Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex (pgi)

23
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2004
1- Thu phí bảo hiểm gốc4,023,4363,772,2113,344,0923,508,6663,066,1992,809,3332,611,6562,484,4602,231,2422,123,5801,984,4591,971,4671,887,7811,592,0621,297,830599,726
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm192,780168,897161,323160,491166,492133,820176,328161,147161,551155,224225,875111,17995,00582,04591,359
3- Các khoản giảm trừ1,458,9601,266,000849,8231,147,654975,957806,231713,665712,256535,645602,376551,357492,778518,452485,173348,132
- Phí nhượng tái bảo hiểm1,442,2021,250,3451,020,890888,497885,627746,267604,469635,935535,645602,376530,714483,239504,009473,180337,681
- Giảm phí bảo hiểm-128,265-110,450-23,194-6,463-88,139-90,36615,945-52,304
- Hoàn phí bảo hiểm145,024126,105-147,873265,620178,469150,33093,250128,6257,1515,1571,0936,5445,725
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm4,6677759,6591,6371,293
- Các khoản giảm trừ khác8,8253,6073,6913,8123,433
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học86,3086,51338,31058,647128,18472,188106,208
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm300,320253,960233,166225,533198,159156,340150,722133,385125,09275,464119,437121,788141,380131,08483,045
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm168,582141,794148,261173,888151,490120,132110,05223621412,16212,40011,73610,75015,163
- Thu nhận tái bảo hiểm1,2193423871
- Thu nhượng tái bảo hiểm10,7918,7519,6779,96212,693
- Thu khác (Giám định đại lý...)621,3712,4292,0257651,599
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,226,1583,070,8633,037,0192,920,9242,606,3832,413,3942,335,0932,066,7591,895,9951,745,3911,752,2661,665,4081,489,2661,258,5791,033,057442,089
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm1,607,3511,473,0801,822,3631,382,9841,385,7071,394,9211,441,4951,125,6931,028,072915,262894,738928,936805,514667,651517,537282,751
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm158,76061,28235,92431,60527,778
10. Các khoản giảm trừ302,934291,988792,100290,561310,056281,073327,092160,088191,635139,071289,233222,316214,978138,23078,052
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm302,841291,555791,868290,430309,366278,745313,313158,203188,914128,431269,185215,819208,073134,77770,306
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn934331021316902,32813,7791,8852,72110,64113,8822,6311,8061,2305,761
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%1306,1663,8665,0992,2231,985
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại1,304,4171,181,0921,030,2631,092,4231,075,6511,113,8481,114,403965,605836,437776,191764,265767,902626,460561,025467,263222,465
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn15,00065,49185,706
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường12,50941,31113,6278,09027,021-31,62982,40231,51954,15066,610155,03850,41716,01478,1351,021
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm27,74026,90824,84527,80723,47121,96913,32640,18455,71450,29316,78648,06744,33136,08131,715
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,150,7601,150,1961,167,7341,219,219965,155824,659716,621693,743643,420582,821337,418241,154212,978190,210177,522
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc1,150,7601,150,1961,167,7341,219,219965,155824,659716,621693,743643,420582,821220,383215,279191,993171,871158,836
+ Chi hoa hồng222,465221,702256,599237,918207,448180,185166,852175,551190,852103,174174,544179,504160,084134,130118,891
+ Chi giám định tổn thất22,42820,68821,10016,85311,067
+ Chi đòi người thứ 33,1893,8031,1971,1551,336
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%142010
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm878512131
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất18,43210,0058,84518,20623,055
+ Chi khác928,295928,494911,135981,301757,707644,475549,769518,191452,567479,6471,7031,1807681,3864,446
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm117,03525,87520,98518,33918,687
+ Chi hoa hồng53,88025,87520,98518,33118,604
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác783
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,495,4262,399,5072,236,4692,347,5382,091,2981,928,8471,926,7531,731,0501,589,7211,475,9151,258,5061,042,048899,783779,746677,521284,102
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm730,732671,355800,550573,386515,085484,546408,340335,708306,273269,476493,759623,360589,483478,834355,536157,987
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá4,4313,5371,6304,172
20. Chi phí bán hàng216,497287,996268,460212,979145,341
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp566,968484,437436,740418,738371,178369,317340,003316,539291,299255,820323,790329,896308,128259,574208,327
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm14,97413,656-46,5275,46712,8946,2801,86814,430
23. Doanh thu hoạt động tài chính136,59581,36975,86663,33870,78998,31587,333144,038126,751129,388137,065154,707176,62591,70458,945
24. Chi hoạt động tài chính31,50021,3879,2347,14219,78842,99011,78539,03331,61236,40215,22930,68755,18816,2653,862
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính105,09659,98266,63256,19651,00155,32575,548105,00695,13992,985121,837124,020121,43875,44055,08319,632
26. Thu nhập hoạt động khác25,8692,1143,1656,6821,78716,47431,16849,320112,75562,24431,20627,99366,71670,37784,423
27. Chi phí hoạt động khác11,0527622822,20118811,92418,70248,100107,90958,74121,10527,30266,02369,75683,754
28. Lợi nhuận hoạt động khác14,8171,3532,8834,4811,5994,55012,4661,2204,8473,50310,101691693621669715
29. Tổng lợi nhuận kế toán283,677252,684436,861216,955200,679175,105156,351125,395114,960110,14585,411130,178135,02582,34257,61934,777
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN-2,480-7,304-6,302-9,090-5,687-7,509
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp283,677252,684436,861214,475200,679175,105156,351125,395114,960110,14578,107123,877125,93576,65550,110
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp283,677252,684436,861214,475200,679175,105156,351125,395114,960110,14578,107123,877125,93576,65550,11034,755
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp54,59048,95884,82241,49438,07233,50328,99123,42421,85621,94619,52730,96931,48419,16412,5289,731
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp229,086203,726352,039175,461162,607141,601127,360101,97193,10488,19965,88499,209103,54163,17845,09125,046
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ229,086203,726352,039175,461162,607141,601127,360101,97193,10488,19965,88499,209103,54163,17845,09125,046

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,210,1195,581,2405,157,5805,119,4204,995,6414,526,7424,317,0043,653,9503,103,3543,027,4381,807,5401,432,0331,521,7701,258,339830,068740,722451,679366,177287,903
I. Tiền143,523109,294100,709109,761110,817177,202142,200142,518176,117312,291359,914741,697398,040296,580204,613225,137129,31238,56044,849
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)143,523109,294100,709109,761100,817160,877113,450112,33371,16756,91216,85715,0168,99010,4719,411
2. Tiền gửi Ngân hàng52,26567,83665,87685,64568,684
3. Tiền đang chuyển21745824120117
4. Các khoản tương đương tiền10,00016,32528,75030,185104,950255,380290,574658,800322,350200,344126,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,643,3913,098,8082,788,9002,768,9552,736,1512,515,4322,483,5161,924,0041,569,9761,242,646959,230441,271818,679757,839430,399354,294192,434247,339188,920
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn50,91256,47060,01069,74176,2832,535,0062,497,5701,941,44254,71154,71183,438100
2. Đầu tư ngắn hạn khác3,595,0823,046,0822,730,3152,708,0002,682,0001,584,5311,255,969916,369412,619767,570757,839
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-2,603-3,743-1,425-8,786-22,131-19,574-14,054-17,438-14,555-13,323-11,850-26,058-32,329430,299
III. Các khoản phải thu602,556461,863473,660446,293568,169483,245576,070384,948369,951327,635423,474186,892242,968153,637142,853107,47278,39362,81238,816
1. Phải thu của khách hàng486,141493,067511,541485,029595,580514,409603,000394,152369,481336,186411,890160,650223,123113,896118,094
2. Trả trước cho người bán3,25615,24810,9018,4118,9074,9101,8442,2797,8684,779825671
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,655
6. Các khoản phải thu khác162,80029,60929,12231,83638,92939,90044,31254,22064,10339,25730,14942,95345,88247,97528,910
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-49,642-76,061-77,905-78,983-75,247-75,975-73,086-65,703-71,501-52,587-18,565-16,711-29,692-9,059-4,822
IV. Hàng tồn kho2,6384,9635,7265,6765,9467,1896,5959,80811,72411,02416,16218,34820,36218,30015,40323,25631,1121,5471,661
1. Hàng tồn kho2,6384,9635,7265,6765,9467,1896,5959,80811,72411,02416,16218,34820,36218,30015,403
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác1,818,0121,906,3121,788,5851,788,7361,574,5581,343,6751,108,6231,192,671975,5871,133,84248,76043,82541,72231,98236,80030,56420,42815,91913,657
1. Tạm ứng32,76831,11532,96923,99626,095
2. Chi phí trả trước ngắn hạn131,027157,893233,539386,019225,184239,840111,55497,267106,548106,29513,98310,7437,6137,1119,910
3. Tài sản thiếu chờ xử lý124124131131134
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn1,8841,8431,009744
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ46971527264219231,589109
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác1,686,9401,748,3221,555,0311,402,4451,349,3681,103,414996,1461,093,815869,0381,027,438661
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,238,6011,180,7341,208,950999,098847,197833,887702,468639,122610,000619,817594,837642,510471,378441,784404,489274,163253,441214,837212,079
I. Các khoản phải thu dài hạn24,08813,68313,44813,99411,79511,76511,75711,53310,2409,339
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác24,08813,68313,44813,99411,79511,76511,75711,53310,2409,339
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định627,624505,132478,793502,271438,272434,112389,373347,493387,243389,445380,549318,757276,441166,845133,175121,246110,795107,28299,808
1. Tài sản cố định hữu hình356,441310,687304,640321,209267,481262,201242,252235,731232,955258,972251,935199,781179,00587,17160,26543,919
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình271,183194,445174,153181,062170,792171,911147,121111,762154,287130,473128,614118,97697,43679,67372,91066,876
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,41039,56254,6252,28825,2968,14823,19412,65124,53760,67250,64253,85742,81162,92446,12812,04714,45010,59522,739
IV. Bất động sản đầu tư74,44975,94877,84679,94482,04684,15086,25455,374
- Nguyên giá96,05896,05896,05896,05896,05896,05896,05860,087
- Giá trị hao mòn lũy kế-21,609-20,110-18,212-16,114-14,012-11,908-9,804-4,713
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn523,783532,497568,382382,569269,538283,271186,035175,485126,588153,768154,733261,516144,624202,643215,764130,515128,19690,96283,904
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn128,578158,578123,569181,016112,579100,27666,189
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,35033,05533,05527,29525,23278,82139,70939,907
4. Đầu tư dài hạn khác539,065550,747577,604405,127296,877294,045191,775192,669146,534169,85283,84414,64422,84446,65118,34422,100
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,632-19,600-10,572-23,908-28,689-12,123-7,090-18,534-21,296-17,434-6,900-13,961-20,884-26,448-22,287-27,814
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn47,69615,41217,75420,12922,35214,5447,9595,7076,0196,5938,9148,3807,5029,3729,42310,3555,9995,628
1. Chi phí trả trước dài hạn44,83215,41217,75420,12922,35214,5447,9595,7076,0196,5932,0557807592,4822,5873,8712,3051,451
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi2,864
3. Ký quỹ bảo hiểm6,0007,6016,7436,8896,836
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác8596,4854,177
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,448,7206,761,9736,366,5306,118,5185,842,8395,360,6295,019,4724,293,0723,713,3543,647,2552,402,3772,074,544199,3151,700,1221,234,5571,014,886705,120581,014499,982
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ5,479,2184,977,2514,518,7884,575,5354,261,5683,829,9213,511,2473,347,0352,913,4062,773,5381,562,9511,214,0521,139,502883,714815,333600,548506,355388,002389,872
I. Nợ ngắn hạn1,337,236844,464658,353732,719748,368701,153564,512510,777456,026388,289301,296147,387163,54297,041129,89954,35455,06833,72044,855
1. Vay và nợ ngắn hạn358,0046,475
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán487,319344,959269,024340,586359,665324,469274,085271,559174,103201,113173,98134,11456,60921,219
4. Người mua trả tiền trước12,87016,26214,2843,5273,5272,5652,0912,6901,6572,5242,7652,1484,2312,797
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước53,32650,29451,87835,47037,01033,62127,08520,49725,47518,58024,82332,34033,51524,87517,037
6. Phải trả người lao động227,095206,317169,755175,740188,752196,106165,874118,73481,40856,42751,93144,14744,90234,05422,785
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác211,492230,025151,434166,639159,413143,43094,90397,896172,350110,51348,03734,02026,36827,40666,061
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn51,71937,91131,30135,10040,24242,98819,27416,0639,2735,300
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn31,301
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác51,71937,91135,10040,24242,98819,27416,0639,2735,300
III. Dự phòng nghiệp vụ4,090,2644,094,8763,829,1343,807,7163,472,9573,085,7802,927,4612,820,1952,448,0792,379,9491,260,0491,064,916973,277784,747684,049545,105451,287353,946344,975
1. Dự phòng phí2,084,4861,939,4631,813,3581,961,2311,695,6111,516,1961,365,8661,272,6161,143,2151,083,883803,113764,804706,157577,973505,785
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường1,614,8451,792,2211,667,8161,523,3701,470,3721,286,1061,300,0871,299,3981,096,8951,143,811354,973199,935149,519133,50455,369
4. Dự phòng dao động lớn390,932363,192347,960323,115306,974283,478261,509248,182207,970152,255101,962100,176117,60173,270122,895
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác281,6061,7502,6831,9261,3851,08933641
1. Chi phí phải trả281,8781,4081,033
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn1,6061,750805518352
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,969,5021,784,7221,847,7421,542,9831,581,2711,530,7081,508,225946,037799,948873,717839,426860,491853,646816,408419,224414,338198,765193,012110,110
I. Vốn chủ sở hữu1,864,6221,680,4751,777,9341,479,7261,537,6831,489,7731,467,890914,262799,948855,809824,666848,918844,081811,067414,386410,387194,652
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,108,9681,108,968887,178887,178887,178887,178887,178709,742709,742709,742698,664699,544699,544713,239338,322140,657
2. Thặng dư vốn cổ phần137,673137,673359,463359,463359,463359,463359,46313,2533,4973,497
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ-12,559-12,559
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,0321,0071,020
7. Quỹ đầu tư phát triển154,914148,80278,39473,13068,15951,42750,15447,09542,43937,67734,38329,48224,30521,14619,71013,927
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc110,897102,02791,84174,23965,46657,18150,10143,73338,44533,43729,02725,71820,83315,65612,4978,030
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối352,171183,005361,05885,716157,417134,524120,994100,43918,38384,01562,59294,17498,36660,01942,83732,039
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác104,880104,24769,80863,25743,58740,93640,33531,77517,90814,76011,5739,5655,3414,8383,9514,113
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi104,880104,24769,80863,25743,58740,93640,33531,77517,90814,76011,5739,5655,3414,8384,113
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,448,7206,761,9736,366,5306,118,5185,842,8395,360,6295,019,4724,293,0723,713,3543,647,2552,402,3772,074,5441,993,1481,700,1221,234,5571,014,886705,120581,014499,982
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |