Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (pvs)

35.70
-1.10
(-2.99%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh23,880,50019,378,65116,378,97414,215,47820,179,91417,050,07214,638,12416,812,15018,682,08123,356,89831,516,16125,429,48024,590,71424,313,39216,881,63610,679,7728,672,0725,776,2234,497,445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,4705,0886,46117,03681,58510,9617852,03126810536198
3. Doanh thu thuần (1)-(2)23,878,03019,373,56216,372,51314,198,44120,179,91416,968,48714,638,12416,812,15018,682,08123,356,89831,516,16125,418,51924,590,71424,312,60716,879,60510,679,7468,671,2625,775,6874,497,2473,245,124
4. Giá vốn hàng bán22,745,04918,334,53415,457,88513,422,78919,401,74816,070,97213,519,38216,003,59517,899,32821,181,96729,070,47222,749,77422,879,69722,350,84915,711,4929,666,1687,790,2775,230,7394,152,8062,915,936
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,132,9801,039,028914,628775,652778,166897,5151,118,742808,555782,7532,174,9312,445,6902,668,7451,711,0181,961,7581,168,1131,013,578880,985544,948344,441329,188
6. Doanh thu hoạt động tài chính561,785789,718489,062277,549399,913320,203505,848294,746306,322377,948218,211270,417424,861615,291500,296336,128169,32389,95233,420
7. Chi phí tài chính210,442216,354162,63494,375142,81867,25866,17184,487159,595378,085193,415287,592384,1451,024,585521,997327,803192,697104,20156,638
-Trong đó: Chi phí lãi vay64,04673,03650,64745,62055,75633,77826,80237,94655,84270,93795,492147,674213,887275,256138,724100,93392,76285,52946,027
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh863,304651,130657,204506,796190,645580,817722,592461,167667,106753,187543,825319,397195,943281,860216,41621,83312,7981,422
9. Chi phí bán hàng95,19485,40579,32689,440118,646107,849101,50685,21191,96098,572116,107108,40884,81142,99740,99875,751123,21462,72741,55536,493
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,155,227966,858827,936712,482797,516649,409644,551717,583540,231896,468710,659640,043561,867667,084358,922305,436289,518156,93734,71957,666
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,097,2061,211,259990,998663,701309,744974,0181,534,954677,188964,3941,932,9412,187,5442,222,5151,300,9991,124,243962,908662,549457,677312,457244,949218,591
12. Thu nhập khác646,8481,578,756219,113234,883732,982425,20388,6105,261,041304,152144,558160,93495,624506,4574,260,106221,810154,556192,68211,7946,44943,187
13. Chi phí khác44,1851,512,70836,47120,97618,195295,963647,2314,933,19612,41062,41920,69449,59855,4783,551,10551,83469,039110,4975,1081,01839,228
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)602,66366,048182,642213,908714,788129,239-558,620327,845291,74282,139140,23946,026450,979709,001169,97685,51782,1856,6865,4313,959
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,699,8691,277,3081,173,640877,6091,024,5321,103,257976,3341,005,0331,256,1362,015,0802,327,7842,268,5401,751,9781,833,2441,132,884748,066539,862319,143250,380222,550
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành482,375219,006158,909311,066140,634308,886208,978567,388157,990350,425402,399527,436531,214433,186158,555173,9812,64377,56062,500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-194,105-1,70670,279-110,721173,999-13,983194,239-343,897188,402171,116101,65541,437-41,834-42,03947,938
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)288,271217,300229,188200,345314,633294,902403,217223,492346,392521,541504,054568,873489,380391,147206,493173,9812,64377,56062,500
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,411,5981,060,008944,452677,264709,899808,355573,117781,541909,7441,493,5391,823,7291,699,6671,262,5971,442,097926,391574,085537,219319,143172,820160,050
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát229,69133,54760,81676,10485,903-41,019-474,170-18,917-128,999-23,85610,293124,078144,16523,2995,756-2,829
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,181,9071,026,461883,636601,160623,996849,3741,047,286800,4581,038,7431,517,3951,813,4361,575,5891,118,4331,418,798920,635576,914537,219319,143172,820160,050

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,880,41016,289,89516,388,29215,378,37916,603,11815,984,10214,128,72213,564,20715,151,14816,006,01217,019,86614,274,18912,036,76414,148,4716,908,2075,257,9424,243,1792,821,1823,225,041
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,421,5305,757,1215,219,3785,747,2775,212,1566,949,1166,310,8175,761,3735,883,6707,996,6708,199,3965,856,5225,709,9096,082,1922,786,0421,977,1391,047,879929,8412,109,917
1. Tiền7,137,2813,628,1403,689,1363,483,8693,387,2214,041,4103,830,1012,036,3802,646,7583,982,9044,271,8263,768,7583,274,3513,841,2832,118,9061,435,7931,005,879929,841396,252
2. Các khoản tương đương tiền4,284,2492,128,9811,530,2422,263,4091,824,9352,907,7062,480,7173,724,9933,236,9124,013,7663,927,5702,087,7642,435,5582,240,909667,136541,34642,0001,713,665
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,886,1364,329,3894,837,3312,676,7013,310,7842,742,5721,726,3171,524,757911,017570,0704,110164,16480,0005,6003,9003,9003,9003,900
1. Chứng khoán kinh doanh4,110164,16480,0005,6003,9003,9003,9003,900
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,886,1364,329,3894,837,3312,676,7013,310,7842,742,5721,726,3171,524,757911,017570,070
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,148,4394,185,0065,043,4684,642,4535,662,4184,627,0345,006,4525,401,7686,125,0275,725,3297,533,5337,533,1165,461,4256,495,7463,554,5192,749,6912,840,4131,699,5011,014,607
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,708,6773,111,1104,158,3664,005,7745,073,1592,884,5713,012,1633,295,9164,766,2804,229,6825,646,8955,691,0523,526,6975,258,6483,223,4622,686,5592,436,6331,060,748979,930
2. Trả trước cho người bán503,578429,627305,968291,253372,546420,262533,039561,609346,760475,566208,601241,44666,730107,070299,00295,10391,25165,24419,647
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn49,13723,140
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng241,276126,55179,51085,721181,447258,412362,261438,1074,7655,105
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn69,96928,758
6. Phải thu ngắn hạn khác835,703639,548656,830435,483265,2801,346,9231,407,6051,384,501667,4791,142,5561,719,3161,627,9321,895,4831,186,518102,13939,957333,049597,70936,065
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-140,795-121,831-147,665-169,567-134,287-206,169-204,768-202,519-93,599-155,997-41,278-27,314-27,485-56,490-75,189-71,928-69,657-24,200-44,175
IV. Tổng hàng tồn kho1,923,6531,470,4041,012,2192,086,0942,111,2761,269,257493,936437,8611,650,7451,190,081898,591715,172578,6701,129,396445,819436,011255,091131,89783,619
1. Hàng tồn kho1,935,8671,476,3531,014,1702,088,2852,173,3281,272,165498,130442,8211,655,9541,195,778903,249718,740582,4291,133,166449,603439,971262,191145,74999,069
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,213-5,948-1,950-2,191-62,052-2,908-4,194-4,960-5,209-5,697-4,658-3,567-3,759-3,770-3,784-3,960-7,100-13,852-15,450
V. Tài sản ngắn hạn khác500,651547,976275,895225,853306,485396,124591,200438,447580,689523,862384,236169,379122,595361,137116,22791,20195,89656,04312,998
1. Chi phí trả trước ngắn hạn49,69050,79937,99438,20631,67635,35848,92231,44024,36923,35346,90545,75923,50415,63814,0972,6071,4192,6103,107
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ449,579495,021234,820153,427199,858318,219271,876339,454505,596460,396174,00382,42981,776262,27095,04283,69691,37851,9219,227
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3822,1552,9458,60749,33616,93441,12567,55350,72440,11350,63121,8602,91271,378111611965
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13625,61425,61425,614229,277112,69819,33014,40311,8517,0884,8873,0831,393599
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,193,45710,126,1149,439,4809,466,5989,676,15910,019,8658,960,74610,307,84510,389,96110,431,0419,418,5759,542,3249,186,2309,398,02510,604,9937,142,6003,738,9061,991,0661,444,622
I. Các khoản phải thu dài hạn93,748122,784123,823175,180153,710164,20731,75435,13067,19476,640301561591852831,3741,012
1. Phải thu dài hạn của khách hàng6845653733623101,2941,375310
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc56,228
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác93,748122,784123,823175,180153,710164,20731,75435,13067,19420,41230578597159185283309702
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,262-1,007-373-362-310-1,294-310
II. Tài sản cố định3,587,7853,391,3823,040,1832,981,7493,135,2063,176,9002,633,6263,679,0884,150,4394,727,8164,626,8245,287,6255,952,4755,746,0025,382,7162,742,3081,083,644713,801880,768
1. Tài sản cố định hữu hình3,525,9653,327,9962,973,1642,968,4153,113,7233,154,3162,605,7933,655,5574,133,7674,701,7854,601,2225,280,4335,942,3595,728,6135,365,0202,593,9511,077,411711,292879,454
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình61,82063,38667,01913,33421,48222,58427,83323,53116,67226,03125,6017,19210,11517,38917,696148,3576,2332,5091,314
III. Bất động sản đầu tư159,660164,395169,130173,866178,601183,336188,071192,807197,542202,277
- Nguyên giá229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281
- Giá trị hao mòn lũy kế-69,621-64,886-60,151-55,415-50,680-45,945-41,209-36,474-31,739-27,004
IV. Tài sản dở dang dài hạn429,711373,056171,959183,770235,819200,444188,223231,942498,673424,42191,31925,799294,976709,8662,987,6822,922,0422,075,946693,98096,766
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn69,81669,81669,81669,81669,81670,64770,79269,025370,486369,679
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang359,895303,240102,143113,954166,003129,797117,432162,916128,18754,742
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,721,6154,944,7454,917,6914,841,2274,960,7665,207,6404,905,4704,929,8984,733,7134,203,7864,045,6433,630,8172,384,1982,342,4201,699,7911,447,596560,150504,755382,861
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,719,8034,942,9624,900,7344,824,3314,941,8515,180,3704,880,5804,904,5474,707,2764,166,4943,886,5343,434,0892,110,0222,004,5181,224,660990,710174,26597,5752,881
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0003,00031,12541,65541,65551,03051,03051,03051,03061,030197,686232,750289,617348,636484,473464,968390,997407,180379,980
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,188-1,217-14,167-24,759-22,740-23,760-26,140-25,679-24,594-23,737-38,577-36,022-15,442-10,734-9,342-8,082-5,112
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,200,9371,129,7531,016,6941,110,8071,012,0571,087,3391,013,6021,238,981742,401796,101654,759598,083554,425599,578516,31730,46918,88377,15683,215
1. Chi phí trả trước dài hạn784,535819,533647,338610,779647,959569,879552,356690,581697,469746,045652,105595,432515,848596,858513,15127,99916,16874,52081,161
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại386,715277,489338,198477,031337,988488,390426,358513,88535,935
3. Tài sản dài hạn khác29,68732,73131,15722,99726,10929,07034,88934,51544,93250,0562,6542,6502,6422,7203,1662,4702,7152,6362,054
VII. Lợi thế thương mại18,487
TỔNG CỘNG TÀI SẢN34,073,86726,416,00925,827,77224,844,97726,279,27726,003,96823,089,46923,872,05225,541,11026,437,05326,438,44123,816,51321,222,99323,546,49617,513,20012,400,5427,982,0854,812,2484,669,663
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả19,183,63412,871,78612,879,17712,310,65513,395,16013,219,70410,384,22211,791,28813,788,65814,562,17915,650,96814,119,99113,346,49316,684,17913,778,3028,796,7345,734,5273,669,1123,688,914
I. Nợ ngắn hạn13,666,4399,059,9829,198,8918,735,3779,802,8668,994,6866,825,2367,360,2939,743,1639,872,43512,387,15210,496,0529,506,04512,178,7628,207,6605,192,1763,703,3722,848,4432,948,033
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn869,2141,176,092752,209711,102734,646771,273721,241254,716432,147684,347751,7641,052,1541,249,6692,563,1001,495,9751,066,828216,257190,498185,972
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,654,9813,512,9145,301,1514,281,6956,177,9914,036,4073,178,5933,090,3594,051,8394,355,3125,118,2653,547,0683,032,2133,561,0072,543,4172,236,2491,451,4151,042,096849,775
4. Người mua trả tiền trước345,599251,744213,682221,767437,994319,77098,207297,7871,431,503987,4282,090,1271,870,9801,364,3961,211,724342,737429,243154,377154,422553
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước406,802131,35098,873184,438103,97089,224121,423198,703128,093175,425352,910425,645467,207700,409191,638166,752128,33731,39459,832
6. Phải trả người lao động863,596644,083620,880577,015603,839576,063614,075473,138385,076443,398424,254448,861400,977451,184254,798177,674229,654140,12547,407
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,668,0401,777,032902,0671,211,808449,9172,025,0811,062,2711,958,9322,063,2131,779,5992,257,4131,478,702904,0621,640,3311,484,486569,120425,41017,2303,206
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng184,744237,90217,741292,13263,94544,7346,503238,29820,52066,068
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn166,36810,23710,70757,76546,17558,98464,10659,08420,72211,614
11. Phải trả ngắn hạn khác647,064650,222593,925586,730630,736603,476625,757722,020625,9351,038,0971,173,1831,506,4761,933,7721,999,2851,732,253524,757953,6851,236,0081,744,615
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn153,29245,17681,37749,548193,715153,180155,48828,08462,82083,2021,590
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi706,738623,231606,278561,377359,937316,494184,076270,968303,516293,493219,236166,165153,74951,722162,35621,55378,16936,67055,083
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,517,1953,811,8043,680,2863,575,2783,592,2944,225,0183,558,9864,430,9964,045,4954,689,7443,263,8153,623,9393,840,4484,505,4175,570,6423,604,5582,031,155820,669740,881
1. Phải trả người bán dài hạn66,268132,536265,072331,340411,474559,4273822020,102
2. Chi phí phải trả dài hạn825143127200
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,857,843908,787850,743924,226927,371976,757842,4661,030,231801,2201,227,00963759718,399526,248722,59722,1581986,106
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn790,109563,921623,765534,044473,726584,274192,809900,7011,143,5091,563,4131,828,0002,471,7003,346,7803,322,7964,232,2663,597,9462,003,469796,817718,848
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả739,277695,304764,257832,811804,489787,422739,374641,273471,285282,883107,1575,5025,89947,938
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm9,3138,4146,5745,3083,55215,927
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,950,3351,454,8521,245,4711,088,0901,125,9131,578,4551,419,4881,468,0571,355,7101,280,9551,148,487875,639143,930229,687
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn177,777184,132190,488187,554222,073266,714303,875327,592211,887221,20517,1965,429
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,8464,7825,5618,41038,59631,19660,97363,14261,88448,01129,803
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,890,23313,544,22312,948,59512,534,32212,884,11712,784,26412,705,24712,080,76311,752,45211,874,87410,787,4739,696,5227,876,5006,862,3173,734,8983,603,8082,247,5581,143,136980,749
I. Vốn chủ sở hữu14,890,23313,544,22312,948,59512,534,32212,884,11712,784,26412,705,24712,080,76311,752,45211,874,87410,787,4739,696,5227,876,4646,862,2443,734,7893,603,6622,247,3771,142,917980,494
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,467,0044,467,0044,467,0044,467,0044,467,0042,978,0212,978,0211,988,0342,000,0001,750,0001,000,000364,042
2. Thặng dư vốn cổ phần39,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,54639,54639,539486,222486,293486,293486,293
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu11,368
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản308,364
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái515,407515,578394,171284,397360,315409,507459,727-76614,74437,863
8. Quỹ đầu tư phát triển3,795,9973,451,1583,214,0943,081,6682,995,1052,984,4952,767,3452,728,6142,626,1202,418,5401,555,1921,129,6461,031,486691,202691,371350,019121,13215,886182,700
9. Quỹ dự phòng tài chính292,018213,348170,147107,896106,62841,95342,19615,88683,104
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu19433545142,284
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,193,8914,048,2703,790,9993,620,8373,970,8513,856,6913,825,9253,509,4983,188,9563,326,1892,998,0162,421,6521,568,4771,650,494237,748582,353334,049111,145
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,565,658709,937730,050728,140738,567714,291832,9701,336,0301,430,7551,623,5961,435,6971,425,3341,630,547948,769209,520105,181
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3673109146181219255
1. Nguồn kinh phí73
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định36109146181219255
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN34,073,86726,416,00925,827,77224,844,97726,279,27726,003,96823,089,46923,872,05225,541,11026,437,05326,438,44123,816,51321,222,99323,546,49617,513,20012,400,5427,982,0854,812,2484,669,663
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |