CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (pac)

30.30
0.40
(1.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh930,322969,0441,010,683939,005984,765795,211886,328927,109758,023963,1421,034,3711,080,240953,398649,210905,9281,021,978816,361875,115854,897902,709
2. Các khoản giảm trừ doanh thu168,036172,134159,687143,788121,910122,44578,72285,39099,47996,670126,634114,295100,20888,275152,654140,859105,107137,808170,33981,809
3. Doanh thu thuần (1)-(2)762,285796,911850,996795,216862,855672,767807,606841,719658,544866,472907,737965,945853,190560,935753,274881,119711,254737,307684,557820,900
4. Giá vốn hàng bán663,396695,123735,373695,480747,373577,050699,321727,451571,567740,578761,900841,384732,086478,788634,588756,265572,826612,025603,715717,456
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)98,890101,788115,62499,737115,48295,717108,285114,26886,977125,894145,837124,561121,10482,147118,685124,854138,428125,28280,843103,444
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,90814,18411,90212,17216,18714,68613,50114,10617,56116,35315,81016,29114,93021,63117,88016,21813,78412,04214,46915,119
7. Chi phí tài chính17,8609,08918,66114,58216,68322,22516,86519,92719,46133,78926,32514,84110,99614,46513,33113,73413,11413,7409,91532,202
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,1609,28810,91411,57512,86214,51715,78416,20015,09013,50913,54210,9949,91810,91412,86512,23612,61112,99217,45417,717
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng31,87350,53149,32441,64043,59748,76751,13258,53934,54147,37850,85258,22740,51748,30958,72859,19268,72154,25037,69635,242
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,44616,12917,05715,27920,80213,39711,79414,69320,44613,27916,23412,52715,11910,48713,16613,10415,01011,04212,67710,979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)40,61940,22242,48340,40850,58626,01441,99535,21530,09047,80168,23655,25769,40230,51751,34055,04255,36758,29135,02540,139
12. Thu nhập khác4161394571663244816741911510815,706254293565718641
13. Chi phí khác1381321111241,23051003401781
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-91533815515531348650-1,21211010815,606-325425356471841
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,61040,37642,86440,46350,74126,32742,04235,21530,74046,58968,34655,36585,00830,51451,59455,29555,93258,36335,03340,180
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,0668,0758,06812,63115,8145,2659,1569,0525,9969,58713,64213,65116,9176,10810,19415,1149,42511,0967,13210,993
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-725571-16-147185471101421,779603-103
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,3408,0758,63912,63115,7975,2659,0089,0526,1819,58713,68913,65117,0276,10810,33615,11411,20411,6997,02810,993
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)32,26932,30034,22627,83234,94321,06133,03426,16424,55937,00254,65741,71467,98124,40741,25840,18144,72746,66428,00529,187
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32,26932,30034,22627,83234,94321,06133,03426,16424,55937,00254,65741,71467,98124,40741,25840,18144,72746,66428,00529,187

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,832,2622,016,8071,871,9641,844,2451,656,8211,645,6371,580,2531,438,3701,663,6902,157,0472,318,2572,206,0081,809,3781,932,3132,023,1971,840,7551,728,1721,575,5721,585,3261,829,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền170,614153,123170,853111,884161,94996,218103,21286,290113,688124,09496,426159,413119,15673,46789,539113,809149,34572,10068,331123,302
1. Tiền170,614153,123170,853111,884161,94996,218103,21286,290113,688124,09496,426159,413119,15673,46789,539113,809149,34572,10068,33177,735
2. Các khoản tương đương tiền45,567
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn585,000625,000525,000505,000505,870505,870505,870320,870542,000742,000862,000794,800789,800699,800837,653757,685673,415573,415632,522703,124
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn585,000625,000525,000505,000505,870505,870505,870320,870542,000742,000862,000794,800789,800699,800837,653757,685673,415573,415632,522703,124
III. Các khoản phải thu ngắn hạn191,744382,783387,682429,475298,208376,379349,622362,352154,023359,773397,672351,183175,694259,934329,882335,708165,494320,074332,675272,456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng154,940342,164329,205337,785226,236306,167285,942284,066104,918287,781296,228257,83068,722161,646235,688229,94863,163240,913266,086214,222
2. Trả trước cho người bán25,98024,96849,67249,58337,36845,84051,44155,91115,28430,58923,69027,12532,86555,18360,80464,55759,09551,70238,15023,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11,72117,00310,15843,29635,79425,37913,24523,76135,20642,53678,88667,43375,31243,85534,13942,64044,67330,76631,74635,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-896-1,352-1,352-1,190-1,190-1,006-1,006-1,385-1,385-1,132-1,132-1,205-1,205-749-749-1,437-1,437-3,307-3,307-560
IV. Tổng hàng tồn kho696,246689,432638,338663,131573,886568,580542,715584,064759,924848,043882,125832,752673,629845,288724,917598,415690,615578,260526,150681,169
1. Hàng tồn kho701,549690,506639,412666,842577,597570,613544,748586,502762,362849,518883,600835,842676,719847,311726,940601,288693,488579,270527,160696,760
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,303-1,074-1,074-3,710-3,710-2,033-2,033-2,438-2,438-1,475-1,475-3,090-3,090-2,023-2,023-2,873-2,873-1,010-1,010-15,591
V. Tài sản ngắn hạn khác188,657166,468150,090134,755116,90798,59178,83384,79394,05583,13880,03467,85951,09953,82341,20735,13849,30431,72325,64849,053
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,6476,0734,8146,8494,8218,8575,1586,8107,6209,2217,0888,0195,3885,6864,7066,6046,8164,3092,9264,560
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ183,010160,396145,277127,906112,08789,73373,67577,98486,43573,91772,94759,84045,71148,13836,50128,53442,48827,41422,72244,493
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn702,519708,536688,454694,142707,319715,969723,241732,792752,256690,588664,934677,734670,272668,077663,547657,836672,057676,128683,613700,590
I. Các khoản phải thu dài hạn5,8404,8306,1346,4865,3326,3566,1066,4666,4476,4775,1175,1175,0864,1434,1433,9603,1993,1772,924-496
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,8404,8306,1346,4865,3326,3566,1066,4666,4476,4775,1175,1175,0864,1434,1433,9603,1993,1772,9242,827
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,323
II. Tài sản cố định394,061324,015319,926314,962332,030537,394539,319555,680578,089588,834550,257560,013548,216531,854549,099526,084544,845547,848552,937555,392
1. Tài sản cố định hữu hình353,611281,705269,771260,887274,687285,825284,234297,091316,002322,690323,459331,562321,610303,181318,098307,159324,003325,889334,025334,753
2. Tài sản cố định thuê tài chính31,93133,41241,85246,05649,62852,36654,48656,58358,65761,28420,50720,73317,46518,10118,7364,9085,0704,417
3. Tài sản cố định vô hình8,5198,8988,3038,0197,715199,203200,599202,006203,429204,860206,292207,718209,141210,572212,265214,017215,773217,542218,912220,639
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,570101,52983,15292,06987,03988,52996,63388,55185,39314,51330,04032,51236,10852,98730,94046,08640,25649,93153,70359,309
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn101,529
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,57083,15292,06987,03988,52996,63388,55185,39314,51330,04032,51236,10852,98730,94046,08640,25649,93153,70359,309
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh32,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác249,547245,662246,742248,126250,41951,18948,68249,59549,82848,26347,02047,59348,36146,59346,86549,20551,25742,67141,54953,885
1. Chi phí trả trước dài hạn210,857207,097207,276207,197209,29710,55611,04912,90813,25612,71311,57111,48912,84510,24212,35214,37517,03018,72818,65620,276
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,5862,8602,8603,4313,4313,4143,4143,2673,2673,4523,4523,4993,4993,6093,6093,7513,7515,5306,1336,030
3. Tài sản dài hạn khác35,10535,70536,60637,49837,69037,21934,21933,42033,30532,09931,99732,60532,01832,74230,90431,07930,47618,41316,76027,579
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,534,7812,725,3432,560,4182,538,3872,364,1402,361,6072,303,4932,171,1622,415,9462,847,6362,983,1912,883,7432,479,6502,600,3902,686,7452,498,5912,400,2302,251,7002,268,9382,529,693
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,565,8961,765,4911,632,8661,589,3231,419,6721,450,5381,413,4861,266,8671,491,3421,945,7152,083,7242,021,1751,612,3241,801,0451,888,5701,728,1131,669,9331,519,6591,583,5611,832,068
I. Nợ ngắn hạn1,550,8511,748,8041,614,5361,569,3511,398,0571,423,7771,380,5501,228,0501,445,8591,892,9962,024,5891,958,2411,544,6671,744,8701,829,0351,664,3161,601,4631,445,7321,512,9341,763,835
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,206,9741,215,5941,206,8271,151,9441,071,7471,011,580947,662906,4171,149,4481,404,6481,485,9581,436,7131,139,8401,204,9361,381,0201,290,0481,226,1001,075,2011,158,7351,431,920
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn117,176208,709139,363219,490143,576121,947180,276144,35185,737154,816213,326229,747153,936230,299153,594145,299136,175112,38899,321211,579
4. Người mua trả tiền trước37,0892,4937,3853,66012,14525,1463,8615,67242,5834,3226,45111,11461,1957,87711,6426,52983,5775,9285,7525,720
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,81010,4345,8217,0198,21522,34621,4312,9684,01621,00311,1167,45314,54014,18917,2807,5505,73418,30313,3014,508
6. Phải trả người lao động80,48781,03173,50764,17194,50576,65475,68165,240104,321120,934115,96685,432122,56574,94878,42274,72493,75372,52568,56458,175
7. Chi phí phải trả ngắn hạn34,469140,49587,57683,95625,941122,46275,27667,23219,468142,637147,162114,46221,277173,031152,375119,39632,471127,824108,15936,191
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác28,10550,62451,0575,7874,4546,33638,3065,2675,6786,5595,42852,0636,3217,5747,2687,4327,0996,04730,2486,049
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,09011,07511,07510,12810,1289,5899,5899,2209,22011,76311,76310,32410,32416,73011,73010,16510,16511,59211,5929,091
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi27,65128,34731,92723,19627,34727,71528,46721,68325,38626,31527,41810,93314,66915,28615,7053,1736,38715,92517,261602
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,04516,68718,33019,97221,61426,76232,93538,81645,48352,71959,13662,93367,65656,17559,53563,79768,47073,92770,62768,233
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,9101,9101,9101,9101,9101,9101,9101,4101,4101,4101,5031,5031,5031,4101,410420420420420420
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,13514,77816,42018,06219,70524,85231,02637,40744,07451,30957,63361,43166,15454,76558,12663,37768,05073,50770,20767,813
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu968,885959,852927,552949,064944,468911,069890,007904,296924,604901,921899,467862,568867,326799,345798,174770,478730,297732,041685,377697,626
I. Vốn chủ sở hữu968,885959,852927,552949,064944,468911,069890,007904,296924,604901,921899,467862,568867,326799,345798,174770,478730,297732,041685,377697,626
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717464,717
2. Thặng dư vốn cổ phần1,5851,5851,5851,5851,5851,5851,5851,5851,5851,5851,5851,5851,5851,5851,5851,5851,5851,5851,5851,585
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển389,209389,209389,209355,111355,111355,111355,111311,688311,688311,688311,688224,775224,775224,775224,775161,627161,627161,627161,62783,280
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối113,375104,34272,041127,651123,05589,65668,595126,306146,614123,931121,477171,492176,250108,269107,098142,549102,368104,11257,448148,044
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,534,7812,725,3432,560,4182,538,3872,364,1402,361,6072,303,4932,171,1622,415,9462,847,6362,983,1912,883,7432,479,6502,600,3902,686,7452,498,5912,400,2302,251,7002,268,9382,529,693
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |