CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

12.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,937,8948,956,4968,804,4248,393,0605,764,7935,637,0096,453,2775,906,3345,689,2496,279,0276,289,0075,520,8836,786,6636,163,219
2. Các khoản giảm trừ doanh thu173,454321,875209,028155,30366,03573,53566,20399,074104,61594,854163,364257,850327,760146,383
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,764,4408,634,6208,595,3968,237,7575,698,7585,563,4746,387,0745,807,2595,584,6336,184,1736,125,6435,263,0336,458,9036,016,836
4. Giá vốn hàng bán6,469,8608,213,7438,125,6787,897,5605,421,0155,300,1826,072,9565,563,6745,305,7505,858,5765,808,6064,887,2845,840,9225,588,390
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)294,581420,877469,718340,197277,743263,291314,118243,585278,883325,597317,037375,749617,981428,446
6. Doanh thu hoạt động tài chính109,90058,46547,27830,47724,66855,82555,24547,05245,49828,36060,03533,97024,24432,058
7. Chi phí tài chính119,017109,42233,41355,36750,74681,77777,76877,10090,28499,30695,921105,018261,631127,692
-Trong đó: Chi phí lãi vay114,26956,77727,29553,73846,03067,69076,17463,74369,51192,25885,41685,990135,12695,269
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng171,523180,494157,778130,176122,517112,662132,49293,82096,07686,67879,09690,810125,06590,711
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,04248,796135,653108,58164,47945,74371,65645,66553,56151,56974,53484,903104,09896,470
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)78,899140,629190,15276,55064,66978,93487,44674,05184,460116,403127,522128,988151,431145,631
12. Thu nhập khác4,5859914,6303,2371,4361,0728192941,1294977,32434,0217,75213,184
13. Chi phí khác2813,0498632,4182,96315730710342337218,34611,8053,412201
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,304-2,0573,766818-1,527915513191706124-11,02222,2164,34012,983
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)83,203138,572193,91877,36863,14279,85087,95974,24285,166116,527116,500151,204155,771158,614
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,95325,69255,15531,39216,97216,06418,41712,71017,69726,88235,70650,12042,32354,718
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,9289,609-9,609
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,88125,69255,15531,39216,97216,06418,41712,71017,69726,88235,70650,12051,93245,109
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)63,322112,881138,76345,97646,17063,78669,54261,53167,46989,64680,794101,084103,839113,505
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,124354-4,738-10,052-1,427-1,0293,451
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)62,198112,527143,50156,02847,59664,81566,09061,53167,46989,64680,794101,084103,839113,505

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,036,6923,343,6922,502,8592,403,2971,933,2302,165,8312,443,7012,591,2622,356,1472,570,8953,348,6581,820,9161,937,6502,125,739
I. Tiền và các khoản tương đương tiền63,40872,262990,8801,081,275228,557514,863801,5711,066,066681,481830,543987,500527,206169,870147,444
1. Tiền63,40871,262118,180181,575106,95738,51545,14254,17667,80754,49757,94075,955123,15534,444
2. Các khoản tương đương tiền1,000872,700899,700121,600476,348756,4291,011,890613,674776,046929,560451,25146,715113,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn929,500601,77337,994102,11215,46216,47924,00620,95427,058
1. Chứng khoán kinh doanh3,61139,10268,11233,57533,57533,57533,57533,575
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-167-1,108-17,097-9,569-12,621-6,518
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn929,500598,32934,000-18,114
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,032,0461,052,163867,676866,414846,839842,490982,768778,835661,268691,904692,318545,756546,489429,387
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,085,4261,139,531983,111811,726715,729828,432849,796666,487549,413500,648625,855467,853503,661335,253
2. Trả trước cho người bán9317,7221,107105,2722,06030612,7685,48716,8601,3001,0524,7891,83922,010
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn36,191
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác107,21866,52345,59138,746155,32564,233168,059139,886119,687196,83154,35390,12252,73779,945
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-161,529-161,613-162,132-89,330-26,274-50,481-47,856-33,026-24,692-6,875-25,132-17,009-11,748-7,821
IV. Tổng hàng tồn kho863,7731,429,102574,837349,158794,365586,335441,573523,966783,444840,9851,424,191617,3821,086,4651,371,874
1. Hàng tồn kho873,4801,441,711589,320363,641806,661599,977455,814538,048805,868866,3481,446,001635,2431,090,6601,375,918
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,707-12,609-14,483-14,483-12,296-13,642-14,241-14,082-22,424-25,363-21,810-17,861-4,195-4,043
V. Tài sản ngắn hạn khác147,966188,39331,4714,33848,007205,666193,783201,440202,896207,463244,648130,572134,826177,033
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7873,5725797451,1705932,0297129491191,220817297
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ147,079184,72130,7923,47945,536203,875191,181199,943200,902206,872242,176128,939133,982175,684
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1001001001141,3011,1975737851,045827
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4724258165471,350
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn80,20687,16083,75417,14319,95423,30926,39629,8874,8243,9457,6497,7685,30312,685
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3983,4873,1263,2173,0972,9512,9792,9241,401
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,256
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,3983,4873,1263,2173,0972,9512,9791,6681,401
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định73,07075,87470,3811,7063,0783,8103,9104,9573,0901,6201,2482,7913,1162,270
1. Tài sản cố định hữu hình13,34914,1036,9161,3032,9563,6383,6524,8242,9041,5851,1762,6762,9662,098
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình59,72261,77163,4654041221722581341853671115150172
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8531,3501,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh853853853
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,350-1,350-1,350-1,350-2,203-2,203-1,350-1,350-1,350
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1496857453921,2492,2942,0283332,3255,0514,9761,18710,415
1. Chi phí trả trước dài hạn1496857453921,2492,2942,0283337222,728
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,609
3. Tài sản dài hạn khác1,6032,3234,9761,187806
VII. Lợi thế thương mại5,7387,6509,56311,47513,38815,30017,21319,125
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,9702,574,8403,356,3071,828,6831,942,9532,138,424
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,569,6182,919,8032,156,8532,069,8881,613,6681,874,1762,177,3202,375,2912,128,8092,355,5193,160,5511,681,5981,802,6892,003,636
I. Nợ ngắn hạn2,567,0842,918,6962,155,0462,068,9601,613,3901,874,0192,176,7132,373,8852,128,6022,354,9783,160,1191,679,6961,799,4162,002,656
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,527,2041,619,9121,005,4641,357,173863,1111,225,5651,472,9891,638,2251,534,8661,807,2292,478,2841,111,9781,304,4691,304,666
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn798,741584,177906,304523,061623,116461,586541,539602,891459,022399,798557,958270,88196,93033,769
4. Người mua trả tiền trước4,4283,42413,4208,3735,5735,1537,3516,4564,7326,6664,3182,2363281,707
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,6044,38012,61730,5194,9317,2898,6983,3243,7924,65011,52238,61659,597110,126
6. Phải trả người lao động21,60823,15033,24724,60918,32620,67419,61610,31810,06115,9479,70034,94744,53641,963
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,8155,7756,4793,4544,56811,67912,87711,1925,5226,8433,7885,0484,8055,876
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn138,317194,601434,314
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn17,997
11. Phải trả ngắn hạn khác187,970647,265166,627113,30585,978135,168107,34994,302103,775107,39488,35571,64488,74066,028
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13,71312,61610,8878,4657,7876,9056,2937,1776,8336,4516,1936,0275,4104,207
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,5351,1071,8079282781576071,4062075414321,9023,273980
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn928
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6071,1071,8072781576072072075414321,9023,273980
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,199
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,928
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162219,321195,755147,086140,263134,788
I. Vốn chủ sở hữu547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162219,321195,755147,086140,263134,788
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu518,279306,826306,826306,826255,793213,265213,265213,265142,227142,227120,000120,00092,000
2. Thặng dư vốn cổ phần398,87433,34133,341
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-4,551
5. Cổ phiếu quỹ-4,551-1,170-1,170-1,170-1,170-375-375
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4,21129,084
8. Quỹ đầu tư phát triển4,9784,9784,9784,095
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9,609
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối28,951113,247136,86641,91517,44552,50069,88026,41219,27139,15115,21022,10816,053
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát51-1,073-9,3816,36216,4147,84110,8017,350
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,9702,574,8403,356,3071,828,6831,942,9532,138,424
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |