Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 86,969 | 96,049 | 93,390 | 86,850 | 88,653 | 85,493 | 80,758 | 81,777 | 82,860 | 88,129 | 92,621 | 80,762 | 79,563 | 93,804 | 79,330 | 71,753 | 65,178 | 63,271 | 66,234 | 65,784 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 86,969 | 96,049 | 93,390 | 86,850 | 88,653 | 85,493 | 80,758 | 81,777 | 82,860 | 88,129 | 92,621 | 80,762 | 79,563 | 93,804 | 79,330 | 71,753 | 65,178 | 63,271 | 66,234 | 65,784 |
4. Giá vốn hàng bán | 55,248 | 61,319 | 61,493 | 59,122 | 60,054 | 57,996 | 54,944 | 55,813 | 55,017 | 62,187 | 64,449 | 54,405 | 53,690 | 64,488 | 51,698 | 45,554 | 45,258 | 40,391 | 39,266 | 39,988 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 31,721 | 34,730 | 31,897 | 27,728 | 28,599 | 27,497 | 25,815 | 25,964 | 27,842 | 25,942 | 28,172 | 26,358 | 25,874 | 29,315 | 27,632 | 26,199 | 19,920 | 22,880 | 26,968 | 25,796 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 15,860 | 529 | 11,352 | 16,481 | 17,840 | 18,495 | 189 | 23 | 58 | 19,261 | 4 | 3,495 | 24 | 3,717 | 1,870 | 508 | 10,429 | 1,132 | 7,326 | 4,819 |
7. Chi phí tài chính | 465 | 334 | 324 | 216 | 231 | 35 | 233 | 348 | 181 | 235 | 99 | 2 | 255 | 54 | 131 | 100 | 110 | 374 | 126 | 439 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 465 | 334 | 324 | 216 | 231 | 35 | 233 | 348 | 181 | 235 | 99 | 2 | 255 | 54 | 131 | 100 | 110 | 374 | 126 | 439 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,952 | 3,770 | 3,278 | 3,942 | 3,489 | 2,631 | 2,926 | 4,424 | 3,434 | 3,953 | 3,911 | 3,249 | 1,477 | 2,234 | 3,858 | 2,679 | 2,848 | 1,991 | 2,839 | 2,731 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,873 | 7,379 | 6,229 | 9,864 | 4,981 | 6,243 | 6,320 | 7,644 | 4,772 | 6,385 | 6,798 | 5,390 | 4,395 | 5,490 | 6,252 | 4,725 | 4,023 | 4,032 | 5,884 | 4,491 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 35,291 | 23,775 | 33,419 | 30,187 | 37,738 | 37,082 | 16,525 | 13,572 | 19,513 | 34,632 | 17,369 | 21,211 | 19,771 | 25,254 | 19,261 | 19,203 | 23,367 | 17,616 | 25,446 | 22,953 |
12. Thu nhập khác | 173 | 177 | 163 | 143 | 145 | 145 | 4,007 | 138 | 776 | 185 | 220 | 5 | 56 | 31 | 3 | 10 | ||||
13. Chi phí khác | 1,531 | 214 | 4 | 1,490 | 193 | 954 | 161 | 911 | 215 | 414 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,358 | -36 | 159 | -1,347 | -48 | -808 | 4,007 | -23 | -135 | 185 | -215 | 220 | 5 | -414 | 56 | 31 | 3 | 10 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 33,933 | 23,739 | 33,578 | 28,840 | 37,690 | 36,274 | 20,533 | 13,549 | 19,377 | 34,817 | 17,154 | 21,431 | 19,776 | 24,841 | 19,316 | 19,234 | 23,370 | 17,616 | 25,446 | 22,963 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,938 | 2,437 | 2,258 | 1,588 | 2,002 | 2,023 | 2,480 | 1,354 | 1,938 | 1,612 | 1,694 | 1,877 | 1,981 | 2,190 | 1,756 | 1,961 | 1,367 | 1,835 | 1,924 | 2,169 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,938 | 2,437 | 2,258 | 1,588 | 2,002 | 2,023 | 2,480 | 1,354 | 1,938 | 1,612 | 1,694 | 1,877 | 1,981 | 2,190 | 1,756 | 1,961 | 1,367 | 1,835 | 1,924 | 2,169 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 31,995 | 21,302 | 31,320 | 27,252 | 35,688 | 34,251 | 18,052 | 12,195 | 17,440 | 33,205 | 15,460 | 19,554 | 17,795 | 22,651 | 17,560 | 17,273 | 22,003 | 15,781 | 23,522 | 20,794 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 31,995 | 21,302 | 31,320 | 27,252 | 35,688 | 34,251 | 18,052 | 12,195 | 17,440 | 33,205 | 15,460 | 19,554 | 17,795 | 22,651 | 17,560 | 17,273 | 22,003 | 15,781 | 23,522 | 20,794 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 109,934 | 140,735 | 105,297 | 91,588 | 86,120 | 165,982 | 73,389 | 101,708 | 55,645 | 76,465 | 64,064 | 51,836 | 63,909 | 96,866 | 69,886 | 54,384 | 68,548 | 85,209 | 111,822 | 123,293 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,417 | 54,016 | 13,199 | 9,330 | 8,019 | 69,269 | 27,183 | 52,266 | 11,916 | 35,628 | 5,371 | 7,126 | 9,920 | 38,646 | 10,469 | 3,051 | 12,118 | 15,407 | 26,271 | 29,546 |
1. Tiền | 7,017 | 6,016 | 13,199 | 6,330 | 5,119 | 4,269 | 5,183 | 46,266 | 11,916 | 5,628 | 5,371 | 7,126 | 9,920 | 16,646 | 10,469 | 3,051 | 7,118 | 2,907 | 2,171 | 1,846 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,400 | 48,000 | 3,000 | 2,900 | 65,000 | 22,000 | 6,000 | 30,000 | 22,000 | 5,000 | 12,500 | 24,100 | 27,700 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 5,000 | 5,000 | 14,000 | 35,600 | 43,000 | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 5,000 | 5,000 | 14,000 | 35,600 | 43,000 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 53,013 | 58,618 | 47,875 | 41,718 | 37,096 | 47,396 | 32,112 | 38,438 | 29,504 | 29,444 | 37,940 | 34,269 | 45,002 | 47,107 | 35,341 | 31,935 | 44,682 | 24,084 | 33,529 | 37,247 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 46,525 | 48,452 | 43,106 | 36,215 | 32,701 | 24,840 | 24,386 | 23,466 | 24,111 | 22,145 | 35,270 | 29,559 | 34,952 | 33,263 | 32,528 | 28,348 | 23,802 | 22,567 | 23,307 | 25,415 |
2. Trả trước cho người bán | 5,261 | 9,052 | 3,577 | 5,185 | 2,949 | 2,313 | 5,356 | 13,479 | 3,545 | 1,792 | 1,207 | 491 | 8,615 | 8,398 | 1,498 | 2,940 | 677 | 228 | 3,001 | 10,388 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,115 | 1,115 | 1,115 | 915 | 915 | 740 | 740 | 740 | 740 | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,227 | 1,113 | 1,193 | 319 | 1,446 | 19,128 | 1,254 | 377 | 933 | 4,591 | 723 | 3,479 | 695 | 4,707 | 1,314 | 646 | 20,202 | 1,288 | 7,220 | 1,444 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 44,472 | 25,544 | 20,980 | 7,442 | 7,043 | 15,168 | 9,773 | 7,377 | 11,178 | 7,210 | 16,014 | 5,574 | 5,941 | 6,840 | 19,686 | 10,883 | 4,138 | 20,744 | 7,065 | 4,429 |
1. Hàng tồn kho | 44,472 | 25,544 | 20,980 | 7,442 | 7,043 | 15,168 | 9,773 | 7,377 | 11,178 | 7,210 | 16,014 | 5,574 | 5,941 | 6,840 | 19,686 | 10,883 | 4,138 | 20,744 | 7,065 | 4,429 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,032 | 2,556 | 3,242 | 3,098 | 3,962 | 4,148 | 4,322 | 3,627 | 3,047 | 4,183 | 4,740 | 4,867 | 3,046 | 4,273 | 4,390 | 3,515 | 2,611 | 10,974 | 9,358 | 9,072 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,032 | 2,556 | 3,242 | 3,098 | 3,962 | 4,148 | 3,729 | 3,627 | 3,047 | 4,183 | 4,740 | 4,867 | 3,046 | 4,273 | 4,390 | 3,515 | 2,611 | 10,974 | 9,358 | 9,072 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 593 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 560,630 | 566,102 | 565,050 | 567,845 | 568,074 | 550,999 | 546,151 | 542,708 | 523,027 | 528,967 | 517,993 | 517,178 | 494,706 | 497,834 | 477,008 | 469,325 | 439,420 | 430,148 | 416,421 | 406,274 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 396,640 | 401,552 | 401,243 | 407,905 | 404,183 | 404,704 | 407,338 | 392,047 | 369,025 | 375,142 | 379,636 | 376,980 | 321,107 | 325,003 | 324,525 | 321,738 | 309,039 | 300,523 | 162,780 | 167,409 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 395,789 | 400,625 | 400,239 | 406,822 | 403,360 | 403,815 | 406,379 | 391,017 | 368,177 | 374,633 | 379,083 | 376,382 | 320,586 | 324,442 | 323,923 | 321,097 | 308,390 | 299,932 | 162,134 | 166,707 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 851 | 927 | 1,004 | 1,083 | 823 | 889 | 959 | 1,030 | 848 | 509 | 553 | 598 | 521 | 561 | 603 | 642 | 650 | 591 | 646 | 702 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 49,982 | 50,521 | 51,156 | 48,027 | 54,353 | 37,108 | 30,060 | 42,150 | 45,482 | 44,610 | 29,045 | 30,429 | 61,854 | 60,384 | 40,004 | 35,318 | 5,926 | 31,070 | 163,965 | 149,057 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 49,982 | 50,521 | 51,156 | 48,027 | 54,353 | 37,108 | 30,060 | 42,150 | 45,482 | 44,610 | 29,045 | 30,429 | 61,854 | 60,384 | 40,004 | 35,318 | 5,926 | 31,070 | 163,965 | 149,057 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 102,579 | 102,579 | 102,579 | 102,579 | 102,579 | 102,579 | 102,579 | 102,579 | 102,579 | 102,579 | 102,579 | 102,579 | 106,579 | 106,579 | 106,579 | 106,579 | 106,579 | 92,829 | 88,829 | 88,829 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 82,500 | 102,579 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 68,750 | 68,750 | 68,750 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | 20,079 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | ||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11,430 | 11,450 | 10,073 | 9,335 | 6,959 | 6,608 | 6,175 | 5,933 | 5,942 | 6,637 | 6,733 | 7,191 | 5,166 | 5,868 | 5,900 | 5,691 | 17,877 | 5,727 | 848 | 979 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 11,430 | 11,450 | 10,073 | 9,335 | 6,959 | 6,608 | 6,175 | 5,933 | 5,942 | 6,637 | 6,733 | 7,191 | 5,166 | 5,868 | 5,900 | 5,691 | 17,877 | 5,727 | 848 | 979 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 670,564 | 706,837 | 670,348 | 659,433 | 654,194 | 716,981 | 619,541 | 644,416 | 578,672 | 605,431 | 582,057 | 569,015 | 558,615 | 594,700 | 546,894 | 523,709 | 507,968 | 515,357 | 528,243 | 529,567 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 55,803 | 74,071 | 58,884 | 73,995 | 30,563 | 109,088 | 29,469 | 69,377 | 49,875 | 93,574 | 63,405 | 62,849 | 65,696 | 119,576 | 53,881 | 45,247 | 40,283 | 29,675 | 58,342 | 52,189 |
I. Nợ ngắn hạn | 55,803 | 74,071 | 58,884 | 73,995 | 30,563 | 109,088 | 29,469 | 69,377 | 49,875 | 93,574 | 63,405 | 62,849 | 65,696 | 119,576 | 53,881 | 45,247 | 40,283 | 29,675 | 58,342 | 52,189 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 31,062 | 38,594 | 26,857 | 43,067 | 2,067 | 39,910 | 9,000 | 25,919 | 10,919 | 21,492 | 4,683 | 4,000 | 8,000 | 16,000 | 16,000 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 14,142 | 22,001 | 18,772 | 15,851 | 18,837 | 38,198 | 18,276 | 16,410 | 32,223 | 18,664 | 42,889 | 48,501 | 57,054 | 47,313 | 39,693 | 32,361 | 21,978 | 13,797 | 27,259 | 22,103 |
4. Người mua trả tiền trước | 21 | 26 | 8 | 11 | 30 | 212 | 159 | 14 | 1 | 2 | 11 | 5 | ||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,814 | 3,682 | 3,255 | 2,949 | 3,168 | 3,702 | 3,174 | 2,042 | 4,610 | 2,630 | 2,341 | 2,535 | 3,264 | 3,406 | 2,652 | 3,380 | 4,351 | 3,177 | 3,663 | 3,915 |
6. Phải trả người lao động | 4,392 | 3,884 | 3,010 | 3,947 | 4,424 | 3,460 | 2,812 | 4,459 | 3,440 | 4,208 | 3,214 | 5,826 | 3,802 | 4,342 | 1,141 | 2,686 | 1,992 | 2,306 | 2,135 | 2,757 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 80 | 386 | 63 | 498 | 417 | 419 | 101 | 412 | 81 | 69 | 59 | 292 | 66 | 156 | 75 | 115 | 79 | 119 | 179 | 258 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 114 | 108 | 140 | 114 | 15 | 60,015 | 19 | 248 | 20 | 40,051 | 194 | 289 | 165 | 40,183 | 178 | 27 | 7,206 | 83 | 5,737 | 115 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,177 | 5,390 | 6,779 | 7,558 | 1,606 | 3,083 | 4,928 | 5,879 | 501 | 2,032 | 3,788 | 5,404 | 1,345 | 2,685 | 5,459 | 6,668 | 671 | 2,194 | 3,369 | 7,039 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 614,761 | 632,766 | 611,464 | 585,438 | 623,631 | 607,893 | 590,072 | 575,040 | 528,797 | 511,857 | 518,652 | 506,166 | 492,919 | 475,124 | 493,013 | 478,462 | 467,685 | 485,682 | 469,901 | 477,379 |
I. Vốn chủ sở hữu | 614,761 | 632,766 | 611,464 | 585,438 | 623,631 | 607,893 | 590,072 | 575,040 | 528,797 | 511,857 | 518,652 | 506,166 | 492,919 | 475,124 | 493,013 | 478,462 | 467,685 | 485,682 | 469,901 | 477,379 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 499,998 | 499,998 | 499,998 | 499,998 | 499,998 | 499,998 | 469,998 | 469,998 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 32,030 | 32,030 | 32,030 | 32,030 | 32,030 | 32,030 | 17,230 | 17,230 | 17,286 | 17,286 | 17,286 | 17,286 | 17,286 | 17,286 | 17,286 | 17,286 | 17,286 | 17,286 | 17,286 | 17,286 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 15,543 | 15,543 | 15,543 | 15,543 | 12,624 | 12,624 | 12,624 | 12,624 | 9,492 | 9,492 | 9,492 | 9,492 | 6,390 | 6,390 | 6,390 | 6,390 | 3,250 | 3,250 | 3,250 | 3,250 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 67,190 | 85,195 | 63,893 | 37,867 | 78,979 | 63,240 | 90,219 | 75,188 | 102,019 | 85,080 | 91,874 | 79,388 | 69,243 | 51,448 | 69,338 | 54,786 | 47,150 | 65,146 | 49,365 | 56,843 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 670,564 | 706,837 | 670,348 | 659,433 | 654,194 | 716,981 | 619,541 | 644,416 | 578,672 | 605,431 | 582,057 | 569,015 | 558,615 | 594,700 | 546,894 | 523,709 | 507,968 | 515,357 | 528,243 | 529,567 |