Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (plx)

39.05
0.45
(1.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh64,352,14973,584,63775,131,88968,682,49072,439,14365,775,30667,458,91678,410,99573,720,52385,012,88367,043,69249,398,26734,645,30646,897,89738,268,75931,303,53127,481,27226,728,56838,494,61649,358,798
2. Các khoản giảm trừ doanh thu27,76025,21825,69226,07325,01125,49626,60327,92425,75430,34523,77226,40320,01128,98521,69826,75919,29820,88716,87819,274
3. Doanh thu thuần (1)-(2)64,324,38973,559,41975,106,19768,656,41772,414,13265,749,81067,432,31478,383,07173,694,77084,982,53967,019,92049,371,86434,625,29646,868,91238,247,06131,276,77227,461,97326,707,68138,477,73849,339,524
4. Giá vốn hàng bán60,887,95468,953,77870,436,75964,674,44968,634,57161,818,70763,873,14974,097,24870,891,97982,526,27664,242,45246,322,47632,589,62942,641,53934,853,30627,560,24324,325,67223,975,84538,027,94245,782,434
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,436,4354,605,6414,669,4383,981,9683,779,5613,931,1033,559,1654,285,8232,802,7912,456,2632,777,4673,049,3882,035,6674,227,3733,393,7553,716,5293,136,3022,731,837449,7963,557,090
6. Doanh thu hoạt động tài chính495,756395,016449,958606,1181,188,963431,953513,732920,096278,559411,617321,393289,715263,173235,689209,862208,223198,112280,528230,307332,236
7. Chi phí tài chính231,691335,148374,932357,215627,229355,123382,292560,175318,535511,121300,187259,847214,406174,305186,484164,306231,361204,109352,316206,843
-Trong đó: Chi phí lãi vay174,619139,076193,924214,657226,222230,137232,824167,634154,089169,953154,909144,434164,021149,662144,358145,957192,868168,538201,387198,823
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh108,985165,725110,775119,359136,941193,401149,867144,835142,646178,572234,133152,99172,581171,999170,033186,197152,394124,953133,652164,869
9. Chi phí bán hàng3,318,4013,120,6063,198,0093,252,1223,109,9332,958,1712,807,6663,191,4402,406,8582,616,9812,297,8122,385,3771,924,8482,424,9282,422,1122,507,0832,010,7762,062,4142,015,9842,275,515
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp268,479248,532238,100299,029215,506219,485206,599241,163196,124205,397181,677245,015149,102206,389181,234265,187217,074188,820148,745198,423
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)222,6061,462,0971,419,130799,0791,152,7971,023,676826,2061,357,978302,479-287,048553,318601,85583,0651,829,440983,8191,174,3731,027,597681,975-1,703,2901,373,414
12. Thu nhập khác34,14067,99228,40384,17638,54950,40625,534305,14925,86439,02925,562260,92329,13073,36135,50749,24297,24294,71226,22068,899
13. Chi phí khác15,53512,4686,39733,38011,53610,23913,37116,75515,49821,9617,73633,89022375,1346,48518,65911,321-5,15625,21837,534
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)18,60655,52422,00650,79627,01340,16812,163288,39510,36617,06817,826227,03328,907-1,77329,02230,58385,92199,8681,00131,365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)241,2121,517,6211,441,136849,8751,179,8101,063,844838,3701,646,372312,845-269,980571,144828,887111,9731,827,6671,012,8411,204,9561,113,518781,844-1,702,2881,404,779
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành85,772242,620311,32975,717437,854185,94295,111187,454-16,316117,384131,473128,59233,220248,200216,226-39,62067,64162,214111,083313,271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại24,954-12,819-3,0269,97712,578-13,69976,28744,711139,348-253,440-2,761-1,143-794-14,87660,401237,811124,734-400,984-215-40,646
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)110,726229,800308,30385,694450,432172,243171,397232,165123,032-136,056128,713127,44832,426233,324276,626198,190192,375-338,770110,868272,625
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)130,4851,287,8201,132,833764,181729,379891,601666,9721,414,207189,812-133,924442,432701,43979,5471,594,342736,2151,006,765921,1431,120,613-1,813,1561,132,154
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát64,61182,13859,859123,136-8,79278,51247,297246,17190,867-103,888199,095106,5033,36996,68474,96173,43768,01743,58779,939156,939
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)65,8741,205,6821,072,974641,045738,170813,089619,6761,168,03798,946-30,036243,337594,93676,1771,497,659661,254933,329853,1261,077,026-1,893,095975,215

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn49,620,97653,985,27258,284,38256,666,89561,140,99656,867,27944,727,89249,477,22245,378,46155,029,93958,388,39540,797,46938,377,13744,141,94341,149,73237,815,91034,540,17336,472,21231,939,65238,868,922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,293,51715,557,23117,106,79013,379,0719,738,93016,148,4989,011,73011,611,7337,552,6045,247,6076,667,7836,188,8246,368,5857,606,2749,637,23710,623,9619,388,18112,214,55510,666,16711,278,869
1. Tiền6,751,1677,190,5907,799,6847,475,8026,759,7198,668,8285,334,8545,516,6294,224,0723,406,9203,637,4642,999,7422,731,2432,967,7115,444,4196,508,7606,665,9116,334,7524,393,8475,210,723
2. Các khoản tương đương tiền5,542,3498,366,6419,307,1065,903,2692,979,2117,479,6703,676,8756,095,1033,328,5321,840,6873,030,3193,189,0823,637,3414,638,5634,192,8184,115,2012,722,2705,879,8026,272,3206,068,146
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,762,53011,142,7908,619,41416,536,86417,056,90911,018,9677,362,0067,092,60710,466,62512,473,80212,350,22111,836,0949,859,74310,560,4219,227,9598,553,7168,592,6174,935,7044,386,8655,397,277
1. Chứng khoán kinh doanh6,6916,6916,6916,6916,6916,6916,9686,9686,9686,9686,9686,9687,7359,1689,2869,2869,2869,2869,2865,256
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,015-1,984-1,909-1,951-1,918-1,914-1,941-1,913-1,291-664-842-1,049-1,919-2,804-2,733-2,763-3,017-3,037-2,786-2,336
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,757,85411,138,0838,614,63116,532,12417,052,13611,014,1907,356,9807,087,55210,460,94812,467,49812,344,09611,830,1759,853,92710,554,0579,221,4068,547,1938,586,3474,929,4554,380,3655,394,357
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,172,95011,040,84314,924,51910,972,77613,636,49212,634,61012,224,05711,983,83610,855,83212,706,20812,175,0017,089,4838,541,66110,986,6759,821,3707,205,5326,436,2358,436,4978,378,6368,386,950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,565,53710,226,69114,020,39310,025,59412,770,69111,843,84811,302,41811,183,97910,221,81412,221,52611,700,0436,797,3518,090,69810,756,7799,454,2597,038,0466,056,3627,903,7067,842,3848,035,205
2. Trả trước cho người bán801,292653,135686,926663,399752,353709,183709,162655,313349,250345,601380,039356,613426,676329,050344,316286,232355,160342,899323,622290,439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác570,911789,261753,520809,848721,534633,105679,881615,866755,582619,920601,878463,361528,381436,017535,168392,971533,857674,117672,260472,304
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-764,790-628,244-536,320-526,066-608,086-551,526-467,404-471,323-470,815-480,839-506,959-527,841-504,094-535,171-512,373-511,717-509,143-484,224-459,630-410,998
IV. Tổng hàng tồn kho13,527,15915,319,14616,750,21914,634,15319,594,58015,594,62314,580,94417,234,11714,692,23021,536,39724,253,62813,160,65011,737,67612,449,89510,411,8469,420,8448,331,1048,898,3586,759,48611,777,434
1. Hàng tồn kho13,572,41715,329,89116,761,53614,679,62420,450,65015,674,05914,646,99517,301,97715,123,85722,866,89024,776,66313,384,32911,955,28412,568,25810,556,8749,442,9488,423,1919,046,8708,418,34711,814,173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-45,258-10,745-11,317-45,471-856,071-79,436-66,051-67,861-431,627-1,330,493-523,035-223,678-217,608-118,363-145,027-22,103-92,087-148,512-1,658,861-36,740
V. Tài sản ngắn hạn khác864,820925,262883,4411,144,0301,114,0851,470,5811,549,1551,554,9301,811,1693,065,9252,941,7612,522,4191,869,4722,538,6772,051,3192,011,8561,792,0361,987,0981,748,4982,028,393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn371,705488,081307,234295,696275,517381,480258,091267,628256,383352,813260,960241,401216,029290,803147,632202,624193,309207,089204,309232,823
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ382,883357,277458,403693,240707,725740,029797,837943,863872,3431,753,0071,666,362893,788772,655949,239567,762440,631461,674397,435264,010433,009
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước109,49079,027117,005154,312129,148347,869491,378339,853679,826957,4451,011,5271,365,743870,8501,287,8301,312,9281,346,6191,115,1611,360,2871,257,0141,339,821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7428777997821,6951,2031,8493,5852,6172,6602,91121,4889,93810,80522,99621,98221,89222,28623,16622,741
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,568,12720,715,10022,447,97622,295,17720,735,41122,844,70323,910,98924,333,86125,647,68426,050,46824,823,64523,500,37923,202,47623,580,64523,362,73823,327,30222,931,42523,265,57623,139,13323,014,994
I. Các khoản phải thu dài hạn27,82230,18127,89828,02529,09528,68529,03430,17733,13332,47031,70826,88030,17132,33731,20328,92430,40926,10525,72023,491
1. Phải thu dài hạn của khách hàng31531534536839141342845127,83727,20326,87526,78726,8397587688208288585,383936
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác30,27333,13331,01931,52433,17133,33934,27336,09338,57839,14939,91835,77957,97760,08259,47657,14458,92254,88849,97852,216
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,767-3,267-3,467-3,867-4,467-5,067-5,667-6,367-33,282-33,882-35,085-35,685-54,645-28,503-29,041-29,041-29,341-29,641-29,641-29,661
II. Tài sản cố định13,323,13713,554,39713,420,21813,655,14313,358,95413,627,38713,914,03214,284,14914,160,04914,370,01914,423,51714,757,56714,726,50915,120,12615,418,05915,546,13315,038,56415,223,69915,448,82715,401,799
1. Tài sản cố định hữu hình10,949,26411,173,36411,084,35311,302,41211,063,76811,328,97711,603,78511,958,24211,864,13712,071,23212,145,89112,497,70612,503,84512,890,82813,210,08613,366,79312,904,18513,074,88113,322,71213,299,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,373,8732,381,0332,335,8652,352,7312,295,1852,298,4102,310,2472,325,9072,295,9122,298,7882,277,6262,259,8612,222,6642,229,2992,207,9742,179,3402,134,3792,148,8182,126,1152,102,668
III. Bất động sản đầu tư112,739113,751114,305114,428116,134117,933119,743120,950122,509124,199126,059127,830129,613131,396206,712209,439212,090214,826217,028189,753
- Nguyên giá199,474199,335198,650197,063197,063197,063198,649198,069197,832197,740198,198198,198198,198198,198311,556311,556312,216312,216311,689274,608
- Giá trị hao mòn lũy kế-86,735-85,584-84,345-82,635-80,929-79,129-78,906-77,119-75,323-73,541-72,140-70,368-68,585-66,803-104,844-102,117-100,127-97,390-94,661-84,854
IV. Tài sản dở dang dài hạn990,539814,195909,635879,045738,910653,773561,339552,637656,747717,191636,738634,398582,879547,447709,662793,067959,6161,027,650945,592980,638
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang990,539814,195909,635879,045738,910653,773561,339552,637656,747717,191636,738634,398582,879547,447709,662793,067959,6161,027,650945,592980,638
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,090,4483,274,3885,159,2804,797,7073,902,7045,802,5386,645,1686,527,6987,826,5197,831,2516,919,8905,284,1295,150,0815,117,9354,418,2934,090,0203,874,1703,857,2573,993,1713,903,295
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,443,4441,486,2371,449,3581,372,3241,553,9433,448,1083,291,1403,174,8703,471,4033,338,6753,369,3713,131,3742,992,0062,959,5923,215,1042,885,5762,874,5112,852,6753,002,1082,907,267
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn263,775263,775263,775263,775263,775263,464263,464263,464263,464263,464263,464263,464263,464263,464310,429311,684311,684314,633314,633303,709
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-117,171-118,425-118,253-115,392-115,015-109,034-109,436-110,636-108,347-109,788-114,244-110,709-105,389-105,121-107,241-107,241-112,025-110,051-123,569-107,681
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,500,4001,642,8003,564,4003,277,0002,200,0002,200,0003,200,0003,200,0004,200,0004,338,9003,401,3002,000,0002,000,0002,000,0001,000,0001,000,000800,000800,000800,000800,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,023,4422,928,1892,816,6402,820,8282,589,6142,614,3872,641,6732,818,2492,848,7272,975,3382,685,7332,669,5752,583,2232,627,1182,578,8092,659,7192,816,5762,916,0402,508,7942,516,019
1. Chi phí trả trước dài hạn2,880,5792,829,7412,732,5062,751,2882,520,2742,533,4652,572,8212,660,7242,658,1602,647,4742,619,0312,609,8442,520,7172,569,6402,518,5452,543,5992,484,6282,459,9972,453,5512,461,810
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại138,00493,99875,19960,56360,45372,34360,315134,156185,613323,63362,55054,77357,56157,45555,945108,883327,544452,45251,47150,744
3. Tài sản dài hạn khác4,8594,4508,9358,9778,8888,5808,53723,3694,9544,2304,1524,9574,944224,3197,2384,4043,5913,7723,465
VII. Lợi thế thương mại4,288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN70,189,10474,700,37380,732,35878,962,07281,876,40679,711,98268,638,88173,811,08271,026,14581,080,40783,212,04064,297,84861,579,61367,722,58864,512,47061,143,21257,471,59759,737,78855,078,78561,883,916
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả41,514,07046,117,82450,419,17549,776,78453,447,99451,778,88640,212,98546,003,63544,613,18354,858,76154,535,98636,062,70433,985,60840,319,87538,034,85437,007,09034,166,61436,921,71833,118,89635,924,443
I. Nợ ngắn hạn40,691,66745,325,55449,633,73648,980,24352,498,29650,866,44539,256,78845,010,20343,434,88053,621,54053,294,48734,834,61532,564,84438,832,64536,442,18235,373,45932,662,10035,287,50731,387,45234,234,365
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,058,04816,906,28316,007,27919,186,42316,333,61717,338,59413,552,48314,034,36813,329,41017,224,59516,521,97613,804,45315,907,45814,459,59713,874,37814,721,06715,843,15713,986,64714,741,87513,909,786
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,515,80119,475,56825,780,91621,478,12726,253,91821,825,58119,220,51024,043,38123,643,00630,321,62231,881,22115,937,06112,063,31817,164,81815,340,85212,012,4047,211,54611,093,2767,445,06613,738,734
4. Người mua trả tiền trước245,301240,820202,712288,201248,516277,777293,043341,957290,637299,424247,504359,051205,555169,278200,184267,476174,552258,693209,224181,548
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,281,0482,140,0202,014,2202,103,5172,313,7102,131,3671,687,3401,318,1641,033,8801,814,1483,290,6272,838,3362,243,9623,152,3513,062,5472,732,4342,838,4813,050,6572,661,6542,953,274
6. Phải trả người lao động1,425,6191,092,454719,9951,479,4351,372,4621,041,880675,2081,306,7721,130,010869,108522,130965,230928,038764,218481,509906,840842,557689,404407,925865,918
7. Chi phí phải trả ngắn hạn674,261544,962766,253321,015520,489469,810497,662263,890563,121477,203505,811285,988554,287548,566666,832334,577478,759483,899466,051339,045
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn158
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn14,5399,82317,37525,79331,91127,81032,78627,13627,75530,48937,23428,75133,02545,54342,38133,42140,35338,71538,5264,937
11. Phải trả ngắn hạn khác501,617467,460494,533310,9201,506,6903,821,704368,3801,144,5571,770,9061,792,740238,124230,110264,1761,810,276278,685175,564468,602564,5922,853,348416,469
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn204,964280,767302,546274,897294,149253,366195,174138,751127,637179,136230,069237,684213,714182,894182,71179,569104,71194,65381,48282,448
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi690,4781,088,784254,212459,393534,524480,169270,892405,438497,248750,340234,277332,674343,425463,487322,922448,791467,978621,266185,334308,708
14. Quỹ bình ổn giá3,079,9923,078,6123,073,6953,052,5203,088,3113,198,3862,463,3091,985,7901,021,273-137,265-414,646-184,724-192,11371,6151,989,1813,661,3174,191,4034,405,7042,296,9681,433,500
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn822,403792,271785,438796,541949,698912,441956,197993,4321,178,3031,237,2211,241,4991,228,0891,420,7641,487,2301,592,6721,633,6311,504,5141,634,2111,731,4441,690,078
1. Phải trả người bán dài hạn544
2. Chi phí phải trả dài hạn37,11536,37533,78531,75830,05328,08726,84125,84925,67422,40311,0048,81211,08413,62015,87118,19517,95616,85915,418
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác84,71085,24283,57884,908115,13269,95868,66571,25777,80191,697102,541101,392110,817139,752139,533132,061129,822137,363157,588150,365
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn549,821595,969616,679646,814758,370769,019792,486823,3511,011,6471,067,2091,040,388995,9391,171,8831,217,4371,307,1091,316,9301,273,0691,381,8221,454,6521,488,456
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả97,89228,89822,88120,53220,78620,05821,65214,90321,59120,20712,39911,61115,97916,64330,07229,49210,63410,73910,6328,634
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn32,90325,7406,5021,92212,84710,79830,05439,59421,07213,19350,61283,70989,74876,42974,088108,11542,70053,35056,98139,480
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn19,96120,04722,01410,60612,51014,52116,49918,47820,51822,51124,55526,62621,25223,34925,99828,83830,33334,07835,6303,142
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu28,675,03428,582,54830,313,18329,185,28828,428,41227,933,09628,425,89627,807,44726,412,96226,221,64728,676,05428,235,14427,594,00527,402,71326,477,61624,136,12223,304,98322,816,07021,959,88925,959,474
I. Vốn chủ sở hữu28,675,03428,582,54830,313,18329,185,28828,428,41227,933,09628,425,89627,807,44726,412,96226,221,64728,676,05428,235,14427,594,00527,402,71326,477,61624,136,12223,304,98322,816,07021,959,88925,959,474
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,781
2. Thặng dư vốn cổ phần7,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,363,1407,285,3266,162,6554,988,3764,988,3764,311,8143,925,5543,925,554
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu966,833966,833966,833969,028964,3421,109,5941,109,5941,109,5781,109,5781,109,5811,102,4421,090,1081,102,2331,102,2931,127,7141,100,5781,100,5781,100,5781,100,6141,099,625
5. Cổ phiếu quỹ-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-250,648-500,648-750,648-750,648-921,861-1,030,648-1,030,648
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,279,968-1,279,968-1,279,968-1,279,968-1,279,968-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái159,540169,963152,314131,131138,108112,70483,501-102,53490,51870,85929,61620,51412,41512,38512,071-146,80212,16012,14818,752-41,036
8. Quỹ đầu tư phát triển2,095,1462,094,8881,770,6101,769,5381,772,0941,872,5441,693,1961,692,2091,691,8551,693,0921,638,5421,637,7321,639,9251,638,2181,305,3971,296,8931,296,1301,286,3061,193,3081,190,010
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu83,87383,98684,15184,18980,619131,916124,747124,602120,881121,517118,682119,239113,348114,236114,386111,202107,591107,90391,0491,339,493
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,361,0213,321,1225,239,8384,185,9873,550,0912,792,5303,269,9332,970,1711,513,6161,445,2763,844,5883,391,0712,893,3222,837,8903,588,1282,933,7752,030,3552,368,9531,847,1494,944,959
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,223,6083,160,7423,314,4233,260,4003,138,1433,143,5523,374,6693,243,1663,116,2583,011,0663,171,9283,206,2243,058,4253,018,9593,023,8582,958,6932,876,3872,906,1743,170,0562,887,463
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN70,189,10474,700,37380,732,35878,962,07281,876,40679,711,98268,638,88173,811,08271,026,14581,080,40783,212,04064,297,84861,579,61367,722,58864,512,47061,143,21257,471,59759,737,78855,078,78561,883,916
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |