CTCP Dịch vụ Một Thế Giới (onw)

3.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn201181431772317899,25810,1918,226
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16102412460273891758
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1741
III. Các khoản phải thu ngắn hạn117531727628,84110,1608,042
IV. Tổng hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác12722814126
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,1048761,6011,789
I. Các khoản phải thu dài hạn43176
II. Tài sản cố định41132
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn696
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0611,5901,757
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN201181431772311,89310,13411,79210,016
A. Nợ phải trả5194245209641,2441,7915,4393,4841,660
I. Nợ ngắn hạn5194245209641,2441,6775,4393,4841,660
II. Nợ dài hạn114
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-318-406-377-787-1,0131024,6958,3088,355
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN201181431772311,89310,13411,79210,016
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |