TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 91,588 | 101,707 | 51,836 | 53,623 | 119,293 | 88,435 | 117,338 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,330 | 52,266 | 7,126 | 3,144 | 36,046 | 28,246 | 16,303 |
1. Tiền | 6,330 | 46,266 | 7,126 | 3,144 | 1,846 | 746 | 2,303 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | 6,000 | | | 34,200 | 27,500 | 14,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 30,000 | | | 5,000 | 32,500 | 6,500 | 72,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 30,000 | | | 5,000 | 32,500 | 6,500 | 72,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 41,718 | 38,438 | 34,269 | 30,955 | 37,247 | 42,159 | 26,025 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 36,215 | 23,466 | 29,559 | 28,348 | 25,415 | 22,255 | 21,437 |
2. Trả trước cho người bán | 5,185 | 13,479 | 491 | 1,960 | 10,388 | 15,759 | 902 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 1,115 | 740 | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 319 | 377 | 3,479 | 646 | 1,444 | 4,145 | 3,686 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,442 | 7,377 | 5,574 | 10,920 | 4,429 | 6,464 | 3,011 |
1. Hàng tồn kho | 7,442 | 7,377 | 5,574 | 10,920 | 4,429 | 6,464 | 3,011 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,098 | 3,627 | 4,867 | 3,604 | 9,072 | 5,067 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | 134 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,098 | 3,627 | 4,867 | 3,604 | 9,072 | 4,818 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | 114 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 567,845 | 542,708 | 517,178 | 470,166 | 410,274 | 324,350 | 246,857 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 407,905 | 392,047 | 376,980 | 324,795 | 167,409 | 155,231 | 161,689 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 406,822 | 391,017 | 376,382 | 324,153 | 166,707 | 154,692 | 161,124 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,083 | 1,030 | 598 | 642 | 702 | 539 | 564 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 48,027 | 42,150 | 30,429 | 33,102 | 149,057 | 85,981 | 1,722 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 48,027 | 42,150 | 30,429 | 33,102 | 149,057 | 85,981 | 1,722 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 102,579 | 102,579 | 102,579 | 106,579 | 92,829 | 82,579 | 82,579 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 68,750 | 62,500 | 62,500 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 4,000 | 4,000 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,335 | 5,933 | 7,191 | 5,691 | 979 | 560 | 867 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,335 | 5,933 | 7,191 | 5,691 | 979 | 560 | 867 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 659,433 | 644,416 | 569,015 | 523,790 | 529,567 | 412,785 | 364,195 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 74,290 | 69,397 | 62,823 | 45,337 | 52,189 | 63,834 | 69,582 |
I. Nợ ngắn hạn | 74,290 | 69,397 | 62,823 | 45,337 | 52,189 | 47,834 | 37,582 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 43,067 | 39,910 | | | 16,000 | 16,000 | 12,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 15,851 | 16,410 | 48,501 | 32,361 | 22,103 | 18,501 | 10,396 |
4. Người mua trả tiền trước | 11 | 14 | 2 | 11 | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,971 | 2,062 | 2,509 | 3,376 | 3,915 | 2,983 | 3,305 |
6. Phải trả người lao động | 3,947 | 4,459 | 5,826 | 2,779 | 2,757 | 2,960 | 4,528 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 771 | 412 | 292 | 115 | 258 | 317 | 817 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 114 | 248 | 289 | 27 | 115 | 184 | 41 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,558 | 5,879 | 5,404 | 6,668 | 7,039 | 6,888 | 6,495 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | 16,000 | 32,000 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | 16,000 | 32,000 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 585,143 | 575,019 | 506,192 | 478,453 | 477,379 | 348,951 | 294,613 |
I. Vốn chủ sở hữu | 585,143 | 575,019 | 506,192 | 478,453 | 477,379 | 348,951 | 294,613 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 499,998 | 469,998 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 260,000 | 260,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 32,030 | 17,230 | 17,286 | 17,286 | 17,286 | 12,000 | 12,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 15,543 | 12,624 | 9,492 | 6,390 | 3,250 | 10,489 | 6,924 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 37,572 | 75,167 | 79,414 | 54,778 | 56,843 | 66,462 | 15,690 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 659,433 | 644,416 | 569,015 | 523,790 | 529,567 | 412,785 | 364,195 |