CTCP Dược phẩm OPC (opc)

23
-0.30
(-1.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh194,216216,403221,205326,779222,567264,497198,387301,833298,180214,373380,786352,945299,328194,703279,542291,646213,888194,182266,845232,543
2. Các khoản giảm trừ doanh thu193530543,3271013892532,06519,7882303474561,1554616081663153288393
3. Doanh thu thuần (1)-(2)194,023215,873221,151323,452222,466264,108198,135299,768278,392214,144380,439352,489298,173194,242278,934291,480213,573193,854266,761232,450
4. Giá vốn hàng bán116,245132,404117,002193,161123,949153,652110,555182,514146,151125,913235,014225,018181,339117,749158,707177,427134,962123,025155,053138,316
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)77,77883,468104,149130,29198,517110,45687,579117,254132,24088,231145,424127,472116,83476,493120,227114,05278,61170,829111,70894,133
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3442,2452,4182,4661,9516,0556,1112,4151,9902,5551,2901,3473131,8605791,6253462,2218501,637
7. Chi phí tài chính1,0127983,3242,6031,5051,8141,5579341,9151,8272,8763,5033,2092,4252,5002,3441,9952,6943,2563,437
-Trong đó: Chi phí lãi vay-8181223112-8723035509191,3101,3811,2081,0331,1421,5611,7541,632
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh291454300603881474545830271-34-29-8824265773323962-18116
9. Chi phí bán hàng31,79537,86444,58461,24438,10946,48934,82942,41961,77433,02670,08655,29549,29234,10251,56239,42233,59030,78350,10327,813
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,05219,51917,10236,90021,14821,30920,68031,19423,52519,19922,97322,79021,30919,54320,41937,55515,46613,77118,10135,172
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,55427,98741,85732,61339,79447,04636,66945,58047,31936,80550,74547,20143,25022,30646,59037,12928,22826,76540,91829,364
12. Thu nhập khác1692991501552232491955791022021816553901168298159106652
13. Chi phí khác1772212159651303868019634255155433013281564327646
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-879-66-81092-13711538368-521801010-21184-7323412731606
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,54628,06541,79131,80339,88646,90936,78345,96347,38736,75350,92547,21143,26022,09546,67536,39728,26326,89140,94829,970
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,4005,6412,60615,2108,3858,9256,84811,3509,5626,01210,55412,1499,6875,33410,0638,9386,4695,8968,4558,306
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại552345,816-7,618-142569823-1,669681,76783-1,247221-108-221-174109-16263119
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,9525,6768,4227,5928,2439,4947,6729,6829,6297,77910,63710,9019,9085,2269,8428,7646,5785,7348,5188,425
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,59522,39033,36924,21231,64337,41529,11236,28137,75828,97440,28936,31033,35116,86936,83327,63421,68521,15832,43121,545
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1033991,415-318-17152351-19912728752-504-1,290-1,070-151-1,203-1,218-54583-1,152
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22,69821,99131,95424,52931,82936,89329,06036,48137,63228,68740,23736,81334,64217,93936,98328,83722,90321,70332,34722,311

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn836,620821,087877,253931,392859,365836,721888,574910,932805,536797,096854,752886,325879,658836,611895,246790,208803,809832,308847,855827,990
I. Tiền và các khoản tương đương tiền197,351172,305270,728294,274189,552180,63676,49191,56581,086160,761198,696194,56496,25150,81275,93559,43757,78194,83169,27362,117
1. Tiền78,988151,979204,729272,311172,333170,47566,42173,06536,78638,66152,69665,66441,85145,71248,83547,43733,38145,83155,57362,117
2. Các khoản tương đương tiền118,36320,32665,99921,96317,21910,16110,07018,50044,300122,100146,000128,90054,4005,10027,10012,00024,40049,00013,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,06936,06931,56926,83936,03947,935217,158223,568123,56823,60318,60323,53818,40423,40483,40430,40430,06930,06949,96935,069
1. Chứng khoán kinh doanh696969696969139,26969696969696969696969696969
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,00036,00031,50026,77035,97047,86677,889223,499123,49923,53418,53423,46918,33523,33583,33530,33530,00030,00049,90035,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn212,134231,604193,323235,363229,936220,764173,889172,037166,818146,542162,618133,380159,961150,138165,305149,278146,535133,734181,683171,333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng233,117248,326210,918251,324250,192244,621196,874193,018190,480173,221191,264159,798180,265169,321185,040169,059157,218149,530182,978165,180
2. Trả trước cho người bán4,3336,31113,24715,2118,3803,8584,7347,5617,1405,1794,2417,2759,5329,8499,16310,11111,2615,5655,8383,036
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,66022,000
6. Phải thu ngắn hạn khác11,78413,7245,5325,2024,8525,7726,8665,5455,8834,8275,1394,3335,6806,4836,5085,5146,2226,8056,2975,719
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-37,100-36,757-36,374-36,374-33,487-33,487-34,586-34,086-36,685-36,685-38,026-38,026-35,515-35,515-35,406-35,406-28,166-28,166-28,090-24,603
IV. Tổng hàng tồn kho372,090365,497369,499362,397388,649371,648407,417410,551419,162448,961460,879522,621591,665598,628559,998538,564554,616560,468539,572550,578
1. Hàng tồn kho381,197379,775385,950378,848399,147382,145415,977419,111423,820453,157464,806526,547593,279600,242561,612540,178557,511563,362541,481552,487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,107-14,278-16,451-16,452-10,498-10,498-8,560-8,560-4,658-4,196-3,927-3,927-1,614-1,614-1,614-1,614-2,895-2,895-1,909-1,909
V. Tài sản ngắn hạn khác14,97615,61212,13512,52015,18915,73913,61913,21114,90217,22913,95612,22213,37613,63010,60512,52414,80813,2077,3578,894
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,3113,7151,1121,0293,3624,0371,0745551,7893,2941,1783801,4962,6298953421,8313,5636171,230
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,37011,47610,97211,44811,71111,59812,12012,24412,86113,57212,42011,59611,67210,5879,33911,94112,7639,4656,5787,443
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2954205143116103425411253362358246208414371241214179162221
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn321,238325,447323,534333,195324,287330,441331,772334,996401,615340,144347,818351,695352,346358,369364,223362,417355,847351,963352,463357,240
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7893,7793,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7823,7823,7723,772
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,7893,7793,7893,7893,7894,0394,0394,0394,0394,0395,3375,3375,3375,3375,3375,3375,3305,3305,3205,320
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-250-250-250-250-250-1,549-1,549-1,549-1,549-1,549-1,549-1,549-1,549-1,549-1,549
II. Tài sản cố định215,399219,462218,291223,362222,179227,942228,786234,536238,977243,199248,877252,764253,617259,281264,596247,537248,308250,308254,758244,654
1. Tài sản cố định hữu hình141,140144,888144,637149,434147,973153,460154,030159,505163,671167,618173,021176,633177,211182,600187,640170,306170,802172,527176,702166,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình74,25974,57373,65473,92874,20574,48274,75675,03175,30675,58175,85676,13176,40676,68176,95677,23177,50677,78178,05678,331
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,80923,10022,69621,63921,03721,21720,84517,07916,06915,15514,35114,35114,50814,50812,73228,31821,09015,37311,03625,681
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23,80923,10022,69621,63921,03721,21720,84517,07916,06915,15514,35114,35114,50814,50812,73228,31821,09015,37311,03625,681
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,50524,21424,68524,43024,48324,39524,24824,23388,74523,45723,65423,68823,71723,80525,37325,20824,43424,11223,81423,995
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,82012,52913,00012,74512,79812,71012,56312,54812,06011,77211,96912,00312,03212,12013,68813,42312,64912,32712,02912,210
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,68511,78511,78511,78511,78511,785
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn65,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác53,73754,89354,07359,97652,79953,09854,10555,36154,03554,54457,14757,10356,71556,98757,73457,56558,23358,38959,08459,139
1. Chi phí trả trước dài hạn50,61651,22050,36650,45250,89451,33651,77352,20552,64753,08853,92553,97754,83754,88855,74355,79556,63756,68457,54157,533
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,1213,6733,7079,5231,9051,7632,3323,1551,3881,4553,2223,1251,8782,0991,9911,7701,5961,7051,5431,606
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,157,8581,146,5341,200,7871,264,5871,183,6521,167,1621,220,3471,245,9281,207,1521,137,2401,202,5711,238,0211,232,0031,194,9801,259,4691,152,6251,159,6561,184,2711,200,3181,185,231
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả310,140321,411298,054380,360323,604338,758391,322373,874370,183338,016419,259494,997498,358494,686512,122442,110449,874496,174480,224493,968
I. Nợ ngắn hạn305,357316,659293,249375,449318,389333,468385,986368,450364,990332,648414,014489,453492,750489,040507,327437,157444,468490,566474,734488,694
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn22,2769,94143,98071,337124,398147,598171,61476,589101,940106,413128,846124,618
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn35,88838,07233,11443,57528,32932,48633,05851,68539,92927,98370,02471,05540,70540,79544,25244,04735,49528,42535,01733,417
4. Người mua trả tiền trước210,673209,986210,629221,679210,938210,522211,964209,753212,003209,536213,367212,539211,916210,497210,029210,426210,207210,555210,915209,811
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,30921,3546,94820,89314,83416,64611,67314,41716,68312,45614,36413,59416,30212,45811,48915,80315,03613,47212,52515,975
6. Phải trả người lao động19,27923,32917,00854,23731,05638,33619,79870,12042,71833,13246,24269,45554,96540,28038,71359,45047,29943,70447,25969,504
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,31711,58314,21328,61121,92217,66412,41512,02339,70321,98220,9513,37121,86212,77114,4975,1388,4398,86912,6543,158
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,4983,065928431111511871901851792,3644642862471,073
11. Phải trả ngắn hạn khác4,3803,3349,2663,1264,6775,57866,1061,8624,3483,6872,15228,2812,7262,3651,8811,9712,39555,1091,8651,587
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn500397
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0145,9362,0723,3276,63212,2368,6888,0619,56313,8212,78319,63419,68522,09114,67321,36923,19423,73325,40729,151
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,7834,7524,8054,9115,2155,2905,3365,4245,1935,3685,2455,5455,6085,6464,7954,9535,4065,6075,4895,275
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn60
5. Phải trả dài hạn khác60606060601,10360606060606060606060606060
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,6644,6244,6594,7425,0134,0095,0635,1164,8494,9884,8295,0925,1165,1164,2274,3464,7604,9234,7664,513
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ596886109141177213249285320356393431470509547586624663702
B. Nguồn vốn chủ sở hữu847,718825,123902,733884,227860,048828,405829,025872,054836,968799,224783,312743,023733,645700,294747,347710,515709,782688,097720,094691,262
I. Vốn chủ sở hữu847,718825,123902,733884,227860,048828,405829,025872,054836,968799,224783,312743,023733,645700,294747,347710,515709,782688,097720,094691,262
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu640,509640,509640,509640,509640,509640,509640,509640,509640,509265,773265,773265,773265,773265,773265,773265,773265,773265,773265,773265,773
2. Thặng dư vốn cổ phần88188188188188188188188188116,68116,68116,68116,68116,68116,68116,68116,68116,68116,68116,681
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển65,91065,91048,36647,61147,61147,61126,59526,59526,029249,029229,437229,437228,905228,905212,873212,873212,435212,435212,435213,034
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối76,49253,794149,346133,010108,51476,69998,858141,938107,219205,537209,505169,268159,918125,276187,292150,309148,811125,908157,360128,011
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát63,92664,03063,63162,21662,53462,70562,18362,13162,33162,20461,91761,86562,36963,65964,72964,87966,08367,30167,84667,763
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,157,8581,146,5341,200,7871,264,5871,183,6521,167,1621,220,3471,245,9281,207,1521,137,2401,202,5711,238,0211,232,0031,194,9801,259,4691,152,6251,159,6561,184,2711,200,3181,185,231
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |