Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 7,121 | 393 | ||||||||||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 7,121 | 393 | ||||||||||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | 5,859 | 255 | 266 | -189 | ||||||||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,262 | 138 | -266 | 189 | ||||||||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 4 | 12 | 8 | 153 | 60 | 5,841 | 7 | 7 | 8 | 8 | 10 | 11 | 12 | 12 | 12 | ||||
7. Chi phí tài chính | 384 | 373 | 369 | 7,779 | 59 | -1,777 | 204 | 5,404 | 969 | 1,562 | 892 | -3,561 | 519 | -126 | 486 | 2,337 | 572 | -572 | 414 | -1,422 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 384 | 373 | 369 | 373 | 372 | 363 | 361 | 371 | 215 | 821 | 540 | 519 | 567 | 486 | 555 | 572 | 431 | 414 | 360 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 153 | 39 | 61 | 112 | 7 | 39 | 34 | 152 | 100 | 365 | 221 | 345 | 318 | 95 | 765 | 851 | 881 | 777 | 652 | 899 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -537 | -411 | -430 | -7,892 | -66 | 1,743 | -226 | -5,547 | -916 | -1,867 | 4,728 | 3,224 | -830 | 1,300 | -1,243 | -3,178 | -1,442 | -56 | -1,320 | 723 |
12. Thu nhập khác | 33 | 5,909 | 43,769 | |||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 122 | 12 | 100 | 5,987 | 43,765 | 444 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -122 | -11 | -67 | -78 | 4 | -444 | ||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -537 | -411 | -430 | -8,013 | -77 | 1,743 | -226 | -5,547 | -916 | -1,867 | 4,728 | 3,157 | -830 | 1,222 | -1,243 | -3,178 | -1,438 | -56 | -1,320 | 279 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -537 | -411 | -430 | -8,013 | -77 | 1,743 | -226 | -5,547 | -916 | -1,867 | 4,728 | 3,157 | -830 | 1,222 | -1,243 | -3,178 | -1,438 | -56 | -1,320 | 279 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -537 | -411 | -430 | -8,013 | -77 | 1,743 | -226 | -5,547 | -916 | -1,867 | 4,728 | 3,157 | -830 | 1,222 | -1,243 | -3,178 | -1,438 | -56 | -1,320 | 279 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 723,390 | 723,364 | 723,449 | 723,353 | 724,534 | 724,764 | 726,237 | 726,218 | 726,294 | 726,133 | 740,772 | 728,032 | 727,470 | 727,445 | 733,051 | 726,534 | 726,878 | 727,903 | 728,137 | 728,086 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 104 | 104 | 191 | 104 | 111 | 111 | 1,498 | 1,474 | 1,474 | 1,459 | 13,912 | 1,569 | 1,466 | 1,438 | 1,523 | 1,488 | 1,450 | 1,421 | 1,427 | 1,416 |
1. Tiền | 104 | 104 | 191 | 104 | 111 | 111 | 458 | 434 | 434 | 419 | 12,872 | 529 | 426 | 398 | 483 | 448 | 410 | 381 | 387 | 376 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,040 | 1,040 | 1,040 | 1,040 | 1,040 | 1,040 | 1,040 | 1,040 | 1,040 | 1,040 | 1,040 | 1,040 | 1,040 | 1,040 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,300 | 1,530 | 1,606 | 1,606 | 1,683 | 1,530 | 2,524 | 2,524 | 2,065 | 2,065 | 1,300 | 1,300 | 1,683 | 1,683 | 2,371 | 2,371 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 5,427 | 5,427 | 5,427 | 5,427 | 5,427 | 5,427 | 5,427 | 5,427 | 5,427 | 5,427 | 5,427 | 5,427 | 5,427 | 5,427 | 5,427 | 5,427 | ||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -4,127 | -3,897 | -3,821 | -3,821 | -3,745 | -3,897 | -2,903 | -2,903 | -3,362 | -3,362 | -4,127 | -4,127 | -3,745 | -3,745 | -3,056 | -3,056 | ||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 22,998 | 22,988 | 22,988 | 22,988 | 22,988 | 22,988 | 23,000 | 23,010 | 23,010 | 23,023 | 24,224 | 23,830 | 23,837 | 23,849 | 22,989 | 22,989 | 22,989 | 24,155 | 23,736 | 23,736 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 92 | 92 | 92 | 92 | 92 | 92 | 92 | 92 | 92 | 92 | 1,328 | 934 | 934 | 934 | 92 | 92 | 92 | 1,245 | 813 | 813 |
2. Trả trước cho người bán | 22,313 | 22,303 | 22,303 | 22,303 | 22,303 | 22,303 | 22,315 | 22,325 | 22,325 | 22,337 | 22,303 | 22,303 | 22,310 | 22,322 | 22,304 | 22,304 | 22,304 | 22,317 | 22,303 | 22,303 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,071 | 14,098 | 14,098 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 | -13,478 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 695,790 | 692,790 | 692,790 | 692,790 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 698,511 | 692,623 | 692,595 | 692,535 | 692,489 | 692,471 |
1. Hàng tồn kho | 695,790 | 692,790 | 692,790 | 692,790 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 692,665 | 698,511 | 692,623 | 692,595 | 692,535 | 692,489 | 692,471 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 692,665 | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,497 | 7,483 | 7,480 | 7,471 | 7,470 | 7,469 | 7,468 | 7,463 | 7,463 | 7,457 | 7,448 | 7,444 | 7,438 | 7,428 | 8,727 | 8,134 | 8,162 | 8,109 | 8,115 | 8,093 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,497 | 7,483 | 7,480 | 7,471 | 7,470 | 7,469 | 7,468 | 7,463 | 7,463 | 7,457 | 7,448 | 7,444 | 7,438 | 7,428 | 8,727 | 8,134 | 8,162 | 8,109 | 8,115 | 8,093 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 252,746 | 252,746 | 252,747 | 252,747 | 259,223 | 258,681 | 256,464 | 256,307 | 261,264 | 262,238 | 262,655 | 270,297 | 266,539 | 266,450 | 272,155 | 272,238 | 273,698 | 317,200 | 314,903 | 314,312 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5 | 10 | 15 | 20 | 25 | 5,764 | 6,034 | 6,304 | 6,574 | 6,841 | 7,108 | |||||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 5 | 10 | 15 | 20 | 25 | 5,759 | 6,021 | 6,284 | 6,546 | 6,806 | 7,066 | |||||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5 | 13 | 20 | 28 | 35 | 43 | ||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 25,505 | 25,384 | 25,263 | 25,133 | 24,919 | 24,683 | 67,886 | 66,981 | 66,075 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 24,919 | 25,505 | 25,384 | 25,263 | 25,133 | 24,919 | 24,683 | 67,886 | 66,981 | 66,075 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 220,491 | 220,491 | 220,491 | 220,491 | 226,967 | 226,424 | 224,208 | 224,050 | 229,006 | 229,976 | 230,388 | 237,438 | 233,796 | 233,796 | 233,868 | 233,868 | 235,267 | 235,267 | 233,575 | 233,575 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 21,350 | 21,350 | 21,350 | 21,350 | 21,350 | 21,350 | 21,350 | |||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 231,432 | 210,082 | 231,432 | 231,432 | 241,422 | 220,072 | 241,422 | 241,422 | 241,422 | 241,422 | 241,482 | 248,532 | 248,532 | 248,532 | 248,532 | 227,182 | 227,182 | 227,182 | 227,182 | 227,182 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -10,942 | -10,942 | -10,942 | -10,942 | -14,455 | -14,998 | -17,215 | -17,372 | -12,416 | -11,447 | -11,095 | -11,095 | -14,737 | -14,737 | -14,665 | -14,665 | -13,266 | -13,266 | -14,957 | -14,957 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,337 | 7,337 | 7,337 | 7,337 | 7,337 | 7,338 | 7,338 | 7,338 | 7,338 | 7,339 | 7,339 | 7,339 | 7,340 | 7,367 | 7,391 | 7,418 | 7,445 | 7,473 | 7,506 | 7,553 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,337 | 7,337 | 7,337 | 7,337 | 7,337 | 7,338 | 7,338 | 7,338 | 7,338 | 7,339 | 7,339 | 7,339 | 7,340 | 7,367 | 7,391 | 7,418 | 7,445 | 7,473 | 7,506 | 7,553 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 976,136 | 976,111 | 976,196 | 976,099 | 983,757 | 983,444 | 982,702 | 982,526 | 987,558 | 988,371 | 1,003,427 | 998,328 | 994,009 | 993,895 | 1,005,206 | 998,772 | 1,000,576 | 1,045,103 | 1,043,040 | 1,042,398 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 517,123 | 516,561 | 516,236 | 515,709 | 515,354 | 514,964 | 515,964 | 515,760 | 514,823 | 514,720 | 527,909 | 526,952 | 525,790 | 524,845 | 537,379 | 529,702 | 528,329 | 571,417 | 569,298 | 567,336 |
I. Nợ ngắn hạn | 502,916 | 502,526 | 502,022 | 501,824 | 501,469 | 501,119 | 515,964 | 515,760 | 500,888 | 512,017 | 509,592 | 518,559 | 516,396 | 513,112 | 511,715 | 503,089 | 501,715 | 509,062 | 507,463 | 506,551 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 195 | 195 | 195 | 195 | 195 | 13,995 | 13,935 | 11,065 | 7,618 | 16,933 | 15,008 | 11,797 | 6,606 | 1,050 | 3,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 48,186 | 48,140 | 48,204 | 48,140 | 48,140 | 48,163 | 48,163 | 48,140 | 48,140 | 48,177 | 48,176 | 48,132 | 48,205 | 48,099 | 48,099 | 48,099 | 48,099 | 48,112 | 48,099 | 48,099 |
4. Người mua trả tiền trước | 256,613 | 256,613 | 256,613 | 256,613 | 256,613 | 256,613 | 256,613 | 257,358 | 257,358 | 257,358 | 257,358 | 257,358 | 257,933 | 258,603 | 261,903 | 258,903 | 256,613 | 256,613 | 256,613 | 256,613 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,204 | 1,204 | 1,204 | 1,204 | 1,078 | 1,078 | 1,078 | 1,078 | 1,078 | 1,102 | 1,104 | 1,078 | 1,078 | 1,142 | 1,174 | 1,078 | 1,117 | 1,088 | 1,116 | 1,086 |
6. Phải trả người lao động | 1,732 | 1,732 | 1,732 | 1,732 | 1,732 | 1,732 | 1,732 | 1,931 | 1,770 | 1,773 | 1,674 | 2,164 | 2,026 | 1,966 | 1,865 | 2,508 | 2,256 | 1,962 | 1,733 | 2,045 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,684 | 7,340 | 6,968 | 6,638 | 6,226 | 5,854 | 5,491 | 5,170 | 4,393 | 4,393 | 5,515 | 4,734 | 3,954 | 3,313 | 3,877 | 3,237 | 2,416 | 9,056 | 7,689 | 6,461 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 186,032 | 186,032 | 186,032 | 186,032 | 186,215 | 186,215 | 187,623 | 186,878 | 186,878 | 186,878 | 186,878 | 186,878 | 186,911 | 186,911 | 186,911 | 186,911 | 186,911 | 186,929 | 186,911 | 186,911 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,269 | 1,269 | 1,269 | 1,269 | 1,269 | 1,269 | 1,269 | 1,269 | 1,269 | 1,269 | 1,269 | 1,281 | 1,281 | 1,281 | 1,281 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,302 | 1,337 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 14,208 | 14,036 | 14,213 | 13,885 | 13,885 | 13,845 | 13,935 | 2,704 | 18,317 | 8,393 | 9,393 | 11,733 | 25,664 | 26,614 | 26,614 | 62,355 | 61,835 | 60,785 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 14,208 | 14,036 | 14,213 | 13,885 | 13,885 | 13,845 | 13,935 | 2,704 | 18,317 | 8,393 | 9,393 | 11,733 | 25,664 | 26,614 | 26,614 | 62,355 | 61,835 | 60,785 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 459,013 | 459,549 | 459,960 | 460,390 | 468,403 | 468,481 | 466,738 | 466,765 | 472,735 | 473,651 | 475,518 | 471,376 | 468,219 | 469,050 | 467,827 | 469,070 | 472,248 | 473,686 | 473,742 | 475,062 |
I. Vốn chủ sở hữu | 459,013 | 459,549 | 459,960 | 460,390 | 468,403 | 468,481 | 466,738 | 466,765 | 472,735 | 473,651 | 475,518 | 471,376 | 468,219 | 469,050 | 467,827 | 469,070 | 472,248 | 473,686 | 473,742 | 475,062 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 | 531,009 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 | 11,789 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 | -10,507 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 | 10,687 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 | 4,378 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -88,344 | -87,807 | -87,396 | -86,966 | -78,953 | -78,876 | -80,619 | -80,591 | -74,621 | -73,706 | -71,839 | -75,981 | -79,137 | -78,307 | -79,529 | -78,287 | -75,109 | -73,671 | -73,615 | -72,295 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 976,136 | 976,111 | 976,196 | 976,099 | 983,757 | 983,444 | 982,702 | 982,526 | 987,558 | 988,371 | 1,003,427 | 998,328 | 994,009 | 993,895 | 1,005,206 | 998,772 | 1,000,576 | 1,045,103 | 1,043,040 | 1,042,398 |