TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 155,563 | 117,560 | 109,844 | 128,087 | 121,626 | 133,542 | 97,122 | 108,193 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 115,044 | 69,153 | 57,191 | 25,840 | 55,985 | 84,593 | 24,970 | 25,831 |
1. Tiền | 10,044 | 9,153 | 32,191 | 10,840 | 10,985 | 39,593 | 11,334 | 2,331 |
2. Các khoản tương đương tiền | 105,000 | 60,000 | 25,000 | 15,000 | 45,000 | 45,000 | 13,636 | 23,500 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 10,000 | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 10,000 | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,715 | 38,009 | 48,108 | 102,196 | 65,232 | 45,371 | 59,110 | 71,818 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 38,603 | 36,872 | 46,975 | 72,245 | 60,899 | 36,324 | 58,119 | 35,598 |
2. Trả trước cho người bán | 350 | 423 | 488 | 22,920 | 1,431 | 6,601 | 186 | 35,715 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 991 | 827 | 701 | 7,111 | 2,902 | 2,446 | 804 | 505 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -229 | -115 | -56 | -81 | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 295 | | | | | | | 15 |
1. Hàng tồn kho | 295 | | | | | | | 15 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 509 | 399 | 4,546 | 52 | 408 | 3,577 | 13,042 | 10,529 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 509 | 399 | 547 | 52 | 374 | 326 | 743 | 50 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 3,998 | | 35 | 3,251 | 12,300 | 10,479 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 193,442 | 231,865 | 273,789 | 240,134 | 274,271 | 309,222 | 320,610 | 182,719 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 192,006 | 231,865 | 273,426 | 237,387 | 271,712 | 309,008 | 319,648 | 58,930 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 192,006 | 231,865 | 273,426 | 237,387 | 271,712 | 309,008 | 319,648 | 58,930 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,436 | | | 597 | | | | 123,789 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | 123,789 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,436 | | | 597 | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | 363 | 2,150 | 2,559 | 213 | 962 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | 363 | 2,150 | 2,559 | 213 | 962 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 349,005 | 349,425 | 383,633 | 368,221 | 395,897 | 442,764 | 417,732 | 290,912 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 125,469 | 131,463 | 171,692 | 154,975 | 183,873 | 236,393 | 224,148 | 119,677 |
I. Nợ ngắn hạn | 69,068 | 60,620 | 72,313 | 74,995 | 74,292 | 97,207 | 89,939 | 34,446 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 14,443 | 28,535 | 32,601 | 29,601 | 29,601 | 29,596 | 26,363 | 15,265 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 36,506 | 13,431 | 24,833 | 30,159 | 31,360 | 43,817 | 21,273 | 14,369 |
4. Người mua trả tiền trước | 3 | 11 | 26 | 3 | 171 | 155 | 136 | 138 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,783 | 4,891 | 1,811 | 5,006 | 3,928 | 5,119 | 3,980 | 2,626 |
6. Phải trả người lao động | 9,874 | 8,996 | 6,164 | 9,590 | 7,970 | 6,807 | 3,113 | 1,850 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 25 | | 47 | 774 | 9,844 | 34,609 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 530 | 492 | 416 | 393 | 314 | 364 | 165 | 119 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,928 | 4,238 | 6,462 | 196 | 174 | 1,505 | 299 | 79 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 56,401 | 70,844 | 99,379 | 79,980 | 109,581 | 139,186 | 134,209 | 85,231 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 56,401 | 70,844 | 99,379 | 79,980 | 109,581 | 139,186 | 134,209 | 85,231 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 223,536 | 217,962 | 211,941 | 213,247 | 212,024 | 206,370 | 193,584 | 171,235 |
I. Vốn chủ sở hữu | 223,536 | 217,962 | 211,941 | 213,247 | 212,024 | 206,370 | 193,584 | 171,235 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 161,000 | 161,000 | 161,000 | 161,000 | 161,000 | 161,000 | 161,000 | 161,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 36,425 | 30,717 | 24,509 | 8,333 | 6,085 | 3,907 | 2,398 | 1,986 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 26,110 | 26,244 | 26,432 | 43,913 | 44,939 | 41,463 | 30,186 | 8,249 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 349,005 | 349,425 | 383,633 | 368,221 | 395,897 | 442,764 | 417,732 | 290,912 |