CTCP Đầu tư PVR Hà Nội (pvr)

1
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,1213931,92448,05037,0592,95850022,8201,726
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,1213931,92448,05037,0592,95850022,8201,726
4. Giá vốn hàng bán5,85952160945,51834,8052,8751,44018,8301,880
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,262-1281,3162,5322,25483-9403,990-155
6. Doanh thu hoạt động tài chính165,916314450483763722884,3851,1028,36369,86827,02725,27035,059
7. Chi phí tài chính6,2649,039-2,0962,751-2,746-1,1604,3391114,6723532,0882,4076,4532,5484,132
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4691,7722,6981,9731,29821338112
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng28341
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1927031,5233,1614,2066,3923,87914,19212,0683,3995,59926,13221,02915,45513,98810,763
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,440-3,8261,865-5,996-94-5,183-5,310-11,576-26,368-306-6,584-16,46942,1899,0247,15124,296
12. Thu nhập khác323415671,12122313012423,9165851
13. Chi phí khác133468724641,0801464717908888
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-133-1454-724-641567-1,080975-248-66011623,8285761
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,573-3,8261,720-5,992-818-5,247-5,154-11,569-27,448669-6,832-17,12942,30532,8527,72724,296
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,55832510,3947,7551,3556,187
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,55832510,3947,7551,3556,187
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,573-3,8261,720-5,992-818-5,247-6,712-11,895-27,448669-6,832-17,12931,91125,0976,37218,109
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,573-3,8261,720-5,992-818-5,247-6,712-11,895-27,448669-6,832-17,12931,91125,0976,37218,109

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn723,353726,218728,032726,534728,086728,330729,712744,885315,780982,3971,518,308153,731174,796334,756288,349281,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1041,4741,5691,4881,4162,4103,6131,48711,9112,85114,73135,667101,591270,25240,684238,570
1. Tiền1044345294483761,3702,5734472,8711,8519,7311,6673,383127,36740,68420,570
2. Các khoản tương đương tiền1,0401,0401,0401,0401,0401,0401,0409,0401,0005,00034,00098,208142,885218,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,6062,5241,3002,3713,3652,6775,427213,522211,044749,0127,2837,57348,752233,34835,000
1. Chứng khoán kinh doanh5,4275,4275,4275,4275,4275,4275,427214,839211,358753,26911,87111,60354,652237,05935,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,821-2,903-4,127-3,056-2,062-2,750-1,317-314-4,257-4,588-4,029-5,900-3,711
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn22,98823,01023,83022,98923,73623,04923,32424,03635,03937,47428,54181,68937,8545,1726,0516,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9292934928139292806924659520192
2. Trả trước cho người bán22,30322,32522,30322,30422,30322,30822,63422,63221,79418,35819,03225,25321,7952,447795333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác14,07114,07114,07114,07114,09814,12714,07614,07616,73121,02411,53760,45515,9672,7255,2565,854
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,478-13,478-13,478-13,478-13,478-13,478-13,478-13,478-3,578-2,373-2,124-4,220
IV. Tổng hàng tồn kho692,790692,665692,665692,623692,471692,136691,235693,39431,903704,418693,043
1. Hàng tồn kho692,790692,665692,665692,623692,471692,136691,235693,39431,903704,418693,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,4717,4637,4448,1348,0937,3708,86320,54123,40626,60932,98129,09227,77810,5798,2671,720
1. Chi phí trả trước ngắn hạn97254332321161
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,4717,4637,4448,1348,0937,3708,86320,31522,85522,78622,45618,25414,3125,1021,8601,350
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2255515514032951
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,27310,12210,44613,2115,1456,086210
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn252,747256,307269,710272,238314,312298,580250,786251,684738,85675,23678,364911,826901,240689,47541,88941,184
I. Các khoản phải thu dài hạn10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định156,0347,108146196134481,3282,4532,3531,9802,766
1. Tài sản cố định hữu hình156,0217,06674943781,1772,3602,3221,9662,724
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình134373103137015193311542
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,91924,91924,91924,91966,07562,21215,31414,732706,21614,72715,671621,243582,446441,5287,1395,786
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn691,487
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang24,91924,91924,91924,91966,07562,21215,31414,73214,729
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn220,491224,050237,438233,868233,575228,538227,852229,40425,24553,19254,890282,307306,894204,68832,18832,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh21,35021,35021,35021,35021,35021,35021,350
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn210,082241,422227,182227,182227,182227,182227,182227,18243,45057,90058,450283,450306,894205,00032,50032,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,942-17,372-11,095-14,665-14,957-19,995-20,680-19,129-18,205-4,708-3,560-1,143-312-312
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,3377,3387,3397,4187,5537,6847,4247,5497,3857,3057,3546,9499,44740,906582132
1. Chi phí trả trước dài hạn7,3377,3387,3397,4187,5537,6847,4247,5497,3857,3057,3546,9499,447508582132
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác40,399
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN976,099982,526997,742998,7721,042,3981,026,910980,499996,5691,054,6371,057,6331,596,6721,065,5571,076,0361,024,231330,238322,661
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả515,709515,562526,952529,702567,336551,031499,372508,730554,903530,4521,070,159532,213524,309571,0814,82210,375
I. Nợ ngắn hạn501,824515,562518,559503,089506,551503,976499,372508,730554,903476,7401,018,083532,213396,079491,3754,80610,351
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn19513,93516,9331,0504,0004,0001,42910,000128,214240,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn48,14048,14048,13248,09948,09948,09548,08143,28143,43953,43059,57526,65433,62545,310251
4. Người mua trả tiền trước256,613256,613257,358258,903256,613257,818239,46683,66886,256
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2041,0781,0781,0781,0861,3401,3565940103982458166,1821,3818,039
6. Phải trả người lao động1,7321,7332,1642,5082,0451,9268656431,0501,0466921,2051,3472,6881,561591
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,6385,1704,7343,2376,4612,5576356065276111141,13719,098245107146
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác186,032187,623186,878186,911186,911186,905207,485377,464411,569419,473954,455330,676336,478195,60013579
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2691,2691,2811,3021,3371,3371,4841,5802,0222,6263,1534,0824,7151,3501,3711,496
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,8858,39326,61460,78547,05453,71252,076128,23079,7061624
1. Phải trả người bán dài hạn16
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác79,690
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,8858,39326,61460,78547,054128,214
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm161624
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn53,71252,076
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu460,390466,963470,790469,070475,062475,880481,127487,839499,734527,182526,513533,345551,727453,150325,416312,286
I. Vốn chủ sở hữu460,390466,963470,790469,070475,062475,880481,127487,839499,734527,182526,513533,345551,727453,150325,416312,286
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu531,009531,009531,009531,009531,009531,009531,009531,009531,009531,009531,009531,009531,009395,718300,000292,500
2. Thặng dư vốn cổ phần11,78911,78911,78911,78911,78911,78911,78911,78911,78911,78911,78911,78911,7897,810
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-10,507-10,507-10,507-10,507-10,507-10,507-10,507-10,507-10,507-10,507-10,507-10,507-10,439
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,68710,68710,68710,68710,68710,68710,68710,68710,68710,68710,68710,6879,5664,9874,3493,136
9. Quỹ dự phòng tài chính4,378
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,3784,3784,3784,3784,3784,3784,3784,3784,3784,3784,3783,8181,5281,209902
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-86,966-80,393-76,567-78,287-72,295-71,477-66,230-59,518-47,623-20,175-20,844-14,0125,98443,10719,85815,748
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN976,099982,526997,742998,7721,042,3981,026,910980,499996,5691,054,6371,057,6331,596,6721,065,5571,076,0361,024,231330,238322,661
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |