CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (pmg)

8.20
-0.10
(-1.20%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh517,666492,916508,730471,500426,486445,378533,360495,811484,345517,848575,864479,468398,809371,227384,824329,741319,652274,850377,330381,107
4. Giá vốn hàng bán428,119409,369435,986406,543334,812391,745448,641420,945422,206458,949496,229401,619328,603299,573300,653260,284239,465196,616296,705296,407
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)81,11777,99364,14157,70779,22442,62170,95365,33449,32243,72064,80963,58158,36150,66063,76749,99151,67258,72871,35567,449
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,9334,6393,6274,1854,0584,5534,4895,6776,30721,6516,00962,1641,20013378444554412311
7. Chi phí tài chính6,2567,2415,20711,5618,7499,56911,61410,9868,34610,9197,9888,6158,2155,4795,6378,3139,29713,21713,43312,982
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,2117235,2076,9388,7499,53911,40210,6257,8369,2037,7438,4016,5335,3785,5626,8759,29713,21713,4249,957
9. Chi phí bán hàng56,84856,73353,41945,05052,61557,71852,08948,77348,24450,26051,15043,66147,10744,41745,36236,47333,22131,64931,11632,586
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,3579,86810,25212,87810,28910,99711,05413,7828,97910,3269,84169,8319,23571,7039,5925,46810,4497,7519,6527,466
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,5898,789-1,109-7,59711,629-31,111684-2,530-9,940-6,1351,8393,638-4,996-70,8063,254182-1,2406,15617,27814,426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,98712,3133,008-3,90914,414-26,9654,8191,414-6,327-1,8505,8117,148-1,636-68,1066,7491,6052,30119,99320,95717,761
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,68310,877834-10,57810,652-27,7231,124-913-8,756-4,2561,16912,024-4,180-78,9954,9932031,625-10,03216,61213,976
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,3076,9593,5051,76914,802-20,1177,225785-1,2039178,4993,4352,842-39,9085,0463,046981-13,22315,35914,234

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn691,215799,783897,881750,350657,717554,851610,974547,660495,114555,440656,327674,014556,476386,396451,312350,813645,399996,953365,670391,090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền63,651184,823127,24276,54474,70165,16159,56080,85460,75057,84959,73077,86685,88562,10639,12484,05243,167438,67926,73047,397
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn287,880266,880304,267281,001240,735187,000197,100156,600156,600239,257302,657302,657209,95798,5008,93044,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn275,926267,224378,164319,867261,054206,649216,533164,885161,100172,385184,874188,914161,869146,245218,894189,666488,246480,680266,461282,870
IV. Tổng hàng tồn kho31,41042,88648,10732,90138,77848,26990,34897,46667,09637,07659,28655,87450,42031,14453,20625,57925,31830,46341,45630,053
V. Tài sản ngắn hạn khác32,34837,97040,10140,03742,44947,77247,43347,85449,56948,87349,78148,70348,34648,40250,78851,51644,66947,13231,02330,770
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,020,5461,035,1631,012,512999,824993,2941,015,6061,020,7861,049,5511,067,6941,082,1961,090,3641,103,4361,097,7571,115,2931,125,6401,139,3111,078,7421,084,1021,084,7281,097,667
I. Các khoản phải thu dài hạn56,13056,98422,65723,02911,38911,74321,50621,96122,48822,94222,47027,99127,03528,59527,14138,79530,09535,19720,17046,718
II. Tài sản cố định450,449454,693463,364471,655473,485482,481492,404502,834511,265520,562522,901530,210526,731536,592545,912554,479557,357568,361579,307607,654
III. Bất động sản đầu tư94,09694,10894,12094,13294,14494,15794,16994,18194,19394,20594,21794,23094,24294,25494,26694,27894,32794,32794,32794,327
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2242,1872,8761,7606,0896,3915,3945,0611,9421801,3502,2801442,191370346142474
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác416,317425,727427,901407,514406,313418,820405,159423,220435,372441,731446,710445,869446,754452,571455,045446,151393,036382,175383,657341,112
VII. Lợi thế thương mại1,3311,4641,5941,7341,8742,0142,1552,2952,4352,5752,7152,8562,9963,1363,2763,4163,5573,6977,1247,382
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,711,7611,834,9451,910,3931,750,1741,651,0111,570,4581,631,7601,597,2111,562,8081,637,6361,746,6901,777,4491,654,2341,501,6891,576,9511,490,1231,724,1412,081,0551,450,3981,488,757
A. Nợ phải trả1,049,0381,185,9061,272,2301,132,4141,026,435956,534990,114956,123920,806986,8781,091,6761,081,638970,446813,721782,384698,720935,0401,330,889870,563919,621
I. Nợ ngắn hạn975,6441,106,5531,189,6321,047,172940,046824,918857,363820,134783,988847,762952,254939,974816,062666,343646,533574,465833,8061,157,010677,028697,587
II. Nợ dài hạn73,39479,35382,59885,24286,390131,616132,751135,990136,819139,116139,422141,664154,384147,378135,851124,254101,233173,879193,535222,033
B. Nguồn vốn chủ sở hữu662,723649,040638,163617,760624,576613,924641,646641,088642,001650,758655,014695,812683,788687,968794,567791,404789,102750,166579,834569,136
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,711,7611,834,9451,910,3931,750,1741,651,0111,570,4581,631,7601,597,2111,562,8081,637,6361,746,6901,777,4491,654,2341,501,6891,576,9511,490,1231,724,1412,081,0551,450,3981,488,757
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |