CTCP Nhiệt điện Phả Lại (ppc)

11.15
0.05
(0.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,465,4732,469,2371,996,0781,769,5781,336,6751,396,9151,310,5921,575,8361,172,5671,289,9981,077,396538,6281,048,7011,218,7901,078,6851,872,2311,557,4502,266,6292,233,0742,274,402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,465,4732,469,2371,996,0781,769,5781,336,6751,396,9151,310,5921,575,8361,172,5671,289,9981,077,396538,6281,048,7011,218,7901,078,6851,872,2311,557,4502,266,6292,233,0742,274,402
4. Giá vốn hàng bán1,522,4162,341,3711,900,8171,800,2091,420,7131,300,6631,287,3511,493,9651,178,9421,178,6911,035,551560,6161,093,0681,294,6321,048,7911,320,3911,438,4452,100,3342,064,7681,760,330
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-56,943127,86695,261-30,631-84,03896,25323,24281,872-6,374111,30741,845-21,988-44,367-75,84229,894551,840119,005166,294168,306514,072
6. Doanh thu hoạt động tài chính45,47118,64395,348228,558184,032103,93340,60932,362187,6126,83268,44793,78029,165210,029119,40384,08822,559159,46520,702112,352
7. Chi phí tài chính91,77489-9441,211-1,8677751,8181958-154-97-569-1,340-22,0754,2058,949-7,7731,25114,747
-Trong đó: Chi phí lãi vay396854202353749501,2441,928
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,86332,72831,31548,28828,73723,28323,38932,48732,06229,62124,64819,51521,10527,21523,01821,70320,82219,98118,80125,945
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-44,345112,007159,205150,58470,046178,76939,68779,928149,17587,56085,79752,374-35,738108,312148,353610,020111,794313,551168,956585,732
12. Thu nhập khác26,51845845370863638938427931443934467,2715541,7655131,556888376485375
13. Chi phí khác1501631781744,13616818219824715325848,654194114172408253367187-4,473
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)26,368296274534-3,50022220281672858618,6163601,6513401,14763692984,848
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-17,976112,303159,479151,11766,546178,99139,88980,009149,24287,84685,88370,990-35,377109,963148,693611,167112,430313,560169,255590,580
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-12,66718,4702,086-15,27315,2736,963-10,26110,241109,08822,10933,73834,07299,392
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,112-2,2722,27211,034-5,83119,6725,44459-242
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-12,66718,4702,0861,112-17,54517,54511,034-5,83119,6725,4447,023-10,26110,241108,84622,10933,73834,07299,392
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,30993,833157,393150,00684,091161,44639,88968,975155,07468,17380,44063,967-35,377120,224138,453502,32190,321279,822135,183491,189
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,30993,833157,393150,00684,091161,44639,88968,975155,07468,17380,44063,967-35,377120,224138,453502,32190,321279,822135,183491,189

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,584,2313,492,3864,065,6832,998,8582,969,2092,815,7842,652,4162,738,1492,693,5762,612,7352,378,3422,632,1792,699,4623,339,0713,517,4134,259,4053,862,0883,778,1513,870,1054,208,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,78413,68455,06923,486393,906545,61828,16760,341179,006206,0796,546526,546366,490306,71492,490273,400227,92114,970290,235240,628
1. Tiền12,78413,6845,06923,48643,90655,61828,16760,34124,00616,0796,54626,54616,4906,71422,49023,40067,92114,97090,23510,628
2. Các khoản tương đương tiền50,000350,000490,000155,000190,000500,000350,000300,00070,000250,000160,000200,000230,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn100,000250,000150,00020,00090,000170,000250,000585,000615,000641,000976,0001,595,0001,515,0001,540,000700,000550,0001,060,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,000250,000150,00020,00090,000170,000250,000585,000615,000641,000976,0001,595,0001,515,0001,540,000700,000550,0001,060,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,915,3312,323,1823,007,8542,070,7421,543,6451,348,5681,958,1642,051,1811,678,2671,727,1471,494,927812,3571,328,9111,531,4221,233,3381,746,0701,381,2152,309,8882,323,6612,250,720
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,903,6442,309,9642,894,7601,865,5251,493,7941,053,8551,754,8761,850,5301,487,9361,539,6081,301,907613,6171,068,4241,275,268975,4411,516,2161,149,8262,083,2572,111,5862,044,825
2. Trả trước cho người bán87187188287138,95038,51015,00415,0042,6424,67712,62638,15433,91434,7688,84424,10420,3136,145290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn188,167188,167188,167188,167188,167188,167188,167223,167223,167223,167223,167223,167223,167223,167223,167
6. Phải thu ngắn hạn khác13,83715,368115,233207,36713,92371,0583,1395012,5432,3943,1981,1192,3382,2453,1341,0152,3091,342962638
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,021-3,021-3,021-3,021-3,021-3,021-3,021-3,021-3,021-3,021-3,021-3,171-3,171-3,171-3,171-3,171-18,191-18,191-18,200-18,200
IV. Tổng hàng tồn kho500,346983,806855,297686,043684,276719,295625,441496,386586,571415,568269,661500,637348,437490,832581,340696,960699,502738,527704,605656,780
1. Hàng tồn kho567,5311,050,992924,282770,332756,555791,574700,469571,414664,031493,028351,780582,756443,680586,076676,536792,156794,972833,997800,198752,373
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-67,185-67,185-68,986-84,289-72,279-72,279-75,028-75,028-77,460-77,460-82,119-82,119-95,244-95,244-95,196-95,196-95,470-95,470-95,592-95,592
V. Tài sản ngắn hạn khác155,769171,714147,463118,58797,38252,30220,64440,24179,73213,94022,208177,63914,62434,10315,24427,97513,45114,7661,60533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,4599,5462,137345,5909,85131432,6071,125408128,2474,3638,79728564213,4519,0531,60533
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ122,306147,831112,51883,65956,89822,8301,47929,66736,8642,55411,54039,13125,30614,96027,3335,713
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước27,00514,33732,80834,89434,89419,62119,16510,26110,26110,26110,26110,26110,261
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,828,1222,823,4942,837,7332,865,1612,847,5802,872,7452,869,0402,905,1653,391,7482,938,1883,379,9202,913,5553,117,4632,951,6773,198,2813,184,6422,989,3052,998,6673,004,0173,047,475
I. Các khoản phải thu dài hạn122,500122,500140,000140,000157,500157,500175,000175,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn122,500140,000140,000157,500175,000175,000
5. Phải thu dài hạn khác122,500157,500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định232,203247,306262,342273,076279,588294,111307,868322,964332,589348,328323,779336,384259,961269,420278,452289,059272,188277,716273,227273,957
1. Tài sản cố định hữu hình231,786246,700261,546272,091278,488292,819306,379321,258331,610347,205323,098335,595259,578268,971277,937288,477271,540277,321273,120273,838
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4166067959851,1001,2921,4901,7069791,123681789383449515582648395107120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,70925,74425,61425,58027,46536,24627,46527,465496,20831,456474,16631,076205,48426,258242,194236,51838,10731,52633,29074,791
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25,70925,74425,61425,58027,46536,24627,46527,465496,20831,456474,16631,076205,48426,258242,194236,51838,10731,52633,29074,791
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,498,6802,498,6802,500,0542,500,0542,498,6802,499,8862,498,0102,498,7812,500,5902,500,5902,501,5282,501,3272,501,2262,500,6572,499,3172,477,2452,481,2152,489,7822,481,0542,481,054
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,056
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,843
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-37,218-37,218-35,845-35,845-37,218-36,012-37,888-37,118-35,309-35,309-34,371-34,572-34,672-35,242-36,582-58,654-54,684-46,117-54,844-54,844
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác71,53051,76449,72366,45141,84742,50135,69655,95562,36157,81580,44744,76828,29132,84338,31741,82040,29542,14341,44642,672
1. Chi phí trả trước dài hạn62,47741,65940,70540,71033,37433,97125,92429,04224,46325,27729,66532,61611,76913,08715,35717,25910,87611,6829,0048,965
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1601601601,3362,44717517515,78126,81420,98340,655183242242242242
3. Tài sản dài hạn khác8,8939,9458,85824,4066,0268,3559,59711,13211,08411,55510,12711,96916,28019,51322,71824,31929,42030,46132,44333,708
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,412,3536,315,8806,903,4155,864,0195,816,7905,688,5285,521,4555,643,3146,085,3245,550,9235,758,2625,545,7345,816,9246,290,7486,715,6947,444,0476,851,3946,776,8186,874,1237,255,635
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả804,6641,702,8822,336,3541,399,022684,235511,820316,447602,7351,097,719574,116823,573620,407953,9001,392,347478,022963,512760,966744,711801,2251,290,794
I. Nợ ngắn hạn804,6641,702,8822,336,3541,399,022684,235511,820316,447602,7351,097,719574,116823,573620,407953,9001,392,347478,022963,512760,966744,711801,2251,290,794
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn196,091126,554
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn579,6151,144,0861,419,009555,443465,295362,700190,593478,161334,440310,804246,983521,722190,923293,649128,268514,807294,393293,048512,581733,862
4. Người mua trả tiền trước351351351351256256256256256256256255255255260255262262262262
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,41212,20214,3979,6327,6605,5865,3155,9733,7034,9146,9722,71420,7946,76521,03587,38942,01976,77268,78678,590
6. Phải trả người lao động83,98656,63035,046111,77956,90641,82622,94886,94382,41547,34621,71358,69349,67536,80820,34882,26357,90738,96417,88361,591
7. Chi phí phải trả ngắn hạn88,68053,07958,6294,115111,67252,93182,6115,089651,055175,621533,6165,558440,887202,782297,873216,076342,508325,887184,59450,389
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,912390,022607,509695,7256,5805,9336,4765,9487,1206,6115,8975,880216,699806,8764,63858,1084,9834,8074,118234,285
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi46,5125,32321,97835,86642,5888,24820,36618,73128,5648,13725,58534,66745,2125,6004,61418,8944,97013,0005,261
14. Quỹ bình ổn giá36,708
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,607,6894,612,9984,567,0614,464,9975,132,5555,176,7095,205,0095,040,5794,987,6044,976,8064,934,6894,925,3274,863,0244,898,4016,237,6726,480,5356,090,4286,032,1076,072,8985,964,841
I. Vốn chủ sở hữu4,607,6894,612,9984,567,0614,464,9975,132,5555,176,7095,205,0095,040,5794,987,6044,976,8064,934,6894,925,3274,863,0244,898,4016,237,6726,480,5356,090,4286,032,1076,072,8985,964,841
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,350
2. Thặng dư vốn cổ phần11,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,693
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu298,170298,170298,170298,170295,618295,618295,618295,618250,237250,237250,237250,237241,389241,389241,389241,389218,388218,388201,540201,540
5. Cổ phiếu quỹ-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển663,236663,236619,581619,5811,223,2831,223,2831,155,7891,155,7891,201,1701,201,1701,201,1701,201,1701,211,6821,211,682910,550910,550933,551933,551950,398795,808
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối459,629464,938462,656360,591426,999471,154566,948402,519349,543338,746296,628287,266223,299258,6761,899,0792,141,9421,751,8351,693,5141,734,3051,780,838
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,412,3536,315,8806,903,4155,864,0195,816,7905,688,5285,521,4555,643,3146,085,3245,550,9235,758,2625,545,7345,816,9246,290,7486,715,6947,444,0476,851,3946,776,8186,874,1237,255,635
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |