Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,178,836 | 1,296,521 | 1,066,998 | 1,143,322 | 2,750,541 | 884,622 | 804,186 | 831,436 | 983,596 | 1,003,406 | 632,699 | 559,989 | 455,991 | 423,184 | 295,308 | 240,380 | 210,255 | 313,422 | 389,385 | 491,985 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 37 | 104 | 32 | 29 | 24 | 22 | 20 | 27 | 2,679 | 2,549 | 2,358 | 20 | 23 | 13 | 137 | 140 | 1,196 | |||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 2,178,836 | 1,296,521 | 1,066,998 | 1,143,285 | 2,750,437 | 884,590 | 804,158 | 831,412 | 983,574 | 1,003,386 | 632,671 | 557,311 | 453,442 | 420,826 | 295,289 | 240,357 | 210,242 | 313,285 | 389,245 | 490,789 |
4. Giá vốn hàng bán | 2,115,626 | 1,260,946 | 1,035,088 | 1,116,617 | 2,671,866 | 856,994 | 785,414 | 800,561 | 984,366 | 969,164 | 609,514 | 531,876 | 433,969 | 399,144 | 279,205 | 220,295 | 198,476 | 309,848 | 381,792 | 478,341 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 63,210 | 35,575 | 31,909 | 26,668 | 78,571 | 27,596 | 18,744 | 30,851 | -792 | 34,221 | 23,157 | 25,434 | 19,473 | 21,682 | 16,084 | 20,061 | 11,767 | 3,437 | 7,453 | 12,448 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 593 | 887 | 263 | 473 | 1,700 | 626 | 500 | 1,056 | 894 | 745 | 453 | 347 | 407 | 309 | 87 | 131 | 31 | 233 | 103 | 291 |
7. Chi phí tài chính | 512 | 160 | 376 | 520 | 1,066 | 413 | 350 | 297 | 250 | 300 | 348 | 344 | 449 | 535 | 488 | 863 | 1,157 | 1,085 | 1,202 | 159 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 512 | 160 | 376 | 520 | 1,066 | 413 | 350 | 297 | 250 | 300 | 348 | 344 | 449 | 535 | 488 | 857 | 1,041 | 1,085 | 1,202 | 159 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 54,167 | 30,875 | 24,805 | 19,274 | 62,237 | 22,373 | 16,147 | 22,640 | 7,982 | 19,186 | 12,140 | 12,205 | 10,878 | 15,867 | 11,593 | 13,862 | 8,559 | 8,441 | 10,132 | 12,144 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,290 | 2,210 | 2,857 | 6,233 | 5,612 | 2,110 | 1,736 | 4,557 | -2,808 | 3,319 | 1,924 | 1,181 | 1,578 | 327 | 1,523 | 881 | 573 | 2,458 | 1,156 | 1,336 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,835 | 3,217 | 4,135 | 1,113 | 11,356 | 3,326 | 1,011 | 4,413 | -5,323 | 12,162 | 9,198 | 12,052 | 6,975 | 5,262 | 2,566 | 4,586 | 1,508 | -8,314 | -4,933 | -900 |
12. Thu nhập khác | 525 | 14 | 105 | 4,871 | 4,871 | -754 | 251 | 1,290 | 22 | 4 | 35 | 37 | 24 | 1,030 | 38 | 6,837 | 2,154 | 3,624 | ||
13. Chi phí khác | 142 | 134 | 30 | 258 | 160 | 132 | 2 | 206 | 48 | 96 | 1 | 2 | -19 | 7 | 98 | 896 | 2 | 2 | 15 | 59 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 382 | -120 | -30 | -153 | 4,711 | -132 | 4,869 | -960 | 203 | 1,194 | 21 | 2 | 54 | 30 | -74 | 134 | 36 | 6,836 | 2,138 | 3,565 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,217 | 3,097 | 4,105 | 960 | 16,067 | 3,194 | 5,880 | 3,453 | -5,120 | 13,356 | 9,219 | 12,054 | 7,029 | 5,292 | 2,492 | 4,720 | 1,545 | -1,478 | -2,795 | 2,665 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 821 | 652 | 821 | 512 | 1,406 | 326 | 1,079 | 397 | -511 | 1,202 | 944 | 1,466 | 481 | 578 | 125 | 1,785 | 141 | |||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 545 | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 821 | 652 | 821 | 1,057 | 1,406 | 326 | 1,079 | 397 | -511 | 1,202 | 944 | 1,466 | 481 | 578 | 125 | 1,785 | 141 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,396 | 2,445 | 3,284 | -97 | 14,661 | 2,867 | 4,800 | 3,056 | -4,609 | 12,154 | 8,275 | 10,588 | 6,548 | 4,714 | 2,367 | 4,720 | 1,545 | -3,263 | -2,795 | 2,524 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,396 | 2,445 | 3,284 | -97 | 14,661 | 2,867 | 4,800 | 3,056 | -4,609 | 12,154 | 8,275 | 10,588 | 6,548 | 4,714 | 2,367 | 4,720 | 1,545 | -3,263 | -2,795 | 2,524 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 215,453 | 274,309 | 324,670 | 155,219 | 335,255 | 179,072 | 168,396 | 139,962 | 148,532 | 274,350 | 203,038 | 158,170 | 177,771 | 127,181 | 110,024 | 84,521 | 124,840 | 129,620 | 116,342 | 169,566 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 492 | 1,866 | 806 | 270 | 1,402 | 1,713 | 126 | 883 | 138 | 127 | 546 | 130 | 200 | 131 | 159 | 295 | 377 | 305 | 316 | 338 |
1. Tiền | 492 | 1,866 | 806 | 270 | 1,402 | 1,713 | 126 | 883 | 138 | 127 | 546 | 130 | 200 | 131 | 159 | 295 | 377 | 305 | 316 | 338 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,278 | 6,278 | 5,851 | 5,851 | 5,851 | 5,851 | 5,851 | 5,748 | 5,748 | 5,648 | 5,648 | 5,548 | 5,548 | 5,453 | 5,453 | 5,351 | 5,351 | 5,240 | 5,240 | 2,240 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,278 | 6,278 | 5,851 | 5,851 | 5,851 | 5,851 | 5,851 | 5,748 | 5,748 | 5,648 | 5,648 | 5,548 | 5,548 | 5,453 | 5,453 | 5,351 | 5,351 | 5,240 | 5,240 | 2,240 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 144,457 | 150,881 | 174,258 | 106,613 | 195,763 | 104,834 | 134,580 | 93,123 | 120,842 | 122,313 | 116,006 | 100,231 | 74,578 | 77,044 | 85,934 | 53,815 | 91,960 | 93,797 | 74,825 | 105,603 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 121,526 | 123,709 | 157,085 | 94,246 | 183,420 | 96,881 | 129,066 | 85,302 | 114,064 | 115,461 | 109,518 | 97,254 | 68,293 | 72,290 | 78,267 | 47,148 | 83,493 | 85,814 | 71,904 | 102,428 |
2. Trả trước cho người bán | 5,227 | 4,246 | 1,490 | 672 | 649 | 1,527 | 553 | 749 | 1,774 | 1,162 | 603 | 469 | 2,730 | 1,751 | 1,949 | 1,167 | 56 | 305 | 316 | 551 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 17,821 | 23,043 | 15,801 | 11,694 | 11,694 | 6,426 | 4,960 | 7,072 | 5,003 | 5,691 | 6,481 | 2,909 | 3,554 | 3,386 | 6,738 | 6,519 | 8,411 | 7,678 | 2,605 | 2,624 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -118 | -118 | -118 | -595 | -402 | -383 | -1,020 | -1,020 | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 63,515 | 110,712 | 140,621 | 42,345 | 128,794 | 66,084 | 27,403 | 37,664 | 20,367 | 139,520 | 80,005 | 51,231 | 92,677 | 44,001 | 17,626 | 24,029 | 25,605 | 29,601 | 34,777 | 60,355 |
1. Hàng tồn kho | 63,515 | 110,712 | 140,621 | 42,545 | 129,713 | 66,084 | 27,403 | 37,664 | 20,367 | 139,520 | 80,005 | 51,231 | 92,677 | 44,001 | 17,626 | 24,029 | 25,937 | 29,932 | 34,777 | 60,355 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -200 | -919 | -332 | -332 | ||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 710 | 4,572 | 3,134 | 140 | 3,445 | 591 | 437 | 2,545 | 1,437 | 6,742 | 833 | 1,031 | 4,768 | 552 | 852 | 1,030 | 1,548 | 678 | 1,184 | 1,030 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 62 | 62 | 26 | 26 | 118 | 118 | 26 | 26 | 347 | 429 | 779 | 1,030 | 1,022 | 552 | 852 | 1,030 | 1,548 | 678 | 1,077 | 1,030 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 492 | 4,333 | 3,108 | 3,322 | 448 | 411 | 2,391 | 564 | 6,263 | 11 | 3,745 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 156 | 177 | 115 | 5 | 24 | 129 | 526 | 50 | 43 | 106 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 216,489 | 225,410 | 225,982 | 215,756 | 210,507 | 210,543 | 215,746 | 211,091 | 189,195 | 184,968 | 179,769 | 184,141 | 183,479 | 187,990 | 189,900 | 191,219 | 194,546 | 197,547 | 202,486 | 204,733 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 155,379 | 162,012 | 160,960 | 152,042 | 155,474 | 158,247 | 160,384 | 163,214 | 155,709 | 156,929 | 160,403 | 164,043 | 162,522 | 165,509 | 167,698 | 168,611 | 172,187 | 175,480 | 179,823 | 182,409 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 143,731 | 150,289 | 149,398 | 140,405 | 143,762 | 146,460 | 148,522 | 151,277 | 144,753 | 145,951 | 149,402 | 153,019 | 151,475 | 154,438 | 156,661 | 157,975 | 161,552 | 164,845 | 169,187 | 171,774 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 11,648 | 11,723 | 11,562 | 11,637 | 11,712 | 11,787 | 11,862 | 11,936 | 10,956 | 10,979 | 11,001 | 11,024 | 11,047 | 11,070 | 11,036 | 10,636 | 10,636 | 10,636 | 10,636 | 10,636 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,097 | 1,064 | 1,042 | 1,079 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 1,094 | 2,000 | 2,000 | 1,989 | 1,490 | 957 | 972 | 914 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,097 | 1,064 | 1,042 | 1,079 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 1,094 | 2,000 | 2,000 | 1,989 | 1,490 | 957 | 972 | 914 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 60,014 | 62,334 | 63,980 | 62,636 | 54,035 | 51,298 | 54,364 | 46,879 | 32,488 | 27,041 | 18,367 | 19,099 | 19,862 | 20,482 | 20,203 | 20,619 | 20,869 | 21,110 | 21,691 | 21,409 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 59,497 | 61,817 | 63,464 | 62,120 | 52,974 | 50,237 | 53,303 | 46,879 | 32,488 | 27,041 | 18,367 | 19,099 | 19,862 | 20,482 | 20,203 | 20,619 | 20,869 | 21,110 | 21,691 | 21,409 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 516 | 516 | 516 | 516 | 1,061 | 1,061 | ||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 1,061 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 431,942 | 499,719 | 550,652 | 370,975 | 545,762 | 389,614 | 384,142 | 351,054 | 337,727 | 459,319 | 382,807 | 342,311 | 361,249 | 315,171 | 299,924 | 275,740 | 319,387 | 327,168 | 318,828 | 374,299 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 252,727 | 320,615 | 365,984 | 189,719 | 363,865 | 214,711 | 199,823 | 173,138 | 162,867 | 279,705 | 191,942 | 159,959 | 189,422 | 149,600 | 138,173 | 116,400 | 164,321 | 176,638 | 155,686 | 208,348 |
I. Nợ ngắn hạn | 247,294 | 314,878 | 359,458 | 182,462 | 355,711 | 205,553 | 188,656 | 162,359 | 153,811 | 269,859 | 181,343 | 148,394 | 177,153 | 135,820 | 123,335 | 99,253 | 144,957 | 155,467 | 135,232 | 187,079 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,708 | 3,421 | 3,636 | 12,812 | 8,263 | 17,748 | 23,756 | 4,722 | 3,475 | 4,003 | 4,865 | 5,583 | 6,930 | 7,598 | 8,720 | 8,590 | 40,924 | 31,572 | 9,518 | 9,894 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 179,385 | 240,575 | 301,439 | 107,903 | 289,383 | 136,994 | 117,109 | 120,823 | 116,375 | 196,353 | 119,770 | 85,253 | 118,197 | 71,895 | 61,610 | 43,518 | 58,690 | 66,268 | 73,814 | 111,630 |
4. Người mua trả tiền trước | 816 | 1,754 | 1,140 | 1,797 | 1,259 | 2,118 | 2,471 | 1,776 | 1,092 | 500 | 1,515 | 574 | 1,521 | 621 | 471 | 1,043 | 340 | 145 | 868 | 3,732 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 23,088 | 29,343 | 26,819 | 32,745 | 23,969 | 20,772 | 27,752 | 8,863 | 5,216 | 15,189 | 31,569 | 39,337 | 26,967 | 33,422 | 33,057 | 33,541 | 27,613 | 36,810 | 35,739 | 42,150 |
6. Phải trả người lao động | 14,742 | 8,459 | 6,054 | 11,830 | 9,599 | 3,234 | 5,252 | 7,863 | 5,018 | 7,697 | 2,847 | 4,580 | 6,194 | 3,764 | 5,538 | 2,672 | 2,913 | 1,807 | 2,995 | 3,087 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,837 | 3,687 | 1,052 | 1,332 | 1,548 | 744 | 768 | 688 | 1,789 | 7,768 | 1,149 | 1,537 | 1,147 | 979 | 861 | 985 | 731 | 627 | 566 | 1,042 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 19,755 | 21,220 | 16,552 | 10,760 | 17,585 | 17,038 | 10,445 | 10,379 | 13,317 | 30,094 | 13,843 | 7,683 | 9,941 | 10,920 | 10,359 | 5,036 | 9,749 | 13,386 | 9,418 | 11,639 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 4,706 | 4,794 | 4,794 | 5,700 | 3,669 | 5,847 | 5,597 | 2,339 | 2,339 | 2,240 | 2,240 | 2,240 | 2,240 | |||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,964 | 6,418 | 2,766 | 3,283 | 4,105 | 6,903 | 1,104 | 2,539 | 2,736 | 3,462 | 84 | 178 | 409 | 1,023 | 380 | 1,530 | 1,758 | 2,612 | 73 | 1,666 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 5,433 | 5,737 | 6,526 | 7,257 | 8,154 | 9,158 | 11,167 | 10,780 | 9,056 | 9,845 | 10,599 | 11,565 | 12,268 | 13,780 | 14,838 | 17,148 | 19,364 | 21,171 | 20,454 | 21,269 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,987 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,446 | 2,737 | 3,526 | 4,257 | 5,154 | 6,158 | 8,167 | 7,780 | 6,056 | 6,845 | 7,599 | 8,565 | 9,268 | 10,780 | 11,838 | 14,148 | 16,364 | 18,171 | 20,454 | 21,269 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 179,216 | 179,104 | 184,668 | 181,256 | 181,898 | 174,904 | 184,318 | 177,915 | 174,860 | 179,614 | 190,865 | 182,353 | 171,828 | 165,571 | 161,751 | 159,339 | 155,066 | 150,530 | 163,142 | 165,951 |
I. Vốn chủ sở hữu | 179,216 | 179,104 | 184,668 | 181,256 | 181,898 | 174,904 | 184,318 | 177,915 | 174,860 | 179,614 | 190,865 | 182,353 | 171,828 | 165,571 | 161,751 | 159,339 | 155,066 | 150,530 | 163,142 | 165,951 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 | 124,996 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 37,113 | 37,113 | 35,713 | 35,713 | 35,713 | 35,713 | 33,612 | 33,612 | 33,612 | 33,612 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 29,317 | 29,317 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 17,106 | 16,994 | 23,958 | 20,547 | 21,188 | 14,194 | 25,710 | 19,307 | 16,251 | 21,006 | 35,869 | 27,357 | 16,832 | 10,575 | 6,755 | 4,343 | 70 | -4,466 | 8,830 | 11,638 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 431,942 | 499,719 | 550,652 | 370,975 | 545,762 | 389,614 | 384,142 | 351,054 | 337,727 | 459,319 | 382,807 | 342,311 | 361,249 | 315,171 | 299,924 | 275,740 | 319,387 | 327,168 | 318,828 | 374,299 |