CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam (pmt)

7.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh176,074175,721191,987208,878190,251213,774261,087242,077206,471175,25780,57064,20059,36454,84660,04154,732313,502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu91206015543
3. Doanh thu thuần (1)-(2)176,074175,721191,987208,878190,251213,774261,087242,077206,471175,25780,56164,08159,30354,83160,04154,189313,502
4. Giá vốn hàng bán164,807162,612169,229178,897158,331189,346236,462209,132178,409149,38281,22663,88557,31460,27252,00456,425255,787
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,26713,10922,75729,98031,92024,42824,62532,94528,06325,875-6651961,990-5,4418,036-2,23657,715
6. Doanh thu hoạt động tài chính9421,04191296428520016919321189383141709872322
7. Chi phí tài chính290631,100949593,1853,7973,4052,4222,6964427195311,2343,3893,6938,813
-Trong đó: Chi phí lãi vay516115218593,0423,2893,3282,3421,6711815264404682,2271,695
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,5433,85610,16414,34815,7129,31710,42714,5989,7107,6792,9422,0261,9681,9541,0242,3874,522
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,7439,62911,01712,55012,34211,30111,41713,00315,09914,9959,1185,3805,4977,2043,7595,13311,492
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,3676021,3893,9513,193826-8482,1331,042594-13,129-7,898-5,965-15,762-37-13,37833,209
12. Thu nhập khác65382142492291,2832,052973595822338901,2902902131052,289
13. Chi phí khác157986551274641014464152209883097653532,148
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-91291291941028191,951929531670129298221316152141
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,4586301,5174,1453,2951,6441,1033,0621,5741,264-13,000-7,896-4,983-15,549124-13,32533,351
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành461473589463951364,730
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)461473589463951364,730
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,5044831,1593,1992,9011,5091,1033,0621,5741,264-13,000-7,896-4,983-15,549124-13,32528,621
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,5044831,1593,1992,9011,5091,1033,0621,5741,264-13,000-7,896-4,983-15,549124-13,32528,621

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn89,18397,070115,205105,37497,834135,377165,690141,178120,43795,92671,78551,42263,09257,03671,81183,373221,632236,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,04020,71812,28424,76310,86813,07815,13017,8495,20113,6673,7255,8649,4092,9187,7724,0369,2653,691
1. Tiền7,0405,5188,2849,7639,54611,76514,07817,0004,3527,8183,7255,8649,4092,9187,7724,036
2. Các khoản tương đương tiền3,00015,2004,00015,0001,3211,3131,0528498495,849
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,3355,3352,3635,904889834662336328328
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,3355,3352,3635,904889834662336328328
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,42940,99743,22935,76360,59265,80973,94576,12859,09039,32138,71319,62627,23425,68130,88640,437171,467196,467
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng57,02350,32452,10245,17770,30375,33782,26581,11266,55842,37341,85821,77928,93727,53730,41339,945
2. Trả trước cho người bán11381004325071,338109961566328396
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7131,1111,5739317229461,6504,1551,7691,8562886614858305396
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,420-10,446-10,446-10,446-10,476-10,476-10,476-10,476-9,247-5,904-3,448-2,225-1,915-1,915-115
IV. Tổng hàng tồn kho27,85229,48756,14438,24125,20054,81273,72645,87954,84841,07226,41125,35326,20327,72932,65436,82540,70534,839
1. Hàng tồn kho27,85230,20156,92439,66526,70856,19875,12247,28856,31742,66427,77826,66727,66129,26032,65436,825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-714-779-1,424-1,508-1,386-1,396-1,410-1,469-1,591-1,366-1,315-1,458-1,531
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5275331,1847032858452,2289869701,5372,9355782467084992,0751961,291
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2903022771071373876445382735363198834666
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,0831188595962601,579445258843634209104322091,382
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước154113481481984444015833
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,978278203276225687
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,8117,3468,1969,66513,38518,59623,39126,74431,86837,88042,28045,52050,32456,15362,58569,40715,22822,422
I. Các khoản phải thu dài hạn61218
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác61218
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,6676,8207,7309,15712,78117,52822,74426,69231,76237,86942,09645,01250,00056,15362,58569,3548,13615,508
1. Tài sản cố định hữu hình3,4712,4583,2034,4637,92112,50217,53521,29026,16732,18036,24038,99143,81149,79356,04662,6358,13615,498
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,1964,3624,5284,6944,8605,0265,2105,4025,5955,6905,8566,0216,1896,3606,5406,72011
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn527,0136,835
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7979
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1445264655086051,068641418711184508325
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1445264655086051,068641418711184508325
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN97,994104,416123,401115,039111,219153,972189,082167,922152,305133,806114,06596,942113,416113,189134,397152,780236,860258,709
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả22,48024,91843,22332,82329,28373,205109,82389,76677,21060,28541,80811,68520,26315,05220,71239,21898,070187,421
I. Nợ ngắn hạn22,00220,88335,46524,81724,28373,205109,32389,26677,21060,28541,80811,68520,26314,91716,78930,22593,042179,773
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10010015015015039,64359,53754,78432,6069,9684007,1502,5607,60712,761
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,42316,03229,12618,46116,37428,13138,87221,24838,29217,41126,5756,3878,4428,1975,68211,523
4. Người mua trả tiền trước8582362763061,1113891,2333341055462020636933018680
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước36836725590719281112128704593281,267
6. Phải trả người lao động8301,5652,4942,9202,2861,9442,3043,0742,9764,8371,6861,3271,4461,8321,0811,431
7. Chi phí phải trả ngắn hạn53210611510110426330015810724698441811922178
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn33182818417402379426246111
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1541,3281,3091,4161,8911,6686,6558,0392,7342,7343,3763,0171,6321,0251,1231,610
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,6811,0621,8261,0209805401,15034,328
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi237014017064334353627273921733227611,4751,7782,639
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4794,0357,7588,0055,0005005001363,9238,9935,0287,648
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,7168,648
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm136207346
10. Dự phòng phải trả dài hạn4794,0357,7588,0055,000500500
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu75,51479,49880,17882,21681,93680,76879,25978,15675,09473,52172,25785,25793,15398,137113,685113,561138,79071,289
I. Vốn chủ sở hữu75,51479,49880,17882,21681,93680,76879,25978,15675,09473,52172,25785,25793,15398,137113,685113,561138,79071,289
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần24,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,902
5. Cổ phiếu quỹ-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển47,79347,79344,65444,65444,65444,65444,65444,654
9. Quỹ dự phòng tài chính3,1393,1393,1393,1393,1393,139
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,09130,267
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-3,5004841,1643,2022,9221,753245-858-51,713-53,286-54,550-41,550-33,654-28,671-13,122-13,24628,62139,296
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN97,994104,416123,401115,039111,219153,972189,082167,922152,305133,806114,06596,942113,416113,189134,397152,780236,860258,709
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |