CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

12.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,440,1751,494,8561,754,7151,731,0561,567,3191,884,8032,183,5902,719,3711,748,8202,304,7152,612,3962,396,1631,715,0082,011,4331,938,5982,952,7561,612,1761,878,9491,447,2911,424,815
2. Các khoản giảm trừ doanh thu47,50037,88443,04347,12548,41034,87599,33364,85587,90669,78171,12358,65539,80838,91864,05546,67121,48223,12321,78420,467
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,392,6751,456,9721,711,6721,683,9311,518,9091,849,9282,084,2572,654,5161,660,9132,234,9342,541,2732,337,5081,675,2001,972,5151,874,5422,906,0851,590,6951,855,8271,425,5071,404,348
4. Giá vốn hàng bán1,320,7051,392,2381,641,5351,616,6891,450,6121,761,0241,977,0712,546,5501,550,1482,142,7032,411,6992,192,7001,562,5841,897,9881,775,4112,812,3601,517,2381,781,7481,343,0861,336,279
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)71,97064,73470,13767,24268,29788,904107,186107,966110,76592,231129,574144,808112,61674,52899,13293,72573,45774,07982,42168,070
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,88417,39128,80727,69333,52519,97725,4949,17213,35611,39815,85211,4299,9688,76310,2724,6116,7324,1566,4256,500
7. Chi phí tài chính14,78113,02616,54628,99738,87734,69749,87715,56438,2496,6889,1136,9627,6507,08211,63015,32411,29517,1969,97613,723
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,55512,05914,227-6,25638,76934,41626,56314,6439,6535,9185,4206,3217,1626,84711,01314,92214,21413,8089,35912,671
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng39,49535,84151,45339,14443,24237,45851,88150,09542,04736,34939,91042,96236,50831,06233,87136,57831,54128,92937,60031,026
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,7988,3672,96510,63211,9729,39814,78211,1238,90214,36625,06547,76849,93613,68252,82321,53023,7839,89828,8569,693
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,78024,89127,98016,1627,73127,32816,14240,35534,92346,22771,33858,54628,48931,46511,08024,90413,57022,21212,41520,127
12. Thu nhập khác3,4105112,095698-1,0442,5256301391221012153802,8578683571,763690427417368
13. Chi phí khác60814320-1,8271,89556713-242476291321,291-9342,0281769
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,3505021,952678783630574132120984573802,3815773254721,624-1,601400298
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,12925,39329,93216,8398,51427,95816,71540,48835,04446,32671,79558,92630,87032,04211,40625,37615,19320,61112,81420,426
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,8045,2916,1763,9282,5835,2663,3148,2894,7849,30521,12021,1736,2466,42316,6105,6444,6494,5236,9753,549
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1957281,200
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,6095,2916,9043,9283,7835,2663,3148,2894,7849,30521,12021,1736,2466,42316,6105,6444,6494,5236,9753,549
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,52120,10323,02812,9114,73122,69113,40132,19930,26037,02150,67537,75324,62525,619-5,20419,73210,54516,0885,84016,877
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-208218195446671211679137-4,976-362336200-4,009-2,457-2,255-1,330592558
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,54020,09422,81012,7164,68722,02513,28032,18330,18036,88455,65138,11524,28925,420-1,19522,18812,80017,4195,24816,319

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,643,7533,112,0553,063,0212,879,1212,994,6283,558,3553,354,4273,154,2572,559,5962,664,2402,595,4542,503,8711,648,8022,262,7632,430,2382,977,3853,013,9172,799,4952,034,7611,931,509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền109,14453,04663,40843,76569,62245,01479,05566,80696,953298,711989,084597,927498,528799,1471,081,275736,076165,698137,003228,557392,029
1. Tiền109,14453,04663,40843,76569,62245,01478,05565,80695,953134,711116,384124,427108,72862,147181,575229,57672,89866,493106,95744,337
2. Các khoản tương đương tiền1,0001,0001,000164,000872,700473,500389,800737,000899,700506,50092,80070,510121,600347,692
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn804,1001,030,500929,500950,3001,053,1951,252,146601,773466,348291,40442,28899,78669,84168,74368,743102,112101,617100,80013,52915,46215,441
1. Chứng khoán kinh doanh3,61157,47257,16043,082100,89469,84168,74368,74368,11267,61766,80033,57533,57533,575
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-167-24,219-24,856-1,108-20,047-18,134
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn804,1001,030,500929,500950,3001,053,1951,252,146598,329433,095259,100-79434,00034,00034,000-18,114
III. Các khoản phải thu ngắn hạn845,303834,8791,058,374931,640992,050832,4361,056,1051,338,815719,3571,175,236886,3721,269,798715,443903,968890,2021,125,1871,018,7011,090,533903,457855,723
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng948,254873,0201,091,781943,4471,023,737892,1261,150,2661,359,204833,1961,245,0101,002,0841,391,155745,417927,464826,9841,119,5101,013,623966,603770,182764,408
2. Trả trước cho người bán4,2504,0589312,0761,4334257,7229,7022,2119,8321,1072,77153,7231,148105,2723,3534,4008,9332,0603,550
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác54,420119,330127,191147,685128,448101,39259,729131,58945,45082,52845,59139,50145,75764,76447,27749,11537,091141,271157,48896,399
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-161,620-161,529-161,529-161,569-161,569-161,507-161,613-161,680-161,501-162,132-162,410-163,628-129,454-89,409-89,330-46,792-36,414-26,274-26,274-8,635
IV. Tổng hàng tồn kho751,1951,035,247863,773803,499745,7491,244,5951,429,1021,150,3681,309,7341,031,854589,111553,205353,959473,343352,349960,6241,606,4301,448,699839,688639,209
1. Hàng tồn kho760,8161,044,954873,480813,989757,0941,256,2041,441,7111,164,7221,324,0881,046,338603,594566,451367,205487,826366,832972,6731,618,4801,460,995851,984649,666
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,620-9,707-9,707-10,489-11,345-11,609-12,609-14,354-14,354-14,483-14,483-13,247-13,247-14,483-14,483-12,050-12,050-12,296-12,296-10,456
V. Tài sản ngắn hạn khác134,010158,383147,966149,916134,012184,164188,393131,920142,148116,15031,10113,10012,13117,5624,30053,881122,289109,73147,59829,107
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5637807871,5679901,0253,57210,19313,4271,3885797737128957451,1041,2021,2587581,105
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ133,347155,293147,079146,236132,922182,123184,721120,285128,620108,28730,42212,17411,30916,2003,44149,812118,908100,93645,53926,116
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1002,3101002,1131001,0151001,4411006,4751001531104681142,9652,1797,5371,3011,885
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn73,99580,03581,81680,58281,76486,06587,16087,86188,71183,26115,29514,88015,44816,50017,14317,31218,97819,36522,49621,953
I. Các khoản phải thu dài hạn2962,9692,9691,9431,5083,5203,4873,4873,4623,3833,1262,7742,8293,2503,2173,0583,0532,9324,0422,683
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,408
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn941941
5. Phải thu dài hạn khác2962,9692,9691,9431,5083,5203,4873,4873,4623,3833,1262,7742,8293,2503,2173,0583,0532,9321,6931,741
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định70,54471,80773,11072,42373,56175,37375,87476,01676,26170,2771,9211,1001,3001,5021,7061,4862,5193,0513,0783,272
1. Tài sản cố định hữu hình11,84612,59813,38812,18912,81514,11514,10313,73313,4656,8141,9188279831,1411,3031,4052,4242,9432,9563,125
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình58,69759,20959,72260,23460,74661,25961,77162,28362,79663,46232743173604048195108122147
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350-1,350
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1492303825176859658017527458159744731,9892,132
1. Chi phí trả trước dài hạn149230382517685965801752745815974473805948
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,184
3. Tài sản dài hạn khác1,184
VII. Lợi thế thương mại3,1565,2595,7386,2166,6947,1727,6508,1288,6069,0849,56310,04110,51910,99711,47511,95312,43112,90913,38813,866
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,717,7483,192,0903,144,8372,959,7033,076,3923,644,4203,441,5873,242,1182,648,3062,747,5012,610,7482,518,7511,664,2502,279,2632,447,3822,994,6973,032,8952,818,8602,057,2561,953,461
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,133,8442,624,7072,597,5172,391,3722,537,9223,110,6802,930,5392,710,5102,148,8972,278,0402,181,9362,080,2021,263,4541,903,0922,101,6422,608,8172,666,7472,463,2561,717,7381,585,748
I. Nợ ngắn hạn2,131,4052,622,0722,594,9822,390,7652,536,1153,109,8732,929,4322,709,1032,147,6902,276,2332,180,1292,079,4951,262,6471,901,6642,100,7142,608,4882,666,4682,463,0991,714,9581,585,591
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,368,0241,883,2771,527,2041,389,5851,534,3861,508,5522,105,8931,153,2681,425,513882,102997,737741,771686,327788,2591,357,1731,371,4581,409,9841,317,919863,712840,293
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn391,808369,208820,301535,691319,529739,666584,1771,268,728495,3821,152,149902,490916,127454,852841,726521,2541,026,6571,115,909986,189622,702546,389
4. Người mua trả tiền trước10,69919,75610,67515,6114,77213,68511,24036,19919,53312,05213,15813,13912,40725,0588,0627,6244,8549,7095,6416,201
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,2635,7057,6046,1573,1066,2674,38010,0075,22510,39712,45927,1997,3617,81130,5487,2334,4945,2354,9325,045
6. Phải trả người lao động11,24711,85221,60814,0539,7336,42923,15021,10013,31516,44033,24722,89310,11813,71224,60921,53511,4776,26218,32616,083
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,1702,3345,8152,9701,9896,7225,7758,1005,40912,6016,47913,7716,39412,7773,8407,8069,04212,1424,1329,976
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn14,060
11. Phải trả ngắn hạn khác321,654316,376182,962414,320650,188802,043182,201201,067172,600179,760203,691336,50176,881203,986146,765158,849103,150118,069187,727154,679
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13,53913,56318,81312,37912,41212,44912,61610,63510,71510,73310,8678,0958,3088,3348,4637,3267,5587,5747,7876,925
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,4392,6352,5356071,8078071,1071,4071,2071,8071,8077078071,4289283282781572,779157
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,428928
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7077076076076078071,1071,4071,2071,8071,8077078073282781571,941157
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn838
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,7321,9281,9281,200
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu583,904567,383547,320568,331538,470533,739511,048531,608499,409469,461428,812438,549400,796376,171345,739385,880366,149355,604339,518367,713
I. Vốn chủ sở hữu583,904567,383547,320568,331538,470533,739511,048531,608499,409469,461428,812438,549400,796376,171345,739385,880366,149355,604339,518367,713
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu518,279518,279518,279414,624398,874398,874306,826306,826306,826306,826306,826306,826306,826306,826306,826306,826306,826306,826306,826
2. Thặng dư vốn cổ phần398,874
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-4,551-4,551
5. Cổ phiếu quỹ-4,551-4,551-4,551-1,170-1,170-1,170-1,170-1,170
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu37,101
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối65,58649,04528,990153,874139,958135,272113,247225,949193,794171,879135,918129,73891,62367,33569,85247,66334,86417,44845,050
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát395951-167-363-406-1,073-1,167-1,211-9,245-9,3816,5366,8986,5626,36310,37212,82915,08416,41417,007
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,717,7483,192,0903,144,8372,959,7033,076,3923,644,4203,441,5873,242,1182,648,3062,747,5012,610,7482,518,7511,664,2502,279,2632,447,3822,994,6973,032,8952,818,8602,057,2561,953,461
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |