CTCP Nhiệt điện Phả Lại (ppc)

11.15
0.05
(0.45%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,813,7605,277,7923,868,1707,929,3838,182,9257,116,8326,235,9825,977,3737,664,9487,481,9436,588,5384,130,5583,738,1724,183,0774,420,9503,881,9153,807,0683,607,073
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,813,7605,277,7923,868,1707,929,3838,182,9257,116,8326,235,9825,977,3737,664,9487,481,9436,588,5384,130,5583,738,1724,183,0774,420,9503,881,9153,807,0683,607,073
4. Giá vốn hàng bán5,777,3074,892,9164,101,7206,920,0706,904,5685,969,6775,445,2705,473,5666,701,3316,984,6935,558,1563,666,4033,261,8703,468,9313,139,7042,798,4932,692,7352,347,512
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,454384,875-233,5501,009,3131,278,3581,147,155790,712503,807963,617497,2501,030,382464,155476,302714,1461,281,2461,083,4231,114,3331,259,561
6. Doanh thu hoạt động tài chính464,408295,253452,376286,815310,367249,312412,270411,092343,3931,055,2271,625,147658,194461,438409,708379,646293,006125,40111,720
7. Chi phí tài chính-8262,623-24,0826,632-14,687-114,552119,938253,672733,022142,870235,096269,434842,3781,052,682703,1191,795,579409,021189,170
-Trong đó: Chi phí lãi vay4202,80312,24424,47272,132125,453120,229138,841155,071206,288232,660203,183175,713170,961167,312167,303
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh64,435114,676-9,991-69,635-15,684
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp116,842119,48386,73980,93875,22688,78580,673108,135103,651106,538103,07897,21983,95264,99172,73861,71958,406118,557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)384,845558,022156,1691,208,5581,528,1851,422,2331,002,371617,528585,0121,293,0782,247,719740,01211,4106,182885,035-480,869772,307963,554
12. Thu nhập khác2,1171,37670,1033,3063,8494,56310,1692,71220,50920,1434,79149,5808,1675,5757,51116,91618,4582,986
13. Chi phí khác4,57376548,9971,2162,50818,9269,3444,2581,03011,7072,2429,3549,8925,7196,0764,09912,9431,108
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,45661121,1062,0901,341-14,363825-1,54619,4798,4362,54940,226-1,725-1441,43612,8165,5141,878
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)382,389558,633177,2741,210,6481,529,5251,407,8701,003,196615,982604,4911,301,5132,250,268780,2389,6856,038886,470-468,053777,822965,431
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,5066,943199,854268,658285,418149,19861,63138,720247,399436,091150,3021,8896,998
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,28745,924-45,856-242175,077116,718-5,086-5,544-255,269-46,532-13,908
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,28761,430-38,913199,612268,658285,418149,19861,63138,720247,399611,168267,0201,8891,912-5,544-255,269-46,532-13,908
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)380,102497,203216,1881,011,0361,260,8671,122,452853,998554,351565,7711,054,1141,639,100513,2187,7964,126892,014-212,784824,353979,340
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,7815,1209,4099,5708,4003,898
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)380,102497,203216,1881,011,0361,260,8671,122,452853,998548,570560,6511,044,7051,629,531504,8183,8984,126892,014-212,784824,353979,340

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,929,2352,889,8842,489,0964,259,4124,208,1603,926,2663,585,5926,184,3105,972,6187,479,9707,297,7056,640,5755,698,2464,944,0615,099,1634,738,6642,307,0293,534,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,48660,341526,546273,400240,628143,402208,919785,549713,8691,186,8941,185,6591,006,7971,182,5181,370,7751,383,303512,801312,798528,618
1. Tiền23,48660,34126,54623,40010,62843,40232,91945,54931,85540,8947,35914,3971,68011,97524,10332,801312,798228,618
2. Các khoản tương đương tiền500,000250,000230,000100,000176,000740,000682,0141,146,0001,178,300992,4001,180,8381,358,8001,359,200480,000300,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn100,00090,000615,0001,515,0001,060,0001,180,000550,0002,110,0002,394,3523,445,8523,753,0523,466,0522,831,9021,757,5022,205,0002,735,6481,030,000
1. Chứng khoán kinh doanh3,445,8523,753,0523,466,0522,831,9021,757,5022,205,0002,755,0001,030,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-19,352
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,00090,000615,0001,515,0001,060,0001,180,000550,0002,110,0002,394,352
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,978,0182,213,175796,6811,746,0702,250,7202,363,1582,259,5372,727,3992,199,6112,138,8031,413,0571,365,390957,0521,147,533876,954931,921494,1952,652,598
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,865,5252,012,524596,9831,516,2162,044,8251,657,2781,322,0201,680,9851,466,7922,141,5881,410,4121,245,715909,0921,127,998867,117915,396468,7862,632,414
2. Trả trước cho người bán87115,00412,6268,8442902704432,1655,38650938162,21547,53119,5369,80415,96224,1789,016
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng4,137
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn188,167188,167223,167223,167723,167950,3041,053,800735,000
6. Phải thu ngắn hạn khác114,6445012,0771,0156386446641,44941529998659,232430335621,23111,169
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,021-3,021-3,171-3,171-18,200-18,200-13,894-11,001-7,983-3,593-2,860-1,772
IV. Tổng hàng tồn kho709,144496,386500,637696,960656,780236,586551,615556,677660,122704,980938,612785,028689,442667,135601,820557,198469,445353,033
1. Hàng tồn kho778,129571,414582,756792,156752,373331,228651,563730,232841,309882,7981,114,519945,160833,031805,312719,653652,854541,872402,705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-68,986-75,028-82,119-95,196-95,592-94,642-99,948-173,555-181,186-177,818-175,908-160,132-143,589-138,177-117,832-95,656-72,427-49,672
V. Tài sản ngắn hạn khác118,58729,98250,23227,982333,11815,5204,6854,6643,4427,32617,30837,3321,11632,0861,096592249
1. Chi phí trả trước ngắn hạn34314840642333,118581,5627631,3195933
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ83,65929,66939,13127,340
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước34,89410,26115,4623,1233,9011,5656,66516,95635,81839030,504432
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5596023491,5117261,582665592249
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,848,6822,889,5592,959,4712,974,2913,047,4753,048,6763,962,8554,403,3465,096,6573,844,1114,598,1775,431,9626,096,8896,597,3546,644,6806,058,6467,375,2557,070,314
I. Các khoản phải thu dài hạn140,000175,000210,000933,1671,707,9702,350,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn140,000175,000933,1671,707,9702,350,000
5. Phải thu dài hạn khác210,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định273,076322,964336,384289,059273,957285,097302,689361,687425,272854,1261,536,8802,126,7062,819,5263,468,3714,268,6185,158,4296,076,5677,028,273
1. Tài sản cố định hữu hình272,091321,258335,595288,477273,838285,097302,551361,218420,546844,5241,521,6012,105,4962,792,5623,435,5444,230,3195,114,3826,040,4036,987,274
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9851,7067895821201394694,7269,60315,27921,21026,96432,82738,29944,04736,16440,998
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,58027,46531,07626,16774,79154,563384,664380,036305,314241,598334,276433,441308,474188,060183,758343,607138,96527,829
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25,58027,46531,07626,16774,79154,563384,664380,036305,314
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,500,0542,498,7812,501,3272,477,2452,481,0542,448,4972,269,4021,950,2832,012,1252,744,8802,720,5902,690,6482,664,1892,612,8371,869,919239,2001,098,370
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,222,9331,257,8611,311,5771,287,5111,177,7711,193,456
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,087,1361,087,1361,555,2881,555,2881,555,2881,515,2882,652,9031,907,707278,9981,103,998
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-35,845-37,118-34,572-58,654-54,844-87,402-266,497-359,786-446,949-121,985-122,209-42,411-44,555-40,066-37,788-39,798-5,628
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn114,076
VI. Tổng tài sản dài hạn khác49,97340,34990,68441,82042,67250,51972,9333,3703,9463,5076,431181,167304,700328,087322,384317,41061,35314,212
1. Chi phí trả trước dài hạn40,71029,04232,61617,2598,9651,3731,5043,3703,9463,5076,4316,09012,9061,7481,1311,701913304
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại16017546,099242175,077291,795326,339321,253315,70960,44013,908
3. Tài sản dài hạn khác9,10211,13211,96924,31933,70849,14671,429
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,777,9185,779,4435,448,5667,233,7037,255,6356,974,9427,548,44710,587,65711,069,27511,324,08111,895,88212,072,53711,795,13511,541,41611,743,84310,797,3109,682,28510,604,813
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả767,100614,323594,318749,7801,290,7941,324,9762,071,5035,393,8735,330,3285,608,1196,460,2587,881,2898,814,3967,813,6697,426,8437,365,3245,860,5816,907,313
I. Nợ ngắn hạn767,100614,323594,318749,7801,290,7941,324,9761,564,9781,568,4081,319,0411,525,6071,456,0771,396,4031,136,325902,111904,1181,010,353705,088318,324
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn126,554530,425443,598381,930348,808326,601370,680447,234495,305418,825372,648343,423264,289
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn555,443478,187521,722514,925733,862524,884579,481246,884429,551326,133276,828202,968189,970167,864152,237133,258104,86077,946
4. Người mua trả tiền trước3512562552552622622521,1895391634471,7572,168283749715475
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,63211,2182,71488,23678,590105,78448,33584,63930,674175,899317,549156,90917,74332,83317,85924,00525,27681,308
6. Phải trả người lao động81,00793,25932,60377,95361,59188,61761,38385,563104,329106,059105,86186,54646,91727,84841,13414,31438,43655,576
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,1155,0895,5585,68950,38945,137383,689421,755343,358308,136377,652492,758372,371229,463222,828390,314177,17972,990
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác94,5755,9485,88058,108234,2855,5253,081273,6378,518260,5183,3485,2028,2936,56794,607100,24491,61017,325
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi21,97820,36625,5854,6145,26124,34245,15872,81153,26422,0983,7133,0303,55918,6832,7684,2993,28413,105
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn506,5253,825,4654,011,2874,082,5125,004,1806,484,8867,678,0716,911,5586,522,7256,354,9715,155,4936,588,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn506,5253,825,4654,011,2874,082,5125,004,1806,484,8867,677,2216,910,6186,521,3436,353,3265,153,6306,588,012
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm8509391,3821,6441,863977
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,010,8185,165,1204,854,2496,483,9245,964,8415,649,9655,476,9445,193,7835,738,9465,715,9625,435,6244,191,2482,980,7393,727,7474,317,0003,431,9863,821,7043,697,500
I. Vốn chủ sở hữu5,010,8185,165,1204,854,2496,483,9245,964,8415,649,9655,476,9445,193,7835,738,9465,715,9625,435,6244,191,2482,980,7393,727,7474,317,0003,431,9863,821,7043,697,500
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,107,000
2. Thặng dư vốn cổ phần11,69311,69311,69311,69311,69311,69311,693157,129108,544
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu298,170295,618250,237241,389201,540183,513171,215160,145157,129157,129155,099149,746
5. Cổ phiếu quỹ-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-125,603-125,603-125,603-125,603-125,603-125,603-90,867-65,004-65,004-62,834
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-185,494-717,706
8. Quỹ đầu tư phát triển619,5811,155,7891,201,170910,550795,808717,175539,636547,870493,149367,456272,782263,971268,721309,923309,600309,60019,600
9. Quỹ dự phòng tài chính113,680113,20182,78182,50082,50052,50052,50045,00045,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối906,412527,059216,1882,145,3311,780,8381,562,6231,579,4401,496,2311,912,7501,899,3441,717,241517,47231,91055,297757,554-127,460557,588545,500
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát38,28539,17241,60738,52435,17628,821
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,777,9185,779,4435,448,5667,233,7037,255,6356,974,9427,548,44710,587,65711,069,27511,324,08111,895,88212,072,53711,795,13511,541,41611,743,84310,797,3109,682,28510,604,813
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |