,033239,706347,798345,351219,45713,448
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn136,347137,245148,414162,609168,254170,539191,740170,078183,216200,274182,073248,632262,587314,32748,066
4. Người mua trả tiền trước80,46788,59088,46294,51195,138105,826166,570242,545201,131143,551216,849214,609167,166104,692102,943
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2332,6003,9924,11411,80312,61912,82013,21932,01637,19828,11225,40418,5648,7721,215
6. Phải trả người lao động2,2032,2132,0502,7632,8183,5483,7573,0257,4626,02110,52212,6957,7606,015323
7. Chi phí phải trả ngắn hạn354,310329,930303,704277,501256,445229,61712,1489,9587,4246,38513,08018,0313,70021,2656,386
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác103,574104,376110,311110,863108,490108,122301,407333,081244,159218,228196,12071,64424,964187,5441,463
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8484206
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6886886886886886886886886947407578808722
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn51,18855,83364,79269,32968,67673,78178,88682,689104,176237,149280,445187,499202,07618,6495,678
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7025001,6011,3011,3011,3011,30117,18880,00080,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,0003,0002,0002,0002,0002,0001,1015,708117,77014,95724,61718,6495,678
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,5305,2735,0254,757
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm119129
10. Dự phòng phải trả dài hạn93
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn44,95650,06155,16560,27065,37570,48075,58580,68985,794231,441162,67592,42397,330
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-97,565-64,861-30,2421,93240,84774,286125,278159,462210,625207,495202,806311,999360,35869,07432,563
I. Vốn chủ sở hữu-97,565-64,861-30,2421,93240,84774,286125,278159,462210,625207,495202,806311,999360,35869,07432,563
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,00050,00030,056
2. Thặng dư vốn cổ phần15,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07015,07315,07015,07015,070
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,5274,7334,3354,2583,9832,841205
9. Quỹ dự phòng tài chính34330522094
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1241,3051,123128
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-421,515-389,188-354,932-323,151-283,585-251,003-200,790-167,294-126,769-132,134-137,314-40,7895,88113,3572,507
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,2293,6073,9704,3633,7124,5695,3476,03516,46918,75519,36332,21035,3505,383
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN872,160894,328930,274969,2801,000,6341,027,4511,159,6761,282,2801,278,4201,373,0731,370,4701,439,2741,393,482950,004212,084
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |