CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân (pjs)

21.60
-1.40
(-6.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn135,674119,80380,68889,23875,10865,38059,73575,51371,31369,96764,578108,47994,91685,84094,32482,68462,39143,24756,446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,31235,32522,18451,27149,58650,88945,30828,31937,49940,6847,8314,4504,9466,1118,5654,08014,47112,00628,419
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn65,22461,66139,62625,89513,1352,6372,50527,37612,3127,25537,14281,07971,44365,31871,08835,52432,46015,756
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,1006,77312,7755,4454,5403,0954,4446,95711,76410,2277,34412,2737,6154,0815,72837,0619,2599,76722,091
IV. Tổng hàng tồn kho13,87414,8944,7316,3106,0706,5824,5235,5796,0256,2656,1288,5569,2639,5148,2825,3585,2375,2115,241
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1641,1491,3723181,7772,1772,9547,2833,7135,5366,1332,1201,648816662660964508694
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn76,60377,42683,98397,823117,640126,081124,943132,612108,746117,950108,32959,41350,03247,59543,99948,59162,78072,80461,525
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định75,72667,62066,45481,63093,821100,835112,333114,394101,733109,82990,87549,98539,03029,77334,42744,22254,72364,43151,733
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8778212,93457852757857814,0131,7121,72317,4539,42811,00216,9959,5734,3692,8274,0239,792
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,98514,59515,61523,29324,66812,0324,2045,3016,3978275,2294,350
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN212,277197,229164,670187,061192,748191,460184,678208,125180,059187,916172,907167,892144,948133,435138,324131,275125,171116,051117,971
A. Nợ phải trả78,92760,54835,94259,62766,27266,58461,33182,40952,65961,94043,22642,80523,87122,79821,47718,27119,79913,18419,925
I. Nợ ngắn hạn78,92760,54835,94259,62766,27266,58461,33182,40952,65961,94043,22642,80523,87122,75421,40918,21119,75913,18419,925
II. Nợ dài hạn44686040
B. Nguồn vốn chủ sở hữu133,349136,681128,728127,434126,476124,876123,347125,716127,399125,977129,681125,087121,077110,637116,847113,004105,372102,86798,046
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN212,277197,229164,670187,061192,748191,460184,678208,125180,059187,916172,907167,892144,948133,435138,324131,275125,171116,051117,971
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |