TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 750,064 | 547,672 | 632,674 | 359,841 | 415,406 | 307,458 | 271,670 | 397,991 | 142,126 | 470,120 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 76,558 | 80,854 | 77,594 | 84,052 | 47,033 | 36,576 | 32,628 | 31,349 | 8,884 | 4,230 |
1. Tiền | 75,278 | 80,854 | 18,343 | 84,052 | 47,033 | 36,576 | 32,628 | 31,349 | 8,884 | 4,230 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,280 | | 59,251 | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 281,001 | 156,600 | 302,657 | | | | | 67,150 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 281,001 | 156,600 | 302,657 | | | | | 67,150 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 319,867 | 164,595 | 147,846 | 198,643 | 307,972 | 212,057 | 178,223 | 269,639 | 94,173 | 457,363 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 306,811 | 215,996 | 186,993 | 175,169 | 251,687 | 154,235 | 138,314 | 31,386 | 61,644 | 307,897 |
2. Trả trước cho người bán | 7,515 | 5,289 | 9,793 | 7,504 | 47,206 | 36,868 | 38,200 | 63,165 | 1,654 | 2,366 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,086 | 2,086 | 2,086 | 4,536 | | 10,600 | | 164,935 | 12,500 | 144,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 110,806 | 46,377 | 49,958 | 13,107 | 10,751 | 12,027 | 3,165 | 10,152 | 18,374 | 3,100 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -107,351 | -105,153 | -100,985 | -1,673 | -1,673 | -1,673 | -1,455 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 32,901 | 97,768 | 55,874 | 25,579 | 30,052 | 13,548 | 34,269 | 15,459 | 21,547 | 5,993 |
1. Hàng tồn kho | 32,901 | 97,768 | 55,874 | 25,579 | 30,052 | 13,548 | 34,269 | 15,459 | 22,200 | 5,993 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | -653 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 39,737 | 47,854 | 48,703 | 51,568 | 30,349 | 45,277 | 26,551 | 14,394 | 17,523 | 2,534 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,798 | 3,953 | 3,239 | 1,816 | 2,005 | 4,231 | 1,862 | 814 | 1,726 | 133 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 33,585 | 42,543 | 44,106 | 47,345 | 28,259 | 40,271 | 24,611 | 13,503 | 15,723 | 2,401 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,355 | 1,359 | 1,358 | 2,407 | 84 | 775 | 77 | 77 | 74 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,027,756 | 1,049,551 | 1,099,442 | 1,128,801 | 1,067,530 | 1,011,312 | 1,006,507 | 579,853 | 445,911 | 114,221 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 23,012 | 21,961 | 23,924 | 29,595 | 18,697 | 13,505 | 61,474 | 103,613 | 11,597 | 55,894 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 23,012 | 21,961 | 23,924 | 29,595 | 18,697 | 13,505 | 61,474 | 103,613 | 11,597 | 55,894 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 471,654 | 502,834 | 530,210 | 554,479 | 591,063 | 274,094 | 207,771 | 30,275 | 222,215 | 17,677 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 471,654 | 502,834 | 530,210 | 554,479 | 591,063 | 274,094 | 207,294 | 29,618 | 219,253 | 17,677 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | 477 | 657 | 2,962 | |
III. Bất động sản đầu tư | 94,132 | 94,181 | 94,230 | 94,278 | 94,327 | 94,327 | 94,327 | | | |
- Nguyên giá | 94,327 | 94,327 | 94,327 | 94,327 | 94,327 | 94,327 | 94,327 | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -195 | -146 | -98 | -49 | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,760 | 5,061 | 2,280 | 2,191 | 142 | 307,876 | 165,643 | 128,239 | 746 | 416 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | 416 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,760 | 5,061 | 2,280 | 2,191 | 142 | 307,876 | 165,643 | 128,239 | 746 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | 137,000 | 140,271 | 49,490 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | 90,781 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | 137,000 | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | 49,490 | 49,490 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 435,464 | 423,220 | 445,942 | 444,841 | 355,919 | 313,098 | 330,850 | 177,169 | 161,862 | 40,234 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 404,690 | 420,494 | 443,489 | 442,867 | 355,265 | 312,809 | 330,694 | 177,169 | 161,862 | 40,234 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 30,773 | 2,726 | 2,453 | 1,974 | 654 | 289 | 155 | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 1,734 | 2,295 | 2,856 | 3,416 | 7,382 | 8,412 | 9,443 | 286 | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,777,820 | 1,597,223 | 1,732,115 | 1,488,642 | 1,482,936 | 1,318,771 | 1,278,177 | 977,844 | 588,037 | 584,341 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,140,491 | 956,701 | 1,078,270 | 699,067 | 919,714 | 843,658 | 773,252 | 541,617 | 378,404 | 386,973 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,055,267 | 820,742 | 936,527 | 574,897 | 724,087 | 632,722 | 522,271 | 386,633 | 277,239 | 339,751 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 532,934 | 541,746 | 687,919 | 401,400 | 555,729 | 472,149 | 329,702 | 241,298 | 123,162 | 75,700 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 392,646 | 265,572 | 232,386 | 154,577 | 118,387 | 132,177 | 169,622 | 125,365 | 147,541 | 154,175 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,525 | 2,483 | 6,073 | 6,632 | 28,018 | 5,764 | 9,068 | 11,691 | 3,555 | 259 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,193 | 7,139 | 3,473 | 9,147 | 15,639 | 19,810 | 6,778 | 7,249 | 1,509 | 231 |
6. Phải trả người lao động | 1,917 | 1,910 | 1,792 | 1,436 | 1,629 | 689 | 656 | | 567 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,352 | 122 | 2,660 | 996 | 3,354 | | 214 | 157 | 581 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 109,542 | 1,526 | 1,905 | 93 | 915 | 2,117 | 6,215 | 858 | 325 | 109,386 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 158 | 243 | 319 | 615 | 415 | 15 | 15 | 15 | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 85,224 | 135,959 | 141,743 | 124,170 | 195,627 | 210,936 | 250,981 | 154,984 | 101,165 | 47,222 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | 40 | 77,299 | 77,486 | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 74,290 | 86,455 | 95,960 | 100,800 | 101,329 | 101,820 | 108,951 | 73,154 | 41,928 | 47,222 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 44,000 | 44,000 | 23,200 | 94,298 | 108,091 | 59,389 | | 59,120 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 10,934 | 5,504 | 1,783 | 170 | | 984 | 5,342 | 4,343 | 117 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 637,329 | 640,522 | 653,845 | 789,574 | 563,222 | 475,113 | 504,925 | 436,227 | 209,633 | 197,368 |
I. Vốn chủ sở hữu | 637,329 | 640,522 | 653,845 | 789,574 | 563,222 | 475,113 | 504,925 | 436,227 | 209,633 | 197,368 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 463,363 | 463,363 | 463,363 | 463,363 | 421,241 | 379,498 | 330,000 | 330,000 | 180,000 | 180,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -73,788 | -97,029 | -105,355 | -16,069 | 50,092 | 44,330 | 81,124 | 32,283 | 9,817 | 271 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 247,754 | 274,189 | 295,837 | 342,280 | 91,889 | 51,284 | 93,801 | 73,943 | 19,816 | 17,097 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,777,820 | 1,597,223 | 1,732,115 | 1,488,642 | 1,482,936 | 1,318,771 | 1,278,177 | 977,844 | 588,037 | 584,341 |