Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (plx)

35.70
-1.70
(-4.55%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh284,134,400274,082,359304,171,607169,105,701124,001,496189,656,390191,979,275153,736,211123,127,177146,945,358212,185,664201,421,377206,215,687185,175,630
2. Các khoản giảm trừ doanh thu106,622103,183107,79597,09682,84552,86447,19739,15430,66029,2375,404,7525,493,6705,368,17846,682
3. Doanh thu thuần (1)-(2)284,027,778273,979,176304,063,811169,008,605123,918,650189,603,525191,932,078153,697,057123,096,517146,916,121206,780,912195,927,707200,847,509185,128,948
4. Giá vốn hàng bán266,712,297258,715,274291,744,175156,385,701113,878,713175,434,117178,041,353141,400,532108,891,432134,074,930199,683,644187,944,064193,897,643178,363,776
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,315,48015,263,90212,319,63712,622,90410,039,93714,169,40913,890,72412,296,52514,205,08512,841,1917,097,2687,983,6436,949,8676,765,172
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,635,3012,742,7171,948,943999,546916,7211,004,291994,256791,143879,879798,809816,946845,4291,016,3441,362,151
7. Chi phí tài chính1,192,9711,723,4621,706,489835,513951,685966,4481,508,035790,645844,0982,590,6041,578,0821,418,2761,387,7343,909,710
-Trong đó: Chi phí lãi vay568,872898,603644,056602,527706,153791,224864,679570,685551,519586,069705,879812,318963,2661,116,344
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh510,982623,849702,935569,341597,129646,120635,383456,055599,747504,995406,022339,697403,947454,262
9. Chi phí bán hàng13,530,92112,139,67310,499,5469,073,2608,591,0228,702,2958,559,7707,320,7377,701,3296,886,2546,039,0755,360,9845,413,6545,539,700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,036,925949,361823,260765,825819,681639,668575,093817,9941,016,549979,826833,513824,699760,636711,302
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,700,9473,817,9711,942,2183,517,1941,191,4005,511,4074,877,4664,614,3476,122,7353,688,310-130,4351,564,811808,135-1,579,127
12. Thu nhập khác341,880194,730396,387390,508255,621201,624249,963324,763336,689358,366772,090694,476292,533350,871
13. Chi phí khác82,67765,31068,477118,36237,44065,25984,870154,143159,238298,998320,071238,173122,497192,556
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)259,204129,420327,910272,146218,181136,364165,094170,620177,45159,367452,019456,303170,036158,316
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,960,1503,947,3902,270,1273,789,3401,409,5815,647,7725,042,5604,784,9676,300,1873,747,678321,5842,021,114978,170-1,420,811
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành796,864804,271435,868626,940202,873996,924983,536894,8341,152,207689,081329,573443,111206,995244,467
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6765,800-67,97438,665-45,864-25,71410,940-21,5295461,0611,100-919-504804
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)796,932870,070367,894665,606157,009971,210994,475873,3041,152,753690,142330,673442,192206,491245,271
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,163,2193,077,3201,902,2333,123,7341,252,5724,676,5624,048,0843,911,6635,147,4343,057,535-9,0881,578,922771,680-1,666,082
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát273,217243,413452,492284,830264,107518,783398,325443,393478,037333,122356,090201,034218,876248,688
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,890,0022,833,9071,449,7412,838,904988,4654,157,7793,649,7593,468,2704,669,3962,724,414-365,1781,377,889552,803-1,914,770

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn60,085,47757,306,92650,170,19041,303,66737,796,81938,752,83634,578,07640,526,37133,376,13829,913,36134,581,14836,828,77334,358,37638,130,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,062,13614,048,24511,606,0296,192,49710,611,73711,275,20610,220,83614,223,42211,353,60011,288,6739,793,8916,152,2764,981,9928,575,070
1. Tiền5,329,0698,103,7345,516,0782,998,5776,501,7544,970,6514,153,2155,705,9054,342,0844,420,2384,790,9313,383,4962,955,9713,148,027
2. Các khoản tương đương tiền9,733,0675,944,5116,089,9513,193,9204,109,9836,304,5566,067,6218,517,5177,011,5166,868,4355,002,9612,768,7802,026,0205,427,043
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,143,60516,495,6227,097,64311,831,7158,559,1675,397,2774,714,4072,505,0082,653,6141,976,3012,096,3091,605,903690,239827,125
1. Chứng khoán kinh doanh6,6916,6916,9686,9689,2865,2565,2566,02179,11673,1742,125,0871,633,267740,192894,422
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,095-1,951-1,913-1,049-2,763-2,336-2,858-2,053-20,195-24,955-28,778-27,365-49,953-67,297
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,139,00916,490,8837,092,58811,825,7968,552,6455,394,3574,712,0092,501,0402,594,6931,928,081
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,855,21610,975,34212,673,6887,599,7767,215,6368,343,5727,458,6017,462,1146,918,3607,041,13310,304,52511,828,03110,978,24911,062,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,233,38210,021,84911,866,2057,322,8087,030,2218,025,5647,005,8726,811,9026,184,4694,935,6227,507,4587,867,8987,693,2437,874,251
2. Trả trước cho người bán770,301666,633663,650322,063277,780286,675345,207374,680454,057567,051373,165293,428387,511343,847
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng2,440
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác658,368825,501615,060469,935416,382455,126518,782591,320704,2851,952,4312,790,5753,901,9523,078,5683,015,039
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-806,835-538,641-471,226-515,030-508,747-423,793-411,260-315,788-424,451-413,970-366,673-235,247-183,513-170,698
IV. Tổng hàng tồn kho15,659,10614,639,91417,232,37313,163,0969,399,53111,772,65210,294,89412,867,5518,627,0597,614,49510,114,02515,310,61315,904,02415,707,498
1. Hàng tồn kho15,732,15214,677,54417,301,33713,386,7759,421,77011,828,76410,885,55412,890,7618,643,7767,747,70310,183,94015,329,76915,924,21315,715,428
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-73,047-37,630-68,964-223,678-22,239-56,111-590,660-23,210-16,717-133,208-69,915-19,156-20,189-7,930
V. Tài sản ngắn hạn khác1,365,4141,147,8031,560,4562,516,5832,010,7471,964,1281,889,3383,468,2763,823,5051,992,7592,272,3981,931,9501,803,8721,957,886
1. Chi phí trả trước ngắn hạn355,864293,253268,643247,890199,929224,178214,191217,282270,755244,958274,46595,67292,856164,120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ411,027693,036944,669895,786441,849418,592328,041305,745277,155312,401319,2571,196,2191,437,9721,506,608
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước597,815160,747343,5591,363,5451,346,9871,298,6181,324,5562,910,1982,156,307538,563176,588445,246102,990106,561
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7087663,5859,36321,98222,74122,55135,0511,119,288896,8371,502,088194,813170,054180,596
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,322,76622,368,69324,305,42623,487,57423,309,39423,009,57821,593,10721,242,69020,868,29720,500,58120,819,16620,645,69620,704,09119,521,110
I. Các khoản phải thu dài hạn30,06928,93630,20526,90330,92423,49120,64588,68547,61127,521551558771,314
1. Phải thu dài hạn của khách hàng28536845126,81082093676475,34236,06819,863155155155155
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác32,15132,43536,12135,77959,14452,21638,88040,10350,45739,6157248012741,449
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,367-3,867-6,367-35,685-29,041-29,661-18,999-26,761-38,914-31,956-329-398-351-289
II. Tài sản cố định13,580,51213,654,71614,283,78314,778,78815,578,02915,405,59115,121,16715,270,76415,646,07415,214,13315,837,43715,757,43515,052,80612,879,921
1. Tài sản cố định hữu hình11,168,34211,310,44911,958,99112,513,15713,395,78013,302,91813,088,04713,325,71513,751,37612,986,24312,802,21412,850,89812,408,17510,381,197
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,6825,573
3. Tài sản cố định vô hình2,412,1702,344,2672,324,7932,265,6312,182,2502,102,6732,033,1201,945,0491,894,6982,227,8893,035,2232,901,8552,639,0572,498,723
III. Bất động sản đầu tư105,060115,855120,950127,830209,439189,753199,379165,266256,183227,672200,239208,002153,960130,529
- Nguyên giá190,431198,650198,069198,198311,556274,608269,572221,292314,368269,603232,662232,662173,147143,728
- Giá trị hao mòn lũy kế-85,370-82,795-77,119-70,368-102,117-84,854-70,193-56,026-58,185-41,931-32,423-24,660-19,187-13,198
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,078,282919,553557,088586,564731,110989,694875,013780,123604,702695,206928,4741,107,4411,941,9783,440,427
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,394
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,078,282919,553557,088586,564731,110989,694875,013777,729604,702695,206928,4741,107,4411,941,9783,440,427
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,211,0154,812,2476,498,8995,290,4034,093,3883,886,5903,115,7212,883,9122,380,9932,956,4202,459,8512,228,2092,268,5741,890,398
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,565,5761,386,8643,144,9013,137,5872,888,9442,892,3842,937,4282,677,9882,028,0732,264,2222,089,6641,950,1541,920,8751,662,212
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn263,775263,775263,464263,464311,684303,709301,127315,196355,674344,702488,809447,520526,004415,884
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-118,736-115,392-109,466-110,648-107,241-109,503-125,834-110,772-115,155-119,003-118,622-169,466-178,304-187,698
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,500,4003,277,0003,200,0002,000,0001,000,000800,0003,0001,500112,400466,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,317,8272,837,3852,814,5002,677,0862,666,5042,514,4592,261,1822,053,9401,932,7341,374,2881,381,3161,325,6251,259,9701,147,751
1. Chi phí trả trước dài hạn3,162,5262,757,1222,656,2812,613,1782,545,9342,460,2172,233,3552,018,2361,913,7071,362,4561,292,6051,300,9881,241,5981,128,896
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại151,06560,563134,85058,952116,10050,77724,56932,96511,0574,8202,9473,7594,3013,866
3. Tài sản dài hạn khác4,23619,70023,3694,9554,4713,4653,2582,7407,9697,01285,76420,87814,07114,988
VII. Lợi thế thương mại5,34011,29818,42626,72630,770
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,408,24379,675,61974,475,61564,791,24161,106,21361,762,41456,171,18361,769,06154,244,43450,413,94355,400,31357,474,46955,062,46757,651,129
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả52,105,98450,473,51246,693,00536,531,04936,979,81035,839,09333,186,90038,385,07631,043,82934,123,13841,308,43541,839,43040,812,32244,059,130
I. Nợ ngắn hạn51,289,87549,660,61245,694,57635,207,08735,399,67534,172,72731,575,52535,757,79227,941,98030,808,86237,858,24836,983,07335,497,97937,544,481
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,382,97919,135,32413,589,74914,225,18814,721,56713,953,30413,357,48213,745,0817,038,01012,560,24115,564,52119,231,74420,707,42318,233,985
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,384,21322,157,17524,220,52215,883,29111,909,92513,749,11712,489,79015,270,92811,522,6698,730,82913,401,04914,167,97911,017,89315,516,355
4. Người mua trả tiền trước300,086287,051341,639334,006266,363162,294120,644200,892526,601770,491447,952387,675297,137194,285
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,115,3642,102,4981,337,8042,838,2902,734,3932,925,7301,886,1871,730,3382,096,6672,107,1582,381,2101,539,5181,702,9822,479,460
6. Phải trả người lao động1,565,3141,491,6471,292,489964,474900,592862,793847,410922,1431,053,484784,292631,565552,744549,781459,940
7. Chi phí phải trả ngắn hạn340,183365,545280,675289,440332,130355,835319,384268,697185,384201,714153,840301,248282,283235,618
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11,42412,16626,78728,71634,7004,9377,06713,06575,04263,433
11. Phải trả ngắn hạn khác377,498322,6372,091,266227,535229,724343,227235,593243,367373,542426,969554,018325,317294,166312,386
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn178,733274,148135,656265,178160,19173,24864,57844,8902,968,1832,565,7912,443,21194,89583,17538,731
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi552,608459,902392,198335,693448,774308,743316,869278,310271,421220,550121,08577,65146,84273,721
14. Quỹ bình ổn giá3,081,4733,052,5201,985,790-184,7243,661,3171,433,5001,930,5213,040,0811,830,9782,377,3932,159,797304,301516,296
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn816,109812,900998,4291,323,9631,580,1351,666,3661,611,3752,627,2843,101,8493,314,2773,450,1874,856,3575,314,3436,514,649
1. Phải trả người bán dài hạn217
2. Chi phí phải trả dài hạn40,10631,75825,8498,81218,195908290
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác109,27585,92171,257117,855149,000159,559171,154177,983213,099181,363177,1761,426,203155,846156,365
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn488,640646,814823,3511,144,3391,299,4721,444,9381,350,3712,406,4372,852,3893,116,1553,251,8573,424,2724,060,3634,582,992
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả101,41221,97019,90011,50629,81810,0477,7985,3434,8793,4536112981,7231,427
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm11,062
10. Dự phòng phải trả dài hạn57,0992,57039,59414,82555,90348,68081,12019,06710,5438548581,076,213976,915
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn19,57623,86718,47826,62627,7473,14293214,4799,1455,46316,3525,58420,19810,988
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3,06611,5056,9893,117774,900
B. Nguồn vốn chủ sở hữu29,302,25929,202,10727,782,61128,260,19224,126,40225,923,32122,984,28323,383,98523,200,60516,290,80414,091,87815,635,03914,250,14613,591,999
I. Vốn chủ sở hữu29,302,25929,202,10727,782,61128,260,19224,126,40225,923,32122,984,28323,383,98523,200,60516,290,80414,091,87815,635,03914,250,14613,591,965
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78110,700,00010,700,00010,700,00010,700,00010,700,000
2. Thặng dư vốn cổ phần7,359,0597,359,0597,359,0597,359,0594,988,3763,925,5542,246,9982,246,9983,003,6301644,326
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu966,833966,8331,109,5781,102,2931,100,5781,098,9021,093,7941,132,410990,114866,234729,603788,981696,643467,059
5. Cổ phiếu quỹ-232,858-232,858-232,858-232,858-750,648-1,030,648-1,350,648-1,350,648-1,550,648-1,224,352
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,279,968-1,279,968-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,317,119-1,317,119-1,317,119-1,324,709-1,224,352-1,224,352
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái162,619139,46189,95720,51411,89812,20912,2425,426-73,837-65,910-37,397-37,807-39,614-75,116
8. Quỹ đầu tư phát triển2,095,6861,769,4571,692,5091,637,4851,296,8511,191,341971,137951,687743,692706,123558,880554,828488,858458,998
9. Quỹ dự phòng tài chính174,495167,822144,999106,860
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu84,16884,189124,606119,239111,2161,342,8861,337,0421,333,22680,99537,56739,91839,14330,98218,234
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,921,2464,194,5822,706,1973,473,5822,760,5734,851,9514,290,6214,578,5705,162,2122,474,951444,7261,943,181833,283599,736
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,286,6943,262,5723,289,5083,136,8232,963,5042,887,0732,739,0432,864,6563,222,7862,888,7932,802,0372,703,2432,619,3462,540,545
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác34
1. Nguồn kinh phí34
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,408,24379,675,61974,475,61564,791,24161,106,21361,762,41456,171,18361,769,06154,244,43450,413,94355,400,31357,474,46955,062,46757,651,129
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |