Chỉ tiêu | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 45,563 | 30,771 | 45,865 | 45,322 | 56,745 | 73,836 | 66,727 | 63,779 | 61,390 | 61,250 | 53,347 | 47,190 | 50,066 | 50,115 | 56,910 | 47,484 | 30,082 | 18,213 | 14,547 | 9,647 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 45,563 | 30,771 | 45,865 | 45,322 | 56,745 | 73,836 | 66,727 | 63,779 | 61,390 | 61,250 | 53,347 | 47,190 | 50,066 | 50,115 | 56,910 | 47,484 | 30,082 | 18,213 | 14,547 | 9,647 |
4. Giá vốn hàng bán | 37,783 | 25,541 | 39,755 | 42,266 | 50,178 | 68,902 | 60,189 | 57,194 | 53,003 | 52,316 | 46,525 | 40,195 | 44,411 | 43,749 | 49,145 | 40,896 | 26,734 | 19,824 | 15,615 | 9,980 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 7,780 | 5,229 | 6,110 | 3,055 | 6,567 | 4,935 | 6,538 | 6,585 | 8,388 | 8,934 | 6,823 | 6,996 | 5,655 | 6,366 | 7,765 | 6,589 | 3,348 | -1,611 | -1,068 | -333 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 49 | 29 | 44 | 18 | 91 | 23 | 20 | 34 | 19 | 45 | 78 | 40 | 31 | 96 | 7 | 5 | 17 | 12 | 9 | 7 |
7. Chi phí tài chính | 329 | 612 | 848 | 827 | 1,073 | 1,136 | 839 | 750 | 763 | 998 | 709 | 478 | 689 | 564 | 1,062 | 651 | 243 | 88 | 44 | 7 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 279 | 562 | 793 | 750 | 1,030 | 712 | 818 | 730 | 750 | 994 | 653 | 474 | 686 | 553 | 434 | 322 | 225 | 74 | 11 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,627 | 1,798 | 2,507 | 1,209 | 2,589 | 2,638 | 2,445 | 2,755 | 3,802 | 4,085 | 2,796 | 2,852 | 1,765 | 2,355 | 2,874 | 1,756 | 915 | 526 | 502 | 374 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,992 | 2,432 | 2,391 | 2,332 | 2,573 | 2,906 | 2,928 | 3,010 | 3,251 | 3,256 | 2,876 | 3,432 | 3,050 | 3,142 | 3,407 | 3,757 | 2,135 | 2,332 | 1,802 | 1,274 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 882 | 416 | 409 | -1,294 | 424 | -1,722 | 345 | 104 | 591 | 641 | 520 | 275 | 181 | 402 | 429 | 430 | 72 | -4,546 | -3,407 | -1,981 |
12. Thu nhập khác | 20 | 12 | 286 | 391 | 507 | 622 | 469 | 454 | 217 | 202 | 210 | 62 | 147 | 190 | 73 | 64 | 38 | 161 | 73 | 82 |
13. Chi phí khác | 10 | 5 | 2 | 6 | 14 | 14 | 16 | 57 | 8 | 14 | 8 | 13 | 31 | 41 | 77 | 11 | 29 | 3 | 21 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 10 | 7 | 284 | 385 | 493 | 608 | 453 | 397 | 209 | 187 | 202 | 50 | 147 | 159 | 32 | -14 | 27 | 132 | 70 | 61 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 892 | 423 | 693 | -909 | 916 | -1,114 | 798 | 502 | 800 | 828 | 722 | 325 | 328 | 561 | 460 | 417 | 99 | -4,414 | -3,337 | -1,920 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 178 | 85 | ||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 178 | 85 | ||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 713 | 338 | 693 | -909 | 916 | -1,114 | 798 | 502 | 800 | 828 | 722 | 325 | 328 | 561 | 460 | 417 | 99 | -4,414 | -3,337 | -1,920 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 713 | 338 | 693 | -909 | 916 | -1,114 | 798 | 502 | 800 | 828 | 722 | 325 | 328 | 561 | 460 | 417 | 99 | -4,414 | -3,337 | -1,920 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 97,070 | 115,205 | 105,374 | 97,834 | 96,249 | 108,411 | 135,377 | 165,690 | 168,508 | 139,544 | 152,640 | 141,178 | 114,705 | 136,203 | 142,283 | 120,437 | 95,926 | 97,745 | 77,810 | 68,620 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 20,718 | 12,284 | 24,763 | 10,868 | 12,422 | 10,922 | 13,078 | 15,130 | 4,828 | 6,989 | 9,528 | 17,849 | 3,776 | 17,955 | 10,236 | 5,201 | 13,667 | 4,826 | 3,251 | 2,056 |
1. Tiền | 5,518 | 8,284 | 9,763 | 9,546 | 11,104 | 9,607 | 11,765 | 14,078 | 3,779 | 5,945 | 8,483 | 17,000 | 2,918 | 17,098 | 9,379 | 4,352 | 7,818 | 4,826 | 3,251 | 2,056 |
2. Các khoản tương đương tiền | 15,200 | 4,000 | 15,000 | 1,321 | 1,318 | 1,315 | 1,313 | 1,052 | 1,049 | 1,044 | 1,044 | 849 | 857 | 857 | 857 | 849 | 5,849 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,335 | 2,363 | 5,904 | 889 | 877 | 877 | 834 | 662 | 662 | 481 | 336 | 336 | 328 | 328 | 328 | 328 | 328 | 339 | 228 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,335 | 2,363 | 5,904 | 889 | 877 | 877 | 834 | 662 | 662 | 481 | 336 | 336 | 328 | 328 | 328 | 328 | 328 | 339 | 228 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 40,997 | 43,229 | 35,763 | 60,592 | 43,595 | 49,739 | 65,809 | 73,945 | 94,991 | 84,799 | 97,283 | 76,128 | 60,018 | 63,769 | 66,474 | 59,090 | 39,321 | 62,823 | 48,020 | 37,784 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 50,324 | 52,102 | 45,177 | 70,303 | 53,134 | 58,871 | 75,337 | 82,265 | 98,134 | 90,856 | 101,310 | 81,112 | 66,955 | 71,078 | 73,665 | 66,558 | 42,373 | 63,215 | 49,638 | 38,762 |
2. Trả trước cho người bán | 8 | 100 | 43 | 2 | 376 | 2 | 507 | 5,476 | 1,746 | 4,426 | 1,338 | 950 | 613 | 698 | 10 | 996 | 235 | 16 | 35 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,111 | 1,573 | 931 | 722 | 934 | 968 | 946 | 1,650 | 1,857 | 2,673 | 2,023 | 4,155 | 2,261 | 1,926 | 1,658 | 1,769 | 1,856 | 2,821 | 1,813 | 2,435 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,446 | -10,446 | -10,446 | -10,476 | -10,476 | -10,476 | -10,476 | -10,476 | -10,476 | -10,476 | -10,476 | -10,476 | -10,147 | -9,847 | -9,547 | -9,247 | -5,904 | -3,448 | -3,448 | -3,448 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 29,487 | 56,144 | 38,241 | 25,200 | 39,269 | 46,662 | 54,812 | 73,726 | 65,736 | 46,452 | 44,780 | 45,879 | 50,087 | 53,708 | 64,179 | 54,848 | 41,072 | 29,299 | 25,760 | 26,568 |
1. Hàng tồn kho | 30,201 | 56,924 | 39,665 | 26,708 | 40,655 | 48,048 | 56,198 | 75,122 | 67,145 | 47,862 | 46,190 | 47,288 | 51,556 | 55,177 | 65,648 | 56,317 | 42,664 | 30,666 | 27,126 | 27,935 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -714 | -779 | -1,424 | -1,508 | -1,386 | -1,386 | -1,386 | -1,396 | -1,410 | -1,410 | -1,410 | -1,410 | -1,469 | -1,469 | -1,469 | -1,469 | -1,591 | -1,366 | -1,366 | -1,366 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 533 | 1,184 | 703 | 285 | 86 | 211 | 845 | 2,228 | 2,292 | 823 | 712 | 986 | 496 | 443 | 1,066 | 970 | 1,537 | 458 | 551 | 2,211 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 302 | 277 | 107 | 137 | 86 | 185 | 387 | 644 | 688 | 819 | 679 | 538 | 492 | 439 | 14 | 273 | 536 | 217 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 118 | 859 | 596 | 260 | 1,579 | 1,601 | 445 | 970 | 258 | 843 | 455 | 208 | 146 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 113 | 48 | 148 | 26 | 198 | 4 | 4 | 4 | 33 | 4 | 4 | 4 | 82 | 440 | 158 | 3 | 3 | 89 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 340 | 1,760 | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 7,346 | 8,196 | 9,665 | 13,385 | 15,702 | 16,974 | 18,596 | 23,391 | 24,432 | 24,643 | 25,771 | 26,744 | 27,715 | 29,543 | 31,014 | 31,868 | 37,880 | 38,113 | 41,115 | 41,008 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6 | 8 | 9 | 11 | 12 | 14 | 16 | 17 | 18 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 6 | 8 | 9 | 11 | 12 | 14 | 16 | 17 | 18 | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 6,820 | 7,730 | 9,157 | 12,781 | 14,837 | 16,008 | 17,528 | 22,744 | 24,090 | 24,370 | 25,462 | 26,692 | 27,649 | 29,464 | 30,922 | 31,762 | 37,869 | 38,079 | 41,058 | 40,836 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,458 | 3,203 | 4,463 | 7,921 | 9,894 | 11,023 | 12,502 | 17,535 | 18,832 | 19,065 | 20,108 | 21,290 | 22,199 | 23,965 | 25,375 | 26,167 | 32,180 | 32,348 | 35,286 | 35,022 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,362 | 4,528 | 4,694 | 4,860 | 4,943 | 4,984 | 5,026 | 5,210 | 5,258 | 5,306 | 5,354 | 5,402 | 5,450 | 5,498 | 5,547 | 5,595 | 5,690 | 5,731 | 5,773 | 5,814 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 526 | 465 | 508 | 605 | 865 | 966 | 1,068 | 641 | 334 | 264 | 299 | 41 | 52 | 64 | 76 | 87 | 11 | 34 | 57 | 172 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 526 | 465 | 508 | 605 | 865 | 966 | 1,068 | 641 | 334 | 264 | 299 | 41 | 52 | 64 | 76 | 87 | 11 | 34 | 57 | 172 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 104,416 | 123,401 | 115,039 | 111,219 | 111,951 | 125,385 | 153,972 | 189,082 | 192,940 | 164,187 | 178,410 | 167,922 | 142,420 | 165,746 | 173,297 | 152,305 | 133,806 | 135,858 | 118,925 | 109,627 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 24,918 | 43,223 | 32,823 | 29,283 | 30,132 | 44,279 | 73,205 | 109,823 | 114,597 | 84,731 | 99,752 | 89,766 | 64,974 | 89,102 | 97,480 | 77,210 | 60,285 | 62,625 | 46,153 | 37,271 |
I. Nợ ngắn hạn | 20,883 | 35,465 | 24,817 | 24,283 | 29,232 | 44,279 | 73,205 | 109,323 | 114,097 | 84,231 | 99,252 | 89,266 | 64,094 | 88,222 | 97,100 | 77,210 | 60,285 | 62,615 | 46,143 | 37,271 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 100 | 150 | 150 | 150 | 2,899 | 27,759 | 39,643 | 59,537 | 52,726 | 33,598 | 55,461 | 54,784 | 40,112 | 57,808 | 56,213 | 32,606 | 32,095 | 24,724 | 12,153 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,032 | 29,126 | 18,461 | 16,374 | 19,371 | 12,023 | 28,131 | 38,872 | 51,464 | 32,384 | 26,704 | 21,248 | 17,074 | 26,018 | 36,510 | 38,292 | 17,411 | 19,341 | 14,277 | 21,075 |
4. Người mua trả tiền trước | 236 | 276 | 306 | 1,111 | 817 | 372 | 389 | 1,233 | 475 | 560 | 415 | 334 | 111 | 33 | 311 | 105 | 546 | 20 | 34 | 263 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 367 | 255 | 907 | 636 | 739 | 192 | 179 | 761 | 613 | 201 | 81 | 86 | 550 | 121 | ||||||
6. Phải trả người lao động | 1,565 | 2,494 | 2,920 | 2,286 | 1,870 | 1,165 | 1,944 | 2,304 | 2,089 | 1,513 | 784 | 3,074 | 2,889 | 1,704 | 1,608 | 2,976 | 4,837 | 5,799 | 3,181 | 821 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 106 | 115 | 101 | 104 | 22 | 263 | 300 | 126 | 84 | 55 | 158 | 107 | 246 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 18 | 28 | 18 | 417 | 402 | 184 | 402 | 379 | 397 | 426 | 260 | 426 | 42 | 246 | 226 | 246 | 111 | 132 | ||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,328 | 1,309 | 1,416 | 1,891 | 2,342 | 1,466 | 1,668 | 6,655 | 6,777 | 14,835 | 13,609 | 8,039 | 2,650 | 2,150 | 2,171 | 2,734 | 2,734 | 5,069 | 3,304 | 2,765 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,062 | 1,826 | 1,020 | 980 | 840 | 540 | 540 | 600 | 1,150 | 1,150 | 550 | 34,328 | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 70 | 140 | 170 | 64 | 32 | 33 | 33 | 43 | 43 | 53 | 53 | 53 | 53 | 61 | 61 | 62 | 72 | 73 | 73 | 73 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,035 | 7,758 | 8,005 | 5,000 | 900 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 880 | 880 | 380 | 10 | 10 | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 10 | 10 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 4,035 | 7,758 | 8,005 | 5,000 | 900 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 880 | 880 | 380 | |||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 79,498 | 80,178 | 82,216 | 81,936 | 81,819 | 81,106 | 80,768 | 79,259 | 78,342 | 79,456 | 78,658 | 78,156 | 77,445 | 76,645 | 75,816 | 75,094 | 73,521 | 73,233 | 72,773 | 72,356 |
I. Vốn chủ sở hữu | 79,498 | 80,178 | 82,216 | 81,936 | 81,819 | 81,106 | 80,768 | 79,259 | 78,342 | 79,456 | 78,658 | 78,156 | 77,445 | 76,645 | 75,816 | 75,094 | 73,521 | 73,233 | 72,773 | 72,356 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 | 5,902 |
5. Cổ phiếu quỹ | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 | -888 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 47,793 | 47,793 | 47,793 | 47,793 | 47,793 | 44,654 | 44,654 | 44,654 | ||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 3,139 | |||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 3,139 | 3,139 | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 484 | 1,164 | 3,202 | 2,922 | 2,805 | 2,091 | 1,753 | 245 | -672 | 442 | -357 | -858 | -49,362 | -50,162 | -50,991 | -51,713 | -53,286 | -53,574 | -54,034 | -54,451 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 104,416 | 123,401 | 115,039 | 111,219 | 111,951 | 125,385 | 153,972 | 189,082 | 192,940 | 164,187 | 178,410 | 167,922 | 142,420 | 165,746 | 173,297 | 152,305 | 133,806 | 135,858 | 118,925 | 109,627 |