CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (pac)

22.70
-0.90
(-3.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,849,0533,593,4133,835,7773,530,5133,449,0823,541,1753,273,5832,863,5582,537,3802,260,2102,027,0401,879,1671,870,4231,979,6001,665,8361,305,3601,241,778989,815674,068571,704
4. Giá vốn hàng bán2,789,3712,751,1952,915,4292,601,7272,506,0212,617,2172,549,2312,294,3131,896,2291,744,3551,648,8331,532,1581,492,6221,563,4671,295,886929,098999,710851,897583,486469,638
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)416,037433,752483,269446,791447,997461,770416,208318,627394,678372,447377,498346,867377,121415,384369,922375,685241,496137,91390,564102,041
6. Doanh thu hoạt động tài chính46,16658,48166,01570,66055,41455,43652,80349,56126,88319,87321,39218,85010,07920,29136,97421,50910,8352,6275,340446
7. Chi phí tài chính60,19175,70094,41652,52668,97163,52458,05936,80524,15339,18929,89121,94727,23080,917147,781116,03185,49835,18718,43423,745
-Trong đó: Chi phí lãi vay41,93759,36353,13545,93260,77658,85543,63424,41213,7109,59018,70514,98522,06827,58017,0764,9316,1108,2238,0905,479
9. Chi phí bán hàng173,368202,037190,998206,747195,910195,200163,559138,198173,181193,327237,436219,796244,131198,24060,03777,93359,25842,08538,34341,559
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp64,91160,68762,48751,87649,70852,33551,26343,42665,28238,42936,68837,05032,39244,82751,82326,01217,12914,45811,25011,716
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)163,732153,810201,384206,301188,823206,146196,130149,759158,945121,37494,87486,92383,448111,690147,256177,21890,44648,81027,87725,466
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)164,312154,325201,040222,412189,507211,981197,334174,865160,373120,95295,56287,55184,934111,871149,041177,48690,60452,36428,18625,591
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)126,627115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,47674,52461,32664,13596,839130,236147,75677,77145,03325,76118,426
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)126,627115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,47674,57261,41164,14196,856130,236147,75677,77145,03325,76118,426

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,832,2621,726,1861,663,6901,809,3781,728,1721,771,4701,559,0881,055,5941,250,695890,569867,2011,010,230727,231753,826797,782506,630396,812373,052190,859205,316
I. Tiền và các khoản tương đương tiền200,618161,949113,688119,156149,345186,481106,94736,864107,606132,718200,637199,97283,91351,478197,24255,63662,60639,77924,76820,160
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn555,000505,870542,000789,800673,415656,730632,499247,578466,823200,000145,000176,68045,000161,52669,342
III. Các khoản phải thu ngắn hạn191,741298,208154,023175,694165,494142,888119,23795,82293,933109,86361,382114,300161,089142,12068,610113,98967,334113,52654,54390,455
IV. Tổng hàng tồn kho696,246643,252759,924673,629690,615737,094650,471627,655562,437437,076448,492494,530420,174543,502500,974174,579196,824218,937110,46394,361
V. Tài sản ngắn hạn khác188,657116,90794,05551,09949,30448,27749,93547,67519,89510,91211,69024,74817,05516,72630,9569007078101,084340
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn702,519707,319752,256670,272672,057711,274713,723725,058433,308373,645384,489420,328418,260433,270305,657163,262109,12369,30275,49579,505
I. Các khoản phải thu dài hạn5,8405,3326,4475,0863,1996,6597,6664,597
II. Tài sản cố định394,061332,030578,089548,216544,845571,257541,555417,466303,765315,661364,494396,353397,730313,758142,52593,54659,97465,95871,39675,410
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,57087,03985,39336,10840,25645,52580,46714,86244,6998,5425,63513,37512,389116,204160,84543,85315,9611671,153
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,50032,50032,50032,50032,50032,50032,500237,77032,5003,6003,60029429429429424110266300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác249,547250,41949,82848,36151,25755,33351,53450,36352,34445,84110,76010,5997,8473,0141,99325,56932,9473,0742,8803,795
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,534,7812,433,5062,415,9462,479,6502,400,2302,482,7442,272,8111,780,6521,684,0031,264,2141,251,6901,430,5581,145,4911,187,0961,103,439669,892505,935442,354266,354284,821
A. Nợ phải trả1,565,8961,489,0371,491,3421,612,3241,669,9331,814,3061,673,0491,110,3941,115,286758,104740,238929,952615,330637,439622,719265,044199,711247,331143,004171,814
I. Nợ ngắn hạn1,550,8511,467,4231,445,8591,544,6671,601,4631,735,6801,623,6691,108,6601,080,483753,981736,115929,389614,807623,547576,782241,092198,244245,418131,437149,264
II. Nợ dài hạn15,04521,61445,48367,65668,47078,62649,3801,73434,8034,1234,12356252313,89245,93723,9521,4661,91311,56622,550
B. Nguồn vốn chủ sở hữu968,885944,468924,604867,326730,297668,439599,762670,259568,717506,110511,452500,606530,161549,657480,720404,848306,225195,023123,350113,007
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,534,7812,433,5062,415,9462,479,6502,400,2302,482,7442,272,8111,780,6521,684,0031,264,2141,251,6901,430,5581,145,4911,187,0961,103,439669,892505,935442,354266,354284,821
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |