CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam (ppe)

14.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,6281,2065,3791,860769
4. Giá vốn hàng bán3,6771,2034,3091,4521,200
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50348408-431
6. Doanh thu hoạt động tài chính63121357044324325336344
7. Chi phí tài chính12019014
-Trong đó: Chi phí lãi vay27193
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp209841556593967667215126
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)351-5840126232229260277193-557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)540-5440125232228260277193-557
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)520-5440125232228260277193-557
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)520-5440125232228260277193-557

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,45416,35211,40911,10816,23415,91416,60918,32418,25116,39916,67018,41318,71317,69422,17248,64017,86517,86615,16315,338
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,7848,5607,3443,3917429814972574561,0661251403325262106
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,5442,0971,950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn965,6712,0867,69916,21715,86316,59618,24018,19916,20716,56017,90517,64417,56622,02948,60414,90214,90214,90214,901
IV. Tổng hàng tồn kho228228228228
V. Tài sản ngắn hạn khác302528181010433119525133422,7102,71031103
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,2505,0005,00051120120121127
I. Các khoản phải thu dài hạn5,2505,0005,0005150505051
II. Tài sản cố định
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn70707070
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1
VI. Tổng tài sản dài hạn khác117
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,70416,35216,40916,10816,23415,91416,60918,32418,25116,39916,67018,41318,71317,69422,17248,69117,98617,98615,28315,465
A. Nợ phải trả4,6784,8464,8494,9495,1005,0125,9347,9098,1138,1078,1199,86210,3558,77914,45440,7948,8998,9005,8206,009
I. Nợ ngắn hạn4,6784,8464,8494,9495,1005,0125,9347,9098,1138,1078,1199,86210,3558,77914,45440,7947,9257,9255,0265,546
II. Nợ dài hạn974974794463
B. Nguồn vốn chủ sở hữu12,02611,50611,56011,15911,13410,90310,67510,41510,1388,2928,5518,5518,3588,9157,7187,8979,0869,0879,4649,456
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,70416,35216,40916,10816,23415,91416,60918,32418,25116,39916,67018,41318,71317,69422,17248,69117,98617,98615,28315,465
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |