CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam (pmt)

7.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh45,56330,77145,86545,32256,74573,83666,72763,77961,39061,25053,34747,19050,06650,11556,91047,48430,08218,21314,5479,647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)45,56330,77145,86545,32256,74573,83666,72763,77961,39061,25053,34747,19050,06650,11556,91047,48430,08218,21314,5479,647
4. Giá vốn hàng bán37,78325,54139,75542,26650,17868,90260,18957,19453,00352,31646,52540,19544,41143,74949,14540,89626,73419,82415,6159,980
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,7805,2296,1103,0556,5674,9356,5386,5858,3888,9346,8236,9965,6556,3667,7656,5893,348-1,611-1,068-333
6. Doanh thu hoạt động tài chính492944189123203419457840319675171297
7. Chi phí tài chính3296128488271,0731,1368397507639987094786895641,06265124388447
-Trong đó: Chi phí lãi vay2795627937501,0307128187307509946534746865534343222257411
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,6271,7982,5071,2092,5892,6382,4452,7553,8024,0852,7962,8521,7652,3552,8741,756915526502374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9922,4322,3912,3322,5732,9062,9283,0103,2513,2562,8763,4323,0503,1423,4073,7572,1352,3321,8021,274
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)882416409-1,294424-1,72234510459164152027518140242943072-4,546-3,407-1,981
12. Thu nhập khác2012286391507622469454217202210621471907364381617382
13. Chi phí khác10526141416578148133141771129321
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1072843854936084533972091872025014715932-14271327061
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)892423693-909916-1,11479850280082872232532856146041799-4,414-3,337-1,920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17885
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17885
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)713338693-909916-1,11479850280082872232532856146041799-4,414-3,337-1,920
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)713338693-909916-1,11479850280082872232532856146041799-4,414-3,337-1,920

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn97,070115,205105,37497,83496,249108,411135,377165,690168,508139,544152,640141,178114,705136,203142,283120,43795,92697,74577,81068,620
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,71812,28424,76310,86812,42210,92213,07815,1304,8286,9899,52817,8493,77617,95510,2365,20113,6674,8263,2512,056
1. Tiền5,5188,2849,7639,54611,1049,60711,76514,0783,7795,9458,48317,0002,91817,0989,3794,3527,8184,8263,2512,056
2. Các khoản tương đương tiền15,2004,00015,0001,3211,3181,3151,3131,0521,0491,0441,0448498578578578495,849
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,3352,3635,904889877877834662662481336336328328328328328339228
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,3352,3635,904889877877834662662481336336328328328328328339228
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,99743,22935,76360,59243,59549,73965,80973,94594,99184,79997,28376,12860,01863,76966,47459,09039,32162,82348,02037,784
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng50,32452,10245,17770,30353,13458,87175,33782,26598,13490,856101,31081,11266,95571,07873,66566,55842,37363,21549,63838,762
2. Trả trước cho người bán810043237625075,4761,7464,4261,338950613698109962351635
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,1111,5739317229349689461,6501,8572,6732,0234,1552,2611,9261,6581,7691,8562,8211,8132,435
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,446-10,446-10,446-10,476-10,476-10,476-10,476-10,476-10,476-10,476-10,476-10,476-10,147-9,847-9,547-9,247-5,904-3,448-3,448-3,448
IV. Tổng hàng tồn kho29,48756,14438,24125,20039,26946,66254,81273,72665,73646,45244,78045,87950,08753,70864,17954,84841,07229,29925,76026,568
1. Hàng tồn kho30,20156,92439,66526,70840,65548,04856,19875,12267,14547,86246,19047,28851,55655,17765,64856,31742,66430,66627,12627,935
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-714-779-1,424-1,508-1,386-1,386-1,386-1,396-1,410-1,410-1,410-1,410-1,469-1,469-1,469-1,469-1,591-1,366-1,366-1,366
V. Tài sản ngắn hạn khác5331,184703285862118452,2282,2928237129864964431,0669701,5374585512,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3022771071378618538764468881967953849243914273536217
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1188595962601,5791,601445970258843455208146
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước113481482619844433444824401583389
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3401,760
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,3468,1969,66513,38515,70216,97418,59623,39124,43224,64325,77126,74427,71529,54331,01431,86837,88038,11341,11541,008
I. Các khoản phải thu dài hạn689111214161718
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác689111214161718
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,8207,7309,15712,78114,83716,00817,52822,74424,09024,37025,46226,69227,64929,46430,92231,76237,86938,07941,05840,836
1. Tài sản cố định hữu hình2,4583,2034,4637,9219,89411,02312,50217,53518,83219,06520,10821,29022,19923,96525,37526,16732,18032,34835,28635,022
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,3624,5284,6944,8604,9434,9845,0265,2105,2585,3065,3545,4025,4505,4985,5475,5955,6905,7315,7735,814
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5264655086058659661,0686413342642994152647687113457172
1. Chi phí trả trước dài hạn5264655086058659661,0686413342642994152647687113457172
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN104,416123,401115,039111,219111,951125,385153,972189,082192,940164,187178,410167,922142,420165,746173,297152,305133,806135,858118,925109,627
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả24,91843,22332,82329,28330,13244,27973,205109,823114,59784,73199,75289,76664,97489,10297,48077,21060,28562,62546,15337,271
I. Nợ ngắn hạn20,88335,46524,81724,28329,23244,27973,205109,323114,09784,23199,25289,26664,09488,22297,10077,21060,28562,61546,14337,271
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1001501501502,89927,75939,64359,53752,72633,59855,46154,78440,11257,80856,21332,60632,09524,72412,153
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,03229,12618,46116,37419,37112,02328,13138,87251,46432,38426,70421,24817,07426,01836,51038,29217,41119,34114,27721,075
4. Người mua trả tiền trước2362763061,1118173723891,233475560415334111333111055462034263
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3672559076367391921797616132018186550121
6. Phải trả người lao động1,5652,4942,9202,2861,8701,1651,9442,3042,0891,5137843,0742,8891,7041,6082,9764,8375,7993,181821
7. Chi phí phải trả ngắn hạn106115101104222633001268455158107246
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn18281841740218440237939742626042642246226246111132
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3281,3091,4161,8912,3421,4661,6686,6556,77714,83513,6098,0392,6502,1502,1712,7342,7345,0693,3042,765
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,0621,8261,0209808405405406001,1501,15055034,328
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi701401706432333343435353535361616272737373
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,0357,7588,0055,0009005005005005005008808803801010
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1010
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,0357,7588,0055,000900500500500500500880880380
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu79,49880,17882,21681,93681,81981,10680,76879,25978,34279,45678,65878,15677,44576,64575,81675,09473,52173,23372,77372,356
I. Vốn chủ sở hữu79,49880,17882,21681,93681,81981,10680,76879,25978,34279,45678,65878,15677,44576,64575,81675,09473,52173,23372,77372,356
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần24,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,902
5. Cổ phiếu quỹ-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển47,79347,79347,79347,79347,79344,65444,65444,654
9. Quỹ dự phòng tài chính3,139
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,1393,139
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4841,1643,2022,9222,8052,0911,753245-672442-357-858-49,362-50,162-50,991-51,713-53,286-53,574-54,034-54,451
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN104,416123,401115,039111,219111,951125,385153,972189,082192,940164,187178,410167,922142,420165,746173,297152,305133,806135,858118,925109,627
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |