Chỉ tiêu | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 3,105 | 7,262 | 7,428 | 1,545 | 4,844 | 5,336 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 86 | |||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,105 | 7,262 | 7,428 | 1,545 | 4,844 | 5,250 |
4. Giá vốn hàng bán | 1,962 | 7,053 | 6,182 | 971 | 4,094 | 4,655 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,143 | 209 | 1,247 | 574 | 749 | 594 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 154 | 178 | 417 | 3,378 | 1,856 | 1,787 |
7. Chi phí tài chính | -290 | -78 | -423 | 112 | -52 | 69 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 30 | -21 | 21 | 28 | -23 | 7 |
9. Chi phí bán hàng | -112 | 112 | 48 | 166 | 180 | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,241 | 1,454 | 2,129 | 1,474 | 2,026 | 5,499 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 375 | -898 | -133 | 2,347 | 441 | -3,359 |
12. Thu nhập khác | 2 | 9 | 265 | |||
13. Chi phí khác | 22 | 198 | 461 | 1,377 | 33 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -22 | 2 | -198 | -461 | -1,368 | 233 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 353 | -895 | -332 | 1,886 | -927 | -3,127 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 41 | 40 | 34 | 15 | 6 | 9 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -24 | |||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 41 | 40 | 34 | -9 | 6 | 9 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 312 | -936 | -366 | 1,895 | -933 | -3,136 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 75 | 74 | 63 | 173 | -346 | 218 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 237 | -1,009 | -429 | 1,722 | -587 | -3,354 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 69,198 | 61,959 | 58,310 | 51,682 | 53,515 | 45,658 | 45,493 | 44,076 | 43,737 | 43,665 | 114,882 | 142,042 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,815 | 11,095 | 13,331 | 19,385 | 30,216 | 21,314 | 26,590 | 25,863 | 26,784 | 22,428 | 62,982 | 107,688 |
1. Tiền | 4,895 | 2,745 | 2,876 | 3,115 | 4,583 | 2,814 | 1,229 | 2,954 | 2,028 | 1,095 | 3,998 | 2,840 |
2. Các khoản tương đương tiền | 9,920 | 8,350 | 10,455 | 16,270 | 25,633 | 18,500 | 25,361 | 22,909 | 24,756 | 21,333 | 58,984 | 104,849 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 31,253 | 27,255 | 18,568 | 1,500 | 1,000 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 31,253 | 27,255 | 18,568 | 1,500 | 1,000 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,448 | 13,265 | 16,858 | 20,386 | 13,732 | 13,895 | 9,121 | 8,702 | 7,987 | 7,913 | 37,885 | 20,089 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,180 | 7,415 | 7,098 | 7,318 | 3,416 | 5,847 | 5,347 | 4,675 | 5,072 | 5,070 | 5,127 | 15,234 |
2. Trả trước cho người bán | 7,104 | 7,086 | 7,893 | 7,790 | 10,583 | 8,907 | 5,815 | 5,815 | 5,815 | 5,815 | 5,829 | 6,477 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,229 | 5,830 | 8,933 | 12,343 | 6,799 | 6,905 | 6,334 | 6,557 | 5,710 | 5,674 | 35,240 | 3,515 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,066 | -7,066 | -7,066 | -7,066 | -7,066 | -7,764 | -8,375 | -8,346 | -8,611 | -8,646 | -8,311 | -5,137 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,699 | 6,344 | 4,844 | 5,409 | 3,882 | 7,829 | 9,157 | 8,861 | 8,398 | 12,714 | 13,217 | 13,385 |
1. Hàng tồn kho | 4,699 | 6,344 | 4,844 | 5,409 | 3,882 | 9,355 | 9,157 | 8,861 | 8,398 | 12,714 | 13,217 | 13,385 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,527 | |||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,983 | 3,999 | 4,709 | 5,002 | 4,685 | 2,620 | 625 | 650 | 568 | 610 | 798 | 879 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 312 | 358 | 359 | 319 | 437 | 267 | 31 | 38 | 46 | 54 | 42 | 45 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,465 | 3,436 | 4,144 | 4,477 | 4,042 | 2,147 | 320 | 338 | 248 | 282 | 482 | 544 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 206 | 206 | 206 | 206 | 206 | 206 | 274 | 274 | 274 | 274 | 274 | 290 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 66,405 | 76,716 | 82,956 | 91,468 | 126,080 | 98,483 | 81,413 | 83,917 | 82,953 | 83,974 | 82,980 | 88,566 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,000 | 2,000 | 2,116 | 2,209 | 2,253 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,000 | 2,000 | 2,116 | 2,209 | 2,253 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 20,055 | 22,630 | 23,955 | 25,730 | 15,461 | 4,329 | 12,279 | 12,338 | 12,405 | 12,473 | 12,588 | 17,869 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 19,984 | 22,542 | 23,851 | 25,608 | 15,370 | 4,329 | 3,128 | 3,187 | 3,254 | 3,321 | 3,437 | 5,218 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 71 | 88 | 105 | 122 | 90 | 9,151 | 9,151 | 9,151 | 9,151 | 9,151 | 12,651 | |
III. Bất động sản đầu tư | 22,464 | 23,675 | 24,885 | 26,096 | 27,307 | 28,518 | ||||||
- Nguyên giá | 29,749 | 29,749 | 29,749 | 29,749 | 29,749 | 29,749 | ||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -7,286 | -6,075 | -4,864 | -3,653 | -2,443 | -1,232 | ||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 552 | 1,198 | 1,222 | 1,456 | 46,626 | 39,905 | 64,119 | 64,119 | 64,083 | 64,083 | 64,083 | 64,349 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 552 | 1,198 | 1,222 | 1,456 | 46,626 | 39,905 | 64,119 | 64,119 | 64,083 | 64,083 | 64,083 | 64,349 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,220 | 4,258 | 4,234 | 4,213 | 6,070 | 5,749 | 5,992 | 5,548 | 5,640 | |||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,220 | 4,258 | 4,234 | 4,213 | 4,231 | 4,200 | 4,221 | 4,200 | 4,202 | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,034 | 4,034 | 4,334 | 4,334 | 4,427 | |||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,195 | -2,485 | -2,563 | -2,986 | -2,989 | |||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 21,335 | 27,214 | 30,778 | 31,757 | 30,176 | 21,497 | 802 | 1,390 | 715 | 1,426 | 761 | 708 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 21,335 | 27,214 | 30,778 | 31,757 | 30,176 | 21,497 | 802 | 1,390 | 715 | 1,426 | 761 | 708 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 135,603 | 138,675 | 141,265 | 143,149 | 179,595 | 144,141 | 126,907 | 127,993 | 126,690 | 127,639 | 197,862 | 230,608 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||
A. Nợ phải trả | 33,493 | 36,345 | 39,421 | 42,728 | 80,100 | 46,483 | 30,805 | 31,275 | 30,364 | 30,309 | 100,151 | 16,541 |
I. Nợ ngắn hạn | 19,383 | 35,017 | 38,577 | 41,864 | 78,731 | 43,841 | 27,774 | 28,437 | 27,777 | 27,894 | 97,845 | 13,088 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 220 | |||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 800 | 640 | 1,372 | 1,322 | 7,341 | 794 | 174 | 133 | 445 | 179 | 270 | 700 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,590 | 8,842 | 9,269 | 9,620 | 11,057 | 9,306 | 8,566 | 8,372 | 7,048 | 6,349 | 7,280 | 7,825 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,767 | 744 | 986 | 533 | 579 | 709 | 633 | 295 | 303 | 249 | 160 | 397 |
6. Phải trả người lao động | 3,654 | 2,699 | 2,355 | 1,412 | 1,544 | 1,687 | 1,430 | 665 | 634 | 457 | 810 | 554 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 558 | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,429 | 18,131 | 19,866 | 23,821 | 26,095 | 26,437 | 1,606 | 2,128 | 2,975 | 439 | 38 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,133 | 3,952 | 4,607 | 5,054 | 31,986 | 4,875 | 16,391 | 17,322 | 17,168 | 17,634 | 88,834 | 3,216 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 9 | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9 | 120 | 102 | 129 | 33 | 22 | 43 | 51 | 51 | 51 | 137 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 14,111 | 1,328 | 844 | 864 | 1,368 | 2,642 | 3,031 | 2,838 | 2,587 | 2,414 | 2,307 | 3,453 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 56 | 512 | 384 | 908 | 716 | 571 | 398 | 290 | ||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 850 | 1,272 | 844 | 759 | 759 | 2,156 | 2,013 | 2,013 | 1,907 | 1,907 | 1,907 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 105 | 97 | 102 | 109 | 109 | 109 | 109 | 109 | 3,453 | |||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 13,261 | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 102,110 | 102,330 | 101,844 | 100,422 | 99,496 | 97,658 | 96,102 | 96,718 | 96,325 | 97,330 | 97,711 | 214,067 |
I. Vốn chủ sở hữu | 102,110 | 102,330 | 101,844 | 100,422 | 99,496 | 97,658 | 96,102 | 96,718 | 96,325 | 97,330 | 97,711 | 214,067 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 12,739 | 12,739 | 12,739 | 12,739 | 12,739 | 12,739 | 12,739 | 12,739 | 12,739 | 12,739 | 12,754 | 12,885 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,694 | 1,682 | 1,596 | 1,469 | 1,377 | 1,377 | 1,377 | 1,377 | 1,377 | 1,377 | 1,377 | 1,377 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -15,123 | -15,151 | -15,406 | -16,192 | -16,555 | -18,197 | -19,787 | -19,076 | -19,394 | -18,385 | -17,955 | -17,842 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,799 | 3,060 | 2,915 | 2,405 | 1,935 | 1,739 | 1,773 | 1,678 | 1,604 | 1,599 | 1,536 | 17,647 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 135,603 | 138,675 | 141,265 | 143,149 | 179,595 | 144,141 | 126,907 | 127,993 | 126,690 | 127,639 | 197,862 | 230,608 |