TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 201 | 18 | 143 | 177 | 231 | 789 | 9,258 | 10,191 | 8,226 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16 | 10 | 24 | 124 | 60 | 27 | 389 | 17 | 58 |
1. Tiền | 16 | 10 | 24 | 124 | 60 | 27 | 389 | 17 | 58 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 174 | 1 | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 213 | 1 | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -39 | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | | | 117 | 53 | 172 | 762 | 8,841 | 10,160 | 8,042 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 223 | 223 | 223 | 247 | 286 | 322 | 249 | 544 | 389 |
2. Trả trước cho người bán | 12 | 12 | 28 | 41 | 1,998 | 1,998 | 1,280 | 2,112 | 837 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | | | 100 | | 101 | 102 | 7,535 | 7,728 | 7,039 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -235 | -235 | -235 | -235 | -2,213 | -1,661 | -223 | -223 | -223 |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | | | | | | |
1. Hàng tồn kho | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 12 | 7 | 2 | | | | 28 | 14 | 126 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12 | 7 | 2 | | | | | | 112 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | 28 | 14 | 14 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | | | | | | 1,104 | 876 | 1,601 | 1,789 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | 43 | 176 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | 43 | 176 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | | | | | | | 4 | 11 | 32 |
1. Tài sản cố định hữu hình | | | | | | | 4 | 11 | 32 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | 696 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | 696 | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | | | 1,061 | | 1,590 | 1,757 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | | | 1,061 | | 1,414 | 1,485 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | 176 | 272 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 201 | 18 | 143 | 177 | 231 | 1,893 | 10,134 | 11,792 | 10,016 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 519 | 424 | 520 | 964 | 1,244 | 1,791 | 5,439 | 3,484 | 1,660 |
I. Nợ ngắn hạn | 519 | 424 | 520 | 964 | 1,244 | 1,677 | 5,439 | 3,484 | 1,660 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 483 | 106 | | | | | 93 | 1,475 | 746 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | | 318 | 520 | 964 | 964 | 990 | | 777 | 718 |
4. Người mua trả tiền trước | 36 | | | | | 261 | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | | | | | 280 | 425 | 184 | 219 | 155 |
6. Phải trả người lao động | | | | | | | 993 | 393 | 2 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | | | | | | | 4,169 | 621 | 39 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | 114 | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | 114 | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -318 | -406 | -377 | -787 | -1,013 | 102 | 4,695 | 8,308 | 8,355 |
I. Vốn chủ sở hữu | -318 | -406 | -377 | -787 | -1,013 | 102 | 4,695 | 8,308 | 8,355 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 19,731 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -20,318 | -20,406 | -20,377 | -20,787 | -21,013 | -19,898 | -15,305 | -11,692 | -11,375 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 201 | 18 | 143 | 177 | 231 | 1,893 | 10,134 | 11,792 | 10,016 |