CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân (pjs)

21.60
-1.40
(-6.09%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh407,161374,047335,074355,236330,083
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)407,161374,047335,074355,236330,083
4. Giá vốn hàng bán232,808233,934218,043231,035215,344
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)174,353140,112117,031124,201114,739
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,3282,8201,7151,8251,991
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng95,03077,97961,73974,68467,987
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp59,31651,08044,06540,81839,749
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,33513,87312,94210,5248,994
12. Thu nhập khác1,0471,083731333453
13. Chi phí khác467191,1385911
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5801,064-407274442
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,91514,93812,53510,7989,436
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,3173,1452,7982,3551,951
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,3173,1452,7982,3551,951
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,59811,7939,7378,4427,485
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,59811,7939,7378,4427,485

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn135,674119,80380,68889,23875,10865,38059,73575,51369,96764,578108,47994,91694,32482,68462,39143,24756,446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,31235,32522,18451,27149,58650,88945,30828,31940,6847,8314,4504,9468,5654,08014,47112,00628,419
1. Tiền15,04311,60014,93920,65318,96415,15315,3089,31912,4432,8314,4504,9468,5654,08014,47112,00628,419
2. Các khoản tương đương tiền32,26823,7257,24530,61830,62235,73630,00019,00028,2415,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn65,22461,66139,62625,89513,1352,6372,50527,3767,25537,14281,07971,44371,08835,52432,46015,756
1. Chứng khoán kinh doanh37,14281,07971,44371,08835,52432,46015,756
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn65,22461,66139,62625,89513,1352,6372,50527,3767,255
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,1006,77312,7755,4454,5403,0954,4446,95710,2277,34412,2737,6155,72837,0619,2599,76722,091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,7496,45813,0345,4364,7223,3242,5812,5971,4153,443807388364332285226466
2. Trả trước cho người bán1,5734941911691341,2692,2897,1971,3659,6985,9464,70236,2278,6199,3105,807
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0742,1121,5581,0721,0521,0229052,3581,8732,7701,9791,46080959840325715,834
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,295-2,290-2,009-1,232-1,235-1,384-312-287-258-234-210-178-147-97-48-25-15
IV. Tổng hàng tồn kho13,87414,8944,7316,3106,0706,5824,5235,5796,2656,1288,5569,2638,2825,3585,2375,2115,241
1. Hàng tồn kho14,00115,2585,0836,3106,0706,5824,5235,5796,2656,1288,5569,2638,2825,3585,2375,2115,241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-128-364-352
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1641,1491,3723181,7772,1772,9547,2835,5366,1332,1201,648662660964508694
1. Chi phí trả trước ngắn hạn202377203466390421,957842846835570283286343
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7746181,0861,5952,7245,1054,6664,668610872164178389358521
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước390329995115225192188220275105336573
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác110141141215196159150173
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn76,60377,42683,98397,823117,640126,081124,943132,612117,950108,32959,41350,03243,99948,59162,78072,80461,525
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định75,72667,62066,45481,63093,821100,835112,333114,394109,82990,87549,98539,03034,42744,22254,72364,43151,733
1. Tài sản cố định hữu hình73,60366,03265,73381,42893,50199,883111,258112,650109,68490,71049,92638,92034,42744,21754,70864,41051,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,1231,5887212013209521,0751,744145165591096162228
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8778212,93457852757857814,0131,72317,4539,42811,0029,5734,3692,8274,0239,792
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8778212,93457852757857814,0131,723
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,98514,59515,61523,29324,66812,0324,2046,3975,2294,350
1. Chi phí trả trước dài hạn8,98514,59515,61523,29324,66812,0324,2046,3975,2294,350
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN212,277197,229164,670187,061192,748191,460184,678208,125187,916172,907167,892144,948138,324131,275125,171116,051117,971
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả78,92760,54835,94259,62766,27266,58461,33182,40961,94043,22642,80523,87121,47718,27119,79913,18419,925
I. Nợ ngắn hạn78,92760,54835,94259,62766,27266,58461,33182,40961,94043,22642,80523,87121,40918,21119,75913,18419,925
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn47,14533,45012,95736,77041,83235,82731,94344,03340,58315,80411,8794,2762,2233,3238,8796,9196,256
4. Người mua trả tiền trước1,2591,1272,0981,8631,0476978077626599819,9511,0638248209058050
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,1917,5382,9344,1623,61110,2438,9022,2303,0805,4163,9772,9184,4053,5562,1851,5393,979
6. Phải trả người lao động15,19513,00413,17613,66816,41316,41315,88811,5639,70411,60912,33911,3008,6796,6264,2031,3911,468
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3867442792062062342533851,118
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,2951,4251,7876991,0881,3359482,1532,1055,7082,2172,3793,1372,7242,6642,1326,631
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,4563,2602,7112,2592,0762,0692,8423,9355,5563,3232,4411,9362,1411,1639231,123422
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn686040
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm686040
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu133,349136,681128,728127,434126,476124,876123,347125,716125,977129,681125,087121,077116,847113,004105,372102,86798,046
I. Vốn chủ sở hữu133,349136,681128,728127,434126,476124,876123,347125,716125,977129,681125,087121,077116,847113,004105,372102,86798,046
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu90,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển29,69829,69828,99128,99128,99127,52727,52727,52725,47912,69310,7579,4578,7907,3175,8274,9082
9. Quỹ dự phòng tài chính8,5446,7905,1403,7002,3701,590890
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu14488
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,65216,9839,7378,4427,4857,3505,8218,19010,49718,44417,54016,48014,35713,3177,8116,9818,044
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN212,277197,229164,670187,061192,748191,460184,678208,125187,916172,907167,892144,948138,324131,275125,171116,051117,971
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |