Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (plx)

39.05
0.45
(1.17%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh274,082,359304,171,607169,105,701124,001,496189,656,390191,979,275153,736,211123,127,177146,945,358212,185,664201,421,377206,215,687185,175,630
2. Các khoản giảm trừ doanh thu103,183107,79597,09682,84552,86447,19739,15430,66029,2375,404,7525,493,6705,368,17846,682
3. Doanh thu thuần (1)-(2)273,979,176304,063,811169,008,605123,918,650189,603,525191,932,078153,697,057123,096,517146,916,121206,780,912195,927,707200,847,509185,128,948
4. Giá vốn hàng bán258,715,274291,744,175156,385,701113,878,713175,434,117178,041,353141,400,532108,891,432134,074,930199,683,644187,944,064193,897,643178,363,776
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,263,90212,319,63712,622,90410,039,93714,169,40913,890,72412,296,52514,205,08512,841,1917,097,2687,983,6436,949,8676,765,172
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,742,7171,948,943999,546916,7211,004,291994,256791,143879,879798,809816,946845,4291,016,3441,362,151
7. Chi phí tài chính1,723,4621,706,489835,513951,685966,4481,508,035790,645844,0982,590,6041,578,0821,418,2761,387,7343,909,710
-Trong đó: Chi phí lãi vay898,603644,056602,527706,153791,224864,679570,685551,519586,069705,879812,318963,2661,116,344
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh623,849702,935569,341597,129646,120635,383456,055599,747504,995406,022339,697403,947454,262
9. Chi phí bán hàng12,139,67310,499,5469,073,2608,591,0228,702,2958,559,7707,320,7377,701,3296,886,2546,039,0755,360,9845,413,6545,539,700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp949,361823,260765,825819,681639,668575,093817,9941,016,549979,826833,513824,699760,636711,302
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,817,9711,942,2183,517,1941,191,4005,511,4074,877,4664,614,3476,122,7353,688,310-130,4351,564,811808,135-1,579,127
12. Thu nhập khác194,730396,387390,508255,621201,624249,963324,763336,689358,366772,090694,476292,533350,871
13. Chi phí khác65,31068,477118,36237,44065,25984,870154,143159,238298,998320,071238,173122,497192,556
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)129,420327,910272,146218,181136,364165,094170,620177,45159,367452,019456,303170,036158,316
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,947,3902,270,1273,789,3401,409,5815,647,7725,042,5604,784,9676,300,1873,747,678321,5842,021,114978,170-1,420,811
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành804,271435,868626,940202,873996,924983,536894,8341,152,207689,081329,573443,111206,995244,467
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại65,800-67,97438,665-45,864-25,71410,940-21,5295461,0611,100-919-504804
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)870,070367,894665,606157,009971,210994,475873,3041,152,753690,142330,673442,192206,491245,271
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,077,3201,902,2333,123,7341,252,5724,676,5624,048,0843,911,6635,147,4343,057,535-9,0881,578,922771,680-1,666,082
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát243,413452,492284,830264,107518,783398,325443,393478,037333,122356,090201,034218,876248,688
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,833,9071,449,7412,838,904988,4654,157,7793,649,7593,468,2704,669,3962,724,414-365,1781,377,889552,803-1,914,770

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn57,306,92650,170,19041,303,66737,796,81938,752,83634,578,07640,526,37133,376,13829,913,36134,581,14836,828,77334,358,37638,130,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,048,24511,606,0296,192,49710,611,73711,275,20610,220,83614,223,42211,353,60011,288,6739,793,8916,152,2764,981,9928,575,070
1. Tiền8,103,7345,516,0782,998,5776,501,7544,970,6514,153,2155,705,9054,342,0844,420,2384,790,9313,383,4962,955,9713,148,027
2. Các khoản tương đương tiền5,944,5116,089,9513,193,9204,109,9836,304,5566,067,6218,517,5177,011,5166,868,4355,002,9612,768,7802,026,0205,427,043
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,495,6227,097,64311,831,7158,559,1675,397,2774,714,4072,505,0082,653,6141,976,3012,096,3091,605,903690,239827,125
1. Chứng khoán kinh doanh6,6916,9686,9689,2865,2565,2566,02179,11673,1742,125,0871,633,267740,192894,422
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,951-1,913-1,049-2,763-2,336-2,858-2,053-20,195-24,955-28,778-27,365-49,953-67,297
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,490,8837,092,58811,825,7968,552,6455,394,3574,712,0092,501,0402,594,6931,928,081
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,975,34212,673,6887,599,7767,215,6368,343,5727,458,6017,462,1146,918,3607,041,13310,304,52511,828,03110,978,24911,062,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,021,84911,866,2057,322,8087,030,2218,025,5647,005,8726,811,9026,184,4694,935,6227,507,4587,867,8987,693,2437,874,251
2. Trả trước cho người bán666,633663,650322,063277,780286,675345,207374,680454,057567,051373,165293,428387,511343,847
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng2,440
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác825,501615,060469,935416,382455,126518,782591,320704,2851,952,4312,790,5753,901,9523,078,5683,015,039
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-538,641-471,226-515,030-508,747-423,793-411,260-315,788-424,451-413,970-366,673-235,247-183,513-170,698
IV. Tổng hàng tồn kho14,639,91417,232,37313,163,0969,399,53111,772,65210,294,89412,867,5518,627,0597,614,49510,114,02515,310,61315,904,02415,707,498
1. Hàng tồn kho14,677,54417,301,33713,386,7759,421,77011,828,76410,885,55412,890,7618,643,7767,747,70310,183,94015,329,76915,924,21315,715,428
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-37,630-68,964-223,678-22,239-56,111-590,660-23,210-16,717-133,208-69,915-19,156-20,189-7,930
V. Tài sản ngắn hạn khác1,147,8031,560,4562,516,5832,010,7471,964,1281,889,3383,468,2763,823,5051,992,7592,272,3981,931,9501,803,8721,957,886
1. Chi phí trả trước ngắn hạn293,253268,643247,890199,929224,178214,191217,282270,755244,958274,46595,67292,856164,120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ693,036944,669895,786441,849418,592328,041305,745277,155312,401319,2571,196,2191,437,9721,506,608
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước160,747343,5591,363,5451,346,9871,298,6181,324,5562,910,1982,156,307538,563176,588445,246102,990106,561
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7663,5859,36321,98222,74122,55135,0511,119,288896,8371,502,088194,813170,054180,596
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn22,368,69324,305,42623,487,57423,309,39423,009,57821,593,10721,242,69020,868,29720,500,58120,819,16620,645,69620,704,09119,521,110
I. Các khoản phải thu dài hạn28,93630,20526,90330,92423,49120,64588,68547,61127,521551558771,314
1. Phải thu dài hạn của khách hàng36845126,81082093676475,34236,06819,863155155155155
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác32,43536,12135,77959,14452,21638,88040,10350,45739,6157248012741,449
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,867-6,367-35,685-29,041-29,661-18,999-26,761-38,914-31,956-329-398-351-289
II. Tài sản cố định13,654,71614,283,78314,778,78815,578,02915,405,59115,121,16715,270,76415,646,07415,214,13315,837,43715,757,43515,052,80612,879,921
1. Tài sản cố định hữu hình11,310,44911,958,99112,513,15713,395,78013,302,91813,088,04713,325,71513,751,37612,986,24312,802,21412,850,89812,408,17510,381,197
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,6825,573
3. Tài sản cố định vô hình2,344,2672,324,7932,265,6312,182,2502,102,6732,033,1201,945,0491,894,6982,227,8893,035,2232,901,8552,639,0572,498,723
III. Bất động sản đầu tư115,855120,950127,830209,439189,753199,379165,266256,183227,672200,239208,002153,960130,529
- Nguyên giá198,650198,069198,198311,556274,608269,572221,292314,368269,603232,662232,662173,147143,728
- Giá trị hao mòn lũy kế-82,795-77,119-70,368-102,117-84,854-70,193-56,026-58,185-41,931-32,423-24,660-19,187-13,198
IV. Tài sản dở dang dài hạn919,553557,088586,564731,110989,694875,013780,123604,702695,206928,4741,107,4411,941,9783,440,427
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,394
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang919,553557,088586,564731,110989,694875,013777,729604,702695,206928,4741,107,4411,941,9783,440,427
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,812,2476,498,8995,290,4034,093,3883,886,5903,115,7212,883,9122,380,9932,956,4202,459,8512,228,2092,268,5741,890,398
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,386,8643,144,9013,137,5872,888,9442,892,3842,937,4282,677,9882,028,0732,264,2222,089,6641,950,1541,920,8751,662,212
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn263,775263,464263,464311,684303,709301,127315,196355,674344,702488,809447,520526,004415,884
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-115,392-109,466-110,648-107,241-109,503-125,834-110,772-115,155-119,003-118,622-169,466-178,304-187,698
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,277,0003,200,0002,000,0001,000,000800,0003,0001,500112,400466,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,837,3852,814,5002,677,0862,666,5042,514,4592,261,1822,053,9401,932,7341,374,2881,381,3161,325,6251,259,9701,147,751
1. Chi phí trả trước dài hạn2,757,1222,656,2812,613,1782,545,9342,460,2172,233,3552,018,2361,913,7071,362,4561,292,6051,300,9881,241,5981,128,896
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại60,563134,85058,952116,10050,77724,56932,96511,0574,8202,9473,7594,3013,866
3. Tài sản dài hạn khác19,70023,3694,9554,4713,4653,2582,7407,9697,01285,76420,87814,07114,988
VII. Lợi thế thương mại5,34011,29818,42626,72630,770
TỔNG CỘNG TÀI SẢN79,675,61974,475,61564,791,24161,106,21361,762,41456,171,18361,769,06154,244,43450,413,94355,400,31357,474,46955,062,46757,651,129
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả50,473,51246,693,00536,531,04936,979,81035,839,09333,186,90038,385,07631,043,82934,123,13841,308,43541,839,43040,812,32244,059,130
I. Nợ ngắn hạn49,660,61245,694,57635,207,08735,399,67534,172,72731,575,52535,757,79227,941,98030,808,86237,858,24836,983,07335,497,97937,544,481
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn19,135,32413,589,74914,225,18814,721,56713,953,30413,357,48213,745,0817,038,01012,560,24115,564,52119,231,74420,707,42318,233,985
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,157,17524,220,52215,883,29111,909,92513,749,11712,489,79015,270,92811,522,6698,730,82913,401,04914,167,97911,017,89315,516,355
4. Người mua trả tiền trước287,051341,639334,006266,363162,294120,644200,892526,601770,491447,952387,675297,137194,285
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,102,4981,337,8042,838,2902,734,3932,925,7301,886,1871,730,3382,096,6672,107,1582,381,2101,539,5181,702,9822,479,460
6. Phải trả người lao động1,491,6471,292,489964,474900,592862,793847,410922,1431,053,484784,292631,565552,744549,781459,940
7. Chi phí phải trả ngắn hạn365,545280,675289,440332,130355,835319,384268,697185,384201,714153,840301,248282,283235,618
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12,16626,78728,71634,7004,9377,06713,06575,04263,433
11. Phải trả ngắn hạn khác322,6372,091,266227,535229,724343,227235,593243,367373,542426,969554,018325,317294,166312,386
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn274,148135,656265,178160,19173,24864,57844,8902,968,1832,565,7912,443,21194,89583,17538,731
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi459,902392,198335,693448,774308,743316,869278,310271,421220,550121,08577,65146,84273,721
14. Quỹ bình ổn giá3,052,5201,985,790-184,7243,661,3171,433,5001,930,5213,040,0811,830,9782,377,3932,159,797304,301516,296
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn812,900998,4291,323,9631,580,1351,666,3661,611,3752,627,2843,101,8493,314,2773,450,1874,856,3575,314,3436,514,649
1. Phải trả người bán dài hạn217
2. Chi phí phải trả dài hạn31,75825,8498,81218,195908290
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác85,92171,257117,855149,000159,559171,154177,983213,099181,363177,1761,426,203155,846156,365
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn646,814823,3511,144,3391,299,4721,444,9381,350,3712,406,4372,852,3893,116,1553,251,8573,424,2724,060,3634,582,992
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả21,97019,90011,50629,81810,0477,7985,3434,8793,4536112981,7231,427
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm11,062
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,57039,59414,82555,90348,68081,12019,06710,5438548581,076,213976,915
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn23,86718,47826,62627,7473,14293214,4799,1455,46316,3525,58420,19810,988
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3,06611,5056,9893,117774,900
B. Nguồn vốn chủ sở hữu29,202,10727,782,61128,260,19224,126,40225,923,32122,984,28323,383,98523,200,60516,290,80414,091,87815,635,03914,250,14613,591,999
I. Vốn chủ sở hữu29,202,10727,782,61128,260,19224,126,40225,923,32122,984,28323,383,98523,200,60516,290,80414,091,87815,635,03914,250,14613,591,965
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78110,700,00010,700,00010,700,00010,700,00010,700,000
2. Thặng dư vốn cổ phần7,359,0597,359,0597,359,0594,988,3763,925,5542,246,9982,246,9983,003,6301644,326
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu966,8331,109,5781,102,2931,100,5781,098,9021,093,7941,132,410990,114866,234729,603788,981696,643467,059
5. Cổ phiếu quỹ-232,858-232,858-232,858-750,648-1,030,648-1,350,648-1,350,648-1,550,648-1,224,352
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,279,968-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,317,119-1,317,119-1,317,119-1,324,709-1,224,352-1,224,352
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái139,46189,95720,51411,89812,20912,2425,426-73,837-65,910-37,397-37,807-39,614-75,116
8. Quỹ đầu tư phát triển1,769,4571,692,5091,637,4851,296,8511,191,341971,137951,687743,692706,123558,880554,828488,858458,998
9. Quỹ dự phòng tài chính174,495167,822144,999106,860
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu84,189124,606119,239111,2161,342,8861,337,0421,333,22680,99537,56739,91839,14330,98218,234
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,194,5822,706,1973,473,5822,760,5734,851,9514,290,6214,578,5705,162,2122,474,951444,7261,943,181833,283599,736
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,262,5723,289,5083,136,8232,963,5042,887,0732,739,0432,864,6563,222,7862,888,7932,802,0372,703,2432,619,3462,540,545
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác34
1. Nguồn kinh phí34
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN79,675,61974,475,61564,791,24161,106,21361,762,41456,171,18361,769,06154,244,43450,413,94355,400,31357,474,46955,062,46757,651,129
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |