CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu (pla)

4.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh54,37754,80050,46653,34446,95539,31219,36122,33713,95740,142
4. Giá vốn hàng bán36,83537,78835,61439,82234,26530,00513,95118,05311,04937,831
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,54216,88214,29813,52012,6389,3075,4104,2842,8212,311
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8072,6691,9303,7782,6693,1437411,0718,6335,713
7. Chi phí tài chính3021-4-926921-237
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,156
9. Chi phí bán hàng3,9904,0824,5795,7813,639317140100606477
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,71214,18710,1059,6329,9949,8218,4977,25011,95414,705
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6481,2811,5441,8551,6142,340-2,465-1,055-2,030-7,079
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5909681,5082,0221,4452,2282,185-1,287-3,715-30,379
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)923811,0651,7331,2011,9831,919-1,512-451-33,601
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-465-3485141,2237301,6421,752-1,818-408-25,663

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn76,25169,19861,95958,31051,68253,51545,65845,493114,882142,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,64214,81511,09513,33119,38530,21621,31426,59062,982107,688
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,19131,25327,25518,5681,5001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,03915,44813,26516,85820,38613,73213,8959,12137,88520,089
IV. Tổng hàng tồn kho4,2174,6996,3444,8445,4093,8827,8299,15713,21713,385
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1622,9833,9994,7095,0024,6852,620625798879
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn59,99366,40576,71682,95691,468126,08098,48381,41382,98088,566
I. Các khoản phải thu dài hạn2,0002,0002,0002,1162,2092,253
II. Tài sản cố định14,69820,05522,63023,95525,73015,4614,32912,27912,58817,869
III. Bất động sản đầu tư24,17222,46423,67524,88526,09627,30728,518
IV. Tài sản dở dang dài hạn5521,1981,2221,45646,62639,90564,11964,08364,349
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,2204,2584,2344,2135,5485,640
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,12321,33527,21430,77831,75730,17621,497802761708
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN136,244135,603138,675141,265143,149179,595144,141126,907197,862230,608
A. Nợ phải trả34,99833,49336,34539,42142,72880,10046,48330,805100,15116,541
I. Nợ ngắn hạn22,68119,38335,01738,57741,86478,73143,84127,77497,84513,088
II. Nợ dài hạn12,31714,1111,3288448641,3682,6423,0312,3073,453
B. Nguồn vốn chủ sở hữu101,245102,110102,330101,844100,42299,49697,65896,10297,711214,067
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN136,244135,603138,675141,265143,149179,595144,141126,907197,862230,608
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |