CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng (pov)

8.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,893,9523,443,4371,734,4731,153,4422,087,1432,271,8001,736,0811,243,0131,773,8242,892,3442,376,5172,082,3181,971,119197,564
2. Các khoản giảm trừ doanh thu140937,6053134,2004,5051,9231,3996,76989,97370,640
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,893,8123,443,3441,726,8671,153,1292,082,9442,267,2941,734,1581,241,6151,767,0552,802,3712,305,8772,082,3181,971,119197,564
4. Giá vốn hàng bán3,788,4843,341,5401,645,7341,110,4112,023,2082,196,9011,673,1921,183,8451,705,0352,733,2172,243,5312,031,0381,900,922193,726
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)105,328101,80381,13342,71859,73670,39360,96657,77062,02069,15362,34651,28070,1973,838
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1723,1471,0014981,6821,16482421475074641719,6412,017993
7. Chi phí tài chính1,5851,1951,8154,3064,2092,8353,0661,8803,1622,2034,5026,7697,2061,055
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5851,1951,8154,1854,2092,8353,0661,8801,9712,2034,5026,7697,2061,055
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng81,43971,74247,57540,91744,91847,85046,78942,98249,63344,74336,65435,1164,435519
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,96311,6316,0375,0685,2319,4116,1425,6909,7168,7129,1359,17030,0605,6072,468
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,51420,38226,707-7,0747,05911,4625,7937,43226013,56912,12039738,137-1,325-1,475
12. Thu nhập khác4,9768091139,1653,7686,8372,8222,44513,8314001,46410,42217145392
13. Chi phí khác41835110221592193311,313307447861,38420261322
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,558458129,1453,1766,6442,7911,13213,524-471,3789,038-2-11770
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,07120,84026,7182,07010,23518,1068,5848,56513,78313,52213,4989,43538,134-1,442-1,405
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3791,5692,4741,7857201,4196856838094473608
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại545-1,061
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9245082,4741,7857201,4196856838094473608
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,14820,33324,2442859,51516,6877,8997,88212,97513,47813,4258,82738,134-1,442-1,405
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,14820,33324,2442859,51516,6877,8997,88212,97513,47813,4258,82738,134-1,442-1,405

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn155,327140,477158,10884,755169,45277,679116,080100,39761,84387,318125,62137,69362,071224,41230,937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2708831302953381,1221321632,4171762,57236021,551179,7391,683
1. Tiền2708831302953381,1221321632,4171762,57236021,55110,0891,683
2. Các khoản tương đương tiền169,650
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,8515,7485,5485,3512,2402,2402,2402,24014,291
1. Chứng khoán kinh doanh14,291
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,8515,7485,5485,3512,2402,2402,2402,240
III. Các khoản phải thu ngắn hạn106,72193,123100,16854,049105,32759,79668,69876,25851,13468,56144,62510,23334,06614,27411,760
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng94,47285,30297,19247,148102,29656,54059,25473,14346,86863,88940,6868,95130,0996,065407
2. Trả trước cho người bán6727494691,1675511,3993,0401,7082,3363,7222,7853801,9776,14111,349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11,6947,0722,9086,7532,4801,8576,4041,4251,9309501,2259991,9892,0684
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-118-402-1,020-18-72-96
IV. Tổng hàng tồn kho42,34537,75851,23124,02960,35513,49144,55221,2288,17917,89474,53526,4306,05026,095
1. Hàng tồn kho42,54537,75851,23124,02960,35514,74944,55221,2288,17917,89474,53526,4306,05026,095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-200-1,258
V. Tài sản ngắn hạn khác1402,9661,0311,0301,1921,0304575081136873,8896694044,3043,203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn26261,0301,0301,1921,030113330511439277200
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3634575083,0823,5012,768
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước115577121212
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác357296230115590423
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn215,756211,886184,141191,063204,748206,694210,988198,425192,685204,236217,209229,153231,455204,388130,443
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định152,042163,214164,043168,611182,409181,088182,643181,455169,717189,189213,432221,233223,85810,5794,001
1. Tài sản cố định hữu hình140,405151,277153,019157,975171,774170,452172,004170,771158,975178,413196,835204,558208,1103,2201,147
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,63711,93611,02410,63610,63610,63610,63910,68410,74210,77616,59716,67615,7487,3592,854
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0799989981,9899301,5643,1379537,3112,0831,0645,4616,483193,694126,418
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0799989981,9899301,5643,1379537,311
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác62,63647,67419,09920,46321,40924,04225,20816,01715,65712,9652,7122,4591,11411623
1. Chi phí trả trước dài hạn62,12046,61419,09920,46321,40924,04225,20816,01715,65712,9652,7122,4591,11411623
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5161,061
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN371,083352,363342,249275,817374,200284,374327,068298,821254,528291,555342,829266,846293,526428,801161,380
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả189,700172,845159,611116,400208,230118,337169,819141,906102,801150,704213,681141,239168,413330,25161,388
I. Nợ ngắn hạn182,443161,678148,04699,252186,87794,097142,688121,33884,364148,634173,61161,16959,838227,00316,388
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,8124,3355,5838,5909,81030,38410,6706,84410,46218,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn107,903120,45385,25343,518111,61320,32090,03875,84843,626104,542155,71143,1304,788224,62916,341
4. Người mua trả tiền trước1,7971,7765111,0433,7321,2088371,8591,7902,8065301,2611,0661,875
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước32,6628,86339,05233,54142,14324,00325,06925,57919,8053,4651,8177,78910,7166
6. Phải trả người lao động11,8307,8634,5802,6723,0874,1363,4203,6273,3814,5193,1241,6382,117295
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3957651,5379851,0421,0551,3361,0941,6151,0651,4364161,257
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,76010,3797,6835,03611,5457,39510,1625,1203,68014,02710,9306,93039,89419947
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,7063,6692,3392,2404,732860430
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,2832,5391781,5301,6668642969365208645
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,25711,16711,56517,14821,35324,24027,13120,56818,4362,07040,07080,070108,575103,24845,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,0003,0003,0003,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,2578,1678,56514,14821,35324,24027,13120,56818,4362,07040,07080,070108,575103,24845,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu181,384179,518182,638159,417165,970166,037157,248156,916151,727140,850129,148125,607125,11398,54999,992
I. Vốn chủ sở hữu181,384179,518182,638159,417165,970166,037157,248156,916151,727140,850129,148125,607125,11398,54999,992
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu124,996124,996124,996124,996124,996100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển35,71333,61230,00030,00029,31725,00025,00025,00022,45516,22713,14510,938
9. Quỹ dự phòng tài chính2,9352,2761,835
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối20,67420,90927,6424,42111,65741,03732,24831,91629,27221,68813,72812,83425,113-1,451-8
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN371,083352,363342,249275,817374,200284,374327,068298,821254,528291,555342,829266,846293,526428,801161,380
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |