Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (pvc)

10.50
0.20
(1.94%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,228,7192,935,5302,767,4412,195,4982,267,4012,476,7533,317,6643,063,0503,606,3374,608,8253,846,9303,755,2212,580,1671,793,178582,102418,825174,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,7921,1787,18216,7942,38312,1384392,4832,048296,949231,89446,63962,55852,20230,1422,38311
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,221,9262,934,3522,760,2602,178,7052,265,0182,464,6153,317,2253,060,5683,604,2894,311,8753,615,0363,708,5822,517,6081,740,976551,959416,442174,712
4. Giá vốn hàng bán2,999,4412,713,2962,578,9541,992,3772,046,3762,287,3503,083,2032,819,3553,089,3563,471,1633,074,3483,040,7342,143,8511,536,253490,774321,397131,567
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)222,485221,056181,306186,327218,642177,265234,023241,212514,933840,712540,688667,847373,757204,72361,18595,04643,144
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,88819,00521,88619,21016,84440,39311,75715,04019,87130,79119,15118,85959,91416,4884,5555,30141,785
7. Chi phí tài chính18,90226,39710,40512,17414,75739,92432,47537,86741,43750,05235,83039,11836,76418,71626,34212,50310,055
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,1702,7241,0592,12511,01525,47019,82619,84518,18126,41519,66029,26418,95311,0414,2364,9571,580
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,406-2,195-3,116-3,963-1,69342,950105,75783,98189,854
9. Chi phí bán hàng33,89440,44636,29636,90843,00344,21043,74765,81975,85168,96268,71347,17997,69292,46214,76058,08230,665
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp162,663133,499127,800121,844121,901120,838140,791172,075204,048302,348247,058243,565175,33588,95657,48349,75113,104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,91339,71928,69134,61253,41910,49025,651-23,472211,775450,142208,237356,845166,828126,83451,13769,86431,105
12. Thu nhập khác22,7019518,6384,5005,84716,6955,84416,68152,97211,0579,13930,28533,3589601682,10187
13. Chi phí khác4,0591,9382,7616,58314,06411,10810,19311,47912,30229,0076,25910,5689,8503,4376811,627303
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)18,643-9865,877-2,082-8,2185,587-4,3505,20240,670-17,9502,87919,71723,507-2,477-513474-216
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)54,55638,73334,56832,52945,20116,07721,301-18,271252,444432,192211,116376,562190,336124,35750,62370,33830,889
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,7309,46911,34812,0858,00410,80820,37716,00043,881101,83764,38595,40151,7102,2634951,173
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,8032,010-883-441-2,328-6,748-2,057-8319,221980-10,7249,535-10,396
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,53411,47910,46411,6445,6774,06018,32015,16953,101102,81853,661104,93541,3152,2634951,173
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35,02227,25424,10420,88539,52412,0172,981-33,439199,343329,374157,455271,627149,021122,09450,12869,16530,889
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát14,53915,75216,53315,50117,6166,53514,22616,92393,801118,50378,915132,14225,0692229
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,48311,5037,5705,38521,9085,482-11,245-50,362105,542210,87178,540139,484123,952121,87250,11969,16530,889

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,300,3382,064,0021,607,7561,451,1211,528,8211,675,6221,850,4851,667,0281,706,1392,120,6681,902,3631,662,8221,398,814889,301273,209250,329240,308179,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền649,485228,244202,785437,676260,590221,780399,005203,305311,386496,313448,990349,795174,077288,13433,60913,58755,53619,643
1. Tiền345,628170,244192,785107,506103,99075,180159,40566,71990,786171,028167,128207,319111,078252,13428,60913,58755,53619,643
2. Các khoản tương đương tiền303,85758,00010,000330,170156,600146,600239,600136,586220,600325,285281,862142,47662,99936,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn156,120123,040228,6206,00057,000117,0008,46811,5002,3022,082
1. Chứng khoán kinh doanh2,082
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn156,120123,040228,6206,00057,000117,0008,46811,5002,302
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,158,1661,337,797912,991840,274866,9971,023,5271,095,741964,992633,490740,408672,044707,039352,878338,597135,174131,551155,276121,383
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,060,1951,214,895880,324826,520888,5271,047,3331,104,664961,023536,831659,448588,610639,650243,406269,391130,75196,77480,96750,749
2. Trả trước cho người bán23,35023,08618,43321,85625,73018,67632,39238,76194,22381,36384,82369,55879,65649,15013,70827,5796,8854,642
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác112,053139,87257,17734,84219,75924,28823,27711,32923,31119,53710,4666,90338,74529,8061,54920,39876,53371,427
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-37,432-40,056-42,944-42,945-67,020-66,770-64,592-46,121-20,876-19,940-11,856-9,072-8,929-9,750-10,835-13,199-9,109-5,435
IV. Tổng hàng tồn kho318,397363,952256,946163,776337,297302,435331,156464,819712,230846,629754,462561,220828,401240,881100,59394,04623,54333,420
1. Hàng tồn kho389,344428,758324,977226,850403,718370,944382,020501,044745,803867,612754,852561,443852,883241,395100,66896,24323,54334,575
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-70,948-64,806-68,030-63,073-66,421-68,509-50,864-36,225-33,573-20,984-390-222-24,482-514-75-2,197-1,155
V. Tài sản ngắn hạn khác18,17110,9696,4153,3956,93810,88016,11422,41146,73237,31826,86842,68743,45821,6893,83311,1465,9545,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,8046,4499471,2509266729204,0544,9659,97912,49611,1869,4788,6667814,4759251,587
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,2334,5205,4672,1456,01110,05314,55917,50019,71720,3389,06124,92126,32510,3061,0173,9522,2762,735
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13515563585722,0494681,8482,9509112310846
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,5343,4636,5804,7042,6261,9112,6112,753658
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn171,702181,541202,990222,418245,935282,513299,280321,611286,155312,499279,552281,432233,853253,157200,711146,40943,22956,269
I. Các khoản phải thu dài hạn3,2323,2732,9293,0472,8979,217291209493
1. Phải thu dài hạn của khách hàng878787
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,2323,2732,9293,0472,8109,130204209493
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định130,050146,203165,260186,060208,985237,122267,499300,051239,550250,322207,151211,93486,11852,94720,35220,82623,57642,829
1. Tài sản cố định hữu hình108,020125,934144,002163,829185,663212,575242,978274,702215,919225,657182,139183,72683,33050,33120,29120,81823,53642,767
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22,03020,26921,25822,23123,32224,54624,52225,35023,63124,66525,01328,2082,7882,6176194061
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,0222895419,03115,00717,57023,271103,56316,5712,8575454,208
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,0222895419,031
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,4064,6707,78011,65713,10812,8964,0592,499177,364174,299125,18818,9539,161
1. Đầu tư vào công ty con9,792
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,4064,6707,78011,65713,10812,8964,0592,499177,364142,024115,1889,1619,161
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn32,27510,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,39831,77634,80133,31134,05333,76826,76513,57015,42434,06141,93542,16941,6716,2753,20439615671
1. Chi phí trả trước dài hạn3,3785,8396,8546,7077,89710,3815,4232,1854,87013,90419,98641,17630,3425,1452,59415671
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại22,02025,93727,94726,60426,15623,38621,34311,38510,55419,77520,61682610,360
3. Tài sản dài hạn khác3831,3321679691,130610396
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,472,0412,245,5431,810,7461,673,5391,774,7561,958,1352,149,7651,988,6391,992,2942,433,1662,181,9161,944,2551,632,6671,142,458473,920396,739283,537235,741
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,422,3181,412,0891,009,265849,840900,7301,049,0501,203,649961,547793,1691,247,8321,181,350929,804873,928571,816199,727160,472112,26784,421
I. Nợ ngắn hạn1,403,4311,377,862976,481814,957888,0451,033,4901,173,265937,034735,9991,160,9961,111,384843,530826,436556,798198,816160,096111,96184,246
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn809,915643,912507,982371,770456,645603,152649,507505,445330,134449,824370,422226,939239,357137,86692,13973,27023,8957,030
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn313,174479,526239,426201,276182,550135,839323,257311,976239,458507,497457,603357,959379,390361,70969,52721,50111,4166,212
4. Người mua trả tiền trước108,174116,471110,72590,416118,873107,57781,70929,48971,6494,7482,48822,6656,47328,62417,5043,5118,845293
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,79012,68214,11018,7537,8077,67416,0629,5145,72177,76969,77464,19561,2312,7431,566829756398
6. Phải trả người lao động18,09712,87013,42621,38213,61314,9285,4447,20912,57925,70719,53518,53215,08512,22012,1656,8086,3018,153
7. Chi phí phải trả ngắn hạn136,367103,19383,58696,51873,59197,45254,90239,57546,10055,72934,88345,57444,10913,9062,443113129250
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn471863554666067468861,026
11. Phải trả ngắn hạn khác3,5917,8084,7634,9694,54231,9052,9817,5879,82019,696133,34792,14674,4735,37411,99154,95560,31359,833
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn68287619,96822,94620,8385,9911,208
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3236702,2788,6429,99011,41017,81919,36218,30320,02623,33115,5206,318-5,644-8,519-8913052,078
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,88734,22732,78434,88312,68515,56130,38424,51257,17186,83669,96686,27447,49215,018911375306175
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2671273914083
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,9038,98641,54072,26966,14084,91440,55213,948
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,5222,5542,5542,5542,5543,1967,901
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5,560765488375306175
10. Dự phòng phải trả dài hạn15,09831,45829,98131,8775,6658,4386,370301306423
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn88210312456
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3,9273,92713,21115,22515,63114,5673,8261,3601,381
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,049,722833,454801,481823,699874,026909,085946,1151,027,0921,199,1241,185,3351,000,5661,014,451758,739570,642274,193236,267171,270151,320
I. Vốn chủ sở hữu1,049,722833,454801,480823,572867,170906,013944,0401,026,2431,197,4031,183,142999,6001,014,276758,973570,540274,163236,265171,202151,303
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu811,945500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000350,000350,000159,717145,200120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần39,72940,10418,96518,96518,96518,96518,96518,96518,96518,96518,96518,96517,84817,848
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-18,545-18,537-18,527
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,6732,6732,6732,6732,6732,6732,7422,7352,6492,9492,6742,5869,3582,3541,369804
8. Quỹ đầu tư phát triển53,714153,709153,709153,709153,709153,709155,177101,000103,55970,65658,59547,74942,13911,9647,7774,0714,0713,568
9. Quỹ dự phòng tài chính25,86321,24516,68212,9916,8645,4692,9981,018892
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9393
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối33,74728,87033,01554,20579,31588,88899,864217,241357,850351,889243,384251,331191,739181,23899,66983,19246,11326,844
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát107,915108,100111,663112,557131,036141,778167,292186,301214,380212,819154,643176,869134,900272161
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác11286,8563,0722,0758501,7212,193966174-2341023026817
1. Nguồn kinh phí11286,8563,0722,0758501,7212,193966174-2341023026817
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,472,0412,245,5431,810,7461,673,5391,774,7561,958,1352,149,7651,988,6391,992,2942,433,1662,181,9161,944,2551,632,6671,142,458473,920396,739283,537235,741
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |