CTCP Dược phẩm OPC (opc)

23.60
0.15
(0.64%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh194,216216,403221,205326,779222,567264,497198,387301,833298,180214,373380,786352,945299,328194,703279,542291,646213,888194,182266,845232,543
4. Giá vốn hàng bán116,245132,404117,002193,161123,949153,652110,555182,514146,151125,913235,014225,018181,339117,749158,707177,427134,962123,025155,053138,316
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)77,77883,468104,149130,29198,517110,45687,579117,254132,24088,231145,424127,472116,83476,493120,227114,05278,61170,829111,70894,133
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3442,2452,4182,4661,9516,0556,1112,4151,9902,5551,2901,3473131,8605791,6253462,2218501,637
7. Chi phí tài chính1,0127983,3242,6031,5051,8141,5579341,9151,8272,8763,5033,2092,4252,5002,3441,9952,6943,2563,437
-Trong đó: Chi phí lãi vay-8181223112-8723035509191,3101,3811,2081,0331,1421,5611,7541,632
9. Chi phí bán hàng31,79537,86444,58461,24438,10946,48934,82942,41961,77433,02670,08655,29549,29234,10251,56239,42233,59030,78350,10327,813
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,05219,51917,10236,90021,14821,30920,68031,19423,52519,19922,97322,79021,30919,54320,41937,55515,46613,77118,10135,172
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,55427,98741,85732,61339,79447,04636,66945,58047,31936,80550,74547,20143,25022,30646,59037,12928,22826,76540,91829,364
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,54628,06541,79131,80339,88646,90936,78345,96347,38736,75350,92547,21143,26022,09546,67536,39728,26326,89140,94829,970
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,59522,39033,36924,21231,64337,41529,11236,28137,75828,97440,28936,31033,35116,86936,83327,63421,68521,15832,43121,545
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22,69821,99131,95424,52931,82936,89329,06036,48137,63228,68740,23736,81334,64217,93936,98328,83722,90321,70332,34722,311

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn836,620821,087877,253931,392859,365836,721888,574910,932805,536797,096854,752886,325879,658836,611895,246790,208803,809832,308847,855827,990
I. Tiền và các khoản tương đương tiền197,351172,305270,728294,274189,552180,63676,49191,56581,086160,761198,696194,56496,25150,81275,93559,43757,78194,83169,27362,117
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,06936,06931,56926,83936,03947,935217,158223,568123,56823,60318,60323,53818,40423,40483,40430,40430,06930,06949,96935,069
III. Các khoản phải thu ngắn hạn212,134231,604193,323235,363229,936220,764173,889172,037166,818146,542162,618133,380159,961150,138165,305149,278146,535133,734181,683171,333
IV. Tổng hàng tồn kho372,090365,497369,499362,397388,649371,648407,417410,551419,162448,961460,879522,621591,665598,628559,998538,564554,616560,468539,572550,578
V. Tài sản ngắn hạn khác14,97615,61212,13512,52015,18915,73913,61913,21114,90217,22913,95612,22213,37613,63010,60512,52414,80813,2077,3578,894
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn321,238325,447323,534333,195324,287330,441331,772334,996401,615340,144347,818351,695352,346358,369364,223362,417355,847351,963352,463357,240
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7893,7793,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7893,7823,7823,7723,772
II. Tài sản cố định215,399219,462218,291223,362222,179227,942228,786234,536238,977243,199248,877252,764253,617259,281264,596247,537248,308250,308254,758244,654
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,80923,10022,69621,63921,03721,21720,84517,07916,06915,15514,35114,35114,50814,50812,73228,31821,09015,37311,03625,681
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,50524,21424,68524,43024,48324,39524,24824,23388,74523,45723,65423,68823,71723,80525,37325,20824,43424,11223,81423,995
VI. Tổng tài sản dài hạn khác53,73754,89354,07359,97652,79953,09854,10555,36154,03554,54457,14757,10356,71556,98757,73457,56558,23358,38959,08459,139
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,157,8581,146,5341,200,7871,264,5871,183,6521,167,1621,220,3471,245,9281,207,1521,137,2401,202,5711,238,0211,232,0031,194,9801,259,4691,152,6251,159,6561,184,2711,200,3181,185,231
A. Nợ phải trả310,140321,411298,054380,360323,604338,758391,322373,874370,183338,016419,259494,997498,358494,686512,122442,110449,874496,174480,224493,968
I. Nợ ngắn hạn305,357316,659293,249375,449318,389333,468385,986368,450364,990332,648414,014489,453492,750489,040507,327437,157444,468490,566474,734488,694
II. Nợ dài hạn4,7834,7524,8054,9115,2155,2905,3365,4245,1935,3685,2455,5455,6085,6464,7954,9535,4065,6075,4895,275
B. Nguồn vốn chủ sở hữu847,718825,123902,733884,227860,048828,405829,025872,054836,968799,224783,312743,023733,645700,294747,347710,515709,782688,097720,094691,262
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,157,8581,146,5341,200,7871,264,5871,183,6521,167,1621,220,3471,245,9281,207,1521,137,2401,202,5711,238,0211,232,0031,194,9801,259,4691,152,6251,159,6561,184,2711,200,3181,185,231
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |