CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

3.90
-0.05
(-1.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh604,402171,265121,048136,204579,343150,917132,718165,783592,056156,356103,121108,03185,023121,055102,920408,013234,976116,339147,185203,495
2. Các khoản giảm trừ doanh thu23,0936,7667361,97210,1051,6767391,7082,2062,0916672,2861,2412,6381,0222,2641,652318187
3. Doanh thu thuần (1)-(2)581,309164,499120,312134,232569,239149,241131,979164,075589,850154,265102,453105,74583,782118,417101,898405,749233,324116,021147,185203,308
4. Giá vốn hàng bán235,048107,35189,54196,177238,60699,35894,243110,145236,967102,89585,97481,05158,33385,49883,748219,787113,13980,966109,695133,112
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)346,26157,14830,77238,055330,63349,88337,73653,930352,88351,37016,48024,69425,44932,91918,150185,962120,18535,05637,48970,196
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,7865,7456,0315,6585,08833,0549,3215,9624,2982189,58817,5745055,6881,7709,1895,48414,778257,23723,709
7. Chi phí tài chính46,68127,42125,6428,0047,3495,0983,7292,4414,61813,0715,696-12,3641,7906,418-94321,5067,249-1,48722,522-3,635
-Trong đó: Chi phí lãi vay26,74926,50626,5447,5144,3404,5504,2193,8363,6583,5393,4973,5413,4923,2333,4623,1083,743-33521,607-3,097
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8,6995,1569,6427,6285,6772,0694,5242,5673,3512,3781,3901,3514941,6786,0531068732,4591,277-102
9. Chi phí bán hàng107,73824,20221,77225,499102,79423,17220,31823,291113,82419,46716,19216,74121,85919,56819,10178,30344,24114,20219,66625,363
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp110,28730,14223,93944,35154,34718,15431,81042,65267,71632,65536,801-9,735-44,52827,42730,52136,88731,341124,47155,36935,757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)96,041-13,716-24,908-26,513176,90938,582-4,276-5,924174,373-11,229-31,23248,97747,326-13,129-22,70758,56043,710-84,894198,44536,318
12. Thu nhập khác78,479433111,0382551041872,4825372812919,017-54860,99655893231272340769
13. Chi phí khác5,6413,2532,9536,7523,4421,7774,6463,0993,4824,0913,8475,79618,5103,2364,2134,5013,8893,0392,8423,492
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)72,838-2,820-2,9524,286-3,187-1,673-4,458-617-3,429-3,363-3,71713,221-19,05857,760-3,655-4,407-3,658-2,767-2,502-2,723
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)168,879-16,536-27,860-22,227173,72236,909-8,734-6,542170,944-14,592-34,94962,19828,26844,631-26,36354,15340,052-87,661195,94333,595
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,7334,8371,834-8,14240,8474,6522,6532,37743,8475,4143,3391,9341,97819,27211,5454,3903073,608
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại42-42-71-455133-23,236-90363-8-1256-24,03839
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17,7754,7951,763-8,59740,980-18,5842,6532,28743,8505,4193,3391,9371,97819,26411,5334,447-23,7313,647
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)151,104-21,331-29,622-13,630132,74255,493-11,388-8,829127,095-20,011-38,28860,26128,26842,653-26,36334,88928,519-92,107219,67429,948
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát122,595-26,515-28,786-12,70957,96420,598-8,096-7,18752,215-7,731-17,037551-14,053-9,659-16,58016,562-8,138-2,39785,520-10,506
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)28,5095,184-836-92074,77834,895-3,292-1,64274,880-12,280-21,25259,71042,32152,312-9,78318,32736,657-89,710134,15440,454

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn765,240559,388546,8871,119,2411,593,1551,270,2791,305,6351,333,8271,443,9301,205,8521,340,3921,666,7101,673,1051,673,4051,770,2731,835,6191,999,5511,712,7881,777,6121,757,157
I. Tiền và các khoản tương đương tiền274,263122,780143,158227,951705,793502,109510,034739,576314,464236,221148,997169,613161,818141,548257,570288,488336,557210,889175,699266,172
1. Tiền215,51382,20490,94160,198134,73083,40977,92861,438256,25175,08286,99884,352113,616100,955117,050116,771240,784125,073105,814132,252
2. Các khoản tương đương tiền58,75040,57652,217167,753571,063418,700432,106678,13858,214161,13861,99985,26148,20140,594140,521171,71795,77385,81669,885133,919
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn34,60529,57021,814465,61238,957132,915123,25316,043228,254329,210405,016333,741278,951291,638273,410268,815230,678223,611313,720207,111
1. Chứng khoán kinh doanh21,75621,75621,75621,75621,75621,75621,75621,75621,75621,75623,06488,774101,723101,723101,372101,31555,31554,23954,23953,999
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-15,136-15,371-14,574-15,477-13,831-13,279-13,534-14,044-12,133-11,177-2,578-1,564-39,837-41,350-38,325-42,863-43,872-42,863-44,376-43,367
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn27,98523,18514,633459,33331,033124,439115,0318,331218,631318,631384,530246,530217,065231,265210,363210,363219,235212,235303,858196,480
III. Các khoản phải thu ngắn hạn202,922139,487114,215233,771645,813427,716468,433372,391699,092412,493465,343837,286913,627935,572936,762977,9051,040,808961,071961,755955,656
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng115,09421,08921,30121,409144,52231,04252,31064,89896,11952,727134,497145,866165,739144,735147,498151,017276,006146,342135,124159,541
2. Trả trước cho người bán70,28681,58865,276164,366202,511257,276199,320253,298260,302282,160456,206458,664498,036516,910540,150567,191513,653554,025492,279462,344
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,0006,0006,0006,0006,0006,0007,4007,4007,4007,4001,323,8841,323,8841,373,8841,373,8841,413,8841,413,8841,413,8841,413,8841,413,8841,442,484
6. Phải thu ngắn hạn khác185,212204,679195,308175,054444,440269,157359,625222,5061,392,8391,100,3932,803,7772,883,4612,884,4572,752,5132,740,5602,751,1472,775,1252,775,1982,747,1742,943,230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-173,670-173,869-173,670-133,059-151,661-135,760-150,222-175,712-1,057,569-1,030,186-4,253,021-3,974,589-4,008,489-3,852,471-3,905,330-3,905,334-3,937,861-3,928,379-3,826,707-4,051,943
IV. Tổng hàng tồn kho230,780240,368238,043164,164176,240180,804175,093177,562173,579197,622294,302297,521295,052281,749279,753278,457362,531287,525291,822295,788
1. Hàng tồn kho333,033342,621340,296266,417278,493283,058277,364279,833275,850299,892294,302302,375299,906286,604284,608283,311367,385292,379296,677300,642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-102,253-102,253-102,253-102,253-102,253-102,253-102,271-102,271-102,271-102,271-4,854-4,854-4,854-4,854-4,854-4,854-4,854-4,854-4,854
V. Tài sản ngắn hạn khác22,67027,18229,65827,74426,35226,73428,82328,25528,54030,30626,73328,55023,65722,89722,77721,95428,97729,69234,61632,430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,4463,0574,3443,1913,3682,5123,7343,9053,7535,0272,9723,0192,7521,7582,5562,4126,1555,6667,0219,008
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,79714,24715,07315,16813,59914,19114,50114,71315,14914,72610,62510,2935,7257,9214,6535,3188,59812,18012,6198,796
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,4289,87910,2419,3859,38610,03110,5889,6379,63810,55313,13615,23915,18113,21915,56914,22414,22411,84614,97514,627
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,050,1574,128,0354,135,5813,795,3581,724,0611,733,3921,663,1711,658,7301,672,5711,672,1581,715,3891,734,9961,780,9922,042,7571,957,0791,923,7542,039,8051,982,7032,002,7372,512,023
I. Các khoản phải thu dài hạn566,905638,983639,174213,453227,196227,365155,491139,411139,770138,217158,012158,626163,303383,230382,760382,427386,086382,700389,562382,662
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác683,289683,366683,557298,448297,599297,768225,894183,795190,409188,856464,519465,132464,959914,886914,416914,083917,742914,356921,219914,318
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-116,383-44,383-44,383-84,994-70,403-70,403-70,403-44,383-50,638-50,638-306,506-306,506-301,656-531,656-531,656-531,656-531,656-531,656-531,656-531,656
II. Tài sản cố định489,330497,387503,199512,672511,131513,663662,812671,381678,980687,260691,018700,983708,508744,276750,665760,550770,163777,543785,6991,209,960
1. Tài sản cố định hữu hình433,037440,582445,762454,592453,292455,331603,892611,866618,868627,769630,991640,415647,554682,780688,884698,248707,339715,307722,9971,145,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình56,29356,80457,43758,08057,83958,33158,92059,51560,11259,49160,02760,56860,95461,49661,78162,30262,82462,23562,70264,386
III. Bất động sản đầu tư21,48021,78122,08322,38422,68522,98723,28823,58923,89024,19224,49324,79425,09625,39741,99342,31642,640
- Nguyên giá36,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15650,95250,95250,952
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,676-14,375-14,073-13,772-13,471-13,169-12,868-12,567-12,265-11,964-11,663-11,362-11,060-10,759-8,960-8,636-8,312
IV. Tài sản dở dang dài hạn211,589211,030210,948285,558287,469288,990282,517277,421277,421277,308277,267276,787211,486211,957212,026211,913211,819214,971211,626211,626
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang211,589211,030210,948285,558287,469288,990282,517277,421277,421277,308277,267276,787211,486211,957212,026211,913211,819214,971211,626211,626
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,260,5112,271,9582,266,8022,259,834167,251163,574161,510156,823154,251151,062159,388159,504158,746156,968166,061152,910172,270161,038170,919223,978
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,280,6572,271,9582,266,8022,257,026164,398158,721156,652152,128149,561146,210143,832143,374142,023140,520139,851133,903134,565132,819130,360129,011
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,42418,42418,42418,42418,42418,42441,20441,20452,63452,63463,85463,85463,85463,85463,85463,85463,85463,85463,854121,047
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-38,570-18,424-18,424-15,616-15,571-13,571-36,346-36,508-47,943-47,781-48,298-47,724-47,130-47,406-37,643-44,847-26,148-35,635-23,295-26,079
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác466,974452,296456,840501,457466,149470,452332,820336,797339,197329,296333,906336,516429,582430,179397,680361,853397,524338,822342,097406,441
1. Chi phí trả trước dài hạn466,667451,947456,448462,672465,839470,111332,637336,617339,106329,202333,845336,455429,518429,972397,615361,772397,450338,618342,024406,368
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại30734939140831034018318091936161642076481732047373
3. Tài sản dài hạn khác38,377
VII. Lợi thế thương mại33,36734,60136,53742,17946,36244,73453,30859,06164,82371,30577,78784,26990,75247,88854,10159,95165,31460,19377,356
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,815,3974,687,4234,682,4684,914,5993,317,2163,003,6712,968,8072,992,5573,116,5012,878,0103,055,7813,401,7073,454,0973,716,1623,727,3513,759,3734,039,3563,695,4913,780,3494,269,181
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,195,8953,184,6443,154,9923,335,3892,078,0441,897,4231,916,6901,925,7072,033,1371,922,0711,963,2732,000,1022,181,4842,472,8252,518,1122,530,4022,844,1132,526,4882,524,5433,507,576
I. Nợ ngắn hạn1,077,251719,613673,300866,211967,054790,535784,619796,635880,546772,013816,448845,412945,2801,235,1901,281,8481,285,4471,637,9131,284,5401,263,7902,192,421
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn133,447179,150148,187161,28825,24228,03718,90018,90011,17015,5728,70722,070543,720
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn256,32721,62920,18623,33590,86126,41534,51139,57484,05344,18429,70934,97041,30935,02037,29741,85856,18836,97539,74662,819
4. Người mua trả tiền trước14,59315,47718,62919,24939,48841,09041,88343,75043,83143,87142,45147,28746,411267,028267,683267,125266,811267,415264,192286,454
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước254,969203,204203,079225,411292,530212,097201,504208,579258,296187,908174,875178,612210,201200,325190,298187,806229,966193,265183,970181,905
6. Phải trả người lao động18,33813,7905,91814,40527,33411,45517,17811,92314,54218,53515,5199,61416,3519,6828,0359,50421,3079,1986,49915,739
7. Chi phí phải trả ngắn hạn31,64318,63312,019136,109154,458137,852140,678141,582150,233144,310142,680144,011149,026175,682188,559188,746186,180185,231188,842190,442
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,0386,2645,7705,7755,8295,8668,1808,8478,5728,0617,9938,99410,32310,40110,73310,967250,89110,72111,72010,976
11. Phải trả ngắn hạn khác349,975249,449248,524259,874324,620321,089315,552315,124305,633305,700390,476393,627463,724526,648575,066569,631616,090575,100564,051894,532
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3432292,30611,6575923942,3494,3034447393744428
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,57811,7888,6849,1096,1016,2383,8834,0544,2153,8674,0366,2247,19710,0314,1749,80510,4806,6334,7415,835
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,118,6442,465,0322,481,6922,469,1781,110,9901,106,8881,132,0711,129,0721,152,5911,150,0581,146,8241,154,6901,236,2041,237,6361,236,2631,244,9551,206,2001,241,9481,260,7531,315,154
1. Phải trả người bán dài hạn3,0063,0063,3643,3643,6433,6433,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,923
2. Chi phí phải trả dài hạn37,39837,477
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác547,410720,030719,812711,745730,508725,973725,436721,024738,081734,115720,396726,853734,270733,732730,390737,112696,345730,022702,919730,419
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,330,0001,502,3311,517,3311,511,331132,331131,431132,331132,331142,131142,131151,231151,231153,302153,302153,302153,302153,302153,302160,031160,031
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả39,68039,68039,76439,88140,21440,11163,21463,19063,19063,21463,19063,19063,19063,19063,19063,19063,19063,19063,14587,221
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn198,549199,985201,421202,858204,294205,730207,168208,603205,266206,675208,084209,493281,520283,490285,459287,429289,440291,512293,338296,083
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,619,5021,502,7791,527,4771,579,2101,239,1721,106,2481,052,1171,066,8501,083,365955,9391,092,5091,401,6051,272,6131,243,3371,209,2401,228,9711,195,2431,169,0031,255,806761,605
I. Vốn chủ sở hữu1,619,5021,502,7791,527,4771,579,2101,239,1721,106,2481,052,1171,066,8501,083,365955,9391,092,5091,401,6051,272,6131,243,3371,209,2401,228,9711,195,2431,169,0031,255,806761,605
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,2706,2716,2706,2706,2706,2706,2706,2706,2706,2706,2706,0586,2706,2706,2704,2701,2871,2871,2871,287
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển105,491105,496105,491107,870110,850110,850110,850110,876110,830110,846110,830109,992110,830110,830110,830110,827110,825110,830110,830110,830
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu14,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34514,35014,34514,07614,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34514,345
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,562,546-2,574,485-2,577,669-2,554,358-2,595,012-2,662,129-2,693,970-2,689,992-2,685,001-2,759,658-2,670,021-2,522,946-2,582,199-2,623,798-2,670,528-2,654,873-2,667,537-2,722,014-2,626,019-2,859,070
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,055,942951,152979,0401,005,083702,719636,912614,622625,352636,921584,133631,085794,425723,367735,690748,323754,401736,323764,555755,363494,213
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,815,3974,687,4234,682,4684,914,5993,317,2163,003,6712,968,8072,992,5573,116,5012,878,0103,055,7813,401,7073,454,0973,716,1623,727,3513,759,3734,039,3563,695,4913,780,3494,269,181
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |