CTCP Tân Cảng - Phú Hữu (pnp)

22.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh91,51986,14091,36998,53088,17983,63474,87983,95381,378110,84261,72487,37887,96682,34780,98287,54287,966100,35468,20694,655
4. Giá vốn hàng bán67,15864,91773,59878,28668,08263,10658,86262,64460,46187,62943,67261,80868,38364,64660,79466,34668,26076,16754,92369,448
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,36021,22317,77120,24520,09720,52916,01721,30920,91723,21318,05225,57019,58317,70120,18821,19619,70624,18713,28325,207
6. Doanh thu hoạt động tài chính5185213311,1685631,16269428827856278526417283352641744290996
7. Chi phí tài chính1,4091,5131,6701,9141,9962,0672,2852,7842,0052,6162,6362,6192,8242,1902,3602,6192,8243,0633,2373,430
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4091,5131,6701,9141,9962,0672,2852,7842,0052,6162,6362,6192,8242,1902,3602,6192,8243,0633,2373,430
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,9456,7055,2657,1385,3435,1004,5446,5005,5706,4785,8775,6154,1795,0123,9335,3764,1874,3964,3494,863
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,52313,52711,16712,36013,32114,5259,88312,31313,61914,6829,61717,86212,99710,78113,89713,72713,11217,1705,78717,911
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,31813,47314,77012,24313,31914,2509,88312,32713,61914,6659,61817,99513,82210,76113,80313,72313,93717,1705,79217,911
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,37210,77911,8169,79410,65611,3717,9069,86210,68011,7117,69414,39611,0588,60911,04310,97911,14913,7364,63414,742
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,37210,77911,8169,79410,65611,3717,9069,86210,68011,7117,69414,39611,0588,60911,04310,97911,14913,7364,63414,742

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn172,603176,374185,239155,142140,653148,625123,598117,630122,325128,313120,577110,544207,470159,660130,75754,384137,481131,631112,614121,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền97,158112,69534,17510,04417,53185,5516,9879,15313,12742,4682,49532,19125,86777,61923,0843,05140,22958,37645,40255,985
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn75,000105,00085,00075,00070,00055,00020,00060,00025,00045,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,62161,12675,26639,79037,92862,98841,29538,06753,56064,94955,89749,108136,55981,983107,65031,93597,22273,25566,84765,334
IV. Tổng hàng tồn kho2952952959814610,883
V. Tài sản ngắn hạn khác5302,258504210194863162656398952,1854,2464457233,51530365519
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn152,308160,328168,147193,919201,907211,388221,475231,865242,516252,948263,371274,155214,105222,316231,221469,325249,179256,869265,486279,475
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định150,665158,689166,711192,185201,907211,388221,475231,865242,255252,645263,032273,619211,898220,243237,387321,738245,961254,536263,305277,022
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4671,4361,4361,4361,64197978735,318530530
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn106,579
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1762032992613033385365661,0941,6225,6912,6881,8042,1812,453
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN324,911336,701353,387349,061342,560360,013345,072349,495364,842381,261383,948384,699421,575381,975361,979523,709386,659388,500378,101401,314
A. Nợ phải trả99,267118,379120,059125,541125,653153,762119,550131,522152,340176,054164,312172,698213,171185,327169,96745,247187,622198,613201,843187,062
I. Nợ ngắn hạn53,69869,19967,26969,14067,65590,13961,35635,14353,71295,97664,93370,320103,632120,14889,98845,24792,842103,83392,26262,676
II. Nợ dài hạn45,56949,18052,79056,40157,99963,62358,19496,37998,62980,07899,379102,379109,53965,17979,98094,78094,780109,581124,386
B. Nguồn vốn chủ sở hữu225,644218,322233,327223,521216,907206,251225,522217,973212,501205,207219,636212,001208,405196,648192,011478,462199,037189,887176,258214,251
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN324,911336,701353,387349,061342,560360,013345,072349,495364,842381,261383,948384,699421,575381,975361,979523,709386,659388,500378,101401,314
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |