CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng (pov)

8.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,178,8361,296,5211,066,9981,143,3222,750,541884,622804,186831,436983,5961,003,406632,699559,989455,991423,184295,308240,380210,255313,422389,385491,985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu371043229242220272,6792,5492,3582023131371401,196
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,178,8361,296,5211,066,9981,143,2852,750,437884,590804,158831,412983,5741,003,386632,671557,311453,442420,826295,289240,357210,242313,285389,245490,789
4. Giá vốn hàng bán2,115,6261,260,9461,035,0881,116,6172,671,866856,994785,414800,561984,366969,164609,514531,876433,969399,144279,205220,295198,476309,848381,792478,341
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)63,21035,57531,90926,66878,57127,59618,74430,851-79234,22123,15725,43419,47321,68216,08420,06111,7673,4377,45312,448
6. Doanh thu hoạt động tài chính5938872634731,7006265001,0568947454533474073098713131233103291
7. Chi phí tài chính5121603765201,0664133502972503003483444495354888631,1571,0851,202159
-Trong đó: Chi phí lãi vay5121603765201,0664133502972503003483444495354888571,0411,0851,202159
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng54,16730,87524,80519,27462,23722,37316,14722,6407,98219,18612,14012,20510,87815,86711,59313,8628,5598,44110,13212,144
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,2902,2102,8576,2335,6122,1101,7364,557-2,8083,3191,9241,1811,5783271,5238815732,4581,1561,336
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,8353,2174,1351,11311,3563,3261,0114,413-5,32312,1629,19812,0526,9755,2622,5664,5861,508-8,314-4,933-900
12. Thu nhập khác525141054,8714,871-7542511,2902243537241,030386,8372,1543,624
13. Chi phí khác142134302581601322206489612-19798896221559
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)382-120-30-1534,711-1324,869-9602031,1942125430-74134366,8362,1383,565
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,2173,0974,10596016,0673,1945,8803,453-5,12013,3569,21912,0547,0295,2922,4924,7201,545-1,478-2,7952,665
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8216528215121,4063261,079397-5111,2029441,4664815781251,785141
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại545
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8216528211,0571,4063261,079397-5111,2029441,4664815781251,785141
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,3962,4453,284-9714,6612,8674,8003,056-4,60912,1548,27510,5886,5484,7142,3674,7201,545-3,263-2,7952,524
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,3962,4453,284-9714,6612,8674,8003,056-4,60912,1548,27510,5886,5484,7142,3674,7201,545-3,263-2,7952,524

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn215,453274,309324,670155,219335,255179,072168,396139,962148,532274,350203,038158,170177,771127,181110,02484,521124,840129,620116,342169,566
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4921,8668062701,4021,713126883138127546130200131159295377305316338
1. Tiền4921,8668062701,4021,713126883138127546130200131159295377305316338
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,2786,2785,8515,8515,8515,8515,8515,7485,7485,6485,6485,5485,5485,4535,4535,3515,3515,2405,2402,240
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,2786,2785,8515,8515,8515,8515,8515,7485,7485,6485,6485,5485,5485,4535,4535,3515,3515,2405,2402,240
III. Các khoản phải thu ngắn hạn144,457150,881174,258106,613195,763104,834134,58093,123120,842122,313116,006100,23174,57877,04485,93453,81591,96093,79774,825105,603
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng121,526123,709157,08594,246183,42096,881129,06685,302114,064115,461109,51897,25468,29372,29078,26747,14883,49385,81471,904102,428
2. Trả trước cho người bán5,2274,2461,4906726491,5275537491,7741,1626034692,7301,7511,9491,16756305316551
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác17,82123,04315,80111,69411,6946,4264,9607,0725,0035,6916,4812,9093,5543,3866,7386,5198,4117,6782,6052,624
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-118-118-118-595-402-383-1,020-1,020
IV. Tổng hàng tồn kho63,515110,712140,62142,345128,79466,08427,40337,66420,367139,52080,00551,23192,67744,00117,62624,02925,60529,60134,77760,355
1. Hàng tồn kho63,515110,712140,62142,545129,71366,08427,40337,66420,367139,52080,00551,23192,67744,00117,62624,02925,93729,93234,77760,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-200-919-332-332
V. Tài sản ngắn hạn khác7104,5723,1341403,4455914372,5451,4376,7428331,0314,7685528521,0301,5486781,1841,030
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6262262611811826263474297791,0301,0225528521,0301,5486781,0771,030
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4924,3333,1083,3224484112,3915646,263113,745
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1561771155241295265043106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn216,489225,410225,982215,756210,507210,543215,746211,091189,195184,968179,769184,141183,479187,990189,900191,219194,546197,547202,486204,733
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định155,379162,012160,960152,042155,474158,247160,384163,214155,709156,929160,403164,043162,522165,509167,698168,611172,187175,480179,823182,409
1. Tài sản cố định hữu hình143,731150,289149,398140,405143,762146,460148,522151,277144,753145,951149,402153,019151,475154,438156,661157,975161,552164,845169,187171,774
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,64811,72311,56211,63711,71211,78711,86211,93610,95610,97911,00111,02411,04711,07011,03610,63610,63610,63610,63610,636
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0971,0641,0421,0799989989989989989989989981,0942,0002,0001,9891,490957972914
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0971,0641,0421,0799989989989989989989989981,0942,0002,0001,9891,490957972914
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,01462,33463,98062,63654,03551,29854,36446,87932,48827,04118,36719,09919,86220,48220,20320,61920,86921,11021,69121,409
1. Chi phí trả trước dài hạn59,49761,81763,46462,12052,97450,23753,30346,87932,48827,04118,36719,09919,86220,48220,20320,61920,86921,11021,69121,409
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5165165165161,0611,061
3. Tài sản dài hạn khác1,061
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN431,942499,719550,652370,975545,762389,614384,142351,054337,727459,319382,807342,311361,249315,171299,924275,740319,387327,168318,828374,299
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả252,727320,615365,984189,719363,865214,711199,823173,138162,867279,705191,942159,959189,422149,600138,173116,400164,321176,638155,686208,348
I. Nợ ngắn hạn247,294314,878359,458182,462355,711205,553188,656162,359153,811269,859181,343148,394177,153135,820123,33599,253144,957155,467135,232187,079
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,7083,4213,63612,8128,26317,74823,7564,7223,4754,0034,8655,5836,9307,5988,7208,59040,92431,5729,5189,894
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn179,385240,575301,439107,903289,383136,994117,109120,823116,375196,353119,77085,253118,19771,89561,61043,51858,69066,26873,814111,630
4. Người mua trả tiền trước8161,7541,1401,7971,2592,1182,4711,7761,0925001,5155741,5216214711,0433401458683,732
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23,08829,34326,81932,74523,96920,77227,7528,8635,21615,18931,56939,33726,96733,42233,05733,54127,61336,81035,73942,150
6. Phải trả người lao động14,7428,4596,05411,8309,5993,2345,2527,8635,0187,6972,8474,5806,1943,7645,5382,6722,9131,8072,9953,087
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,8373,6871,0521,3321,5487447686881,7897,7681,1491,5371,1479798619857316275661,042
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác19,75521,22016,55210,76017,58517,03810,44510,37913,31730,09413,8437,6839,94110,92010,3595,0369,74913,3869,41811,639
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,7064,7944,7945,7003,6695,8475,5972,3392,3392,2402,2402,2402,240
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,9646,4182,7663,2834,1056,9031,1042,5392,7363,462841784091,0233801,5301,7582,612731,666
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,4335,7376,5267,2578,1549,15811,16710,7809,0569,84510,59911,56512,26813,78014,83817,14819,36421,17120,45421,269
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,9873,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,4462,7373,5264,2575,1546,1588,1677,7806,0566,8457,5998,5659,26810,78011,83814,14816,36418,17120,45421,269
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu179,216179,104184,668181,256181,898174,904184,318177,915174,860179,614190,865182,353171,828165,571161,751159,339155,066150,530163,142165,951
I. Vốn chủ sở hữu179,216179,104184,668181,256181,898174,904184,318177,915174,860179,614190,865182,353171,828165,571161,751159,339155,066150,530163,142165,951
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu124,996124,996124,996124,996124,996124,996124,996124,996124,996124,996124,996124,996124,996124,996124,996124,996124,996124,996124,996124,996
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển37,11337,11335,71335,71335,71335,71333,61233,61233,61233,61230,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00029,31729,317
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,10616,99423,95820,54721,18814,19425,71019,30716,25121,00635,86927,35716,83210,5756,7554,34370-4,4668,83011,638
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN431,942499,719550,652370,975545,762389,614384,142351,054337,727459,319382,807342,311361,249315,171299,924275,740319,387327,168318,828374,299
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |