CTCP PGT Holdings (pgt)

6.90
0.30
(4.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,0736,6615,1107,7065,7075,2414,1735,2344,3394,1173,9721912291063074023,1852,2871,52290
4. Giá vốn hàng bán7,8055,0724,0795,2864,4513,5853,1963,4773,4172,9943,24274254931113285795721032
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,2671,5891,0322,4191,2561,6559771,7579221,123730-550-320-2051753172,7122,2301,31359
6. Doanh thu hoạt động tài chính3622,2511866,1813,352-1,8372,4918529011,8871594371,2981,30625885966293932610,251
7. Chi phí tài chính-1,60460143,331228-1124903,5422583,165-2,785-2,736-412-1,585-1,2501,215-5921551978,165
-Trong đó: Chi phí lãi vay813713713713737137112112137137334
9. Chi phí bán hàng2725256662929292
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8573,7523,9712,7333,5652,4162,9133,4263,5953,9493,6462,1441,1251,3242,5509664,4605,313-4,96012,142
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,104-23-2,8232,4704,870-2,66828-5,173-2,6695,803284782651,362-866-1,005-494-2,2996,402-9,998
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,438-116-2,8712,3044,849-2,647-2-5,249-2,6625,790394782651,360-866-1,005-676-2,2996,402-9,895
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,379-215-2,8932,0684,812-2,772-8-5,414-2,6765,680394782651,360-866-1,005-676-2,2996,402-9,895
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,083-695-2,4152,0434,950-2,81529-6,004-2,7025,6793659872827-623-912-923-2,6176,317-9,895

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn49,85038,49234,94736,63945,40228,02734,63140,33640,48941,30438,90146,09833,78448,46832,43852,91358,88251,50255,48489,942
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,4579,5044,0278,0684,7652,8413,5922,5093,6292,2872,3872161,4443,2934,4685,58810,91411,02411,5515,809
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,93813,16810,2426,9506,4014,93816,20216,20216,20217,50223,102
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,28124,92526,67425,07636,46421,36327,46729,50833,30635,07719,27331,67821,55535,23819,69228,32728,47821,12023,18950,747
IV. Tổng hàng tồn kho7674916292158314383053491581061124141444141148424141
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3443,5713,6173,2793,3433,3853,2683,0333,3963,8343,9613,9213,7953,4923,2992,7553,1403,1153,20210,243
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,18124,77424,74724,07813,20626,87029,25427,53227,97428,64129,55114,26523,3997,64023,83527,21930,37828,15725,0075,631
I. Các khoản phải thu dài hạn13,89913,73613,73213,7002,40113,60113,66413,60213,61813,59213,5929,20218,2162,21618,21619,98121,81321,56918,398
II. Tài sản cố định9386110107114116131129135142148159158188236272414628594677
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3001,3575642-1-50
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2812932821831409101,2161,6092,0052,3992,8148282115841212534
VII. Lợi thế thương mại9,90710,65810,62310,08710,55210,94312,88512,18712,21012,50912,9564,8234,9425,1215,3006,9658,1495,8356,0145,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN74,03163,26659,69460,71658,60854,89763,88667,86868,46369,94568,45160,36357,18356,10856,27380,13289,26079,65880,49295,572
A. Nợ phải trả32,72328,52723,95024,23527,12531,65639,20239,27836,75134,52033,01320,96818,88617,90117,55020,98227,01417,46216,37741,987
I. Nợ ngắn hạn32,37328,17723,60023,88526,77531,30639,20239,27836,61334,26233,01320,96818,88617,90117,55020,98226,58017,46216,37741,948
II. Nợ dài hạn35035035035035035013825843439
B. Nguồn vốn chủ sở hữu41,30834,73935,74436,48131,48323,24124,68428,59031,71235,42435,43939,39638,29738,20738,72359,15062,24662,19764,11453,585
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN74,03163,26659,69460,71658,60854,89763,88667,86868,46369,94568,45160,36357,18356,10856,27380,13289,26079,65880,49295,572
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |