CTCP PGT Holdings (pgt)

6.20
-0.40
(-6.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,0736,6615,1107,7065,7075,2414,1735,2344,3394,1173,9721912291063074023,1852,2871,52290
2. Các khoản giảm trừ doanh thu394
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,0736,6615,1107,7065,7075,2414,1735,2344,3394,1173,9721912291063074022,7912,2871,52290
4. Giá vốn hàng bán7,8055,0724,0795,2864,4513,5853,1963,4773,4172,9943,24274254931113285795721032
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,2671,5891,0322,4191,2561,6559771,7579221,123730-550-320-2051753172,7122,2301,31359
6. Doanh thu hoạt động tài chính3622,2511866,1813,352-1,8372,4918529011,8871594371,2981,30625885966293932610,251
7. Chi phí tài chính-1,60460143,331228-1124903,5422583,165-2,785-2,736-412-1,585-1,2501,215-5921551978,165
-Trong đó: Chi phí lãi vay813713713713737137112112137137334
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,348-128
9. Chi phí bán hàng2725256662929292
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8573,7523,9712,7333,5652,4162,9133,4263,5953,9493,6462,1441,1251,3242,5509664,4605,313-4,96012,142
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,104-23-2,8232,4704,870-2,66828-5,173-2,6695,803284782651,362-866-1,005-494-2,2996,402-9,998
12. Thu nhập khác371241620163117119179140
13. Chi phí khác371176318637114786229-2318238
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)334-93-48-166-2120-30-767-1312-3-182103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,438-116-2,8712,3044,849-2,647-2-5,249-2,6625,790394782651,360-866-1,005-676-2,2996,402-9,895
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành599922236371256165131101
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)599922236371256165131101
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,379-215-2,8932,0684,812-2,772-8-5,414-2,6765,680394782651,360-866-1,005-676-2,2996,402-9,895
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,297481-47824-13943-375902712-120193533-242-9324631985
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,083-695-2,4152,0434,950-2,81529-6,004-2,7025,6793659872827-623-912-923-2,6176,317-9,895

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn49,85038,49234,94736,63945,40228,02734,63140,33640,48941,30438,90146,09833,78448,46832,43852,91358,88251,50255,48489,942
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,4579,5044,0278,0684,7652,8413,5922,5093,6292,2872,3872161,4443,2934,4685,58810,91411,02411,5515,809
1. Tiền12,4579,5044,0278,0684,7652,8413,5922,5093,6292,2872,3872161,4443,2934,4685,58810,9149,62411,551382
2. Các khoản tương đương tiền1,4005,427
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,93813,16810,2426,9506,4014,93816,20216,20216,20217,50223,102
1. Chứng khoán kinh doanh16,20216,20216,20216,20216,20216,20216,20216,20216,20216,20218,202
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-11,264-3,034-5,960-9,252-9,801-11,264
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,3004,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,28124,92526,67425,07636,46421,36327,46729,50833,30635,07719,27331,67821,55535,23819,69228,32728,47821,12023,18950,747
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng46,56940,23441,31541,22040,45040,59638,63639,61140,33740,39440,18338,85039,02538,83339,52140,10741,05441,04739,66846,768
2. Trả trước cho người bán1,3131,3651,5811,4121,3201,1471,7111,7181,6399871,4491,0871,0329761,0149677,4144,1232,5802,927
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1585
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,7726,5726,5726,77217,1745,76436075011,20016,0007,1343,17127,571
6. Phải thu ngắn hạn khác19,81717,94218,39616,86218,70815,04427,88828,25732,14634,51318,47021,23522,20420,14121,51022,41224,05718,41518,48023,651
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-41,189-41,189-41,189-41,189-41,189-41,189-41,129-40,829-40,817-40,817-40,829-40,694-40,706-40,711-42,352-42,293-44,631-42,465-40,711-50,170
IV. Tổng hàng tồn kho7674916292158314383053491581061124141444141148424141
1. Hàng tồn kho7674916292158314383053491581061124141444141424141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho148
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3443,5713,6173,2793,3433,3853,2683,0333,3963,8343,9613,9213,7953,4923,2992,7553,1403,1153,20210,243
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5095966083134385304322075911,0621,2281,2771,2421,0028653357217348407,958
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1801,3211,3541,3021,2411,2001,1551,1351,1081,0711,024988914850795776763740696645
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6721,6811,6881,7011,7021,6401,6401,6401,6401,6401,6401,6401,6401,640
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9999961651626
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,18124,77424,74724,07813,20626,87029,25427,53227,97428,64129,55114,26523,3997,64023,83527,21930,37828,15725,0075,631
I. Các khoản phải thu dài hạn13,89913,73613,73213,7002,40113,60113,66413,60213,61813,59213,5929,20218,2162,21618,21619,98121,81321,56918,398
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc200563
3. Phải thu dài hạn nội bộ6,986
4. Phải thu về cho vay dài hạn11,00011,00011,00011,00011,20011,20011,20011,20011,20011,20016,00016,00017,98117,98119,17116,000
5. Phải thu dài hạn khác2,6992,7312,7322,7002,4012,4012,4012,4022,4182,3922,3922,2162,2162,2162,2162,0003,8322,3982,398
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9386110107114116131129135142148159158188236272414628594677
1. Tài sản cố định hữu hình9386110107114116131129135142148159158188236272414628594677
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3001,3575642-1-50
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,3001,357
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn566
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn36-1-50
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2812932821831409101,2161,6092,0052,3992,8148282115841212534
1. Chi phí trả trước dài hạn2812932821831409101,2161,6092,0052,3992,814828211584212532
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác12
VII. Lợi thế thương mại9,90710,65810,62310,08710,55210,94312,88512,18712,21012,50912,9564,8234,9425,1215,3006,9658,1495,8356,0145,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN74,03163,26659,69460,71658,60854,89763,88667,86868,46369,94568,45160,36357,18356,10856,27380,13289,26079,65880,49295,572
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả32,72328,52723,95024,23527,12531,65639,20239,27836,75134,52033,01320,96818,88617,90117,55020,98227,01417,46216,37741,987
I. Nợ ngắn hạn32,37328,17723,60023,88526,77531,30639,20239,27836,61334,26233,01320,96818,88617,90117,55020,98226,58017,46216,37741,948
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,18811,65611,91911,28210,99511,25410,78810,67510,87210,92910,95211,27712,65210,93428,364
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,3402042652211491,1091,7281,9922,2732,5972,8101,0601,31743558362668105747
4. Người mua trả tiền trước393539378315478789884122606060157926399,026
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1457378531,5481,3351,3741,3921,2319828894922932001012199425997192112
6. Phải trả người lao động1,7281,6051,5711,2701,5591,6741,5701,5351,5911,501726489263469279295546302561301
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6735245657387211,0688531,1011,1421,1541,7627638393161,1971,5191,2344921,032820
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2522851,050
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng172
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3710371037101
11. Phải trả ngắn hạn khác24,44725,07220,30620,07122,92914,73921,92421,41819,23817,03315,4237,2255,5255,6374,8628,06810,7183,0333,5162,575
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn51,1458411
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn35035035035035035013825843439
1. Phải trả người bán dài hạn39
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác350350350350350350138258434
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu41,30834,73935,74436,48131,48323,24124,68428,59031,71235,42435,43939,39638,29738,20738,72359,15062,24662,19764,11453,585
I. Vốn chủ sở hữu41,30834,73935,74436,48131,48323,24124,68428,59031,71235,42435,43939,39638,29738,20738,72359,15062,24662,19764,11453,585
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu92,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,418
2. Thặng dư vốn cổ phần1,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,84158758755555555555555
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,046-1,046-1,744-1,744-1,744-1,744-1,744-1,744-1,744
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-3,201-4,324-3,111-3,312-3,308-3,549-3,574-3,978-3,903-2,815-2,828-1,798-2,250-1,267-291,0171,453498455
8. Quỹ đầu tư phát triển1,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,706
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3030
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-62,099-65,782-65,486-64,711-66,003-71,363-69,797-67,597-61,593-58,917-58,913-55,730-56,328-56,400-57,151-39,460-39,898-36,583-33,965-43,223
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,6148,8518,3788,5394,8292,1892,0904,2001,2431,1921,2153,2593,2103,4393,4695,1588,2565,8475,1904,374
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN74,03163,26659,69460,71658,60854,89763,88667,86868,46369,94568,45160,36357,18356,10856,27380,13289,26079,65880,49295,572
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |