CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên (ppy)

8.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,022,7021,316,4411,235,4691,207,8421,082,6921,086,3101,038,5651,028,1261,129,4341,252,790827,499599,544418,358564,365448,145329,750328,048333,504482,003467,220
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,022,7021,316,4411,235,4691,207,8421,082,6921,086,3101,038,5651,028,1261,129,4341,252,790827,499599,544418,358564,365448,145329,750328,048333,504482,003467,220
4. Giá vốn hàng bán983,6041,263,2431,183,9771,175,3411,036,5111,048,704999,925997,5881,113,2921,196,123792,005572,143388,696528,754413,140297,774298,484314,258456,237442,167
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,09853,19851,49232,50146,18137,60738,64130,53816,14256,66735,49427,40229,66335,61235,00531,97629,56419,24525,76625,053
6. Doanh thu hoạt động tài chính6382,2985696351,1492,2011,4201,6263,1161,1951,0795132352,2255111,0424211,68843
7. Chi phí tài chính7811,2513904044314534633943783562501811618977146316
-Trong đó: Chi phí lãi vay7811,2513904044314534633943783562501811618977146316
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng36,68946,13839,45431,22934,02533,16031,47221,45428,74534,06125,90020,78821,37123,92023,35923,43918,58823,36618,24714,884
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,6789,3969,11211,0147,8648,7628,361-7,7136,13110,1797,9519,7155,8194,5906,5781,8425,2063,4898,2593,806
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,412-1,2893,104-9,5115,010-2,567-23618,029-15,99513,2672,473-2,7692,5479,2385,5027,7226,185-5,925-7516,365
12. Thu nhập khác5,9495,1861,32210,4461,2274,9083,7969,8793,007519303,9612,83921222228281,4202,1093,966
13. Chi phí khác60961448652955795631801394760474747474790
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,8895,0901,17810,3591,1754,8133,7399,7842,944339303,8222,793-39-241757821,3732,0623,876
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5233,8014,2828486,1852,2463,50327,813-13,05113,6052,5031,0525,3409,1985,4777,8986,967-4,5511,31110,241
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-4081094693371,1352792696,352-2,5402,6092201,9421,3886079661,850300-1011012,327
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại272297314-454158428-725206-1,079-3796969-495-1610-260
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-136406783-1171,1354366975,627-2,5402,6094278631,0101,3039751,355284-1011112,067
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3873,3953,4999665,0501,8102,80622,185-10,51110,9962,0771894,3307,8954,5026,5426,683-4,4501,1998,174
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3873,3953,4999665,0501,8102,80622,185-10,51110,9962,0771894,3307,8954,5026,5426,683-4,4501,1998,174

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn195,059227,424271,888215,364196,529213,381254,104161,088165,451321,125215,217128,439137,022166,381134,946102,356131,91796,35294,83997,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,39213,59515,68412,84410,0894,7658,7068,9684,3014,1955,2862,6263,1432,3282,8342,0401,8801,9052,2361,899
1. Tiền4,39213,59515,68412,84410,0894,7658,7068,9684,3014,1955,2862,6263,1432,3282,8342,0401,8801,9052,2361,899
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn99,399116,711107,86690,246100,422109,254109,396109,795113,27093,66597,67872,32273,14674,40975,62362,20865,56762,52571,61967,964
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng96,500116,481106,91589,67296,27097,55497,08895,65599,17493,16290,39472,14372,74074,05474,78261,60365,07962,29970,83867,094
2. Trả trước cho người bán9865134931,0603,98911,40012,00811,85212,0744366,834220530347754773355201182966
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,0318661,6406078229611,0933,08519,42417,46717,84517,30917,17017,30418,39718,11319,39919,28819,74419,054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,118-1,149-1,182-1,093-659-660-792-796-17,403-17,400-17,396-17,350-17,294-17,296-18,310-18,281-19,266-19,263-19,146-19,150
IV. Tổng hàng tồn kho89,82896,779145,906109,55784,51397,406131,33741,67044,630214,463108,39852,78459,88888,06255,47036,17562,26929,04916,46823,560
1. Hàng tồn kho89,82896,779148,631112,28184,51397,406132,32342,65646,607216,440108,39852,78459,88888,06255,47036,17562,26929,04916,46823,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,725-2,725-986-986-1,977-1,977
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4393392,4322,7171,5051,9564,6656553,2498,8033,8557078461,5811,0191,9322,2012,8734,5153,828
1. Chi phí trả trước ngắn hạn659651,8739041,5051,9567496557093321,0617078466581,0191,9322,0012,3734,1163,827
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ981759623,6868,4712,597924
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6822743848512312,5401982005004001
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn181,658183,232178,836181,520152,543145,292146,200143,781141,548145,356133,090131,958129,641129,846130,354119,957120,222121,220123,019124,783
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định133,923136,28692,16693,79389,05890,88090,01191,14987,97090,10485,03084,09885,91882,55184,97279,58080,72381,54782,28183,869
1. Tài sản cố định hữu hình106,365108,44064,65466,04461,07362,65861,55262,45459,03460,92656,74355,62557,26153,70855,94450,36851,74452,40253,02854,456
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình27,55827,84627,51227,74927,98528,22228,45828,69528,93729,17828,28728,47228,65728,84229,02729,21328,97929,14529,25329,413
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,9803,28041,75141,03115,7086,3639,5363,7053,5303,2692,7424,8802,7025,4272,3864,1802,1491,4941,990505
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,9803,28041,75141,03115,7086,3639,5363,7053,5303,2692,7424,8802,7025,4272,3864,1802,1491,4941,990505
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,360
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,360
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35,39534,30635,55837,33638,41738,69037,29339,56740,68842,62335,95733,62131,66132,50933,63626,83727,99028,81929,38831,050
1. Chi phí trả trước dài hạn34,22732,86533,82135,28436,81937,09235,53737,38339,22941,16434,49831,97031,09032,31632,74726,04127,69028,53429,10430,755
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,1691,4411,7372,0521,5981,5981,7552,1841,4591,4591,4591,651572193889796301285285295
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN376,717410,656450,723396,884349,073358,673400,304304,868306,999466,481348,307260,398266,664296,227265,300222,313252,139217,572217,859222,034
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả223,717257,270291,534241,190194,766209,416237,533144,483168,836317,770208,859122,752129,207163,101130,22291,737127,40799,31787,64193,015
I. Nợ ngắn hạn182,678221,588255,852207,290177,437193,888222,518130,964155,125303,748196,45095,289122,120158,922126,47981,105126,76899,31787,62682,977
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,5093,1424,7766,4111,0261,9602,8283,4672,8153,1352,5601,5571,307825
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn110,342135,823188,968142,08496,046126,864162,08684,988100,261237,720123,21622,99648,45179,93156,39918,30762,74627,60427,37225,043
4. Người mua trả tiền trước2,6402,1742,0934,3423,4563,1893,1023,3871,6667951,2662,3752,1284171,7511,6354941,1741,77184
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,84540,96137,79033,11433,61929,20933,19420,63111,70927,24246,17151,53744,77547,44247,33345,68638,08146,22045,41445,914
6. Phải trả người lao động13,41910,0209,00318,57417,54713,10310,82613,62711,48510,7485,5669,26211,9047,8317,6068,0968,4976,1345,6408,442
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,58320,5737,51543112,7639,6055,86929415,47812,4647,2272,8667,3666,6366,7621,96811,2278,0654,393251
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn15018523328139132639521,0441339133952
11. Phải trả ngắn hạn khác4,3945,8414,8391,0867,4584,3914,5557007,3896,9046,4135321,7057,2881,9806818014,837700492
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,9913,1443,3532,8952,9913,1583,1103,0892,8152,4202,2992,2992,234
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,7962,8686359675,4815,567458521,1401,335921,1591,2865,4421,5461,9162,4622,93237518
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn41,03935,68235,68233,90017,32815,52815,01513,51913,71014,02212,41027,4637,0874,1783,74310,6326391510,038
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn41,03935,68235,68233,90017,32815,52815,01513,51913,71014,02212,41027,4637,0874,1783,74310,60663910,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn261538
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu153,000153,386159,189155,694154,307149,257162,770160,385138,163148,711139,447137,646137,456133,126135,079130,576124,732118,255130,218129,018
I. Vốn chủ sở hữu153,000153,386159,189155,694154,307149,257162,770160,385138,163148,711139,447137,646137,456133,126135,079130,576124,732118,255130,218129,018
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu93,44093,44093,44093,44093,44093,44093,44093,44086,51986,51986,51986,51986,51986,51986,51982,40082,40082,40082,40082,400
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển46,83646,83645,24245,24245,24245,24241,53041,53041,53041,53036,47536,47536,47536,47534,03334,03334,03334,03329,43629,436
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,72413,11120,50817,01215,62510,57627,80125,41610,11420,66216,45314,65214,46210,13214,52714,1448,3001,82218,38217,182
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN376,717410,656450,723396,884349,073358,673400,304304,868306,999466,481348,307260,398266,664296,227265,300222,313252,139217,572217,859222,034
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |