CTCP Tập đoàn Pan (pan)

23.65
0.15
(0.64%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,575,8233,590,2184,356,5363,808,3982,959,0212,635,3573,998,2783,673,4463,414,7903,027,7703,619,9562,606,7872,223,8591,731,8862,604,3732,718,8001,894,5141,332,9962,518,0362,026,666
2. Các khoản giảm trừ doanh thu197,749128,561160,041105,478184,925103,91091,69788,609191,91579,21749,25652,07956,85651,81258,05748,69055,35350,51034,17444,886
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,378,0753,461,6574,196,4943,702,9202,774,0962,531,4473,906,5813,584,8373,222,8752,948,5533,570,7012,554,7082,167,0031,680,0742,546,3162,670,1101,839,1621,282,4862,483,8621,981,780
4. Giá vốn hàng bán2,687,6952,839,6813,198,3803,015,0082,233,0472,097,3673,012,6872,920,2012,546,8952,442,7572,861,7562,087,3111,870,0841,304,6501,975,7972,246,5461,539,4401,033,7181,884,1801,617,045
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)690,380621,976998,114687,912541,049434,080893,894664,636675,980505,796708,944467,397296,919375,424570,519423,564299,722248,768599,682364,735
6. Doanh thu hoạt động tài chính120,910123,658152,383177,554122,688125,90195,77763,42794,02284,061137,48665,99250,84757,17861,38182,27786,41870,48747,26766,464
7. Chi phí tài chính110,913105,162150,436173,542132,774120,207115,68778,721110,16377,20175,41564,62868,93857,42164,84780,44785,17462,12851,95845,339
-Trong đó: Chi phí lãi vay82,71182,675116,678132,866109,46297,64562,43244,76477,94061,54057,42653,14260,09053,75459,83476,86876,50258,55348,00341,325
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,6223,0483,9852,3212,3352,1081,0573,3184,43826,8484,64918,80011,03624,67912,37014,7319,19210,5058,002
9. Chi phí bán hàng278,370285,929355,408343,366191,213175,989385,015332,755233,031268,839172,782293,97343,641213,573201,858239,25592,882117,726241,269167,242
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp168,392157,237233,440130,381159,014135,159213,716146,073176,546130,340321,748101,706137,314117,081199,15898,931139,691118,151184,818107,480
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)256,237200,355415,197220,497183,072130,734276,309173,832254,700113,476303,33377,730116,67255,564190,71799,57983,12530,440179,409119,140
12. Thu nhập khác2,2582,85817,9022,9922,3952,11810,8077,585-134,029235,76111,0722,0394,8442,3366,59282,4764,3616,69512,226
13. Chi phí khác2,7432,6718,9565,6076801,90712,3694,353-133,839138,7886,3071,8676,1571,3045,3153,35693,6241,0559,4811,744
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4851878,946-2,6151,715212-1,5623,232-19096,9734,765171-1,3131,032-5,3153,236-11,1483,307-2,78610,482
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)255,753200,542424,144217,883184,787130,946274,747177,064254,510210,449308,09977,902115,35956,596185,402102,81571,97733,747176,623129,622
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành50,49033,25467,88128,75526,17326,78647,90140,04125,72857,89729,6653,7029,3727,56824,13818,35027,5537,40425,17718,096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,303-1,263-6,702-3,8112,206-2,704-8,036-5,028-224-15,6694221,157-2,535-1,2119,6801,147-21,693-2,361-5,677-3,480
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)54,79331,99161,17924,94428,37924,08239,86535,01325,50342,22830,0874,8586,8376,35733,81819,4965,8605,04419,50014,616
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)200,959168,551362,965192,939156,408106,864234,882142,051229,006168,221278,01273,043108,52250,239151,58483,31866,11728,704157,123115,006
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát115,68284,963156,40194,09994,15666,831103,86086,575129,89190,938104,10334,34348,20527,83262,84836,28029,85414,56172,02143,511
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)85,27783,588206,56398,83962,25240,032131,02255,47599,11577,284173,90838,70060,31722,40788,73647,03836,26314,14385,10271,495

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,593,49514,039,37214,338,55813,431,85213,888,73910,074,05910,330,7988,937,6558,553,43710,394,98210,167,0606,779,6677,155,7326,873,3906,208,8828,495,0317,492,2826,356,6275,239,0295,332,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,110,7791,753,7001,794,843864,3731,023,1371,263,4641,869,2892,042,3812,598,2205,560,5752,719,6122,460,1353,156,8852,676,9672,039,3563,134,0142,874,2513,259,0102,224,4141,598,305
1. Tiền778,3791,101,490845,579525,366690,081745,2811,081,333781,470785,728722,765940,422441,261337,946599,179628,1031,085,818603,069444,219891,084719,474
2. Các khoản tương đương tiền332,400652,211949,263339,006333,056518,183787,9551,260,9111,812,4924,837,8101,779,1912,018,8752,818,9392,077,7881,411,2532,048,1962,271,1822,814,7921,333,330878,831
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,077,1277,040,1697,050,8796,976,4357,675,5383,971,9553,156,8121,480,5821,288,189247,2552,969,11372,927116,879890,7531,239,1991,828,0371,849,007729,693658,6391,165,761
1. Chứng khoán kinh doanh10,576,1126,676,1126,676,1126,676,1126,676,1123,306,1122,206,1121,106,0821,106,1126,1122,901,0695,6985,886755,886906,6811,655,8861,656,522406,5226,5226,522
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,987-1,946-1,814-2,259-2,513-2,970-3,156-2,737-2,342-1,822-1,785-2,085-2,100-2,167-2,416-3,260-3,426-3,333-3,187-3,012
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn503,001366,004376,581302,5821,001,939668,813953,855377,237184,418242,96469,82969,313113,094137,033334,933175,411195,911326,504655,3041,162,251
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,478,8642,011,1702,228,1271,656,7671,237,2121,635,6702,082,2351,988,5471,530,7451,849,1261,747,4781,873,4151,376,0091,613,0481,378,0531,434,292798,790740,380816,719848,632
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,336,7401,579,8921,458,0491,429,8191,056,2241,328,2801,357,2111,513,5121,341,6231,241,965994,5381,190,205772,170743,081964,243890,535694,501563,036747,033664,267
2. Trả trước cho người bán105,091164,783105,249121,095113,368160,660128,773189,919158,748258,419146,039290,447213,334437,08643,060473,50545,891110,05071,105198,087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn25,567217,429599,91466,07924,61474,314574,429263,95911,249295,937566,978383,078350,078350,078344,7483,577
6. Phải thu ngắn hạn khác70,432108,136113,59794,85896,419128,65575,96589,36388,468123,298109,71362,827108,362153,21299,506141,734134,861138,73369,31453,067
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-58,966-59,070-48,682-55,085-53,412-56,239-54,144-68,207-69,343-70,493-69,790-53,142-67,934-70,410-73,504-75,059-76,464-71,439-70,733-66,788
IV. Tổng hàng tồn kho3,771,1803,050,0433,083,5893,747,2353,747,8073,018,2633,041,0503,242,2532,977,4742,583,0132,591,9112,229,6152,384,4491,586,8431,456,0441,957,1291,850,7991,511,7311,438,8811,621,418
1. Hàng tồn kho3,839,0093,123,6973,157,4293,835,4503,835,2783,109,0283,132,7043,351,9443,075,8562,680,8782,690,6192,259,9722,415,8661,617,2151,491,0391,993,1621,887,8141,545,4781,470,4811,651,388
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-67,829-73,654-73,841-88,215-87,471-90,765-91,654-109,691-98,382-97,865-98,708-30,357-31,417-30,372-34,995-36,033-37,016-33,747-31,599-29,970
V. Tài sản ngắn hạn khác155,545184,290181,120187,043205,046184,707181,413183,892158,810155,013138,946143,574121,509105,78096,230141,559119,435115,812100,37598,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn36,34147,68662,66166,65078,05840,02339,89536,18525,55629,34220,00519,24121,61825,76125,48429,27031,44922,57819,14518,899
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ107,540104,395107,191103,046109,623123,878128,144141,515118,571117,387113,843115,78790,86973,04565,533104,65880,24474,38376,60978,596
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,66532,20911,26817,34617,36520,80613,3756,19314,6838,2835,0997,6899,0236,1995,2137,6317,74218,8524,186417
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác857776435778
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,770,8795,839,4395,876,2845,897,2985,975,1815,938,2965,723,4445,326,7525,138,3494,800,0254,959,7394,981,8354,992,8515,055,6205,170,5225,138,4345,188,4745,567,3875,573,5744,784,090
I. Các khoản phải thu dài hạn6,7776,2926,3533,9641,9781,9601,2541,4921,6845,9535,9664,5304,5308,0884,5073073771,892397147
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,7776,2926,3533,9641,9781,9601,4341,4921,6845,9535,9664,5304,5308,0884,5073073771,892397147
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-180
II. Tài sản cố định4,053,3084,098,5094,122,2154,171,0404,156,2624,067,3144,187,0233,536,6763,318,5263,233,7093,402,0593,297,8833,373,5633,439,1033,521,3053,572,1213,547,8023,242,2023,051,0263,059,386
1. Tài sản cố định hữu hình2,338,2072,370,8872,372,7692,406,0942,373,8012,262,2041,990,6941,981,5741,747,7161,644,5791,721,1981,650,5921,705,6911,747,3671,796,2421,827,7801,783,4311,380,4221,160,9591,161,325
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,655
3. Tài sản cố định vô hình1,711,4461,727,6221,749,4471,764,9461,782,4611,805,1112,196,3291,555,1021,570,8101,589,1291,680,8611,647,2911,667,8721,691,7361,725,0621,744,3411,764,3701,861,7801,890,0671,898,060
III. Bất động sản đầu tư417,908418,756419,445412,357412,991413,65653,77537,09441,77242,37942,98922,95823,37723,264414549545862
- Nguyên giá442,785442,785442,640434,915434,915434,91571,36754,11158,18058,18058,18026,46326,46325,931668668668668668668
- Giá trị hao mòn lũy kế-24,877-24,029-23,195-22,558-21,923-21,258-17,592-17,017-16,408-15,800-15,191-3,505-3,086-2,667-627-623-619-615-610-606
IV. Tài sản dở dang dài hạn178,661175,753171,225134,775209,524277,582534,518345,261596,058526,709470,937294,489165,85180,00842,84939,813128,044530,464802,033497,438
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn118400
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang178,661175,753171,225134,775209,524277,582534,400345,261596,058526,709470,937294,489165,85180,00842,44939,813128,044530,464802,033497,438
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn488,394485,772525,202521,217518,896516,561254,367461,562411,361207,131207,805732,725728,850895,782884,937764,958759,2081,044,4771,048,525538,019
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh262,272259,650299,080295,095292,775290,439228,246184,255183,953179,515179,515706,604702,729669,720658,875538,909533,159518,428522,476511,970
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn26,12226,12226,12226,12226,12226,12226,12226,12228,37128,37128,37126,12226,12226,06226,06226,04926,04926,04926,04926,049
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-962-755-369200,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200,000200,000200,000200,000200,000200,000251,185200,000288200,000200,000200,000500,000500,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác518,174530,223527,029533,576539,607509,205506,585532,007333,755329,312350,006379,625430,703408,019418,202444,406421,504398,623305,803317,923
1. Chi phí trả trước dài hạn494,752499,904506,749514,714521,828486,813487,123512,942315,828314,621335,429364,584410,953390,834392,974418,626397,051376,056284,082299,352
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại22,53029,53319,49318,07616,99321,60618,67618,27917,14113,90513,79215,03118,96417,17521,55824,99423,66721,78620,54817,398
3. Tài sản dài hạn khác89178678678678678678678678678678610786103,6707867867811,1731,173
VII. Lợi thế thương mại107,657124,134104,815120,368135,922152,017185,922412,660435,193454,832479,976249,625265,977201,356298,681316,782331,490349,676365,733371,116
TỔNG CỘNG TÀI SẢN23,364,37419,878,81120,214,84219,329,14919,863,92016,012,35416,054,24314,264,40713,691,78615,195,00715,126,79911,761,50112,148,58311,929,01111,379,40413,633,46412,680,75511,924,01410,812,60310,116,897
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,995,49911,382,57011,874,08011,306,01911,999,3588,122,1768,204,7006,972,4606,493,4397,534,5797,547,5065,484,1845,908,5255,840,5205,210,8707,600,0226,720,5945,760,5934,643,4854,175,756
I. Nợ ngắn hạn14,218,44910,406,65510,894,66810,726,14911,416,5327,733,0637,825,4236,723,1275,117,4056,128,9506,096,0054,061,9334,400,8014,328,3583,695,6336,072,2555,201,0743,610,2362,583,1122,642,412
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,376,5698,461,1818,379,3128,511,3699,169,7985,832,7815,120,9354,668,3673,365,6994,571,9313,853,5722,775,0713,423,9743,368,9572,569,0744,452,8414,406,9702,644,9081,318,5741,738,931
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn475,360617,451918,058815,203882,955479,2371,108,151625,470528,385367,014856,701502,909246,594256,987354,991584,878232,464358,792399,677287,475
4. Người mua trả tiền trước38,62437,23748,23253,71036,63047,63458,97042,57636,04250,861218,107285,833249,148285,712152,010395,38087,18188,561226,895216,628
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước49,40574,140126,03645,76044,32361,60473,71692,57672,627106,64068,46048,51428,04118,70448,40783,45233,29417,65965,99938,330
6. Phải trả người lao động305,527238,248383,064216,940185,249134,944334,269167,244200,569132,359246,32477,73085,82648,618121,67093,63193,72737,693208,16373,881
7. Chi phí phải trả ngắn hạn329,492495,685502,736526,940544,330685,038634,920577,914399,245458,589421,358100,149115,148181,426226,008140,314104,742133,297201,271123,685
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,1514,9794095512,1391,4451,2311,6912,1522,6132,459255178699145186297
11. Phải trả ngắn hạn khác455,660371,650367,960388,197364,725342,061355,489400,622370,810326,024319,491199,969177,875123,556158,050232,382146,798275,49190,96991,712
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,7709,7709,7709,7709,7709,7709,7709,7709,77011,1919,770
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi173,89296,313159,092157,710176,613138,550127,974136,897132,106101,72799,76471,75574,19044,39365,40789,29295,80053,69071,37871,472
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn777,050975,915979,413579,870582,826389,112379,277249,3331,376,0341,405,6291,451,5021,422,2511,507,7231,512,1611,515,2361,527,7671,519,5192,150,3572,060,3731,533,344
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,7898,5178,5006,1988,0287,7468,2287,9938,21543,00942,1756,1086,1086,5946,2086,2126,2504,7216,5976,639
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn405,730602,957602,733203,344201,7904,2154,2152,7871,128,1061,123,0211,152,8031,164,3901,247,4571,248,7761,249,7971,268,1251,259,2131,871,0671,776,7881,247,937
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả334,925337,774340,504343,305345,515348,344339,506211,133212,157211,807228,265222,513224,819227,043229,355222,837222,050242,689245,073247,627
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn27,60626,66727,67627,02227,49328,80827,32827,42027,55627,79228,25929,24129,34029,74829,87630,59332,00631,88031,91531,141
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,368,8768,496,2418,340,7618,023,1307,864,5617,890,1797,849,5427,291,9477,198,3477,660,4287,579,2926,277,3186,240,0586,088,4916,168,5356,033,4425,960,1626,163,4216,169,1185,941,141
I. Vốn chủ sở hữu8,368,8768,496,2418,340,7618,023,1307,864,5617,890,1797,849,5427,291,9477,198,3477,660,4287,579,2926,277,3186,240,0586,088,4916,168,5356,033,4425,960,1626,163,4216,169,1185,941,141
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,162,9462,162,9462,162,9462,162,9462,162,9462,163,5862,163,5862,163,5862,163,5862,163,5862,163,5862,163,5862,163,5862,163,5862,163,5862,163,5862,163,5862,163,5861,731,0111,701,011
2. Thặng dư vốn cổ phần904,737904,737904,737904,737904,737904,737904,737904,737904,737904,737904,737904,737904,737904,737904,737904,770904,770904,7701,337,3701,337,402
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu55,45455,45455,45455,45455,45455,45455,45455,45415,04315,04315,04315,04315,04315,04315,04315,04315,04315,04315,04315,043
5. Cổ phiếu quỹ-167,189-167,189-167,189-167,189-167,189-167,829-167,829-167,829-167,829-167,829-167,829-167,829-167,829-167,829-167,189-166,039-690-690-590
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-167,829
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển416,958382,792379,120388,837390,041364,347350,548356,824358,306351,489347,143350,135371,519302,913303,133305,538308,959238,579242,110238,443
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,396,7141,523,3341,453,5131,260,7211,167,5751,177,1501,186,2801,050,2991,045,362944,218860,268425,797373,860408,730520,011441,174395,467475,623460,648410,106
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,599,2553,634,1663,552,1803,417,6243,350,9963,392,7333,356,7662,928,8752,879,1423,449,1843,456,3442,585,8492,579,1422,461,3122,429,8532,370,5212,338,3762,366,5102,383,6262,239,726
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN23,364,37419,878,81120,214,84219,329,14919,863,92016,012,35416,054,24314,264,40713,691,78615,195,00715,126,79911,761,50112,148,58311,929,01111,379,40413,633,46412,680,75511,924,01410,812,60310,116,897
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |