CTCP PGT Holdings (pgt)

6.60
0.50
(8.20%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh36,22222,77217,4478282,5985,6873,2309,87610,5526,01420,70329,85827,151215,612136,001160,823186,629140,22692,658
4. Giá vốn hàng bán19,95616,51913,5026404354583,8778,05212,6275,78419,00723,79320,984204,138121,485143,792172,834126,86082,282
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,2666,2533,9451882,1635,229-6461,824-2,0752301,6966,0226,06611,27014,35616,79513,69013,19610,285
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,02412,97912,4673,0961,7225,10711,5111,0734,8923,7624,9714,9864,2786,7085,1219944008336
7. Chi phí tài chính-1,910-4,0691,196-6,16213,51773541915121,2511588013,9554,743
-Trong đó: Chi phí lãi vay3615476476075816078013,9554,743
9. Chi phí bán hàng2,93945016924691377552,2248053,6633,6554,1403,0272,6101,701
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,53511,57614,5648,5788,04924,4799,87810,9658,0923,3972,00234,60913,23610,2648,4648,5247,0345,3315,434
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,72611,275-1,911868-17,680-14,878567-8,069-5,7444583,911-25,840-3,7092,8007,2005,0454,0281,383-1,558
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,25211,565-1,978865-17,860-15,001170-8,204-5,61722910,337-21,080-9916,7877,8355,9884,9421,999-1,193
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,25011,161-2,261865-17,860-15,001170-8,204-5,89322910,337-21,080-9915,9196,6525,0784,9221,999-1,193
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,32211,154-2,345574-16,321-14,76282-8,204-5,89322910,337-21,080-9915,9196,6525,0784,9221,999-1,193

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn49,89737,59825,99527,83746,64755,67184,31862,33471,63482,27983,80866,62378,75576,54470,81159,13920,72966,17010,984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,5778,0672,5006295,20410,70043,44121,31333,39249,09680,5592,6192,57928,91751,98128,7495,79139,888510
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,2423,29216,2027,8301,0001,25424,1761,09156,68338,7105,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn38,66026,04920,12912,75935,26325,82930,55038,15934,8484,2291944,64533,48044,67115,04621,9137,27422,7228,134
IV. Tổng hàng tồn kho37221534915943414146403234356749231,0981,2299691,330826
V. Tài sản ngắn hạn khác3,2883,2673,0174,0482,8462,9012,4561,8172,1004,7781,6402,2413,3122,0342,6862,2486,6952,2301,513
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,21625,02728,74325,41210,02425,4078,5876,6248,0241,6208,37019,29527,36639,00351,77083,94666,86081,147
I. Các khoản phải thu dài hạn13,90913,72313,60213,5664,19718,3983725,8847,1361,620
II. Tài sản cố định911071281592656761,2172271848,28119,10026,94438,47051,00783,21165,51380,708
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0338
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,6816
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3101831,607121841419251470389195422533763734315431
VII. Lợi thế thương mại9,90711,01411,72611,5615,4786,1936,907
TỔNG CỘNG TÀI SẢN74,11362,62554,73853,24956,67181,07992,90568,95979,65783,89983,80874,99498,050103,911109,815110,909104,674133,03092,131
A. Nợ phải trả31,49024,19230,91921,14116,27024,49222,0782,1262,8811,2261,3632,8864,8624,91110,18213,35811,68039,89351,225
I. Nợ ngắn hạn31,14023,84230,91921,14116,27024,49222,0782,1262,8811,2261,3602,0913,6173,4458,56010,9779,31637,39244,164
II. Nợ dài hạn35035027951,2451,4661,6212,3802,3652,5017,061
B. Nguồn vốn chủ sở hữu42,62338,43323,81932,10840,40156,58770,82766,83376,77682,67482,44572,10893,18899,00099,63397,55292,99493,13740,906
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN74,11362,62554,73853,24956,67181,07992,90568,95979,65783,89983,80874,99498,050103,911109,815110,909104,674133,03092,131
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |