Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex (pgi)

23
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc976,6681,121,0701,098,9491,141,621877,264959,1871,045,3641,090,539802,502964,590914,5791,002,313627,793852,573861,413891,265840,952915,576860,873929,486
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm721,672900,383894,838895,303728,679785,496816,679853,307626,469799,728791,359849,417623,383779,123785,097823,018666,201762,403669,302754,029
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm563,866659,407647,058687,131599,839578,261630,196681,157516,980610,724590,647619,453442,616564,395610,005676,306550,169596,148524,915595,543
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp145,850166,315194,715195,352112,381120,346138,888140,334105,041109,811129,252127,79884,645104,364119,933119,80796,765100,939101,228112,046
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính29,64732,29626,08230,14330,28225,91518,75618,19815,6939,78616,30510,62823,88117,24614,87718,13513,24216,3538,46715,934
28. Lợi nhuận hoạt động khác4,8404,6145,4392,2033,6856,8082,122742187264159890-7142,904-1973,538491367852,606
29. Tổng lợi nhuận kế toán46,443111,57184,58645,16550,427119,61268,47351,94321,63090,61788,495114,438120,336131,35070,73748,71833,44682,21952,57264,980
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp37,48589,54067,70536,91441,10296,18754,88341,42617,84973,86070,59191,53497,421105,97057,11339,11727,25367,07442,01753,031

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,193,6956,261,3046,263,1576,210,1196,003,9235,812,9005,669,7195,581,2405,494,2915,793,6155,642,8305,257,5805,682,0445,535,0945,686,8085,141,1285,156,2865,354,6335,115,1754,988,631
I. Tiền144,484176,734171,880143,523189,991117,68964,199109,29492,596108,359133,988100,709125,757127,519117,075109,761157,894172,478127,362100,817
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,027,4053,736,4643,714,6253,643,3913,492,8123,425,4953,244,1293,098,8083,032,3833,004,8453,007,7672,888,9002,986,9462,942,4352,866,8862,798,9552,655,1352,712,3532,640,6762,739,142
III. Các khoản phải thu612,283534,954604,982602,556510,662496,061554,819461,863411,766502,683456,638473,660432,640491,277568,961438,001535,504627,779664,200568,169
IV. Hàng tồn kho40,42337,29013,7642,6382,8052,7012,5334,9635,5075,6105,4155,7266,0355,8786,0245,6765,7105,5495,2545,946
V. Tài sản ngắn hạn khác2,369,1011,775,8621,757,9061,818,0121,807,6531,770,9551,804,0381,906,3121,952,0392,172,1192,039,0221,788,5852,130,6661,967,9842,127,8621,788,7361,802,0431,836,4731,677,6821,574,558
VI. Chi sự nghiệp
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,265,3841,306,7281,284,1121,238,6011,099,2341,189,3561,205,9091,180,7341,163,2441,139,2201,105,2271,108,9501,118,800981,464982,363969,0981,016,312875,432859,754854,207
I. Các khoản phải thu dài hạn30,93630,88626,44824,08821,15518,36718,01813,68313,43913,39413,39613,44813,43413,16613,20113,99413,94111,75211,75211,795
II. Tài sản cố định609,338602,718615,402627,624629,843621,957607,464505,132482,158473,118470,445478,793484,198495,483496,381502,271489,958485,301462,728438,272
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,28420,54519,28515,41010,91513,57533,26939,56250,72063,76558,53254,62514,0586,8842,6122,28810,7579,28824,57625,296
IV. Bất động sản đầu tư74,44974,82375,19875,57375,94876,32276,79777,32277,84678,37178,89579,42079,944
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn59,51960,78751,71547,69625,95623,95611,79515,41218,46918,31120,97517,75411,53614,18017,84920,12923,13419,22519,56022,352
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,459,0797,568,0327,547,2707,448,7207,103,1587,002,2576,875,6286,761,9736,657,5356,932,8356,748,0576,366,5306,800,8446,516,5576,669,1726,110,2266,172,5986,230,0655,974,9295,842,839
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ6,469,7395,608,0765,626,0075,479,2185,158,8845,080,3185,040,3884,910,9844,760,5085,044,7614,836,5824,518,7885,037,3824,840,6925,071,8504,567,2434,578,2754,659,2844,468,9644,258,294
I. Nợ ngắn hạn1,579,2501,315,4801,421,3411,337,2361,084,7711,061,548954,296778,197636,748711,343670,297658,353815,256770,078812,462724,427748,560819,308852,302745,095
II. Nợ dài hạn62,56459,85056,00451,71922,66419,98931,26637,91126,90827,12725,06731,30127,21733,57330,08535,10028,66232,95427,04540,242
III. Dự phòng nghiệp vụ4,827,9264,232,7464,148,6624,090,2644,051,4483,998,7814,054,8264,094,8764,096,8524,306,2914,141,2183,829,1344,194,9104,037,0404,229,3023,807,7163,801,0523,807,0223,589,6173,472,957
IV. Nợ khác
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,989,3411,959,9561,921,2631,969,5021,944,2741,921,9391,835,2401,850,9891,897,0271,888,0741,911,4761,847,7421,763,4611,675,8661,597,3221,542,9831,594,3231,570,7811,505,9651,584,544
I. Vốn chủ sở hữu1,869,8711,832,3851,821,4301,864,6221,827,7081,786,6061,735,3581,746,7421,772,1251,754,2761,848,5251,777,9341,686,4001,588,9791,536,8391,479,7261,529,3271,502,0741,464,3681,540,957
II. Nguồn kinh phí quỹ khác119,470127,57199,833104,880116,566135,33399,882104,247124,901133,79762,95169,80877,06186,88760,48363,25764,99668,70741,59743,587
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,459,0797,568,0327,547,2707,448,7207,103,1587,002,2576,875,6286,761,9736,657,5356,932,8356,748,0576,366,5306,800,8446,516,5576,669,1726,110,2266,172,5986,230,0655,974,9295,842,839
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |