CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên (ppy)

8.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,415,4104,237,8502,030,4131,473,3052,080,8032,110,5691,636,3171,320,0731,752,2612,605,7563,046,0322,213,3032,381,4822,547,808
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,8241094,18497,933116152
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,415,4104,237,8502,030,4131,473,3052,080,8032,110,5691,633,4931,320,0631,752,2612,511,5722,948,1002,213,3032,381,3662,547,656
4. Giá vốn hàng bán4,260,4814,099,0081,902,7321,366,7541,976,4582,009,7491,542,6351,235,7491,672,5762,439,1972,865,2562,173,1342,262,2802,373,564
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)154,930138,842127,681106,551104,345100,82090,85884,31479,68572,37582,84340,169119,087174,093
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,4057,0163,4843,1541,8872,087313,7859631,9108252,55226,3713,664
7. Chi phí tài chính1,7521,377509403537,65643,53771,45349,394
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7521,377509403497,64943,53770,04941,063
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng129,891110,16089,43883,63966,90064,71557,56349,23345,07236,93831,45725,75929,35327,502
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,00116,54826,70218,79526,60621,48221,89718,66920,99631,27145,07212,82229,96036,631
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,30917,77314,5177,23112,72616,71011,42620,19614,5816,023-1,25910,60414,69164,229
12. Thu nhập khác20,37713,4356,8434,5799,7515,9006,5246,1547,8289,0517,6779,55916,93110,240
13. Chi phí khác2903382921862132041841553431,17011961,5931,073
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)20,08713,0986,5514,3939,5385,6966,3405,9997,4847,8817,6769,36415,3399,167
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,77830,87121,06811,62422,26422,40617,76626,19522,06513,9046,41719,96730,03073,396
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,0196,6414,9852,4584,1303,6623,7784,3252,8394,9672,6425,3188,23418,804
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại132-518-767-603-252151-1852301,924-2,163
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1506,1234,2181,8543,8783,8123,5934,5564,7632,8052,6425,3188,23418,804
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,62824,74816,8499,76918,38518,59414,17221,64017,30211,0993,77514,64921,79654,592
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,62824,74816,8499,76918,38518,59414,17221,64017,30211,0993,77514,64921,79654,592

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn215,360161,088128,439102,35697,25087,803118,973123,681110,62578,831165,438436,417259,986573,346398,725
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,8448,9682,6262,0401,8994,0602,6471857404425931,20214,04214,91741,111
1. Tiền12,8448,9682,6262,0401,8994,0602,6471857404425931,20214,04214,91741,111
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn164,829191,36779,4003,000
1. Chứng khoán kinh doanh164,829191,36779,4003,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn90,241109,79572,32262,20867,96461,96260,91662,97556,54464,75087,152117,34232,020194,81889,526
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng89,67295,65572,14361,60367,09461,27159,30162,57554,80443,56256,63948,64015,486132,38374,953
2. Trả trước cho người bán1,06011,8522207739662326331881,98315,2512681,26717544,4171,119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6023,08517,30918,11319,05421,57727,09731,15940,66050,63060,61867,63716,35918,01813,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,093-796-17,350-18,281-19,150-21,116-26,116-30,946-40,903-44,694-30,374-202
IV. Tổng hàng tồn kho109,55741,67052,78436,17523,56020,68352,15858,63053,33412,87472,924142,51116,264268,032261,091
1. Hàng tồn kho112,28142,65652,78436,17523,56022,25852,15858,63056,37212,87472,924146,76116,264268,032261,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,725-986-1,575-3,039-4,250
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7186557071,9323,8281,0983,2521,89177654,77010,5326,29316,1803,998
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9046557071,9323,8271,0983,2521,52167654,1243,8422,3853,140752
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ96229716,4901,528379841
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước852173281,786
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác61820059412,6612,405
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn181,520143,781131,973120,059124,783116,732105,83364,82243,89647,78338,16728,232203,43063,68574,991
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định93,79391,14984,09879,58083,86979,30372,81340,90628,54929,31823,68511,82914,20241,38045,452
1. Tài sản cố định hữu hình66,04462,45455,62550,36854,45649,24942,11830,61322,32223,09117,45811,82914,20241,21145,216
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình27,74928,69528,47229,21329,41330,05430,69410,2926,2276,2276,227169236
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn41,0313,7054,8804,1805051842,83559116567396488713497
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang41,0313,7054,8804,1805051842,83559116567396488713497
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,360180,8369,3609,653
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,3609,360
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn171,476293
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,33639,56733,63526,93931,05027,88520,82513,9655,8229,0384,7266,5568,38512,93219,389
1. Chi phí trả trước dài hạn35,28437,38331,97026,04130,75527,84320,63213,9565,5836,8754,7266,5568,38512,91419,371
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,0522,1841,6658982954319392392,163
3. Tài sản dài hạn khác1818
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN396,880304,868260,412222,415222,034204,535224,805188,503154,520126,614203,605464,649463,416637,031473,716
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả241,190144,483122,83491,83993,01584,459113,43373,41145,06724,243110,707363,668375,228461,875355,107
I. Nợ ngắn hạn207,290130,96495,37181,23382,97784,459113,43373,41145,06724,243110,707363,668375,067460,234355,107
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,4113,4671,5572,00050,000212,791231,558402,948234,809
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn142,08484,98822,91718,30725,04339,93680,18938,1828,4192,24343,557139,340115,25514,9242,086
4. Người mua trả tiền trước4,3423,3872,3751,635848456785691,1171,3043193262883691,762
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước33,11420,63151,62645,78845,91428,87617,98418,47724,23213,17813,7948,7702,53627,51110,281
6. Phải trả người lao động18,57413,6279,2628,0968,4428,0547,6359,5569,3163,9101,8481,3801,37514,67320,505
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4312942,9391,968251211967441412,14337421,820548160
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn281261326129
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0867005326814922,3101,01142036424644728720,4171,58179,000
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,9912,9912,8152,2341,1201,4478092,737
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9678521,1591,9165182,9773,5223,3531,4771,2203677721,818-2,3203,766
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn33,90013,51927,46310,60610,0381601,640
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn33,90013,51927,46310,60610,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1601,640
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn38
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu155,690160,385137,578130,576129,018120,076111,372115,092109,453102,37292,899100,98288,188175,157118,609
I. Vốn chủ sở hữu155,690160,385137,578130,576129,018120,076111,372115,092109,453102,37292,899100,98288,188175,157118,609
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu93,44093,44086,51982,40082,40082,40082,40082,40082,40082,40082,40082,40082,400117,000117,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,2393,239
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4325-1,730
8. Quỹ đầu tư phát triển45,24241,53036,47534,03329,43624,74721,34219,31516,1737,2723,5543,5542,821
9. Quỹ dự phòng tài chính4,2973,7433,5542,8212,730
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,730100
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,00825,41614,58414,14417,18212,9297,63013,37710,8808,4023,20211,47414249,133
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN396,880304,868260,412222,415222,034204,535224,805188,503154,520126,614203,605464,649463,416637,031473,716
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |