Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (pvc)

10.40
-0.10
(-0.95%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh749,630796,804397,8721,011,093852,626705,870658,676952,049665,065840,109478,3071,083,938739,849657,445302,261756,366558,106477,258392,069646,163
4. Giá vốn hàng bán711,468735,277365,127953,589772,493659,815612,667882,191602,971787,110435,3601,018,462692,058611,474272,740712,457494,589432,071345,982571,287
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,33161,28232,71856,84873,86645,79646,25970,32760,81052,70442,87858,90747,17745,92729,56538,69455,57841,56646,06965,464
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,6367,9766,4725,7976,0775,92311,21212,2473,7354,0215,1135,2519,0573,4833,5995,1733,6846,9303,340-1,226
7. Chi phí tài chính1,9871,7771,8082,15112,0211,1023,7517,59215,08610,5234,9717,4763351,9761232,5061,0431,0447,5995,857
-Trong đó: Chi phí lãi vay6868145897499767061,738874923-1,6562,5825543391283876245856735311,877
9. Chi phí bán hàng8,75519,1405,8729,4277,3658,1978,71813,49010,9978,4617,4984,45016,05310,5815,21218315,5107,14610,28719,560
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,83641,89331,30645,92641,85441,68933,96638,82133,12528,48333,63239,94433,15531,16124,08034,60927,54031,93723,65829,057
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,3906,4482045,14218,70373211,03722,6715,3389,2571,89112,2896,6915,6923,7506,56915,1698,3707,8659,782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,8546,8722,5325,72820,88913,44214,49821,5415,1939,0982,33913,7949,1778,0653,5487,74013,1287,8077,2165,368
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6514,74799272516,9075,84311,50116,1713,6086,9309510,3165,9825,8231,9955,0419,0134,8055,8674,883
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,5021,61851-45312,908277,9779,5539543,698-3,1524,8641,860223481,9683,850-8454,063553

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,754,9721,833,4831,785,8232,255,5262,050,8741,857,1781,816,0042,042,6551,811,7491,767,5651,503,7611,607,2851,424,6781,516,4021,413,4371,450,8301,235,7151,305,0371,446,6831,502,026
I. Tiền và các khoản tương đương tiền327,344326,833398,798614,485369,566212,975174,604228,244189,669165,708173,549202,785153,643175,665484,763426,676462,745329,038277,336260,575
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn220,750263,120264,120191,120109,120157,840205,540123,040186,351249,820259,120228,620194,000111,1706,00017,00057,00022,00057,00057,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn817,644926,100852,4571,113,6211,220,9341,043,1421,076,1581,336,9291,103,6611,028,934715,291912,836829,017971,527675,190840,198478,270626,249804,250834,028
IV. Tổng hàng tồn kho372,301300,980257,787318,397337,997421,236346,373344,779323,010311,138347,503255,404238,319251,027238,518163,572232,727320,473301,617342,425
V. Tài sản ngắn hạn khác16,93316,44912,66117,90413,25721,98513,3289,6639,05711,9668,2987,6409,7007,0148,9653,3854,9737,2766,4807,999
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn168,713170,669170,340171,731173,551171,426190,706179,897184,580187,655196,465195,372199,422210,142217,405222,362227,202234,281236,206254,734
I. Các khoản phải thu dài hạn8,8346,9863,2423,2323,2483,3663,3533,0112,9362,9342,9322,9292,9292,9292,9013,0472,9603,0152,81012,397
II. Tài sản cố định62,47665,502132,364130,050134,437138,958144,185146,203149,375153,483159,257165,260170,254176,416179,647186,060190,982197,221202,996208,985
III. Bất động sản đầu tư62,89864,215
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,97810,9789,60413,0229,0201,3141,0942897
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,770604
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,52822,98825,13125,42726,84627,78829,30430,39432,26031,23734,27527,18326,23930,79634,25333,25533,26034,04630,40133,352
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,923,6862,004,1521,956,1632,427,2572,224,4252,028,6042,006,7102,222,5521,996,3281,955,2201,700,2261,802,6571,624,1001,726,5441,630,8421,673,1921,462,9171,539,3181,682,8901,756,760
A. Nợ phải trả894,875976,118905,4481,377,7301,387,2051,208,2911,161,7541,388,9761,179,5721,139,722872,7181,001,409832,663939,747810,876846,168639,497725,988809,489880,250
I. Nợ ngắn hạn874,807954,583883,0611,358,8431,368,4511,190,0611,133,3511,354,7491,146,9311,106,803839,974970,492800,524905,025773,325832,375626,988696,935796,923869,923
II. Nợ dài hạn20,06821,53522,38718,88718,75418,23028,40434,22732,64132,91932,74430,91832,13934,72137,55113,79312,50929,05412,56610,328
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,028,8111,028,0341,050,7141,049,527837,220820,313844,956833,576816,756815,498827,508801,248791,437786,798819,966827,024823,420813,329873,401876,510
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,923,6862,004,1521,956,1632,427,2572,224,4252,028,6042,006,7102,222,5521,996,3281,955,2201,700,2261,802,6571,624,1001,726,5441,630,8421,673,1921,462,9171,539,3181,682,8901,756,760
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |