Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (pvs)

33.60
0.50
(1.51%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,821,4295,571,7603,710,3216,759,3214,176,5864,713,2493,705,3085,331,8123,503,4313,813,0783,770,7994,571,0143,984,3273,063,4252,619,0625,107,4455,966,1935,517,5823,241,1013,663,812
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,4103327281,0091,0371,3921,6501,0721,0082,9551,4261,1043,8616,6845,387
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,820,0185,571,4283,709,5936,758,3124,175,5494,711,8573,703,6575,330,7393,502,4233,810,1233,769,3734,569,9103,980,4653,056,7422,613,6755,107,4455,966,1935,517,5823,241,1013,663,812
4. Giá vốn hàng bán4,486,2625,331,0963,451,1286,381,9533,994,9194,524,4143,499,8715,004,0783,300,9273,665,6023,576,7034,315,5213,776,2392,818,0262,435,0015,265,3285,533,3145,272,2363,049,5583,693,453
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)333,756240,332258,464376,359180,630187,444203,787326,662201,496144,521192,670254,390204,227238,715178,673-157,883432,879245,347191,543-29,641
6. Doanh thu hoạt động tài chính83,745139,727150,623260,738211,444156,705146,813123,133135,734144,43285,89186,73050,98164,37775,461122,87493,84771,847110,28889,989
7. Chi phí tài chính166,20743,72414,066102,30346,77014,96351,36691,15519,66530,17521,63545,43415,94013,97219,02946,04121,33239,30634,22914,360
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,61314,51215,90917,39217,39219,60519,70513,68512,73910,47811,48811,37711,24610,90012,09812,38913,64415,30414,41812,362
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh214,635236,490197,210152,847177,536176,531157,495134,482160,195173,126162,367-92,211198,455151,078156,61270,149-36,217128,77031,90425,115
9. Chi phí bán hàng22,39820,43921,99526,68522,04916,95419,73426,89418,64918,19315,27526,94414,47326,54822,40539,88831,53822,47424,68138,257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp222,909311,599204,969386,160261,936232,304169,949199,669169,298351,087150,437166,290195,880227,891190,841333,776151,830109,036123,858171,040
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)220,622240,787365,268274,794238,855256,458267,046266,559289,81362,625253,58010,242227,370185,760178,471-384,565285,809275,148150,968-138,194
12. Thu nhập khác11,94355,3176,25284,3351,453,05436,9914,333142,94411,7763,50560,478122,73056,31113,21542,627539,932398160,87331,902362,560
13. Chi phí khác24,01614,0413,67530,8861,474,8712,4074,5871,1073,6633,4852,76414,7982,6952,9872633,3532,5196,6346,117130,714
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-12,07341,2762,57753,449-21,81734,585-254141,8378,1132057,715107,93353,61610,22842,364536,579-2,121154,23925,785231,846
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)208,549282,063367,844328,243217,038291,043266,792408,395297,92562,645311,295118,174280,986195,989220,835152,014283,688429,387176,75393,652
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành73,04295,23151,66262,97230,24465,39044,84965,66738,63375,90333,34518,15419,96671,80454,685-19,29367,71969,97137,155116,834
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-57,194-22,43811,440-27,96843,238-9,450-5,57517,13366,281-23,57927,655-2,43220,666-47,2032,40671,374-6,58967,84218,739-66,205
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,84972,79363,10335,00473,48255,94039,27482,800104,91452,32361,00015,72240,63224,60157,09052,08161,130137,81355,89450,630
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)192,701209,270304,742293,240143,556235,102227,518325,595193,01110,321250,294102,452240,354171,387163,74599,933222,558291,574120,85943,023
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát57,85013,7464,0646,8972,56211,13012,70923,2028213,57134,04717,99419,21319,56119,13526,01725,52125,1439,610-38,395
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)134,851195,523300,678286,343140,994223,972214,809302,393192,1906,750216,24784,458221,141151,826144,60973,916197,037266,431111,24981,418

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,380,13916,653,04615,101,49716,296,89618,938,79717,777,75216,258,34116,334,34515,972,59916,099,15815,237,89615,445,61815,492,49315,200,36315,090,13016,663,75717,448,60517,565,88315,451,64215,329,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,232,4146,946,7005,548,5715,757,1214,880,5625,670,9245,270,7095,250,4995,286,5966,880,5726,541,9905,753,6795,856,9674,414,5424,332,9755,182,1566,323,5975,627,4965,638,1716,949,115
1. Tiền6,439,6536,213,6634,400,5963,628,1403,194,4554,261,1063,663,4053,690,2573,493,4664,780,2573,870,7233,483,8703,436,9542,308,1952,569,6063,387,2213,983,4313,762,5953,124,2694,041,409
2. Các khoản tương đương tiền1,792,761733,0371,147,9742,128,9811,686,1061,409,8181,607,3041,560,2421,793,1302,100,3152,671,2672,269,8092,420,0132,106,3461,763,3681,794,9352,340,1661,864,9012,513,9032,907,706
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,256,3452,992,2253,847,6754,329,3895,183,3845,076,7994,924,9084,807,3314,710,7123,291,3142,646,1672,670,3012,335,0552,823,2383,060,9403,340,7842,891,5352,962,1522,427,6362,742,983
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,256,3452,992,2253,847,6754,329,3895,183,3845,076,7994,924,9084,807,3314,710,7123,291,3142,646,1672,670,3012,335,0552,823,2383,060,9403,340,7842,891,5352,962,1522,427,6362,742,983
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,256,4974,551,9693,660,3504,160,3916,953,8135,572,5014,729,2154,990,4984,547,4344,652,4344,377,2674,619,7794,661,5364,850,8315,027,2195,661,0925,973,5636,914,7005,522,1394,164,888
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,793,8202,910,3032,281,7343,161,7135,883,6224,566,4183,663,4394,159,2913,697,0363,966,0053,862,7154,004,4764,022,0864,172,9984,407,1335,079,8444,952,6595,795,3044,257,0842,863,453
2. Trả trước cho người bán387,786403,660411,536424,721554,998535,298270,187303,860396,598340,442294,452297,970317,927314,877368,854368,652623,878608,856604,945429,041
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng368,222126,551102,85075,63869,9694,7144,7405,39811,92712,55028,34765,88085,72174,968250,833247,667379,503
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn362,9603,450189,84169,969
6. Phải thu ngắn hạn khác839,011983,934892,710569,011535,274498,804842,821620,239615,610514,124381,318463,331472,062490,599333,391259,691470,353411,318589,266780,645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-127,079-117,600-115,470-121,605-122,931-103,657-117,201-162,862-166,525-172,877-166,616-157,925-163,089-155,990-148,040-132,815-148,295-151,609-176,822-287,754
IV. Tổng hàng tồn kho949,4771,522,2771,437,9911,497,7231,439,9831,047,480974,9451,010,8411,172,0131,046,5491,466,7512,160,5582,409,0382,826,4902,365,4612,190,2482,021,7061,754,6941,427,1341,061,408
1. Hàng tồn kho955,4261,528,2251,443,9391,503,6711,441,9341,049,431976,8961,012,7911,174,2041,048,7401,468,9422,162,7492,471,1332,888,5842,427,5562,192,4472,024,0441,757,0321,429,4721,064,316
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,948-5,948-5,948-5,948-1,950-1,950-1,950-1,950-2,191-2,191-2,191-2,191-62,094-62,094-62,094-2,199-2,338-2,338-2,338-2,908
V. Tài sản ngắn hạn khác685,406639,875606,911552,274481,055410,048358,564275,176255,844228,290205,721241,302229,896285,262303,535289,477238,204306,841436,562411,517
1. Chi phí trả trước ngắn hạn42,69743,78450,03855,50364,92756,16753,01437,35143,31249,31562,30937,10432,37945,81045,96831,56031,68560,10064,19437,077
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ640,699591,373554,166494,836413,367350,461301,893234,751209,034141,541133,816153,404140,975187,327196,255199,858177,698213,166335,390323,488
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,0094,7182,7071,9352,7273,3423,5212,9393,36337,2979,46025,18030,92826,51235,69932,4443,2077,96211,36522,777
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ25,61425,614
5. Tài sản ngắn hạn khác357913613613613613625,61425,61425,61425,61425,61425,61428,175
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,962,31610,279,22710,366,70910,104,2489,625,3729,279,4299,376,1709,442,2209,204,2688,944,1279,407,2139,247,3799,390,0349,366,9419,510,5799,706,9019,617,4299,622,4469,976,7409,745,146
I. Các khoản phải thu dài hạn93,823126,825124,464123,024122,709121,692123,166123,823125,269161,520173,206175,180188,483130,715140,219153,966180,342159,712165,312163,795
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác93,823126,825124,464123,024122,709121,692123,166123,823125,269161,520173,206175,180188,483130,715140,219153,966180,342159,712165,312163,795
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,582,7163,666,8733,412,4033,360,9103,011,2503,074,2753,064,7133,070,1972,936,8882,820,0142,886,9322,981,9042,942,5133,024,5243,131,9083,135,2163,092,3923,119,6983,213,8233,180,502
1. Tài sản cố định hữu hình3,522,5823,604,8443,350,0233,297,5252,947,7753,010,5002,999,2523,003,1602,925,7812,807,5702,874,0312,968,4152,929,5113,009,1843,113,3563,113,7333,079,1043,104,2793,194,8873,157,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình60,13562,02962,38063,38663,47563,77565,46067,03711,10712,44412,90213,48913,00215,33918,55221,48213,28815,41818,93622,565
III. Bất động sản đầu tư160,844162,027163,211164,395165,579166,763167,946169,130170,314171,498172,682173,866175,049176,233177,417178,601179,785180,968182,152183,336
- Nguyên giá229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281
- Giá trị hao mòn lũy kế-68,437-67,253-66,070-64,886-63,702-62,518-61,334-60,151-58,967-57,783-56,599-55,415-54,231-53,048-51,864-50,680-49,496-48,312-47,129-45,945
IV. Tài sản dở dang dài hạn246,769253,859542,585391,118408,391206,267187,688171,959216,273202,553191,211183,615225,805244,009123,757235,819164,301149,022141,368202,623
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn69,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81670,647
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang176,953184,043472,770321,302338,575136,451117,872102,143146,457132,737121,395113,799155,989174,19353,941166,00394,48579,20671,552131,976
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,780,4524,968,6235,037,1344,945,1434,934,8234,721,2734,833,9524,890,6614,800,4994,557,6124,906,1054,734,6114,841,7784,811,9934,936,9664,964,8424,928,2894,977,1465,206,7244,938,011
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,778,5934,966,8345,035,3484,928,1154,918,0314,704,2304,816,3574,873,7014,783,2924,540,3894,888,5574,717,7154,824,5844,794,5514,919,1514,945,9264,901,8854,950,4965,179,8294,910,736
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0003,0003,00031,12531,12531,12531,12531,12531,12541,65541,65541,65541,65541,65541,65541,65551,03051,03051,03051,030
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,140-1,211-1,214-14,097-14,333-14,082-13,530-14,165-13,918-24,432-24,107-24,759-24,461-24,213-23,840-22,740-24,627-24,380-24,136-23,755
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,097,7121,101,0191,086,9121,119,657982,621989,159998,7061,016,450955,0251,030,9301,077,076998,2031,016,407979,4681,000,3131,038,4571,072,3211,035,9001,067,3621,076,879
1. Chi phí trả trước dài hạn768,439807,781786,050811,486675,065662,034636,692645,794590,683610,791591,195611,858600,328614,776633,758647,551630,704594,960582,869561,618
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại298,840260,373267,948275,440274,490293,902329,366339,499336,216394,230462,463363,349392,749341,330342,590364,797416,138414,651457,289486,191
3. Tài sản dài hạn khác30,43232,86532,91332,73133,06533,22432,64831,15728,12625,90923,41822,99723,32923,36223,96426,10925,48026,28927,20429,070
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN27,342,45526,932,27225,468,20626,401,14528,564,16927,057,18125,634,51225,776,56525,176,86825,043,28524,645,10924,692,99724,882,52724,567,30424,600,70926,370,65727,066,03427,188,32925,428,38325,075,058
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,400,79012,987,97011,532,60913,017,51415,164,70813,924,51812,494,30412,938,10612,282,98912,439,22211,865,99812,171,69311,794,75511,642,74611,563,04213,461,70113,833,62114,152,45612,466,70812,544,128
I. Nợ ngắn hạn9,038,7849,400,3747,875,9939,205,80611,337,21010,121,9668,568,2399,247,3028,815,8269,040,2498,323,5338,625,9408,229,8778,162,7698,038,8889,696,3059,728,61510,019,1378,285,7868,286,384
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,305,4031,364,529959,6871,176,092787,998763,105760,397752,209769,549719,621722,657711,102723,195736,706777,964733,841744,788760,250772,005771,273
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,103,5573,435,0313,160,7373,510,4346,548,2834,795,7444,732,5795,296,3834,123,3514,142,5373,814,1964,293,1574,252,8124,413,9474,718,8126,163,7275,495,9155,878,2424,396,8554,022,312
4. Người mua trả tiền trước279,119134,563245,166251,744261,139193,415173,543174,729214,521212,300207,814227,573358,969421,638397,719426,328573,622582,021488,254319,772
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước147,451143,382101,030115,62152,39386,296103,61798,41334,145130,34688,88745,14882,350102,22679,372101,330100,06598,48183,88787,303
6. Phải trả người lao động501,470509,413248,460826,194735,453555,171360,156690,340469,323616,433278,652647,025541,444419,392273,417600,428699,854481,521332,420595,849
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,167,2972,238,5381,830,1081,719,4891,079,1501,705,6951,168,207938,1731,722,3841,452,6771,825,6151,216,837818,373469,391380,605438,089978,9971,021,8211,090,0821,418,026
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn35,398
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng12,6091,659279,365498,956616,79913,26017,741148,672386,637163,573224,550181,420240,128223,48975,762
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn26,35918,3399,57810,2377,9848,7019,70418,84222,18623,19049,69857,76546,00160,35554,68442,99351,97045,55563,57166,133
11. Phải trả ngắn hạn khác705,158771,903736,608648,224696,435655,444668,008571,921642,747646,200633,606593,612637,964688,034632,571648,785654,700679,275662,927591,903
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn130,50066,13119,67645,17673,575106,67593,64780,39365,66869,46948,56947,857133,356132,517180,021104,841122,858136,025122,52796,977
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi659,861716,887529,545623,231595,844634,922485,120608,157603,280640,839490,267561,314453,992478,433320,236360,181305,846335,945273,258316,834
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,362,0063,587,5963,656,6163,811,7073,827,4983,802,5533,926,0663,690,8033,467,1633,398,9743,542,4653,545,7533,564,8783,479,9773,524,1543,765,3974,105,0054,133,3194,180,9214,257,744
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn252525231860143143210228109127145164182200
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,422,770831,058853,850908,812976,812988,8881,002,680850,743850,744884,564904,460924,226941,213953,694915,589927,371951,392947,206969,397976,757
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn674,272499,608541,840563,921606,153592,670633,449623,765588,682486,791507,689534,044458,352447,633456,197473,726516,137533,652575,111584,274
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả648,464667,191697,204695,207728,764704,937749,850782,769762,354754,086845,899803,286835,118763,034811,497808,665795,162800,264775,060765,156
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,433,2471,404,3811,376,1231,454,8521,324,2981,322,0941,345,1261,245,6111,075,9171,080,8491,090,1301,088,0901,128,7001,111,8681,126,1811,294,8401,579,2551,577,9571,578,4491,615,284
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn181,430182,331183,231184,132187,785188,686189,587182,354184,407185,308186,209187,554190,940193,175204,045222,073232,374243,384251,901256,142
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,7983,0034,3434,7823,6605,2555,3725,5615,0427,3167,9368,41010,34610,34610,53538,59630,54030,69330,82159,931
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,941,66513,944,30213,935,59713,383,63113,399,46113,132,66313,140,20812,838,45912,893,87912,604,06312,779,11112,521,30413,087,77212,924,55813,037,66712,908,95613,232,41413,035,87312,961,67512,530,930
I. Vốn chủ sở hữu13,941,66513,944,30213,935,59713,383,63113,399,46113,132,66313,140,20812,838,45912,893,87912,604,06312,779,11112,521,30413,087,77212,924,55813,037,66712,908,95613,232,41413,035,87312,961,67512,530,930
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,663
2. Thặng dư vốn cổ phần39,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,617
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái519,035703,052618,389515,578513,931380,958364,236394,172438,094347,137278,891270,643281,001356,791356,875360,428386,608393,670471,960276,487
8. Quỹ đầu tư phát triển3,795,9973,795,9973,451,1583,451,1583,451,1583,451,1583,214,0943,214,0943,214,1523,214,1523,081,6683,081,6683,081,6683,081,6682,995,1052,995,1052,995,1052,995,1052,984,4952,984,302
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,068,6633,942,4074,338,9993,887,9273,905,0933,770,9774,002,0603,680,0363,707,8823,507,2703,837,0843,621,7444,179,3673,957,6004,111,5253,995,1804,318,5324,135,1763,964,8243,745,518
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát738,690683,566707,772709,689710,000710,289740,538730,877714,471716,224762,187727,969726,455709,219754,882738,963712,889692,642721,116705,342
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN27,342,45526,932,27225,468,20626,401,14528,564,16927,057,18125,634,51225,776,56525,176,86825,043,28524,645,10924,692,99724,882,52724,567,30424,600,70926,370,65727,066,03427,188,32925,428,38325,075,058
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |